Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 3. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ
THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.
Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên Trường. Phần tiếp theo.
BÀI 3. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI
NAM ĐỊNH.
HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ
THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.
Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng
Thiên Trường.
Phần tiếp theo.
5. DI TÍCH TRẦN VÀ VÙNG ĐẤT THIÊNG CÔN SƠN - KIẾP BẠC -
PHƯỢNG SƠN: NƠI GỐC RỄ VÀNG SON CỦA NHÀ TRẦN.
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, vùng đất Nam Định – phủ
Thiên Trường xưa – không chỉ là cái nôi của nhà Trần mà còn là nơi lưu giữ những
di tích thiêng liêng, nơi linh hồn các bậc tiền nhân vẫn còn vương vấn qua từng
phiến đá, từng tán cây cổ thụ. Đền Trần Nam Định, với ba ngôi đền uy nghi thờ
14 vị vua nhà Trần cùng gia quyến và các bậc công thần, là biểu tượng của sự
trung hiếu và đoàn kết, nơi nhân dân hành hương tìm về nguồn cội mỗi dịp đầu
năm với Lễ khai ấn đầu Xuân. Bên cạnh đó, khu lăng mộ các vua Trần tại xã Tiến
Đức, huyện Hưng Hà, là những gò đất trầm mặc, nơi an nghỉ của các bậc đế vương
đã góp phần dựng nước và giữ nước, với những di chỉ khảo cổ hé mở bí mật của một
triều đại vàng son. Và xa hơn một chút, vùng đất Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng
Sơn ở Chí Linh, Hải Dương – nơi gắn bó với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn –
là một quần thể di tích sống động, nơi núi sông hòa quyện với truyền thuyết anh
hùng, từ chùa cổ Côn Sơn đến đền Kiếp Bạc huyền thoại, và núi Phượng Sơn với những
dấu tích phong thủy huyền bí.
Những di tích này không chỉ là những công trình kiến trúc mà
còn là những trang sử sống, nơi bản sắc kẻ sĩ Nam Định – Thiên Trường được khắc
họa rõ nét: trung với vua, hiếu với dân, trí tuệ mưu lược và dũng cảm bất khuất.
Từ tư liệu điền dã từ các chuyến thực địa, vùng đất này hiện lên như một bức
tranh sơn thủy hữu tình, nơi lịch sử hòa quyện với truyền thuyết, kiến trúc cổ
kính xen lẫn thiên nhiên hoang sơ.
5.1. ĐỀN TRẦN NAM ĐỊNH: NGÔI ĐỀN THIÊNG LIÊNG THỜ 14 VUA
TRẦN – BẢO TÀI NỮA CỦA THIÊN TRƯỜNG.
Đền Trần Nam Định, hay còn gọi là Khu di tích Đền Trần, nằm
ngay trung tâm thành phố Nam Định, trên một khu đất rộng lớn khoảng 50 hecta,
được bao quanh bởi những hàng cây cổ thụ xanh um tùm và dòng sông Đào uốn lượn
như dải lụa bạc. Nơi đây không chỉ là một quần thể kiến trúc cổ kính mà còn là
linh hồn của vùng đất Thiên Trường, nơi nhân dân Nam Định và muôn nơi hành
hương để tri ân các vị vua nhà Trần – những bậc anh hùng đã đưa Đại Việt từ một
quốc gia nhỏ bé trở thành một đế chế hùng mạnh, ba lần đại phá quân Nguyên
Mông. Từ tư liệu điền dã từ các chuyến khảo sát thực địa, chúng ta có thể hình
dung Đền Trần như một "thái miếu sống", nơi không khí trang nghiêm
hòa quyện với không gian xanh mát, khiến người ta cảm giác như đang bước vào một
trang sử vàng son của thế kỷ 13-14. Qua các chuyến đi, tôi đã ghi lại hàng giờ
video về lễ hội, với đám đông hành hương, khói hương bay tỏa, và tiếng trống hội
vang vọng, như lời nhắc nhở về một triều đại đã để lại dấu ấn bất diệt.
Lịch sử Đền Trần bắt nguồn từ thời nhà Trần, khi các vị vua
Trần chọn Thiên Trường làm kinh đô phụ, xây dựng thái miếu để thờ cúng tổ tiên
và các bậc đế vương. Ban đầu, đây là một quần thể thái miếu được dựng lên khoảng
năm 1225, ngay sau khi Trần Thái Tông lên ngôi, nhằm củng cố nền tảng tinh thần
cho triều đại mới. Tuy nhiên, qua các cuộc chiến tranh với quân Minh vào thế kỷ
15, thái miếu bị tàn phá nặng nề, chỉ còn lại những nền móng hoang tàn. Đến năm
1695, dưới thời chúa Trịnh Cương, quần thể được trùng tu lớn trên nền cũ, với
ba ngôi đền chính được xây dựng lại theo kiến trúc truyền thống Việt Nam, kết hợp
yếu tố phong thủy hài hòa với địa thế sông núi. Những lần trùng tu sau này, đặc
biệt vào thế kỷ 19 dưới triều Nguyễn và sau năm 1945, đã khôi phục thêm các hạng
mục phụ trợ như cổng tam quan, sân rồng, và hồ sen, biến nơi đây thành một khu
di tích hoàn chỉnh. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các vị thủ
nhang đền, tôi được biết rằng mỗi lần trùng tu đều dựa trên nguyên tắc giữ
nguyên "long khí" của vùng đất, với các thầy phong thủy chọn ngày giờ
cẩn thận để động thổ.
Kiến trúc Đền Trần là một kiệt tác của nghệ thuật truyền thống
Việt Nam, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa kiến trúc gỗ
và địa thế sông nước. Quần thể gồm ba ngôi đền chính: Đền Ngoại (hay Đền Mở), Đền
Trung và Đền Nội (hay Đền Thiêng), được sắp xếp theo trục Bắc - Nam, tượng
trưng cho sự nối tiếp của dòng họ Trần từ tổ tiên đến hậu duệ. Mỗi ngôi đền có
quy mô ngang nhau, với tổng diện tích khoảng 5.000 mét vuông, được xây dựng
hoàn toàn bằng gỗ lim quý hiếm, chống chọi được với thời gian và thời tiết khắc
nghiệt của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại, Đền
Ngoại là cổng chào đầu tiên, với tam quan cao vút, hai bên là hai nhà giải vũ để
du khách nghỉ ngơi, dẫn vào sân rồng rộng lớn lát đá xanh bóng loáng. Tiền đường
của Đền Ngoại rộng 5 gian, với những cột gỗ lim chạm khắc tinh xảo hình rồng
phượng uốn lượn, tượng trưng cho sức mạnh hoàng gia. Tiếp nối là trung đường 5
gian, nơi đặt các bàn thờ phụ và các hiện vật cổ như chuông đồng, tượng đồng từ
thời Trần. Chính tẩm 3 gian là nơi linh thiêng nhất, với tượng thờ các vị vua
Trần được tạc bằng đồng nguyên khối, khuôn mặt uy nghiêm, đôi mắt hướng về phía
sông Đào như đang trầm tư về vận mệnh đất nước.
Đền Trung và Đền Nội tương tự về cấu trúc, nhưng Đền Nội được
bao quanh bởi hồ sen và vườn cây cổ thụ, tạo nên không gian tĩnh mịch, nơi chỉ
những người hành hương chân thành mới được phép vào. Gần đó, các chi tiết chạm
khắc trên xà nhà, cột trụ kể lại những chiến công lừng lẫy: hình ảnh quân Trần
đại phá Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng, hay cảnh vua Trần Nhân Tông nhường
ngôi xuất gia. Phong thủy của đền được tính toán kỹ lưỡng: mặt tiền hướng Đông
Nam, đón gió sông Hồng mang theo phù sa màu mỡ, tượng trưng cho sự thịnh vượng
và trường tồn. Qua các chuyến thực địa, đặc biệt vào buổi sáng sớm, khi sương
mù còn bảng lảng trên hồ sen, kiến trúc nơi đây hiện lên như một bức tranh thủy
mặc sống động, khiến người ta không khỏi xúc động trước bàn tay tài hoa của các
nghệ nhân xưa. Từ tư liệu điền dã, tôi đã ghi lại chi tiết về cách các nghệ
nhân địa phương vẫn duy trì nghề chạm khắc, truyền lại từ đời này sang đời
khác, để giữ gìn vẻ đẹp của đền.
Ý nghĩa văn hóa của Đền Trần vượt xa giá trị kiến trúc, trở
thành biểu tượng của bản sắc dân tộc, nơi giáo dục lòng trung hiếu và tinh thần
đoàn kết. Mỗi năm, vào mùng 8 tháng Giêng âm lịch, Lễ khai ấn Đền Trần thu hút
hàng vạn du khách, với nghi thức rước ấn từ Đền Nội ra sân rồng, tượng trưng
cho lời chúc phúc đầu năm từ các vị vua Trần. Ấn được khắc hình rồng bay, với
dòng chữ "Đại Việt quốc" – một báu vật văn hóa được nhân dân coi như
lá bùa hộ mệnh, mang theo để cầu tài lộc và bình an. Từ tư liệu điền dã, qua
video ghi lại lễ hội, tôi chứng kiến đám đông chen chúc để nhận ấn, với niềm
tin rằng nó sẽ mang lại may mắn, phản ánh sức sống văn hóa mạnh mẽ của vùng đất.
Các truyền thuyết gắn liền với đền càng làm tăng thêm sức
hút huyền bí. Một câu chuyện dân gian kể rằng, vào đêm trước ngày khai ấn, các
vị vua Trần hiện hồn về, thì thầm lời khuyên cho nhân dân qua giấc mơ của các vị
trưởng lão trong làng. Hoặc truyền thuyết về "hồn sông Đào": sông Đào
bên đền được cho là nơi linh hồn Hưng Đạo Vương tắm ngựa sau các trận đánh, và
nước sông vẫn còn mang theo sức mạnh chống giặc ngoại xâm. Qua các chuyến thực địa,
người ta có thể cảm nhận rõ nét sự thiêng liêng này khi đứng bên hồ sen Đền Nội,
nơi không khí yên bình xen lẫn tiếng chim hót, như lời nhắc nhở về một triều đại
đã biết lấy dân làm gốc, khoan thư sức dân để giữ nước lâu dài. Đền Trần, vì vậy,
không chỉ là di tích mà còn là bài học sống động về đạo trị quốc, nơi bản sắc kẻ
sĩ Thiên Trường được truyền lại qua muôn thế hệ. Để mở rộng, chúng ta có thể
phân tích lễ hội khai ấn như một hình thức văn hóa dân gian, kết hợp giữa Phật
giáo, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian, với các tiết mục hát chèo, múa lân, tái
hiện cuộc sống thời Trần, khiến lễ hội trở thành một bảo tàng sống. Hơn nữa, từ
tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các nghệ nhân hát chèo tại Nam Định,
tôi được biết rằng các bài chèo về nhà Trần, như "Trần Hưng Đạo đại phá
quân Nguyên", vẫn được biểu diễn hàng năm, giữ gìn ký ức lịch sử.
5.2. MỘ CÁC VUA TRẦN: NHỮNG GÒ ĐẤT TRẦM MẶC – NƠI AN NGHỈ
VÀ BÍ MẬT LỊCH SỬ.
Cách Đền Trần khoảng 20 cây số về phía Tây Nam, tại xã Tiến
Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Nam Định, là Khu lăng mộ các vua Trần – một quần thể
di tích rộng lớn hơn 100 hecta, nơi an nghỉ của các bậc đế vương nhà Trần và
các thái hậu, công chúa. Nơi đây, với những gò đất đồ sộ như những ngọn núi nhỏ,
là minh chứng sống động cho sự thịnh trị của triều Trần, đồng thời là kho tàng
khảo cổ chứa đựng những bí mật chưa được khám phá hết. Từ tư liệu điền dã từ
các cuộc đào thăm dò và khảo sát thực địa, khu lăng mộ hiện lên như một
"thành phố của người chết", nơi địa thế sông núi được chọn theo
nguyên tắc phong thủy để bảo vệ linh hồn các vị vua, đồng thời nhắc nhở hậu thế
về trách nhiệm giữ gìn giang sơn. Qua các chuyến đi, tôi đã ghi lại hình ảnh những
gò đất dưới hoàng hôn, với gió heo may thổi qua, mang theo hơi thở lịch sử.
Lịch sử khu lăng mộ được hình thành từ thời Trần Thái Tông
(1225-1258), khi ông chọn phủ Long Hưng – vùng đất quê hương tổ tiên họ Trần –
làm nơi an táng các bậc tiền nhân. Đây là vùng đất trù phú, với sông Luộc và
sông Hồng bao bọc ba phía, tạo nên thế "rồng cuộn hổ ngồi" – một địa
thế phong thủy lý tưởng theo quan niệm Á Đông. Các vị vua Trần như Trần Thánh
Tông, Trần Nhân Tông, Trần Anh Tông... được an táng tại đây, cùng với các thái
hậu và công chúa, tạo nên một nghĩa trang hoàng gia rộng lớn. Qua các triều đại
sau, đặc biệt thời Lê và Nguyễn, khu mộ bị mai một do chiến tranh và thời gian,
nhưng các cuộc khai quật khảo cổ từ những năm 1980 đã khôi phục lại hình hài
ban đầu, phát hiện ra hàng trăm hiện vật như đồ gốm sứ, vũ khí đồng, và bia đá
khắc công trạng. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với nhà khảo cổ địa
phương, tôi được biết rằng phủ Long Hưng xưa là trung tâm chính trị - kinh tế của
nhà Trần, nơi các vua thường về để tế tổ và bàn việc nước, với các lễ hội lớn
được tổ chức hàng năm.
Kiến trúc khu lăng mộ không phô trương như các lăng tẩm triều
Nguyễn, mà mang đậm phong cách Trần: giản dị, hài hòa với thiên nhiên. Các gò mộ
chính, cao từ 5-10 mét, được đắp bằng đất sét đặc biệt để chống sạt lở, với đường
kính lên đến 50 mét, tạo hình như những ngọn đồi thu nhỏ. Mỗi gò mộ được bao
quanh bởi hào nước và hàng cây đa cổ thụ, tượng trưng cho sự trường tồn. Đường
trục chính dẫn từ cổng vào rộng 10 mét, lát đá ong, hai bên là các đền thờ nhỏ
thờ các vị vua cụ thể, với kiến trúc gỗ lim 3 gian, mái cong lợp ngói lưu ly
xanh. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại, các chuyến đào thăm dò cho thấy
dưới lớp đất gò mộ là những hầm mộ kiên cố, sâu 3-5 mét, lót đá granite và lát
gạch men thời Trần. Ví dụ, mộ Trần Thánh Tông (chùa Phổ Minh gần đó) được phát
hiện với quan tài đá nguyên khối, bên trong là các bức phù điêu chạm khắc cảnh
săn bắn và chiến trận, phản ánh tinh thần hiếu võ của nhà Trần. Địa thế khu mộ
được chọn theo nguyên tắc "tả thanh long, hữu bạch hổ, tiền chu tước, hậu
huyền vũ": phía trước là sông Luộc phẳng lì như gương, phía sau là đồi thấp
che chắn gió bắc, hai bên là rừng cây um tùm. Những yếu tố này không chỉ bảo vệ
mộ phần mà còn tạo nên không gian tâm linh, nơi gió heo may thổi qua mang theo
tiếng thì thầm của lịch sử.
Ý nghĩa văn hóa của khu lăng mộ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc,
là nơi giáo dục lòng biết ơn tổ tiên và tinh thần giữ nước. Mỗi năm, vào ngày
giỗ các vua (tháng 8 âm lịch), nhân dân địa phương tổ chức lễ tế với cúng tế
chu đáo, hát quan họ và múa lân, tái hiện không khí triều đình xưa. Từ tư liệu
điền dã, qua các cuộc phỏng vấn, nhiều người dân Hưng Hà vẫn tin rằng, khi đất
nước gặp nạn, linh hồn các vua Trần sẽ hiện về qua giấc mơ để chỉ đường, như đã
từng xảy ra trong kháng chiến. Các truyền thuyết ở đây càng thêm phần huyền bí.
Một câu chuyện kể rằng, mộ Trần Nhân Tông – vị vua anh hùng đã nhường ngôi xuất
gia – được chôn với một thanh gươm thần, và mỗi khi giặc đến, gươm sẽ rung động
báo hiệu. Hoặc truyền thuyết về "gò mộ biết hát": vào đêm trăng rằm,
gió qua các gò đất tạo nên âm thanh như tiếng hát chèo, kể về chiến công Bạch Đằng.
Qua các chuyến thực địa, đứng trên gò mộ cao nhìn ra sông Hồng mênh mông, người
ta không khỏi rùng mình trước sức nặng của lịch sử: những vị vua đã ra đi nhưng
linh hồn vẫn ở lại, canh giữ giang sơn cho muôn đời sau. Khu lăng mộ, vì vậy,
là minh chứng cho bản sắc kẻ sĩ Nam Định: khiêm nhường trong cái chết, vĩ đại
trong di sản. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích các hiện vật khảo cổ như đồ
gốm sứ, cho thấy sự phát triển kinh tế thời Trần, với giao thương quốc tế, góp
phần vào sức mạnh quân sự của ông. Hơn nữa, từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng
vấn với nhà khảo cổ, các hiện vật như bia đá khắc công trạng cho thấy nhà Trần
có hệ thống quản lý hành chính chặt chẽ, hỗ trợ cho các chiến dịch quân sự của
ông.
5.3. TRUYỀN THUYẾT MỘ TỔ DÒNG HỌ TRẦN: BÍ ẨN VÀ Ý NGHĨA
TÂM LINH.
Một trong những câu chuyện huyền bí và được lưu truyền sâu rộng
trong dân gian Nam Định là truyền thuyết về mộ Tổ dòng họ Trần – nơi được cho
là an nghỉ của tổ tiên họ Trần, cội nguồn của triều đại vàng son. Mặc dù các sử
liệu chính thống như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư không ghi chép rõ ràng về vị
trí chính xác của mộ Tổ, nhưng các câu chuyện dân gian, được truyền miệng qua
nhiều thế hệ tại vùng Thiên Trường (Nam Định) và Long Hưng (Hưng Hà, Thái Bình),
đã tạo nên một bức tranh huyền thoại đầy màu sắc, gắn liền với phong thủy, tâm
linh và bản sắc kẻ sĩ Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với
các cụ cao niên tại làng Tức Mặc và xã Tiến Đức, tôi đã ghi nhận nhiều truyền
thuyết phong phú về ngôi mộ này, được xem như “long mạch” khởi nguồn cho sự
hưng thịnh của nhà Trần.
5.3.1. Truyền thuyết “Rồng đáp xuống sông Đáy” và vị trí
mộ Tổ.
Theo truyền thuyết dân gian tại làng Tức Mặc, nơi được coi
là cội nguồn của họ Trần, mộ Tổ dòng họ Trần nằm ở một địa điểm bí ẩn gần sông
Đáy, nơi “long khí hội tụ”. Người dân kể rằng, vào thời tiền Trần, tổ tiên họ
Trần – được cho là Trần Kinh, ông tổ khai sinh dòng họ – đã chọn vùng đất Thiên
Trường làm nơi định cư sau khi rời vùng biển Nam Định lên khai khẩn đất chiêm
trũng. Một đêm trăng sáng, một con rồng vàng từ trời đáp xuống sông Đáy, để lại
một viên ngọc quý trên một gò đất cao. Viên ngọc này, theo các cụ cao niên,
chính là biểu tượng của “long mạch” – nơi an nghỉ của tổ tiên họ Trần. Gò đất ấy
được cho là mộ Tổ, nhưng vị trí chính xác đã bị thời gian và chiến tranh che phủ,
chỉ còn lại những câu chuyện truyền miệng. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến
thực địa tại khu vực gần sông Đáy, tôi đã ghi nhận một gò đất cổ ở làng Tức Mặc,
được người dân gọi là “Gò Rồng”, nơi hàng năm họ vẫn làm lễ cúng tế vào tháng
Ba âm lịch để tri ân tổ tiên họ Trần.
Một biến thể khác của truyền thuyết, được kể tại xã Tiến Đức
(Hưng Hà), cho rằng mộ Tổ không nằm ở Nam Định mà ở vùng Long Hưng, gần khu
lăng mộ các vua Trần. Câu chuyện kể rằng, Trần Kinh – một ngư dân tài giỏi, người
đã dẫn dắt dòng họ từ nghề đánh cá ven biển lên lập nghiệp ở vùng đất trù phú –
được chôn cất tại một huyệt đạo phong thủy đặc biệt, nơi có “rồng cuộn hổ ngồi”.
Huyệt đạo này, theo các thầy phong thủy địa phương, được bao bọc bởi sông Luộc ở
phía trước làm “minh đường”, núi đồi thấp phía sau làm “hậu chẩm”, và hai bên
là rừng cây tạo thế “tả thanh long, hữu bạch hổ”. Người dân tin rằng chính long
mạch này đã sinh ra những bậc anh hùng như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, và các
vua Trần, giúp triều đại đạt đến đỉnh cao. Từ tư liệu điền dã, qua các video
ghi lại tại khu lăng mộ các vua Trần , người dân kể rằng, vào những đêm trăng rằm,
ánh sáng từ sông Luộc chiếu lên gò đất cổ, tạo nên hình ảnh như rồng uốn lượn,
khiến nơi đây trở nên linh thiêng.
5.3.2. Bí ẩn về “Mộ giấu” và sự bảo vệ long mạch.
Một truyền thuyết khác, được ghi nhận qua các cuộc phỏng vấn
tại làng Tức Mặc, kể về “mộ giấu” của tổ tiên họ Trần. Theo câu chuyện, để bảo
vệ long mạch khỏi sự phá hoại của kẻ thù, đặc biệt là quân Minh vào thế kỷ 15,
hậu duệ họ Trần đã cố tình che giấu vị trí thực sự của mộ Tổ. Một số người dân
kể rằng, mộ Tổ được chuyển từ gò đất ban đầu đến một nơi bí mật khác, có thể nằm
dưới lòng sông Đáy hoặc trong một hang động gần núi Mai Độ (Ý Yên). Truyền thuyết
này được củng cố bởi một giai thoại: khi quân Minh xâm lược và đốt phá Thiên
Trường, chúng tìm kiếm mộ Tổ để phá hủy nhằm cắt đứt “long khí” của nhà Trần,
nhưng không thể tìm thấy. Một số cụ cao niên kể rằng, tổ tiên họ Trần đã dùng
phép “trấn yểm” bằng cách đặt các vật phẩm phong thủy – như đá khắc hình rồng
hoặc gương bát quái – tại nhiều điểm giả để đánh lừa kẻ thù. Từ tư liệu điền
dã, qua các chuyến khảo sát tại núi Mai Độ, tôi đã ghi nhận một hang đá nhỏ, được
người dân gọi là “Hang Rồng”, nơi họ tin rằng từng là nơi cất giấu hài cốt tổ
tiên họ Trần trong thời loạn.
Một câu chuyện khác, được kể tại xã Tiến Đức, liên quan đến
“gươm thần” được chôn cùng mộ Tổ. Theo truyền thuyết, Trần Kinh – hoặc một tổ
tiên khác của họ Trần – được thần sông Đáy ban cho một thanh gươm thần, giúp
dòng họ đánh bại kẻ thù và khai khẩn đất đai. Khi ông qua đời, thanh gươm được
chôn cùng để bảo vệ long mạch. Người dân tin rằng, mỗi khi đất nước gặp nạn,
gươm thần sẽ rung lên, báo hiệu cho hậu duệ họ Trần đứng lên cứu nước. Từ tư liệu
điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại khu lăng mộ các vua Trần, một số người kể rằng,
vào những năm kháng chiến chống Pháp, có người mơ thấy ánh sáng phát ra từ một
gò đất gần sông Luộc, dẫn đến việc tìm thấy một thanh gươm đồng cổ, được cho là
dấu tích của gươm thần. Mặc dù chưa có bằng chứng khảo cổ xác thực, câu chuyện
này vẫn được truyền tụng, góp phần vào sự huyền bí của mộ Tổ.
5.3.3. Phong thủy và ý nghĩa tâm linh của mộ Tổ.
Mộ Tổ dòng họ Trần, dù vị trí chính xác vẫn là một bí ẩn, được
người dân Nam Định và Hưng Hà xem như biểu tượng của sự khởi nguồn và trường tồn
của triều đại. Từ góc nhìn phong thủy, các thầy địa lý địa phương, qua các cuộc
phỏng vấn, cho rằng mộ Tổ phải nằm ở một huyệt đạo đặc biệt, nơi hội tụ “sinh
khí” của đất trời. Theo quan niệm Á Đông, một huyệt mộ tốt không chỉ bảo vệ
linh hồn người đã khuất mà còn mang lại phúc đức cho hậu duệ, giúp dòng họ sản
sinh ra nhân kiệt. Tại làng Tức Mặc, người dân chỉ ra rằng sông Đáy – với dòng
chảy uốn lượn như hình rồng – chính là “thủy mạch” dẫn sinh khí đến gò đất cổ,
nơi được cho là mộ Tổ. Địa thế này, với đồng bằng rộng lớn phía trước làm “minh
đường”, núi Mai Độ phía sau làm “hậu chẩm”, và các nhánh sông nhỏ làm “tả thanh
long, hữu bạch hổ”, tạo nên một thế đất lý tưởng. Từ tư liệu điền dã, qua các
video ghi lại cảnh sông Đáy lúc hoàng hôn , ánh nước lấp lánh như ngọc quý, củng
cố niềm tin của người dân về “long mạch” của vùng đất.
Ý nghĩa tâm linh của mộ Tổ còn được thể hiện qua các lễ cúng
tế hàng năm. Tại làng Tức Mặc, vào ngày giỗ tổ họ Trần (thường vào tháng Ba âm
lịch), người dân tổ chức lễ cúng lớn tại “Gò Rồng”, với các nghi thức như dâng
hương, đọc văn tế, và hát chèo tái hiện sự nghiệp khai khẩn của tổ tiên. Từ tư
liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn, người dân kể rằng, trong những năm mất
mùa hoặc thiên tai, họ thường cầu khấn tại gò đất này, tin rằng linh hồn tổ
tiên sẽ phù hộ cho mùa màng bội thu và bình an. Một truyền thuyết kể rằng, vào
thời kỳ kháng chiến chống Nguyên – Mông, chính linh hồn tổ tiên họ Trần đã hiện
về trong giấc mơ của Trần Quốc Tuấn, chỉ dẫn ông cách bố trí cọc ngầm trên sông
Bạch Đằng, dẫn đến đại thắng năm 1288. Dù không có sử liệu chính thống xác
minh, câu chuyện này phản ánh niềm tin mãnh liệt của người dân vào sức mạnh tâm
linh của mộ Tổ, gắn liền với chiến công của Hưng Đạo Đại Vương.
5.3.4. Mối liên hệ với Hưng Đạo Đại Vương và bản sắc kẻ
sĩ Nam Định.
Mộ Tổ dòng họ Trần không chỉ là nơi an nghỉ của tổ tiên mà
còn là biểu tượng của bản sắc kẻ sĩ Nam Định – sự trung hiếu, trí dũng, và lòng
yêu nước. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần, người dân kể
rằng Trần Quốc Tuấn thường xuyên về làng Tức Mặc để cúng tế tổ tiên trước các
trận đánh lớn, như một cách để xin phép thần linh và củng cố tinh thần. Truyền
thuyết “Rồng đáp xuống sông Đáy” được xem như lời tiên tri về sự ra đời của ông
– một bậc anh hùng được sinh ra từ long mạch của dòng họ. Hơn nữa, sự bí ẩn của
mộ Tổ phản ánh triết lý sống của kẻ sĩ Nam Định: khiêm nhường, không phô
trương, nhưng luôn giữ gìn cội nguồn để truyền lại phúc đức cho hậu thế.
Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích truyền thuyết mộ Tổ
qua góc nhìn văn hóa dân gian. Các câu chuyện về “rồng đáp” hay “gươm thần”
không chỉ là huyền thoại mà còn là cách người dân lý giải sự hưng thịnh của nhà
Trần, gắn liền với địa thế phong thủy của Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các
video tại làng Tức Mặc (Bài 9), cảnh người dân cúng tế tại “Gò Rồng” cho thấy sức
sống của tín ngưỡng thờ tổ, tương tự như các lễ hội tại Đền Trần. Hơn nữa, bí ẩn
về “mộ giấu” có thể được so sánh với các truyền thuyết tương tự, như “mộ giấu”
của Dương Đình Nghệ tại Thanh Hóa, cho thấy một mô típ chung trong văn hóa Việt
Nam: bảo vệ long mạch để duy trì sức mạnh dân tộc. Từ tư liệu điền dã, qua các
cuộc phỏng vấn với các nhà nghiên cứu tại Nam Định, tôi được biết rằng Hội đồng
Họ Trần Việt Nam hiện đang tìm kiếm vị trí chính xác của mộ Tổ, với các cuộc khảo
sát khảo cổ tại làng Tức Mặc và Long Hưng, nhưng chưa có kết quả xác thực. Dù vậy,
sự bí ẩn này càng làm tăng thêm sức hút của truyền thuyết, khiến mộ Tổ trở
thành một phần không thể tách rời của di sản văn hóa Nam Định.
5.4. VÙNG ĐẤT CÔN SƠN - KIẾP BẠC - PHƯỢNG SƠN: QUẦN THỂ
DI TÍCH ANH HÙNG VÀ PHONG THỦY HUYỀN BÍ.
Xa hơn về phía Bắc, cách Nam Định khoảng 60 cây số, là vùng
đất Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn thuộc huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương – một
quần thể di tích gắn liền với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn và các danh
nhân thời Trần - Lê. Nơi đây, với núi non trùng điệp, sông Lục Đầu Giang uốn
khúc, là "long mạch" của Đại Việt, nơi Trần Hưng Đạo chọn làm đại bản
doanh để ba lần đánh tan quân Nguyên Mông. Từ tư liệu điền dã từ các chuyến thực
địa được ghi lại qua loạt video , vùng đất này hiện lên như một bức tranh sơn
thủy hữu tình, nơi lịch sử hòa quyện với truyền thuyết, kiến trúc cổ kính xen lẫn
thiên nhiên hoang sơ.
Vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn được hình thành từ thời
Trần, khi Hưng Đạo Vương chọn Vạn Kiếp làm thái ấp sau lần kháng chiến đầu tiên
năm 1258. Đây là vùng đất chiến lược, với địa thế "núi sông hội tụ",
nơi ông xây dựng đại bản doanh để luyện quân và bàn việc nước. Sau khi ông mất
năm 1300, nhân dân lập đền thờ ngay tại Kiếp Bạc, và vùng đất dần trở thành
thánh địa, thu hút các danh nhân như Nguyễn Trãi về ẩn cư tại Côn Sơn. Qua các
triều đại Lê - Nguyễn, nơi đây được trùng tu nhiều lần, đặc biệt vào thế kỷ 15
khi Nguyễn Trãi viết nên những áng thơ bất hủ bên suối Côn Sơn. Từ tư liệu điền
dã từ video Bài 1, cảnh sông nước huyền ảo lúc bình minh cho thấy vùng đất này
từng là trung tâm kháng chiến, với hàng trăm trận đánh nhỏ lẻ chống Nguyên.
Kiến trúc vùng đất này là sự kết hợp hài hòa giữa di tích
tôn giáo và thiên nhiên, với Đền Kiếp Bạc làm trung tâm. Đền Kiếp Bạc, xây dựng
năm 1300 trên nền đại bản doanh của Hưng Đạo Vương, có kiến trúc gỗ lim 7 gian,
mái cong vút với hình rồng cuốn, thờ ông cùng phu nhân Thiên Thành công chúa và
các danh tướng như Yết Kiêu, Dã Tượng. Gần đó, chùa Côn Sơn – ngôi chùa cổ nhất
vùng – với tháp Phổ Minh 7 tầng cao 20 mét, là kiệt tác thời Trần, nơi Nguyễn
Trãi từng ẩn náu và sáng tác "Bình Ngô đại cáo". Núi Phượng Sơn, với
độ cao 200 mét, là "hậu tọa" của quần thể, che chắn gió bắc và tạo
nên thế "phượng hoàng đậu". Sông Lục Đầu Giang – nơi hội tụ sáu nhánh
sông – chảy qua Kiếp Bạc như minh đường rộng lớn, nơi từng diễn ra các trận thủy
chiến. Từ tư liệu điền dã từ video Bài 2, đường mòn lên Phượng Sơn với những bậc
đá rêu phong dẫn đến am thờ nhỏ nơi ông từng ngồi ngắm sông núi, qua đó cảm nhận
địa lợi "rồng chầu hổ phục".
Ý nghĩa văn hóa của vùng đất này nằm ở việc bảo tồn tinh thần
kháng chiến và văn học yêu nước. Lễ hội Kiếp Bạc tháng 3 âm lịch tái hiện các
trận đánh, với trò chơi chèo thuyền trên Lục Đầu Giang và múa rồng. Từ tư liệu
điền dã từ video Bài 3, các hang động Kiếp Bạc – nơi ông trốn thoát quân Nguyên
– vẫn lưu giữ truyền thuyết Yết Kiêu giữ thuyền cứu chủ. Trong quá trình điền
dã khám phá chùa Côn Sơn, với "suối Côn Sơn biết hát" – nước chảy tạo
âm thanh như lời thơ Nguyễn Trãi tôi đã đến những lại làng quê, với dân gian kể
"hồn sông báo mộng". Qua các chuyến thực địa, vùng này là nơi kẻ sĩ
Nam Định tìm về để nuôi dưỡng khát vọng giữ nước.
6.Khám Phá Trần Hưng Đạo Tại Nam Định: Hành Trình Về Với
Biểu Tượng Bất Tử Của Dân Tộc.
Nam Định – vùng đất
Thiên Trường xưa kia, cái nôi của triều đại nhà Trần – không chỉ là quê hương của
những vị vua anh hùng mà còn là nơi lưu giữ dấu ấn sâu đậm của Đức Thánh Trần
Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn), vị anh hùng dân tộc đã ba lần đánh tan quân Nguyên
Mông, cứu nước khỏi họa xâm lăng. Sinh năm 1228 tại vùng đất này, Trần Hưng Đạo
không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là biểu tượng của lòng trung hiếu, trí
dũng và tinh thần "khoan thư sức dân" – lấy dân làm gốc để giữ nước
lâu dài. Hôm nay khi không khí mùa thu se lạnh lan tỏa trên vùng đất địa linh
nhân kiệt, hãy cùng tôi khám phá những di tích, tượng đài và câu chuyện đầy cảm
xúc gắn liền với ông tại Nam Định. Đây không chỉ là hành trình du lịch mà còn
là cuộc trở về cội nguồn, nơi hồn thiêng sông núi vẫn thì thầm lời dạy bảo cho
hậu thế.
Dựa trên các nguồn
thông tin cập nhật từ các trang du lịch uy tín và chia sẻ cộng đồng trên X
(Twitter), Nam Định hiện có hàng trăm di tích thờ Trần Hưng Đạo, nhưng nổi bật
nhất là Khu di tích Đền Trần, Tượng đài Trần Hưng Đạo và Đền Cố Trạch – những
nơi kết tinh lịch sử, văn hóa và tâm linh. Hãy cùng bắt đầu hành trình!
1. Khu Di Tích Đền Trần: Linh Hồn Của Thiên Trường – Nơi
Trần Hưng Đạo "Về Nhà".
Nằm tại phường Lộc
Vượng, thành phố Nam Định, Khu di tích Đền Trần là trái tim của vùng đất Thiên
Trường, rộng hơn 8 ha, được UNESCO công nhận là di tích quốc gia đặc biệt từ
năm 2012. Đây là nơi thờ 14 vị vua nhà Trần cùng gia quyến và công thần, nhưng
Trần Hưng Đạo – vị "Quốc công tiết chế" – được tôn vinh đặc biệt với
vị trí trung tâm, như một lời nhắc nhở về chiến công "đánh tan bụi Hồ"
năm 1258, 1285 và 1288.
Lịch sử và ý nghĩa:
Đền Trần được xây dựng từ thời Trần (thế kỷ 13), ban đầu là thái miếu thờ tổ
tiên, sau bị tàn phá qua các cuộc chiến với quân Minh. Đến năm 1695, dưới thời
chúa Trịnh Cương, đền được trùng tu lớn, và năm 1895, Đền Cố Trạch (nhà cũ của
Trần Hưng Đạo) được dựng lên sau khi đào được mảnh bia khắc chữ "Hưng Đạo
thân vương cố trạch". Tại đây, bạn sẽ cảm nhận rõ nét sự gắn bó của Trần
Hưng Đạo với quê hương: ông sinh ra tại Tức Mặc (nay thuộc Lộc Vượng), và từ nhỏ
đã được rèn luyện tại vùng đất này, nơi cha ông – An Sinh Vương Trần Liễu –
truyền lại nỗi hận "cướp vợ" nhưng cũng hun đúc nên khí phách trung
quân ái quốc.
Những điểm nổi bật để
khám phá:
Đền Thiên Trường: Tòa chính tẩm thờ thân sinh Trần Hưng Đạo, vợ ông (công chúa Thiên
Thành) và các con. Tượng ông ngồi uy nghi, tay cầm kiếm, mắt nhìn xa xăm về
phía sông Đào – biểu tượng cho chiến lược "thanh dã" (vườn không nhà
trống) ông áp dụng tại Thiên Trường trong kháng chiến lần 2 năm 1285.
Đền Cố Trạch:
Nằm phía Đông, đây là "nhà cũ" của Trần Hưng Đạo, thờ ông cùng gia tướng
như Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Chế Nghĩa. Tiền đường đặt bài vị ba vị tướng thân tín,
nơi bạn có thể tưởng tượng ông từng luyện quân dưới bóng cây đa cổ thụ. Theo ,
đây là nơi linh thiêng nhất, với kiến trúc gỗ lim chạm khắc tinh xảo hình rồng
phượng, tái hiện chiến công Bạch Đằng.
Đền Trùng Hoa:
Phía Tây, từng là cung điện họp bàn việc nước, nay thờ các thái thượng hoàng.
Đây là nơi Trần Hưng Đạo có thể đã bàn kế sách với vua Trần Nhân Tông – cháu họ
ông.
2. Tượng Đài Trần Hưng Đạo: Biểu Tượng Sức Mạnh Vươn Lên
Giữa Lòng Thành Phố.
Nằm tại Quảng trường
3/2, trung tâm thành phố Nam Định, bên hồ Vị Xuyên thơ mộng, Tượng đài Trần
Hưng Đạo (hay Tượng đài Quốc công Tiết chế Hưng Đạo Vương) là công trình hiện đại
nhất tôn vinh ông, khánh thành năm 2015, cao 8m, nặng 21 tấn, đúc bằng đồng
nguyên chất. Đây là "check-in spot" hot nhất Nam Định, kết hợp hài
hòa giữa lịch sử và không gian xanh.
Ý nghĩa biểu tượng: Tượng
ông đứng hiên ngang, tay phải cầm kiếm chỉ trời (biểu tượng "Nghĩa" –
diệt thù), tay trái đặt hờ trên đốc (biểu tượng "Nhân" – yêu chuộng
hòa bình). Hai bên là sóng nước và thảm cỏ tượng trưng cho trận Bạch Đằng, nơi
ông dùng cọc ngầm đánh tan 400 thuyền Nguyên. Quảng trường rộng 10.000m², với
cây xanh và bồn hoa, trở thành nơi vui chơi, biểu diễn văn nghệ. Theo , tượng
đài không chỉ tôn vinh ông mà còn khơi dậy tinh thần vươn lên của dân tộc, như
lời ông: "Dẫu trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da
ngựa, ta cũng cam lòng".
Trải nghiệm thực tế:
Buổi tối, tượng đài lung linh ánh đèn, lý tưởng cho chụp ảnh. Bạn có thể ghé
quán cà phê ven hồ Vị Xuyên, nghe dân địa phương kể chuyện ông "cướp
dâu" công chúa Thiên Thành – giai thoại lãng mạn gắn với quê hương. Miễn
phí tham quan, dễ kết hợp với chợ Viềng gần đó.
3. Các Di Tích Khác Và Truyền Thuyết Liên Quan: Hồn Thiêng Vẫn Sống Mãi
Nam Định có gần 230
di tích thờ Trần Hưng Đạo, từ đình làng đến miếu nhỏ, tạo nên mạng lưới tâm
linh dày đặc. Nổi bật:
Đền Bảo Lộc (phường
Nam Định, Ninh Bình giáp Nam Định): Nơi ông lui về sau chiến thắng, thờ ông
cùng gia quyến. Kiến trúc cổ kính với tượng đồng, lễ hội tháng 4 âm lịch tái hiện
"Hịch tướng sĩ".
Đền Trần Thương (xã
Trần Thương, Ninh Bình): Gần biên giới Nam Định, thờ ông như vị thánh chống giặc.
Dân gian kể ông từng luyện quân tại đây, với truyền thuyết "gươm thần"
rung động báo hiệu tai ương.
Truyền thuyết mộ Tổ
họ Trần: Tại làng Tức Mặc, "Gò Rồng" bên sông Đáy được cho là mộ tổ
tiên họ Trần, nơi "rồng đáp xuống" sinh ra long khí cho Trần Hưng Đạo.
Dân địa phương cúng tế hàng năm, tin rằng linh hồn tổ tiên phù hộ cho ông đánh
bại giặc.
7. SƠ LƯỢC VỀ TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI .
Trong các cuộc chiến tranh ngày
xưa , người ta rất chú trọng đến việc lập trận . Kể từ những cuộc chiến của
thời Tam quốc với những cách Trận đồ Bát quái của Khổng minh Gia cát lượng đến
những trận đồ của phương Tây như trong trận OATECLO của NAPOLEON . Như vậy ,
việc thực hiện Trận pháp là hoàn toàn có thật và đã đạt được những hiệu quả rất
cao . Trận pháp là một môn nghiên cứu đỉnh cao của nghệ thuật quân sự hàng ngàn
năm nay . Tại Việt nam chúng ta cũng có cuốn sách : Vạn Kiếp tông bí truyền thư
của Trần Hưng Đạo về nghệ thuật quân sự, có lẽ chủ yếu là bày binh bố trận,
nhưng đến nay đã bị thất lạc. Ông sưu tập binh pháp các nhà, làm thành bát quái
cửu cung đồ, và đặt tên tác phẩm như vậy. Người ta chỉ còn biết được một ít nội
dung tác phẩm này, qua lời đề tựa của Nhân Huệ Vương Trần Khánh Dư vẫn còn lưu
giữ được.
Trong lời tựa của Trần Khánh Dư : " Người giỏi cầm quân thì không cần bày
trận, người giỏi bày trận thì không cần phải đánh, người giỏi đánh thì không
thua, người khéo thua thì không chết.
Ngày xưa, Cao Dao làm sĩ sư mà không ai dám trái mệnh, đến Vũ Vương, Thành
Vương nhà Chu làm tướng cho Văn Vương, Vũ Vương, ngầm lo sửa đức, để lật đổ nhà
Thương mà dấy nên vương nghiệp, thế là người giỏi cầm quân thì không cần phải
bày trận vậy. Vua Thuấn múa mộc và múa lông trĩ mà họ Hữu Miêu đến chầu, Tôn Vũ
nước Ngô đem người đẹp trong cung thử tập trận mà phía tây phá nước Sở mạnh,
phía bắc uy hiếp nước Tấn, nước Tần, nổi tiếng chư hầu, thế là người khéo bày
trận không cần phải đánh vậy. Đến Mã Ngập (Sách Tấn thư chép là Mã Long) nước
Tấn theo bát trận đồ, đánh vận động hàng ngàn dặm, phá được Thụ Cơ Năng để thu
phục Lương Châu. Thế gọi là người đánh giỏi không bao giờ thua vậy.
Cho nên trận nghĩa là "trần", là bày ra, là khéo léo. Ngày xưa, Hoàng
Đế lập phép tỉnh điền để đặt binh chế. Gia Cát xếp đá sông làm bát trận đồ, Vệ
Công sửa lại làm thành Lục hoa trận. Hoàn Ôn lập ra Xà thế trận có vẽ các thế
trận hay, trình bày thứ tự, rõ ràng, trở thành khuôn phép. Nhưng người đương
thời ít ai hiểu được, thấy muôn đầu ngàn mối, cho là rối rắm, chưa từng biến
đổi. Như Lý Thuyên có soạn những điều suy diễn của mình (sách Thái bạch âm kinh
nói về binh pháp), những người đời sau cũng không hiểu ý nghĩa. Cho nên Quốc
công ta mới hiệu đính, biên tập đồ pháp của các nhà, soạn thành một sách, tuy
ghi cả những việc nhỏ nhặt, nhưng người dùng thì nên bỏ bớt chỗ rườm rà, tóm
lược lấy chất thực.
Sách gồm đủ ngũ hành tương ứng, cửu cung suy nhau, phối hợp cương nhu, tuần
hoàn chẵn lẻ. Không lẫn lộn âm với dương, thần với sát, phương với lợi, sao
lành, hung thần, ác tướng, tam cát, ngũ hung, đều rất rõ ràng, ngang với Tam
Đại, trăm đánh trăm thắng. Cho nên, đương thời có thể phía bắc trấn ngự Hung Nô
(ám chỉ nhà Nguyên), phía nam uy hiếp Lâm Ấp (Chiêm Thành). "
Trích từ Đại Việt sử ký toàn thư:
" Sau này, con cháu và bồi thần của ta, ai học được bí thuật này phải sáng
suốt mà thi hành, bày xếp thế trận; không được ngu dốt mà trao chữ truyền lời.
Nếu không thế thì mình chịu tai ương mà vạ lây đến con cháu. Thế gọi là tiết lộ
thiên cơ đó. "
Trong cổ thi của Trung quốc có bài BÁT TRẬN ĐỒ của ĐỖ PHỦ ca ngợi Khổng minh
như sau :
Bát trận đồ
Công cái tam phân quốc
Danh thành Bát trận đồ
Giang lưu thạch bất chuyển
Di hận thất thôn Ngô
Dịch Nghĩa:
Công lớn trùm khắp, nước chia làm ba
Nổi danh trận đồ Bát quái
Nước sông cứ chảy đá không lay chuyển
Để lại hận đă thất kế thôn tính Ngô
Dịch Thơ:
Bát Trận Đồ
Vơ công trùm lợp thời Tam Quốc
Danh tiếng làm nên Bát trận đồ
Đá vẫn nằm trơ dòng nước chảy
Hận còn để măi lỡ thôn Ngô
Bản dịch của Trần Trọng San
Tam phân quốc công cao tột bực
Bát trận đồ danh nức muôn đời
Nước trôi đá vẫn không dời
Ngậm ngùi nỗi chẳng nghe lời đánh Ngô
Bản dịch của Trần Trọng Kim
Chú thích:
-Bát trận đồ: do Khổng Minh thời Tam quốc dựng thành, ở huyện Phụng Tiết, tỉnh
Tứ Xuyên. Tướng Ngô là Lục Tốn bị quân Thục vây hăm tại đây, nhưng nhờ được
nhạc phụ của Khổng Minh là Hoàng Thừa Nghiện chỉ đường nên ra thoát được
-Tam phân quốc: Khổng Minh chưa ra khỏi nhà đă biết thiên hạ thế chia làm ba,
Thục Ngô Ngụy
-Thôn Ngô: Lưu Bị đánh Đông Ngô để trả thù cho Quan Vân Trường, bị thua to về
tay Lục Tốn.
Các sách cổ của Trung quốc cũng có rất nhiều tác phẩm viết về cách lập trận như
các cuốn : DƯƠNG ĐẨU NGU CƠ , THỦY KINH CHÚ , VŨ LƯỢC CHÍ , QUA KÍP ĐÀN BINH
...
Trong các loại hình thế trận , người ta nghiên cứu phát minh ra nhiều loại trận
đồ với nhiều mục đích khác nhau : BÁT QUÁI TRẬN ĐỒ , VIÊN TRẬN ĐỒ , PHƯƠNG TRẬN
ĐỒ , TRỰC TRẬN ĐỒ , KHÚC TRẬN ĐỒ , NHUỆ TRẬN ĐỒ TRƯỜNG XÀ TRẬN ĐỒ .....
SỬ DỤNG TẬN ĐỒ BÁT QUÁI VÀO TRẤN YỂM VÀ ĐẶT MỘ PHẦN .
Người ta có thể dùng TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI vào việc TRẤN YỂM một khu đất hay địa
huyệt nào đó với hai mục đích ngược nhau : Làm cho khu vực đó tốt lên hay là
triệt phá Long mạch của vùng đất hay Địa Huyệt đó . Đó là hai chiều tương sinh
và tương khắc của Ngũ hành - Âm , Dương .
Việc xây dựng một TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI vì mục đích gì đi chăng nữa , người Chủ trận
phải hiểu tường tận cách bố trí Trận pháp . Ngoài việc xác định rõ vị trí của
Huyệt kết ở đâu , hướng của Long Nhập thủ như thế nào trong 72 Long Thấu Địa ,
Thiên Môn - Địa hộ ở đâu , Tính chất Âm - Dương ,Ngũ hành của Khí Huyệt như thế
nào , người bố trí Trận đồ phải rất giỏi về Ngũ Tử Khí Long ( Phận biệt các
loại Khí Hỏa Khanh , Không hư , Bảo Châu ) , phải thành thạo các thuật Toán an
Ngũ Thân , Lộc , Mã , Quý , Tứ cát , Tam Kỳ , Bát Môn , an các Thiên Can , Địa
Chi lên Bát Quái Đồ Hỗn Thiên . Những thuật này liên quan mật thiết đến Thuật
tính Thái Ất , Độn Giáp .
Kết luận: Di sản bất tử – Tiếng vọng bất diệt từ hồn
thiêng dân tộc
Khi những trang sử
vàng son của dân tộc Việt Nam khép lại, bóng dáng Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc
Tuấn vẫn sừng sững như ngọn núi Thái Sơn, như dòng sông Hồng cuồn cuộn chảy mãi
không ngừng, mãi mãi khắc sâu vào tim gan mỗi người con đất Việt. Ông không chỉ
là vị thánh linh thiêng, vị tướng tài ba bất bại, mà còn là nhà tư tưởng vĩ đại,
với những di huấn bất hủ như dòng suối mát tưới tắm cho muôn đời sau, khơi dậy
ngọn lửa yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết sắt son. Tại Nam Định – vùng đất
thiêng Thiên Trường, cái nôi của những anh hùng, ông như một vì sao sáng ngời,
biểu tượng vĩnh cửu của trung hiếu, trí dũng, và lòng dân bất diệt. Di sản của
ông lan tỏa qua từng đền thờ cổ kính, từng gò đất trầm mặc tại khu lăng mộ các
vua Trần, từng dòng sông uốn lượn ở Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn, và những
truyền thuyết huyền bí về mộ Tổ dòng họ Trần, nơi long khí hội tụ, nuôi dưỡng
nên những bậc kỳ tài cứu nước. Từ những tư liệu điền dã đầy xúc động, qua những
chuyến hành trình bên sông Đáy lộng gió, lắng nghe lời thì thầm của gió núi,
câu chuyện dân gian bên bếp lửa, hành trình này không chỉ là khám phá lịch sử
mà còn là cuộc trở về với cội nguồn, khơi dậy niềm tự hào dân tộc, để hồn
thiêng sông núi mãi mãi trường tồn, mãi mãi là ngọn lửa soi đường cho thế hệ
mai sau trong công cuộc dựng nước và giữ nước.
Xin theo dõi tiếp bài Bài 4: "Thành Nam Đất Học"
– Truyền Thống Khoa Bảng Lừng Danh và Dấu Ấn Ý Yên.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét