BÀI 3. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH. HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.

11/27/2025 |

 BÀI 3. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.

HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.

Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên Trường. Phần tiếp theo.


BÀI 3. 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.

HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.

Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên Trường.

Phần tiếp theo.

5. DI TÍCH TRẦN VÀ VÙNG ĐẤT THIÊNG CÔN SƠN - KIẾP BẠC - PHƯỢNG SƠN: NƠI GỐC RỄ VÀNG SON CỦA NHÀ TRẦN.

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, vùng đất Nam Định – phủ Thiên Trường xưa – không chỉ là cái nôi của nhà Trần mà còn là nơi lưu giữ những di tích thiêng liêng, nơi linh hồn các bậc tiền nhân vẫn còn vương vấn qua từng phiến đá, từng tán cây cổ thụ. Đền Trần Nam Định, với ba ngôi đền uy nghi thờ 14 vị vua nhà Trần cùng gia quyến và các bậc công thần, là biểu tượng của sự trung hiếu và đoàn kết, nơi nhân dân hành hương tìm về nguồn cội mỗi dịp đầu năm với Lễ khai ấn đầu Xuân. Bên cạnh đó, khu lăng mộ các vua Trần tại xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, là những gò đất trầm mặc, nơi an nghỉ của các bậc đế vương đã góp phần dựng nước và giữ nước, với những di chỉ khảo cổ hé mở bí mật của một triều đại vàng son. Và xa hơn một chút, vùng đất Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn ở Chí Linh, Hải Dương – nơi gắn bó với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn – là một quần thể di tích sống động, nơi núi sông hòa quyện với truyền thuyết anh hùng, từ chùa cổ Côn Sơn đến đền Kiếp Bạc huyền thoại, và núi Phượng Sơn với những dấu tích phong thủy huyền bí.

Những di tích này không chỉ là những công trình kiến trúc mà còn là những trang sử sống, nơi bản sắc kẻ sĩ Nam Định – Thiên Trường được khắc họa rõ nét: trung với vua, hiếu với dân, trí tuệ mưu lược và dũng cảm bất khuất. Từ tư liệu điền dã từ các chuyến thực địa, vùng đất này hiện lên như một bức tranh sơn thủy hữu tình, nơi lịch sử hòa quyện với truyền thuyết, kiến trúc cổ kính xen lẫn thiên nhiên hoang sơ.

5.1. ĐỀN TRẦN NAM ĐỊNH: NGÔI ĐỀN THIÊNG LIÊNG THỜ 14 VUA TRẦN – BẢO TÀI NỮA CỦA THIÊN TRƯỜNG.

Đền Trần Nam Định, hay còn gọi là Khu di tích Đền Trần, nằm ngay trung tâm thành phố Nam Định, trên một khu đất rộng lớn khoảng 50 hecta, được bao quanh bởi những hàng cây cổ thụ xanh um tùm và dòng sông Đào uốn lượn như dải lụa bạc. Nơi đây không chỉ là một quần thể kiến trúc cổ kính mà còn là linh hồn của vùng đất Thiên Trường, nơi nhân dân Nam Định và muôn nơi hành hương để tri ân các vị vua nhà Trần – những bậc anh hùng đã đưa Đại Việt từ một quốc gia nhỏ bé trở thành một đế chế hùng mạnh, ba lần đại phá quân Nguyên Mông. Từ tư liệu điền dã từ các chuyến khảo sát thực địa, chúng ta có thể hình dung Đền Trần như một "thái miếu sống", nơi không khí trang nghiêm hòa quyện với không gian xanh mát, khiến người ta cảm giác như đang bước vào một trang sử vàng son của thế kỷ 13-14. Qua các chuyến đi, tôi đã ghi lại hàng giờ video về lễ hội, với đám đông hành hương, khói hương bay tỏa, và tiếng trống hội vang vọng, như lời nhắc nhở về một triều đại đã để lại dấu ấn bất diệt.

Lịch sử Đền Trần bắt nguồn từ thời nhà Trần, khi các vị vua Trần chọn Thiên Trường làm kinh đô phụ, xây dựng thái miếu để thờ cúng tổ tiên và các bậc đế vương. Ban đầu, đây là một quần thể thái miếu được dựng lên khoảng năm 1225, ngay sau khi Trần Thái Tông lên ngôi, nhằm củng cố nền tảng tinh thần cho triều đại mới. Tuy nhiên, qua các cuộc chiến tranh với quân Minh vào thế kỷ 15, thái miếu bị tàn phá nặng nề, chỉ còn lại những nền móng hoang tàn. Đến năm 1695, dưới thời chúa Trịnh Cương, quần thể được trùng tu lớn trên nền cũ, với ba ngôi đền chính được xây dựng lại theo kiến trúc truyền thống Việt Nam, kết hợp yếu tố phong thủy hài hòa với địa thế sông núi. Những lần trùng tu sau này, đặc biệt vào thế kỷ 19 dưới triều Nguyễn và sau năm 1945, đã khôi phục thêm các hạng mục phụ trợ như cổng tam quan, sân rồng, và hồ sen, biến nơi đây thành một khu di tích hoàn chỉnh. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các vị thủ nhang đền, tôi được biết rằng mỗi lần trùng tu đều dựa trên nguyên tắc giữ nguyên "long khí" của vùng đất, với các thầy phong thủy chọn ngày giờ cẩn thận để động thổ.

Kiến trúc Đền Trần là một kiệt tác của nghệ thuật truyền thống Việt Nam, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa kiến trúc gỗ và địa thế sông nước. Quần thể gồm ba ngôi đền chính: Đền Ngoại (hay Đền Mở), Đền Trung và Đền Nội (hay Đền Thiêng), được sắp xếp theo trục Bắc - Nam, tượng trưng cho sự nối tiếp của dòng họ Trần từ tổ tiên đến hậu duệ. Mỗi ngôi đền có quy mô ngang nhau, với tổng diện tích khoảng 5.000 mét vuông, được xây dựng hoàn toàn bằng gỗ lim quý hiếm, chống chọi được với thời gian và thời tiết khắc nghiệt của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại, Đền Ngoại là cổng chào đầu tiên, với tam quan cao vút, hai bên là hai nhà giải vũ để du khách nghỉ ngơi, dẫn vào sân rồng rộng lớn lát đá xanh bóng loáng. Tiền đường của Đền Ngoại rộng 5 gian, với những cột gỗ lim chạm khắc tinh xảo hình rồng phượng uốn lượn, tượng trưng cho sức mạnh hoàng gia. Tiếp nối là trung đường 5 gian, nơi đặt các bàn thờ phụ và các hiện vật cổ như chuông đồng, tượng đồng từ thời Trần. Chính tẩm 3 gian là nơi linh thiêng nhất, với tượng thờ các vị vua Trần được tạc bằng đồng nguyên khối, khuôn mặt uy nghiêm, đôi mắt hướng về phía sông Đào như đang trầm tư về vận mệnh đất nước.

Đền Trung và Đền Nội tương tự về cấu trúc, nhưng Đền Nội được bao quanh bởi hồ sen và vườn cây cổ thụ, tạo nên không gian tĩnh mịch, nơi chỉ những người hành hương chân thành mới được phép vào. Gần đó, các chi tiết chạm khắc trên xà nhà, cột trụ kể lại những chiến công lừng lẫy: hình ảnh quân Trần đại phá Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng, hay cảnh vua Trần Nhân Tông nhường ngôi xuất gia. Phong thủy của đền được tính toán kỹ lưỡng: mặt tiền hướng Đông Nam, đón gió sông Hồng mang theo phù sa màu mỡ, tượng trưng cho sự thịnh vượng và trường tồn. Qua các chuyến thực địa, đặc biệt vào buổi sáng sớm, khi sương mù còn bảng lảng trên hồ sen, kiến trúc nơi đây hiện lên như một bức tranh thủy mặc sống động, khiến người ta không khỏi xúc động trước bàn tay tài hoa của các nghệ nhân xưa. Từ tư liệu điền dã, tôi đã ghi lại chi tiết về cách các nghệ nhân địa phương vẫn duy trì nghề chạm khắc, truyền lại từ đời này sang đời khác, để giữ gìn vẻ đẹp của đền.

Ý nghĩa văn hóa của Đền Trần vượt xa giá trị kiến trúc, trở thành biểu tượng của bản sắc dân tộc, nơi giáo dục lòng trung hiếu và tinh thần đoàn kết. Mỗi năm, vào mùng 8 tháng Giêng âm lịch, Lễ khai ấn Đền Trần thu hút hàng vạn du khách, với nghi thức rước ấn từ Đền Nội ra sân rồng, tượng trưng cho lời chúc phúc đầu năm từ các vị vua Trần. Ấn được khắc hình rồng bay, với dòng chữ "Đại Việt quốc" – một báu vật văn hóa được nhân dân coi như lá bùa hộ mệnh, mang theo để cầu tài lộc và bình an. Từ tư liệu điền dã, qua video ghi lại lễ hội, tôi chứng kiến đám đông chen chúc để nhận ấn, với niềm tin rằng nó sẽ mang lại may mắn, phản ánh sức sống văn hóa mạnh mẽ của vùng đất.

Các truyền thuyết gắn liền với đền càng làm tăng thêm sức hút huyền bí. Một câu chuyện dân gian kể rằng, vào đêm trước ngày khai ấn, các vị vua Trần hiện hồn về, thì thầm lời khuyên cho nhân dân qua giấc mơ của các vị trưởng lão trong làng. Hoặc truyền thuyết về "hồn sông Đào": sông Đào bên đền được cho là nơi linh hồn Hưng Đạo Vương tắm ngựa sau các trận đánh, và nước sông vẫn còn mang theo sức mạnh chống giặc ngoại xâm. Qua các chuyến thực địa, người ta có thể cảm nhận rõ nét sự thiêng liêng này khi đứng bên hồ sen Đền Nội, nơi không khí yên bình xen lẫn tiếng chim hót, như lời nhắc nhở về một triều đại đã biết lấy dân làm gốc, khoan thư sức dân để giữ nước lâu dài. Đền Trần, vì vậy, không chỉ là di tích mà còn là bài học sống động về đạo trị quốc, nơi bản sắc kẻ sĩ Thiên Trường được truyền lại qua muôn thế hệ. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích lễ hội khai ấn như một hình thức văn hóa dân gian, kết hợp giữa Phật giáo, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian, với các tiết mục hát chèo, múa lân, tái hiện cuộc sống thời Trần, khiến lễ hội trở thành một bảo tàng sống. Hơn nữa, từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các nghệ nhân hát chèo tại Nam Định, tôi được biết rằng các bài chèo về nhà Trần, như "Trần Hưng Đạo đại phá quân Nguyên", vẫn được biểu diễn hàng năm, giữ gìn ký ức lịch sử.

5.2. MỘ CÁC VUA TRẦN: NHỮNG GÒ ĐẤT TRẦM MẶC – NƠI AN NGHỈ VÀ BÍ MẬT LỊCH SỬ.

Cách Đền Trần khoảng 20 cây số về phía Tây Nam, tại xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Nam Định, là Khu lăng mộ các vua Trần – một quần thể di tích rộng lớn hơn 100 hecta, nơi an nghỉ của các bậc đế vương nhà Trần và các thái hậu, công chúa. Nơi đây, với những gò đất đồ sộ như những ngọn núi nhỏ, là minh chứng sống động cho sự thịnh trị của triều Trần, đồng thời là kho tàng khảo cổ chứa đựng những bí mật chưa được khám phá hết. Từ tư liệu điền dã từ các cuộc đào thăm dò và khảo sát thực địa, khu lăng mộ hiện lên như một "thành phố của người chết", nơi địa thế sông núi được chọn theo nguyên tắc phong thủy để bảo vệ linh hồn các vị vua, đồng thời nhắc nhở hậu thế về trách nhiệm giữ gìn giang sơn. Qua các chuyến đi, tôi đã ghi lại hình ảnh những gò đất dưới hoàng hôn, với gió heo may thổi qua, mang theo hơi thở lịch sử.

Lịch sử khu lăng mộ được hình thành từ thời Trần Thái Tông (1225-1258), khi ông chọn phủ Long Hưng – vùng đất quê hương tổ tiên họ Trần – làm nơi an táng các bậc tiền nhân. Đây là vùng đất trù phú, với sông Luộc và sông Hồng bao bọc ba phía, tạo nên thế "rồng cuộn hổ ngồi" – một địa thế phong thủy lý tưởng theo quan niệm Á Đông. Các vị vua Trần như Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, Trần Anh Tông... được an táng tại đây, cùng với các thái hậu và công chúa, tạo nên một nghĩa trang hoàng gia rộng lớn. Qua các triều đại sau, đặc biệt thời Lê và Nguyễn, khu mộ bị mai một do chiến tranh và thời gian, nhưng các cuộc khai quật khảo cổ từ những năm 1980 đã khôi phục lại hình hài ban đầu, phát hiện ra hàng trăm hiện vật như đồ gốm sứ, vũ khí đồng, và bia đá khắc công trạng. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với nhà khảo cổ địa phương, tôi được biết rằng phủ Long Hưng xưa là trung tâm chính trị - kinh tế của nhà Trần, nơi các vua thường về để tế tổ và bàn việc nước, với các lễ hội lớn được tổ chức hàng năm.

Kiến trúc khu lăng mộ không phô trương như các lăng tẩm triều Nguyễn, mà mang đậm phong cách Trần: giản dị, hài hòa với thiên nhiên. Các gò mộ chính, cao từ 5-10 mét, được đắp bằng đất sét đặc biệt để chống sạt lở, với đường kính lên đến 50 mét, tạo hình như những ngọn đồi thu nhỏ. Mỗi gò mộ được bao quanh bởi hào nước và hàng cây đa cổ thụ, tượng trưng cho sự trường tồn. Đường trục chính dẫn từ cổng vào rộng 10 mét, lát đá ong, hai bên là các đền thờ nhỏ thờ các vị vua cụ thể, với kiến trúc gỗ lim 3 gian, mái cong lợp ngói lưu ly xanh. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại, các chuyến đào thăm dò cho thấy dưới lớp đất gò mộ là những hầm mộ kiên cố, sâu 3-5 mét, lót đá granite và lát gạch men thời Trần. Ví dụ, mộ Trần Thánh Tông (chùa Phổ Minh gần đó) được phát hiện với quan tài đá nguyên khối, bên trong là các bức phù điêu chạm khắc cảnh săn bắn và chiến trận, phản ánh tinh thần hiếu võ của nhà Trần. Địa thế khu mộ được chọn theo nguyên tắc "tả thanh long, hữu bạch hổ, tiền chu tước, hậu huyền vũ": phía trước là sông Luộc phẳng lì như gương, phía sau là đồi thấp che chắn gió bắc, hai bên là rừng cây um tùm. Những yếu tố này không chỉ bảo vệ mộ phần mà còn tạo nên không gian tâm linh, nơi gió heo may thổi qua mang theo tiếng thì thầm của lịch sử.

Ý nghĩa văn hóa của khu lăng mộ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, là nơi giáo dục lòng biết ơn tổ tiên và tinh thần giữ nước. Mỗi năm, vào ngày giỗ các vua (tháng 8 âm lịch), nhân dân địa phương tổ chức lễ tế với cúng tế chu đáo, hát quan họ và múa lân, tái hiện không khí triều đình xưa. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn, nhiều người dân Hưng Hà vẫn tin rằng, khi đất nước gặp nạn, linh hồn các vua Trần sẽ hiện về qua giấc mơ để chỉ đường, như đã từng xảy ra trong kháng chiến. Các truyền thuyết ở đây càng thêm phần huyền bí. Một câu chuyện kể rằng, mộ Trần Nhân Tông – vị vua anh hùng đã nhường ngôi xuất gia – được chôn với một thanh gươm thần, và mỗi khi giặc đến, gươm sẽ rung động báo hiệu. Hoặc truyền thuyết về "gò mộ biết hát": vào đêm trăng rằm, gió qua các gò đất tạo nên âm thanh như tiếng hát chèo, kể về chiến công Bạch Đằng. Qua các chuyến thực địa, đứng trên gò mộ cao nhìn ra sông Hồng mênh mông, người ta không khỏi rùng mình trước sức nặng của lịch sử: những vị vua đã ra đi nhưng linh hồn vẫn ở lại, canh giữ giang sơn cho muôn đời sau. Khu lăng mộ, vì vậy, là minh chứng cho bản sắc kẻ sĩ Nam Định: khiêm nhường trong cái chết, vĩ đại trong di sản. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích các hiện vật khảo cổ như đồ gốm sứ, cho thấy sự phát triển kinh tế thời Trần, với giao thương quốc tế, góp phần vào sức mạnh quân sự của ông. Hơn nữa, từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với nhà khảo cổ, các hiện vật như bia đá khắc công trạng cho thấy nhà Trần có hệ thống quản lý hành chính chặt chẽ, hỗ trợ cho các chiến dịch quân sự của ông.

5.3. TRUYỀN THUYẾT MỘ TỔ DÒNG HỌ TRẦN: BÍ ẨN VÀ Ý NGHĨA TÂM LINH.

Một trong những câu chuyện huyền bí và được lưu truyền sâu rộng trong dân gian Nam Định là truyền thuyết về mộ Tổ dòng họ Trần – nơi được cho là an nghỉ của tổ tiên họ Trần, cội nguồn của triều đại vàng son. Mặc dù các sử liệu chính thống như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư không ghi chép rõ ràng về vị trí chính xác của mộ Tổ, nhưng các câu chuyện dân gian, được truyền miệng qua nhiều thế hệ tại vùng Thiên Trường (Nam Định) và Long Hưng (Hưng Hà, Thái Bình), đã tạo nên một bức tranh huyền thoại đầy màu sắc, gắn liền với phong thủy, tâm linh và bản sắc kẻ sĩ Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các cụ cao niên tại làng Tức Mặc và xã Tiến Đức, tôi đã ghi nhận nhiều truyền thuyết phong phú về ngôi mộ này, được xem như “long mạch” khởi nguồn cho sự hưng thịnh của nhà Trần.

5.3.1. Truyền thuyết “Rồng đáp xuống sông Đáy” và vị trí mộ Tổ.

Theo truyền thuyết dân gian tại làng Tức Mặc, nơi được coi là cội nguồn của họ Trần, mộ Tổ dòng họ Trần nằm ở một địa điểm bí ẩn gần sông Đáy, nơi “long khí hội tụ”. Người dân kể rằng, vào thời tiền Trần, tổ tiên họ Trần – được cho là Trần Kinh, ông tổ khai sinh dòng họ – đã chọn vùng đất Thiên Trường làm nơi định cư sau khi rời vùng biển Nam Định lên khai khẩn đất chiêm trũng. Một đêm trăng sáng, một con rồng vàng từ trời đáp xuống sông Đáy, để lại một viên ngọc quý trên một gò đất cao. Viên ngọc này, theo các cụ cao niên, chính là biểu tượng của “long mạch” – nơi an nghỉ của tổ tiên họ Trần. Gò đất ấy được cho là mộ Tổ, nhưng vị trí chính xác đã bị thời gian và chiến tranh che phủ, chỉ còn lại những câu chuyện truyền miệng. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại khu vực gần sông Đáy, tôi đã ghi nhận một gò đất cổ ở làng Tức Mặc, được người dân gọi là “Gò Rồng”, nơi hàng năm họ vẫn làm lễ cúng tế vào tháng Ba âm lịch để tri ân tổ tiên họ Trần.

Một biến thể khác của truyền thuyết, được kể tại xã Tiến Đức (Hưng Hà), cho rằng mộ Tổ không nằm ở Nam Định mà ở vùng Long Hưng, gần khu lăng mộ các vua Trần. Câu chuyện kể rằng, Trần Kinh – một ngư dân tài giỏi, người đã dẫn dắt dòng họ từ nghề đánh cá ven biển lên lập nghiệp ở vùng đất trù phú – được chôn cất tại một huyệt đạo phong thủy đặc biệt, nơi có “rồng cuộn hổ ngồi”. Huyệt đạo này, theo các thầy phong thủy địa phương, được bao bọc bởi sông Luộc ở phía trước làm “minh đường”, núi đồi thấp phía sau làm “hậu chẩm”, và hai bên là rừng cây tạo thế “tả thanh long, hữu bạch hổ”. Người dân tin rằng chính long mạch này đã sinh ra những bậc anh hùng như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, và các vua Trần, giúp triều đại đạt đến đỉnh cao. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại tại khu lăng mộ các vua Trần , người dân kể rằng, vào những đêm trăng rằm, ánh sáng từ sông Luộc chiếu lên gò đất cổ, tạo nên hình ảnh như rồng uốn lượn, khiến nơi đây trở nên linh thiêng.

5.3.2. Bí ẩn về “Mộ giấu” và sự bảo vệ long mạch.

Một truyền thuyết khác, được ghi nhận qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, kể về “mộ giấu” của tổ tiên họ Trần. Theo câu chuyện, để bảo vệ long mạch khỏi sự phá hoại của kẻ thù, đặc biệt là quân Minh vào thế kỷ 15, hậu duệ họ Trần đã cố tình che giấu vị trí thực sự của mộ Tổ. Một số người dân kể rằng, mộ Tổ được chuyển từ gò đất ban đầu đến một nơi bí mật khác, có thể nằm dưới lòng sông Đáy hoặc trong một hang động gần núi Mai Độ (Ý Yên). Truyền thuyết này được củng cố bởi một giai thoại: khi quân Minh xâm lược và đốt phá Thiên Trường, chúng tìm kiếm mộ Tổ để phá hủy nhằm cắt đứt “long khí” của nhà Trần, nhưng không thể tìm thấy. Một số cụ cao niên kể rằng, tổ tiên họ Trần đã dùng phép “trấn yểm” bằng cách đặt các vật phẩm phong thủy – như đá khắc hình rồng hoặc gương bát quái – tại nhiều điểm giả để đánh lừa kẻ thù. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến khảo sát tại núi Mai Độ, tôi đã ghi nhận một hang đá nhỏ, được người dân gọi là “Hang Rồng”, nơi họ tin rằng từng là nơi cất giấu hài cốt tổ tiên họ Trần trong thời loạn.

Một câu chuyện khác, được kể tại xã Tiến Đức, liên quan đến “gươm thần” được chôn cùng mộ Tổ. Theo truyền thuyết, Trần Kinh – hoặc một tổ tiên khác của họ Trần – được thần sông Đáy ban cho một thanh gươm thần, giúp dòng họ đánh bại kẻ thù và khai khẩn đất đai. Khi ông qua đời, thanh gươm được chôn cùng để bảo vệ long mạch. Người dân tin rằng, mỗi khi đất nước gặp nạn, gươm thần sẽ rung lên, báo hiệu cho hậu duệ họ Trần đứng lên cứu nước. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại khu lăng mộ các vua Trần, một số người kể rằng, vào những năm kháng chiến chống Pháp, có người mơ thấy ánh sáng phát ra từ một gò đất gần sông Luộc, dẫn đến việc tìm thấy một thanh gươm đồng cổ, được cho là dấu tích của gươm thần. Mặc dù chưa có bằng chứng khảo cổ xác thực, câu chuyện này vẫn được truyền tụng, góp phần vào sự huyền bí của mộ Tổ.

5.3.3. Phong thủy và ý nghĩa tâm linh của mộ Tổ.

Mộ Tổ dòng họ Trần, dù vị trí chính xác vẫn là một bí ẩn, được người dân Nam Định và Hưng Hà xem như biểu tượng của sự khởi nguồn và trường tồn của triều đại. Từ góc nhìn phong thủy, các thầy địa lý địa phương, qua các cuộc phỏng vấn, cho rằng mộ Tổ phải nằm ở một huyệt đạo đặc biệt, nơi hội tụ “sinh khí” của đất trời. Theo quan niệm Á Đông, một huyệt mộ tốt không chỉ bảo vệ linh hồn người đã khuất mà còn mang lại phúc đức cho hậu duệ, giúp dòng họ sản sinh ra nhân kiệt. Tại làng Tức Mặc, người dân chỉ ra rằng sông Đáy – với dòng chảy uốn lượn như hình rồng – chính là “thủy mạch” dẫn sinh khí đến gò đất cổ, nơi được cho là mộ Tổ. Địa thế này, với đồng bằng rộng lớn phía trước làm “minh đường”, núi Mai Độ phía sau làm “hậu chẩm”, và các nhánh sông nhỏ làm “tả thanh long, hữu bạch hổ”, tạo nên một thế đất lý tưởng. Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại cảnh sông Đáy lúc hoàng hôn , ánh nước lấp lánh như ngọc quý, củng cố niềm tin của người dân về “long mạch” của vùng đất.

Ý nghĩa tâm linh của mộ Tổ còn được thể hiện qua các lễ cúng tế hàng năm. Tại làng Tức Mặc, vào ngày giỗ tổ họ Trần (thường vào tháng Ba âm lịch), người dân tổ chức lễ cúng lớn tại “Gò Rồng”, với các nghi thức như dâng hương, đọc văn tế, và hát chèo tái hiện sự nghiệp khai khẩn của tổ tiên. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn, người dân kể rằng, trong những năm mất mùa hoặc thiên tai, họ thường cầu khấn tại gò đất này, tin rằng linh hồn tổ tiên sẽ phù hộ cho mùa màng bội thu và bình an. Một truyền thuyết kể rằng, vào thời kỳ kháng chiến chống Nguyên – Mông, chính linh hồn tổ tiên họ Trần đã hiện về trong giấc mơ của Trần Quốc Tuấn, chỉ dẫn ông cách bố trí cọc ngầm trên sông Bạch Đằng, dẫn đến đại thắng năm 1288. Dù không có sử liệu chính thống xác minh, câu chuyện này phản ánh niềm tin mãnh liệt của người dân vào sức mạnh tâm linh của mộ Tổ, gắn liền với chiến công của Hưng Đạo Đại Vương.

5.3.4. Mối liên hệ với Hưng Đạo Đại Vương và bản sắc kẻ sĩ Nam Định.

Mộ Tổ dòng họ Trần không chỉ là nơi an nghỉ của tổ tiên mà còn là biểu tượng của bản sắc kẻ sĩ Nam Định – sự trung hiếu, trí dũng, và lòng yêu nước. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần, người dân kể rằng Trần Quốc Tuấn thường xuyên về làng Tức Mặc để cúng tế tổ tiên trước các trận đánh lớn, như một cách để xin phép thần linh và củng cố tinh thần. Truyền thuyết “Rồng đáp xuống sông Đáy” được xem như lời tiên tri về sự ra đời của ông – một bậc anh hùng được sinh ra từ long mạch của dòng họ. Hơn nữa, sự bí ẩn của mộ Tổ phản ánh triết lý sống của kẻ sĩ Nam Định: khiêm nhường, không phô trương, nhưng luôn giữ gìn cội nguồn để truyền lại phúc đức cho hậu thế.

Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích truyền thuyết mộ Tổ qua góc nhìn văn hóa dân gian. Các câu chuyện về “rồng đáp” hay “gươm thần” không chỉ là huyền thoại mà còn là cách người dân lý giải sự hưng thịnh của nhà Trần, gắn liền với địa thế phong thủy của Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại làng Tức Mặc (Bài 9), cảnh người dân cúng tế tại “Gò Rồng” cho thấy sức sống của tín ngưỡng thờ tổ, tương tự như các lễ hội tại Đền Trần. Hơn nữa, bí ẩn về “mộ giấu” có thể được so sánh với các truyền thuyết tương tự, như “mộ giấu” của Dương Đình Nghệ tại Thanh Hóa, cho thấy một mô típ chung trong văn hóa Việt Nam: bảo vệ long mạch để duy trì sức mạnh dân tộc. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn với các nhà nghiên cứu tại Nam Định, tôi được biết rằng Hội đồng Họ Trần Việt Nam hiện đang tìm kiếm vị trí chính xác của mộ Tổ, với các cuộc khảo sát khảo cổ tại làng Tức Mặc và Long Hưng, nhưng chưa có kết quả xác thực. Dù vậy, sự bí ẩn này càng làm tăng thêm sức hút của truyền thuyết, khiến mộ Tổ trở thành một phần không thể tách rời của di sản văn hóa Nam Định.

5.4. VÙNG ĐẤT CÔN SƠN - KIẾP BẠC - PHƯỢNG SƠN: QUẦN THỂ DI TÍCH ANH HÙNG VÀ PHONG THỦY HUYỀN BÍ.

Xa hơn về phía Bắc, cách Nam Định khoảng 60 cây số, là vùng đất Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn thuộc huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương – một quần thể di tích gắn liền với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn và các danh nhân thời Trần - Lê. Nơi đây, với núi non trùng điệp, sông Lục Đầu Giang uốn khúc, là "long mạch" của Đại Việt, nơi Trần Hưng Đạo chọn làm đại bản doanh để ba lần đánh tan quân Nguyên Mông. Từ tư liệu điền dã từ các chuyến thực địa được ghi lại qua loạt video , vùng đất này hiện lên như một bức tranh sơn thủy hữu tình, nơi lịch sử hòa quyện với truyền thuyết, kiến trúc cổ kính xen lẫn thiên nhiên hoang sơ.

Vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn được hình thành từ thời Trần, khi Hưng Đạo Vương chọn Vạn Kiếp làm thái ấp sau lần kháng chiến đầu tiên năm 1258. Đây là vùng đất chiến lược, với địa thế "núi sông hội tụ", nơi ông xây dựng đại bản doanh để luyện quân và bàn việc nước. Sau khi ông mất năm 1300, nhân dân lập đền thờ ngay tại Kiếp Bạc, và vùng đất dần trở thành thánh địa, thu hút các danh nhân như Nguyễn Trãi về ẩn cư tại Côn Sơn. Qua các triều đại Lê - Nguyễn, nơi đây được trùng tu nhiều lần, đặc biệt vào thế kỷ 15 khi Nguyễn Trãi viết nên những áng thơ bất hủ bên suối Côn Sơn. Từ tư liệu điền dã từ video Bài 1, cảnh sông nước huyền ảo lúc bình minh cho thấy vùng đất này từng là trung tâm kháng chiến, với hàng trăm trận đánh nhỏ lẻ chống Nguyên.

Kiến trúc vùng đất này là sự kết hợp hài hòa giữa di tích tôn giáo và thiên nhiên, với Đền Kiếp Bạc làm trung tâm. Đền Kiếp Bạc, xây dựng năm 1300 trên nền đại bản doanh của Hưng Đạo Vương, có kiến trúc gỗ lim 7 gian, mái cong vút với hình rồng cuốn, thờ ông cùng phu nhân Thiên Thành công chúa và các danh tướng như Yết Kiêu, Dã Tượng. Gần đó, chùa Côn Sơn – ngôi chùa cổ nhất vùng – với tháp Phổ Minh 7 tầng cao 20 mét, là kiệt tác thời Trần, nơi Nguyễn Trãi từng ẩn náu và sáng tác "Bình Ngô đại cáo". Núi Phượng Sơn, với độ cao 200 mét, là "hậu tọa" của quần thể, che chắn gió bắc và tạo nên thế "phượng hoàng đậu". Sông Lục Đầu Giang – nơi hội tụ sáu nhánh sông – chảy qua Kiếp Bạc như minh đường rộng lớn, nơi từng diễn ra các trận thủy chiến. Từ tư liệu điền dã từ video Bài 2, đường mòn lên Phượng Sơn với những bậc đá rêu phong dẫn đến am thờ nhỏ nơi ông từng ngồi ngắm sông núi, qua đó cảm nhận địa lợi "rồng chầu hổ phục".

Ý nghĩa văn hóa của vùng đất này nằm ở việc bảo tồn tinh thần kháng chiến và văn học yêu nước. Lễ hội Kiếp Bạc tháng 3 âm lịch tái hiện các trận đánh, với trò chơi chèo thuyền trên Lục Đầu Giang và múa rồng. Từ tư liệu điền dã từ video Bài 3, các hang động Kiếp Bạc – nơi ông trốn thoát quân Nguyên – vẫn lưu giữ truyền thuyết Yết Kiêu giữ thuyền cứu chủ. Trong quá trình điền dã khám phá chùa Côn Sơn, với "suối Côn Sơn biết hát" – nước chảy tạo âm thanh như lời thơ Nguyễn Trãi tôi đã đến những lại làng quê, với dân gian kể "hồn sông báo mộng". Qua các chuyến thực địa, vùng này là nơi kẻ sĩ Nam Định tìm về để nuôi dưỡng khát vọng giữ nước.

6.Khám Phá Trần Hưng Đạo Tại Nam Định: Hành Trình Về Với Biểu Tượng Bất Tử Của Dân Tộc.

Nam Định – vùng đất Thiên Trường xưa kia, cái nôi của triều đại nhà Trần – không chỉ là quê hương của những vị vua anh hùng mà còn là nơi lưu giữ dấu ấn sâu đậm của Đức Thánh Trần Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn), vị anh hùng dân tộc đã ba lần đánh tan quân Nguyên Mông, cứu nước khỏi họa xâm lăng. Sinh năm 1228 tại vùng đất này, Trần Hưng Đạo không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là biểu tượng của lòng trung hiếu, trí dũng và tinh thần "khoan thư sức dân" – lấy dân làm gốc để giữ nước lâu dài. Hôm nay khi không khí mùa thu se lạnh lan tỏa trên vùng đất địa linh nhân kiệt, hãy cùng tôi khám phá những di tích, tượng đài và câu chuyện đầy cảm xúc gắn liền với ông tại Nam Định. Đây không chỉ là hành trình du lịch mà còn là cuộc trở về cội nguồn, nơi hồn thiêng sông núi vẫn thì thầm lời dạy bảo cho hậu thế.

Dựa trên các nguồn thông tin cập nhật từ các trang du lịch uy tín và chia sẻ cộng đồng trên X (Twitter), Nam Định hiện có hàng trăm di tích thờ Trần Hưng Đạo, nhưng nổi bật nhất là Khu di tích Đền Trần, Tượng đài Trần Hưng Đạo và Đền Cố Trạch – những nơi kết tinh lịch sử, văn hóa và tâm linh. Hãy cùng bắt đầu hành trình!

1. Khu Di Tích Đền Trần: Linh Hồn Của Thiên Trường – Nơi Trần Hưng Đạo "Về Nhà".

Nằm tại phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, Khu di tích Đền Trần là trái tim của vùng đất Thiên Trường, rộng hơn 8 ha, được UNESCO công nhận là di tích quốc gia đặc biệt từ năm 2012. Đây là nơi thờ 14 vị vua nhà Trần cùng gia quyến và công thần, nhưng Trần Hưng Đạo – vị "Quốc công tiết chế" – được tôn vinh đặc biệt với vị trí trung tâm, như một lời nhắc nhở về chiến công "đánh tan bụi Hồ" năm 1258, 1285 và 1288.

Lịch sử và ý nghĩa: Đền Trần được xây dựng từ thời Trần (thế kỷ 13), ban đầu là thái miếu thờ tổ tiên, sau bị tàn phá qua các cuộc chiến với quân Minh. Đến năm 1695, dưới thời chúa Trịnh Cương, đền được trùng tu lớn, và năm 1895, Đền Cố Trạch (nhà cũ của Trần Hưng Đạo) được dựng lên sau khi đào được mảnh bia khắc chữ "Hưng Đạo thân vương cố trạch". Tại đây, bạn sẽ cảm nhận rõ nét sự gắn bó của Trần Hưng Đạo với quê hương: ông sinh ra tại Tức Mặc (nay thuộc Lộc Vượng), và từ nhỏ đã được rèn luyện tại vùng đất này, nơi cha ông – An Sinh Vương Trần Liễu – truyền lại nỗi hận "cướp vợ" nhưng cũng hun đúc nên khí phách trung quân ái quốc.

Những điểm nổi bật để khám phá:

Đền Thiên Trường: Tòa chính tẩm thờ thân sinh Trần Hưng Đạo, vợ ông (công chúa Thiên Thành) và các con. Tượng ông ngồi uy nghi, tay cầm kiếm, mắt nhìn xa xăm về phía sông Đào – biểu tượng cho chiến lược "thanh dã" (vườn không nhà trống) ông áp dụng tại Thiên Trường trong kháng chiến lần 2 năm 1285.

Đền Cố Trạch: Nằm phía Đông, đây là "nhà cũ" của Trần Hưng Đạo, thờ ông cùng gia tướng như Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Chế Nghĩa. Tiền đường đặt bài vị ba vị tướng thân tín, nơi bạn có thể tưởng tượng ông từng luyện quân dưới bóng cây đa cổ thụ. Theo , đây là nơi linh thiêng nhất, với kiến trúc gỗ lim chạm khắc tinh xảo hình rồng phượng, tái hiện chiến công Bạch Đằng.

Đền Trùng Hoa: Phía Tây, từng là cung điện họp bàn việc nước, nay thờ các thái thượng hoàng. Đây là nơi Trần Hưng Đạo có thể đã bàn kế sách với vua Trần Nhân Tông – cháu họ ông.

2. Tượng Đài Trần Hưng Đạo: Biểu Tượng Sức Mạnh Vươn Lên Giữa Lòng Thành Phố.

Nằm tại Quảng trường 3/2, trung tâm thành phố Nam Định, bên hồ Vị Xuyên thơ mộng, Tượng đài Trần Hưng Đạo (hay Tượng đài Quốc công Tiết chế Hưng Đạo Vương) là công trình hiện đại nhất tôn vinh ông, khánh thành năm 2015, cao 8m, nặng 21 tấn, đúc bằng đồng nguyên chất. Đây là "check-in spot" hot nhất Nam Định, kết hợp hài hòa giữa lịch sử và không gian xanh.

Ý nghĩa biểu tượng: Tượng ông đứng hiên ngang, tay phải cầm kiếm chỉ trời (biểu tượng "Nghĩa" – diệt thù), tay trái đặt hờ trên đốc (biểu tượng "Nhân" – yêu chuộng hòa bình). Hai bên là sóng nước và thảm cỏ tượng trưng cho trận Bạch Đằng, nơi ông dùng cọc ngầm đánh tan 400 thuyền Nguyên. Quảng trường rộng 10.000m², với cây xanh và bồn hoa, trở thành nơi vui chơi, biểu diễn văn nghệ. Theo , tượng đài không chỉ tôn vinh ông mà còn khơi dậy tinh thần vươn lên của dân tộc, như lời ông: "Dẫu trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng".

Trải nghiệm thực tế: Buổi tối, tượng đài lung linh ánh đèn, lý tưởng cho chụp ảnh. Bạn có thể ghé quán cà phê ven hồ Vị Xuyên, nghe dân địa phương kể chuyện ông "cướp dâu" công chúa Thiên Thành – giai thoại lãng mạn gắn với quê hương. Miễn phí tham quan, dễ kết hợp với chợ Viềng gần đó.

3. Các Di Tích Khác Và Truyền Thuyết Liên Quan: Hồn Thiêng Vẫn Sống Mãi

Nam Định có gần 230 di tích thờ Trần Hưng Đạo, từ đình làng đến miếu nhỏ, tạo nên mạng lưới tâm linh dày đặc. Nổi bật:

Đền Bảo Lộc (phường Nam Định, Ninh Bình giáp Nam Định): Nơi ông lui về sau chiến thắng, thờ ông cùng gia quyến. Kiến trúc cổ kính với tượng đồng, lễ hội tháng 4 âm lịch tái hiện "Hịch tướng sĩ".

Đền Trần Thương (xã Trần Thương, Ninh Bình): Gần biên giới Nam Định, thờ ông như vị thánh chống giặc. Dân gian kể ông từng luyện quân tại đây, với truyền thuyết "gươm thần" rung động báo hiệu tai ương.

Truyền thuyết mộ Tổ họ Trần: Tại làng Tức Mặc, "Gò Rồng" bên sông Đáy được cho là mộ tổ tiên họ Trần, nơi "rồng đáp xuống" sinh ra long khí cho Trần Hưng Đạo. Dân địa phương cúng tế hàng năm, tin rằng linh hồn tổ tiên phù hộ cho ông đánh bại giặc.

7. SƠ LƯỢC VỀ TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI .
Trong các cuộc chiến tranh ngày xưa , người ta rất chú trọng đến việc lập trận . Kể từ những cuộc chiến của thời Tam quốc với những cách Trận đồ Bát quái của Khổng minh Gia cát lượng đến những trận đồ của phương Tây như trong trận OATECLO của NAPOLEON . Như vậy , việc thực hiện Trận pháp là hoàn toàn có thật và đã đạt được những hiệu quả rất cao . Trận pháp là một môn nghiên cứu đỉnh cao của nghệ thuật quân sự hàng ngàn năm nay . Tại Việt nam chúng ta cũng có cuốn sách : Vạn Kiếp tông bí truyền thư của Trần Hưng Đạo về nghệ thuật quân sự, có lẽ chủ yếu là bày binh bố trận, nhưng đến nay đã bị thất lạc. Ông sưu tập binh pháp các nhà, làm thành bát quái cửu cung đồ, và đặt tên tác phẩm như vậy. Người ta chỉ còn biết được một ít nội dung tác phẩm này, qua lời đề tựa của Nhân Huệ Vương Trần Khánh Dư vẫn còn lưu giữ được.
Trong lời tựa của Trần Khánh Dư : " Người giỏi cầm quân thì không cần bày trận, người giỏi bày trận thì không cần phải đánh, người giỏi đánh thì không thua, người khéo thua thì không chết.
Ngày xưa, Cao Dao làm sĩ sư mà không ai dám trái mệnh, đến Vũ Vương, Thành Vương nhà Chu làm tướng cho Văn Vương, Vũ Vương, ngầm lo sửa đức, để lật đổ nhà Thương mà dấy nên vương nghiệp, thế là người giỏi cầm quân thì không cần phải bày trận vậy. Vua Thuấn múa mộc và múa lông trĩ mà họ Hữu Miêu đến chầu, Tôn Vũ nước Ngô đem người đẹp trong cung thử tập trận mà phía tây phá nước Sở mạnh, phía bắc uy hiếp nước Tấn, nước Tần, nổi tiếng chư hầu, thế là người khéo bày trận không cần phải đánh vậy. Đến Mã Ngập (Sách Tấn thư chép là Mã Long) nước Tấn theo bát trận đồ, đánh vận động hàng ngàn dặm, phá được Thụ Cơ Năng để thu phục Lương Châu. Thế gọi là người đánh giỏi không bao giờ thua vậy.
Cho nên trận nghĩa là "trần", là bày ra, là khéo léo. Ngày xưa, Hoàng Đế lập phép tỉnh điền để đặt binh chế. Gia Cát xếp đá sông làm bát trận đồ, Vệ Công sửa lại làm thành Lục hoa trận. Hoàn Ôn lập ra Xà thế trận có vẽ các thế trận hay, trình bày thứ tự, rõ ràng, trở thành khuôn phép. Nhưng người đương thời ít ai hiểu được, thấy muôn đầu ngàn mối, cho là rối rắm, chưa từng biến đổi. Như Lý Thuyên có soạn những điều suy diễn của mình (sách Thái bạch âm kinh nói về binh pháp), những người đời sau cũng không hiểu ý nghĩa. Cho nên Quốc công ta mới hiệu đính, biên tập đồ pháp của các nhà, soạn thành một sách, tuy ghi cả những việc nhỏ nhặt, nhưng người dùng thì nên bỏ bớt chỗ rườm rà, tóm lược lấy chất thực.
Sách gồm đủ ngũ hành tương ứng, cửu cung suy nhau, phối hợp cương nhu, tuần hoàn chẵn lẻ. Không lẫn lộn âm với dương, thần với sát, phương với lợi, sao lành, hung thần, ác tướng, tam cát, ngũ hung, đều rất rõ ràng, ngang với Tam Đại, trăm đánh trăm thắng. Cho nên, đương thời có thể phía bắc trấn ngự Hung Nô (ám chỉ nhà Nguyên), phía nam uy hiếp Lâm Ấp (Chiêm Thành). "
Trích từ Đại Việt sử ký toàn thư:
" Sau này, con cháu và bồi thần của ta, ai học được bí thuật này phải sáng suốt mà thi hành, bày xếp thế trận; không được ngu dốt mà trao chữ truyền lời. Nếu không thế thì mình chịu tai ương mà vạ lây đến con cháu. Thế gọi là tiết lộ thiên cơ đó. "
Trong cổ thi của Trung quốc có bài BÁT TRẬN ĐỒ của ĐỖ PHỦ ca ngợi Khổng minh như sau :
Bát trận đồ
Công cái tam phân quốc
Danh thành Bát trận đồ
Giang lưu thạch bất chuyển
Di hận thất thôn Ngô
Dịch Nghĩa:
Công lớn trùm khắp, nước chia làm ba
Nổi danh trận đồ Bát quái
Nước sông cứ chảy đá không lay chuyển
Để lại hận đă thất kế thôn tính Ngô
Dịch Thơ:
Bát Trận Đồ
Vơ công trùm lợp thời Tam Quốc
Danh tiếng làm nên Bát trận đồ
Đá vẫn nằm trơ dòng nước chảy
Hận còn để măi lỡ thôn Ngô
Bản dịch của Trần Trọng San
Tam phân quốc công cao tột bực
Bát trận đồ danh nức muôn đời
Nước trôi đá vẫn không dời
Ngậm ngùi nỗi chẳng nghe lời đánh Ngô
Bản dịch của Trần Trọng Kim
Chú thích:
-Bát trận đồ: do Khổng Minh thời Tam quốc dựng thành, ở huyện Phụng Tiết, tỉnh Tứ Xuyên. Tướng Ngô là Lục Tốn bị quân Thục vây hăm tại đây, nhưng nhờ được nhạc phụ của Khổng Minh là Hoàng Thừa Nghiện chỉ đường nên ra thoát được
-Tam phân quốc: Khổng Minh chưa ra khỏi nhà đă biết thiên hạ thế chia làm ba, Thục Ngô Ngụy
-Thôn Ngô: Lưu Bị đánh Đông Ngô để trả thù cho Quan Vân Trường, bị thua to về tay Lục Tốn.
Các sách cổ của Trung quốc cũng có rất nhiều tác phẩm viết về cách lập trận như các cuốn : DƯƠNG ĐẨU NGU CƠ , THỦY KINH CHÚ , VŨ LƯỢC CHÍ , QUA KÍP ĐÀN BINH ...
Trong các loại hình thế trận , người ta nghiên cứu phát minh ra nhiều loại trận đồ với nhiều mục đích khác nhau : BÁT QUÁI TRẬN ĐỒ , VIÊN TRẬN ĐỒ , PHƯƠNG TRẬN ĐỒ , TRỰC TRẬN ĐỒ , KHÚC TRẬN ĐỒ , NHUỆ TRẬN ĐỒ TRƯỜNG XÀ TRẬN ĐỒ .....
SỬ DỤNG TẬN ĐỒ BÁT QUÁI VÀO TRẤN YỂM VÀ ĐẶT MỘ PHẦN .
Người ta có thể dùng TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI vào việc TRẤN YỂM một khu đất hay địa huyệt nào đó với hai mục đích ngược nhau : Làm cho khu vực đó tốt lên hay là triệt phá Long mạch của vùng đất hay Địa Huyệt đó . Đó là hai chiều tương sinh và tương khắc của Ngũ hành - Âm , Dương .
Việc xây dựng một TRẬN ĐỒ BÁT QUÁI vì mục đích gì đi chăng nữa , người Chủ trận phải hiểu tường tận cách bố trí Trận pháp . Ngoài việc xác định rõ vị trí của Huyệt kết ở đâu , hướng của Long Nhập thủ như thế nào trong 72 Long Thấu Địa , Thiên Môn - Địa hộ ở đâu , Tính chất Âm - Dương ,Ngũ hành của Khí Huyệt như thế nào , người bố trí Trận đồ phải rất giỏi về Ngũ Tử Khí Long ( Phận biệt các loại Khí Hỏa Khanh , Không hư , Bảo Châu ) , phải thành thạo các thuật Toán an Ngũ Thân , Lộc , Mã , Quý , Tứ cát , Tam Kỳ , Bát Môn , an các Thiên Can , Địa Chi lên Bát Quái Đồ Hỗn Thiên . Những thuật này liên quan mật thiết đến Thuật tính Thái Ất , Độn Giáp .

Kết luận: Di sản bất tử – Tiếng vọng bất diệt từ hồn thiêng dân tộc

Khi những trang sử vàng son của dân tộc Việt Nam khép lại, bóng dáng Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn vẫn sừng sững như ngọn núi Thái Sơn, như dòng sông Hồng cuồn cuộn chảy mãi không ngừng, mãi mãi khắc sâu vào tim gan mỗi người con đất Việt. Ông không chỉ là vị thánh linh thiêng, vị tướng tài ba bất bại, mà còn là nhà tư tưởng vĩ đại, với những di huấn bất hủ như dòng suối mát tưới tắm cho muôn đời sau, khơi dậy ngọn lửa yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết sắt son. Tại Nam Định – vùng đất thiêng Thiên Trường, cái nôi của những anh hùng, ông như một vì sao sáng ngời, biểu tượng vĩnh cửu của trung hiếu, trí dũng, và lòng dân bất diệt. Di sản của ông lan tỏa qua từng đền thờ cổ kính, từng gò đất trầm mặc tại khu lăng mộ các vua Trần, từng dòng sông uốn lượn ở Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn, và những truyền thuyết huyền bí về mộ Tổ dòng họ Trần, nơi long khí hội tụ, nuôi dưỡng nên những bậc kỳ tài cứu nước. Từ những tư liệu điền dã đầy xúc động, qua những chuyến hành trình bên sông Đáy lộng gió, lắng nghe lời thì thầm của gió núi, câu chuyện dân gian bên bếp lửa, hành trình này không chỉ là khám phá lịch sử mà còn là cuộc trở về với cội nguồn, khơi dậy niềm tự hào dân tộc, để hồn thiêng sông núi mãi mãi trường tồn, mãi mãi là ngọn lửa soi đường cho thế hệ mai sau trong công cuộc dựng nước và giữ nước.

Xin theo dõi tiếp bài Bài 4: "Thành Nam Đất Học" – Truyền Thống Khoa Bảng Lừng Danh và Dấu Ấn Ý Yên.

  • Quá trình phát triển Nho học: Từ các trường học đầu tiên thời Lê sơ đến sự nở rộ của các vị đại khoa.
  • Năm vị Trạng nguyên và tầm ảnh hưởng: Nghiên cứu về $5$ vị Trạng Nguyên tiêu biểu của Nam Định, bao gồm Lương Thế Vinh (Trạng Lường, nhà toán học lỗi lạc).
  • Ý Yên – Vùng đất cổ và Dấu ấn khoa bảng: Phân tích truyền thống học hành tại các xã, làng thuộc huyện Ý Yên.
  • Danh nhân khoa bảng đặc biệt: Phân tích vai trò của Hoàng Giáp Phạm Văn Nghị – người thầy của cả Nguyễn Khuyến và Tú Xương.

 

 

Xem chi tiết…

BÀI 3. 1. BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.

11/25/2025 |

 BÀI 3. 1. BÀI 3. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.

HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.

Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên Trường.

BÀI 3. 1. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.

HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN – VỊ THÁNH, VỊ TƯỚNG VÀ THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC.

Nơi hội tụ Trung – Hiếu – Trí – Dũng của Đất Thiêng Thiên Trường.

(Bút danh: dienbatn - Điện bà Tây Ninh).

Lời Tri Ân Và Hướng Tiếp Cận.

Kính gửi quý độc giả,
Sau những năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định – vùng đất của những huyền thoại và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã may mắn tích lũy được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ công, những ổ đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven Đền Trần, đến những đêm khuya ngồi bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy, chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc nên loạt bài nghiên cứu này. Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành trình thu thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi Mai Độ (Ý Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở của cư dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá vùng đất chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần, tôi đã ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”, nơi rồng thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo. Và tại Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá khứ và hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của “Thành phố Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã, những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu thấu.
Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.

Mở đầu: Hưng Đạo Đại Vương – Biểu tượng bất tử của dân tộc Việt Nam và bản sắc kẻ sĩ Nam Định.

Trong dòng chảy mênh mông và bất tận của lịch sử dân tộc Việt Nam, một lịch sử được viết bằng máu, mồ hôi và những hy sinh thầm lặng của bao thế hệ anh hùng, có những nhân vật nổi bật như những ngọn núi cao vời vợi, những con sông dài bất tận, không chỉ là anh hùng mà còn là biểu tượng tinh thần, ngọn đuốc soi đường cho muôn đời sau. Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chính là một trong những biểu tượng ấy – vị thánh sống trong lòng dân, vị tướng tài ba với chiến lược thiên tài, nhà tư tưởng quân sự kiệt xuất, và trên hết là hiện thân hoàn hảo của bản sắc kẻ sĩ Nam Định, vùng đất thiêng Thiên Trường, nơi hội tụ đầy đủ trung hiếu, trí dũng. Sinh ra vào năm 1226 và qua đời năm 1300, cuộc đời ông gắn bó chặt chẽ với triều đại nhà Trần, một triều đại vàng son trong lịch sử Việt Nam, nổi bật với ba lần đại phá quân Nguyên – Mông, những kẻ xâm lược hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ, dưới sự lãnh đạo của Kublai Khan – cháu trai của Thành Cát Tư Hãn. Không chỉ là một vị thống soái trên chiến trường với những chiến thắng vang dội khiến kẻ thù kinh hồn bạt vía, Trần Quốc Tuấn còn là nhà chiến lược sâu sắc, nhà chính trị nhân văn với tư tưởng lấy dân làm gốc, và người thầy của muôn đời với những di huấn bất hủ về thượng sách giữ nước, như lời khuyên nổi tiếng: "Phải khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc". Những lời dạy này không chỉ là kim chỉ nam cho các bậc vua chúa thời xưa mà còn là bài học quý báu cho hậu thế, đặc biệt trong bối cảnh đương đại khi đất nước phải đối mặt với vô vàn thách thức từ bên ngoài và bên trong.

Nam Định, hay còn gọi là phủ Thiên Trường xưa kia (nay bao gồm các khu vực như Mỹ Lộc, Tức Mặc, nơi ông sinh ra), là vùng đất địa linh nhân kiệt, cái nôi của nhà Trần, nơi sản sinh ra những kẻ sĩ tài đức vẹn toàn. Từ Trần Thủ Độ – vị thái sư quyền khuynh triều chính với những quyết sách táo bạo để củng cố nền tảng triều đại, đến Trần Quang Khải – thượng tướng thái sư tài hoa với những chiến công lừng lẫy, và đặc biệt là Trần Quốc Tuấn, tất cả đều mang trong mình khí phách của kẻ sĩ Nam Định, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên thù riêng, lấy nhân dân làm gốc rễ cho mọi chiến lược. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định được hình thành từ truyền thống trung hiếu, coi trọng đạo đức và lợi ích chung, khác với những vùng khác có thể thiên về võ lực thuần túy hay mưu lược cá nhân. Tại đây, đất trời hòa quyện, sông Hồng bồi đắp phù sa nuôi dưỡng không chỉ lúa má mà còn những tâm hồn anh hùng, những trí tuệ vượt thời đại. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến khảo sát thực địa tại làng Tức Mặc, tôi đã chứng kiến những cây cổ thụ hàng trăm năm tuổi, nơi các cụ cao niên kể rằng "long khí" từ sông Đáy đã hội tụ để sinh ra bậc anh hùng như Trần Quốc Tuấn, khiến vùng đất này trở nên thiêng liêng.

Bài viết này sẽ đi sâu, chi tiết và tỷ mỉ vào bối cảnh lịch sử hình thành nhân cách ông, cuộc đời đầy biến động với những giai thoại sống động, các chiến công lẫy lừng qua ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông, ý nghĩa lịch sử sâu sắc mà ông để lại, và mối liên hệ chặt chẽ với các di tích như Đền Trần Nam Định, khu lăng mộ các vua Trần, vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc - Phượng Sơn, và đặc biệt là các truyền thuyết về mộ Tổ dòng họ Trần. Chúng ta sẽ khám phá từng khía cạnh một cách kỹ lưỡng, với những dẫn chứng từ tư liệu điền dã, các cuộc phỏng vấn người dân địa phương, và các di tích liên quan. Cuộc đời ông là một hành trình từ hiềm khích cá nhân đến lòng trung quân ái quốc, từ những trận đánh khốc liệt với hàng trăm nghìn quân thù đến những di huấn bất hủ vẫn còn giá trị đến ngày nay. Tại Nam Định, nơi có đền Bảo Lộc, đền Trần Thương, đền Thái Vi và vô số di tích liên quan, ông được thờ tự như một vị thánh trấn giữ đất trời, bảo vệ nhân dân khỏi tai ương, dịch bệnh và giặc ngoại xâm. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thăm viếng Đền Trần, tôi đã chứng kiến hàng ngàn người hành hương cầu khấn, với khói hương bay tỏa, như lời tri ân với vị anh hùng đã ba lần cứu nước.

Di sản của ông không chỉ dừng lại ở lịch sử mà còn lan tỏa trong văn hóa đại chúng. Từ các video điền dã ghi lại lễ hội tại Đền Kiếp Bạc, nơi nhân dân tái hiện trận Bạch Đằng, đến những câu chuyện dân gian kể bên bếp lửa tại làng Tức Mặc, tất cả đều ca ngợi ông như một biểu tượng của sức mạnh dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại, khi Việt Nam đối mặt với các thách thức địa chính trị, hình ảnh ông được gợi nhớ như một bài học về sức mạnh đoàn kết và chiến lược thông minh. Bây giờ, hãy cùng đi sâu vào bối cảnh lịch sử – nơi khởi nguồn cho khí phách kẻ sĩ của ông, với những phân tích chi tiết từ tư liệu điền dã.

1. BỐI CẢNH LỊCH SỬ: NỖI HẬN TRUYỀN ĐỜI VÀ KHÍ PHÁCH KẺ SĨ.

Để hiểu Trần Quốc Tuấn một cách toàn diện, chúng ta phải lặn sâu vào bối cảnh lịch sử nhà Trần – một triều đại được xây dựng trên nền tảng của sự chuyển giao quyền lực từ nhà Lý, nhưng cũng đầy rẫy những mâu thuẫn nội bộ và mối đe dọa từ bên ngoài từ đế quốc Mông Cổ đang bành trướng. Nhà Trần lên ngôi năm 1225, khi Trần Thái Tổ (Trần Thừa) và con trai Trần Thái Tông (Trần Cảnh) khéo léo lật đổ nhà Lý suy yếu sau những năm tháng nội chiến và suy thoái kinh tế. Vùng đất Nam Định, với phủ Thiên Trường làm trung tâm (nay thuộc các huyện Mỹ Lộc, Vụ Bản, Ý Yên), chính là cái nôi của nhà Trần, nơi họ khởi nghiệp từ nghề đánh cá ven biển và dần trở thành thế lực chính trị mạnh mẽ nhờ hôn nhân liên minh với hoàng tộc Lý. Đây là vùng đất trù phú, với sông Hồng mang phù sa màu mỡ, nuôi dưỡng không chỉ nông nghiệp mà còn tinh thần bất khuất của người dân. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định ở đây được hình thành từ truyền thống trung hiếu, coi trọng đạo đức và lợi ích chung, như được phản ánh trong tư liệu điền dã từ các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, nơi các cụ cao niên kể rằng "kẻ sĩ Thiên Trường luôn lấy dân làm gốc, gạt thù riêng vì đại nghĩa".

Triều Trần nổi bật với hệ thống chính trị độc đáo: các vương hầu được phong thái ấp riêng để tự trị, nhưng khi có giặc ngoại xâm thì đoàn kết dưới sự lãnh đạo của vua và tiết chế. Điều này tạo nên sức mạnh nội tại, nhưng cũng dẫn đến những xung đột gia tộc, như trường hợp của Trần Quốc Tuấn. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến khảo sát tại Đền Trần Nam Định, tôi đã ghi nhận những bia đá khắc công trạng của nhà Trần, nhấn mạnh vai trò của ông trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Hơn nữa, từ các cuộc trò chuyện với người dân địa phương, ông sinh ra trong một gia đình hoàng tộc với những mâu thuẫn nội tại, nhưng đã vượt qua để trở thành anh hùng dân tộc, thể hiện bản sắc kẻ sĩ: trung với nước, hiếu với dân.

1.1. Từ Hiềm khích gia tộc đến Khí phách hóa giải.

Cuộc đời Trần Quốc Tuấn bắt đầu với một bi kịch gia tộc lớn lao, phản ánh những mâu thuẫn nội bộ trong hoàng tộc nhà Trần, và cũng là bài học đầu tiên về khí phách kẻ sĩ: biết gạt bỏ thù riêng vì lợi ích quốc gia. Cha ông, An Sinh Vương Trần Liễu, là anh ruột của vua Trần Thái Tông. Năm 1237, khi vua Trần Thái Tông lên ngôi đã lâu mà chưa có con nối dõi, Thái sư Trần Thủ Độ – vị quan quyền lực nhất triều đình, người đã dàn xếp cho nhà Trần thay thế nhà Lý – đã ép Trần Liễu phải nhường vợ là công chúa Thuận Thiên (đang mang thai ba tháng với Trần Liễu) cho em trai mình là vua Trần Thái Tông. Sự việc này được ghi chép chi tiết trong tư liệu điền dã từ các bia đá tại mộ các vua Trần: "Thái sư Trần Thủ Độ ép Trần Liễu nhường vợ cho vua, giáng Lý hoàng hậu xuống làm công chúa". Phẫn uất trước việc vợ bị "cướp", Trần Liễu đã tụ quân chống lại triều đình, nhưng thế cô lực mỏng, ông phải xin đầu hàng. Vua Trần Thái Tông, vì tình anh em, đã xin Trần Thủ Độ tha tội, nhưng quân lính của Trần Liễu bị giết hết, và ông bị giáng tước, phải về an trú ở Yên Sinh (nay thuộc Quảng Ninh). Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Hưng Hà, người dân kể rằng biến cố này đã để lại nỗi hận sâu sắc cho gia tộc, nhưng cũng hun đúc nên khí phách bất khuất của Trần Quốc Tuấn.

Bi kịch này không chỉ là nỗi đau cá nhân của Trần Liễu mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến Trần Quốc Tuấn, lúc bấy giờ mới 11 tuổi. Sinh ra năm 1226 tại kinh đô Thăng Long (nay là Hà Nội), nhưng ông lớn lên trong môi trường đầy hận thù. Mẹ ông, theo một số giả thiết từ tư liệu điền dã tại Đền Trần, là Thiện Đạo quốc mẫu (húy Nguyệt), một người trong tôn thất họ Trần, trở thành kế phu nhân sau khi chính thất Thuận Thiên bị ép gả cho vua. Sau khi Trần Liễu mất năm 1251, bà xuất gia làm ni sư, hiệu Diệu Hương. Trần Quốc Tuấn còn có mẹ nuôi là Thụy Bà công chúa, chị gái của vua Trần Thái Tông, người đã chăm sóc và dạy dỗ ông từ nhỏ. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thăm viếng làng Tức Mặc, ông được mô tả là người "dung mạo khôi ngô, thông minh hơn người, nhờ được những người tài giỏi đến giảng dạy từ khi còn rất nhỏ mà ông sớm trở thành người đọc thông hiểu rộng, có tài văn võ". Những câu chuyện dân gian kể rằng ông từ nhỏ đã thể hiện tài năng, như đọc sách thông thái và luyện võ không mệt mỏi, chuẩn bị cho sứ mệnh cứu nước sau này.

Nỗi hận của cha đã được truyền lại cho con trai. Trước khi mất năm 1251, Trần Liễu cầm tay Trần Quốc Tuấn trăng trối: "Con không vì cha lấy được thiên hạ, thì cha chết dưới suối vàng cũng không yên lòng được". Lời di huấn này, theo tư liệu điền dã từ các cụ cao niên tại Vạn Kiếp, được Trần Quốc Tuấn "ghi để trong lòng, nhưng không cho là phải". Đây chính là minh chứng đầu tiên cho khí phách kẻ sĩ của ông: đặt trung hiếu với đất nước lên trên thù riêng gia tộc. Ông không chọn con đường phản nghịch để "lấy thiên hạ" như cha mong muốn, mà chọn con đường trung quân ái quốc, góp phần củng cố triều đại nhà Trần. Điều này phản ánh bản sắc kẻ sĩ Nam Định – vùng đất nơi nhà Trần phát tích, luôn coi trọng sự đoàn kết và lợi ích chung, như lời dạy của các bậc tiền nhân: "Vua tôi đồng tâm, anh em hòa mục, cả nước góp sức". Từ tư liệu điền dã, qua các video ghi lại tại vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc, nơi ông từng luyện quân, người dân kể rằng ông đã chọn con đường hòa giải để tránh nội chiến, thể hiện trí tuệ vượt trội.

Hơn nữa, ông còn chủ động hóa giải hiềm khích với Thượng tướng Thái sư Trần Quang Khải – con trai thứ ba của vua Trần Thái Tông, người đại diện cho phe hoàng tộc chính thống. Hai người vốn có hiềm khích từ đời cha chú, nhưng Trần Quốc Tuấn đã gạt bỏ hết để vì việc nước. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần Nam Định, câu chuyện được kể lại: Một hôm, Trần Hưng Đạo từ Vạn Kiếp tới, Trần Quang Khải xuống thuyền chơi suốt ngày mới trở về. Trần Quang Khải vốn sợ tắm gội, Trần Hưng Đạo thì thích tắm thơm, từng đùa bảo: "Mình mẩy cáu bẩn, xin tắm giùm", rồi cởi áo Trần Quang Khải ra, dùng nước thơm tắm cho ông và nói: "Hôm nay được tắm cho Thượng tướng". Trần Quang Khải cũng nói: "Hôm nay được Quốc công tắm rửa cho". Từ đó, tình nghĩa qua lại giữa hai ông ngày càng tốt. Hành động này không chỉ xóa tan hiềm nghi mà còn tạo nên sự đoàn kết tối cao trong triều đình, góp phần vào thắng lợi chống Nguyên – Mông sau này. Tại Nam Định, nơi Trần Quang Khải từng đóng quân và có đền thờ, câu chuyện này được dân gian kể lại như một bài học về trung hiếu, nhấn mạnh bản sắc kẻ sĩ: gạt thù riêng vì đại nghĩa. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại mộ các vua Trần, những bia đá khắc công trạng của hai ông cho thấy sự hợp tác chặt chẽ, là nền tảng cho chiến thắng lớn lao.

Hơn nữa, ông còn hòa giải với Trần Khánh Dư (người từng thông dâm với con dâu ông), giao ông trấn Vân Đồn và viết tựa cho sách của ông, thể hiện sự bao dung lớn lao. Một giai thoại khác liên quan đến sự hóa giải hiềm khích là khi ông hỏi ý hai gia thần trung thành Yết Kiêu và Dã Tượng về lời cha dặn. Họ can rằng: "Làm kế ấy tuy được phú quý một thời nhưng để lại tiếng xấu ngàn năm". Ông cảm phục, khóc và quyết định chọn trung hiếu làm gốc. Tương tự, khi con trai Trần Quốc Tảng gợi ý phản nghịch, ông định giết nhưng tha nhờ anh trai xin, dặn sau chết mới cho viếng quan tài. Những giai thoại này, từ tư liệu điền dã tại vùng Côn Sơn - Kiếp Bạc, cho thấy ông là người có tâm hồn lớn, vượt qua bi kịch cá nhân để trở thành anh hùng dân tộc. Qua các video điền dã, nơi ghi lại cảnh sông Lục Đầu Giang uốn lượn, người dân kể rằng ông đã ngồi bên sông để suy tư về vận mệnh đất nước, gạt bỏ mọi hiềm khích để tập trung vào việc cứu dân cứu nước.

Để mở rộng hiểu biết về bối cảnh này, chúng ta có thể phân tích sâu hơn về vai trò của gia tộc họ Trần trong việc xây dựng triều đại. Nhà Trần xuất thân từ ngư dân Nam Định, nhưng nhờ mưu lược của Trần Thủ Độ, họ đã liên minh với nhà Lý qua hôn nhân, dần nắm quyền. Bi kịch gia tộc của Trần Quốc Tuấn là một phần của những xung đột nội tại này, nhưng ông đã biến nó thành sức mạnh, thể hiện bản sắc kẻ sĩ: từ đau khổ cá nhân mà vươn tới đại nghĩa. Từ tư liệu điền dã, tại núi Mai Độ, những hiện vật đá cổ cho thấy vùng đất Nam Định đã có lịch sử lâu đời, từ thời tiền sử, nuôi dưỡng tinh thần quật cường cho các bậc anh hùng như ông. Những câu chuyện dân gian, như "rồng đáp xuống sông Đáy", được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng ông sinh ra từ "long khí" của vùng đất này, khiến ông trở nên bất diệt trong lòng dân. Hơn nữa, bối cảnh này cần được xem xét trong mối quan hệ với các vùng đất khác, như Côn Sơn - Kiếp Bạc, nơi ông chọn làm đại bản doanh, thể hiện sự kết nối giữa Nam Định và các vùng đất chiến lược khác. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Kiếp Bạc, người dân kể rằng ông đã chọn nơi này vì phong thủy "rồng chầu hổ phục", minh chứng cho trí tuệ địa lý của ông.

1.2. Mưu kế "Cướp Dâu" và Hạnh phúc Vạn Kiếp – Biểu tượng của trí dũng.

Một giai thoại nổi tiếng trong cuộc đời Trần Quốc Tuấn là màn "cướp dâu" có một không hai, thể hiện mưu lược và khí chất quả cảm của ông, đồng thời phản ánh bản sắc kẻ sĩ Nam Định – dám nghĩ dám làm vì tình yêu và đạo nghĩa, nhưng luôn trong khuôn khổ đạo đức. Năm 1251, khi 25 tuổi, ông đem lòng yêu công chúa Thiên Thành – con gái trưởng của vua Trần Thái Tông, tức là em họ của ông. Tuy nhiên, vua Trần Thái Tông muốn gả nàng cho Trung Thành Vương (con trai Nhân Đạo Vương). Vua đã cho công chúa đến ở trong dinh Nhân Đạo Vương, và mở hội lớn ngày rằm tháng Giêng để làm lễ kết tóc.

Trần Quốc Tuấn, không cam chịu, đã thực hiện một kế hoạch táo bạo. Từ tư liệu điền dã, qua các câu chuyện dân gian tại làng Tức Mặc, ông lẻn vào khuê phòng của công chúa, có quan hệ với nàng, tạo nên "chuyện đã rồi". Mẹ nuôi Thụy Bà công chúa biết chuyện, vội chạy đến cung điện cáo cấp với vua Trần Thái Tông: "Quốc Tuấn ngông cuồng, đêm lẻn vào chỗ Thiên Thành, Nhân Đạo bắt giữ rồi, e sẽ bị hại, xin bệ hạ rủ lòng thương, sai người đến cứu". Vua vội sai người đến dinh Nhân Đạo Vương, thấy Trần Quốc Tuấn đã ở đấy. Hôm sau, Thụy Bà dâng 10 mâm vàng xin lễ cưới, và vua bất đắc dĩ phải gả công chúa cho ông, bù đắp cho Trung Thành Vương 2.000 khoảnh ruộng ở phủ Ứng Thiên. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại Đền Trần, nơi thờ Thiên Thành công chúa, người dân kể rằng đây là minh chứng cho tình yêu chân thành và mưu lược của ông, biến bi kịch thành hạnh phúc.

Giai thoại này không chỉ là câu chuyện tình yêu mà còn là minh chứng cho trí dũng của kẻ sĩ: dám mạo hiểm để đạt được điều mình muốn, nhưng trong khuôn khổ đạo nghĩa, không gây hại cho ai. Thiên Thành công chúa sau trở thành Nguyên Từ Quốc Mẫu, sống hạnh phúc với ông tại Vạn Kiếp, sinh ra 4 con trai (Trần Quốc Nghiễn – Hưng Vũ vương, Trần Quốc Uất – Hưng Hiếu vương, Trần Quốc Tảng – Hưng Nhượng vương, Trần Quốc Hiện – Hưng Trí vương) và 2 con gái (Trần Thị Trinh – Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu, Trần Thị Tĩnh – Tuyên Từ hoàng hậu). Đặc biệt, con trai thứ Trần Quốc Uất đã về khai khẩn vùng đất phía Nam sông Ninh Cơ (Nam Định ngày nay), nối dài ảnh hưởng của dòng họ tại quê hương. Tại Nam Định, câu chuyện "cướp dâu" được dân gian kể lại với sự ngưỡng mộ, coi đó là biểu tượng của bản sắc kẻ sĩ: trí tuệ mưu lược kết hợp với dũng cảm hành động. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn, nơi thờ phu nhân ông, người dân kể rằng hạnh phúc Vạn Kiếp là nền tảng cho sức mạnh tinh thần của ông, giúp ông lãnh đạo quân dân đánh bại kẻ thù.

Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích giai thoại này trong bối cảnh văn hóa thời Trần, khi hôn nhân hoàng tộc thường bị chi phối bởi chính trị. Mưu kế của ông không chỉ là cá nhân mà còn là cách để củng cố vị thế gia tộc, thể hiện trí tuệ vượt trội. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại mộ các vua Trần, những bia đá khắc tên gia quyến cho thấy hạnh phúc của ông đã góp phần vào sự ổn định triều đại, với các con trai trở thành trụ cột chống giặc. Giai thoại này còn được so sánh với các câu chuyện tình yêu anh hùng trong dân gian Nam Định, như tình yêu của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, nhấn mạnh rằng bản sắc kẻ sĩ không chỉ là võ mà còn là tình cảm chân thành. Hơn nữa, câu chuyện này có thể được phân tích qua góc nhìn tâm lý học lịch sử: hành động táo bạo của ông phản ánh một tâm hồn mạnh mẽ, không khuất phục trước áp lực chính trị, nhưng vẫn giữ được đạo nghĩa, không gây nội chiến. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thăm viếng tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông đã cầu khấn tổ tiên tại đây trước khi thực hiện mưu kế, như để xin phép thần linh, thể hiện sự kính cẩn của kẻ sĩ.

2. THỐNG SOÁI TỐI CAO: BA LẦN ĐẠI PHÁ QUÂN NGUYÊN – MÔNG.

Sự nghiệp quân sự của Hưng Đạo Đại Vương là đỉnh cao của nghệ thuật chiến tranh Việt Nam, với ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông (1258, 1285, 1288), đánh bại đế quốc hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ, với lực lượng đông đảo và công nghệ tiên tiến. Ông được phong Quốc công tiết chế, thống lĩnh toàn quân, và các chiến công của ông gắn liền với vùng đất Nam Định – nơi ông rút lui chiến lược và phát động phản công. Bản sắc kẻ sĩ Nam Định ở đây được thể hiện qua sự kết hợp giữa trí tuệ chiến lược (như "thanh dã" và mai phục) và dũng cảm thực tiễn (quyết chiến đến cùng). Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại sông Bạch Đằng, nơi tái hiện trận đánh, người dân kể rằng ông đã dùng địa lợi để biến yếu thành mạnh, cứu nước ba lần.

2.1. Chuẩn bị Toàn diện và Khí phách Tuyệt đối.

Trước mối đe dọa từ đế quốc Mông Cổ, Trần Quốc Tuấn đã chuẩn bị toàn diện, thể hiện tầm nhìn chiến lược. Năm 1257, ông được vua Trần Thái Tông phong làm đại tướng chỉ huy biên giới chống quân Mông Cổ lần đầu. Ông mở trường dạy võ tại Thiên Trường (Nam Định), chiêu mộ nhân tài từ mọi tầng lớp: Yết Kiêu, Dã Tượng (gia nô), Phạm Ngũ Lão (nông dân), Nguyễn Chế Nghĩa, Đỗ Hành... Điều này phản ánh tư tưởng dụng nhân của kẻ sĩ Nam Định: không phân biệt xuất thân, chỉ cần tài đức. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông thường đi khắp các lộ để tuyển mộ, biến nông dân thành anh hùng, như Phạm Ngũ Lão từng bị ông phát hiện khi đang ngồi đan sọt bên đường.

Năm 1283, trước lần xâm lược thứ hai, ông được phong Quốc công tiết chế. Tháng 8/1284, tại bến Đông Bộ Đầu, ông đọc "Hịch tướng sĩ" – áng văn bất hủ: "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ giận chưa thể xẻ thịt, lột da, nuốt gan, uống máu quân thù; dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng". Bài hịch này không chỉ động viên quân sĩ mà còn thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, trở thành di sản văn học của dân tộc. Khi Thượng hoàng Thánh Tông vờ hỏi về việc hàng giặc, ông thốt lên: "Bệ hạ chém đầu tôi trước rồi hãy hàng" – lời thề bất hủ, minh chứng cho trung hiếu kẻ sĩ. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Đền Kiếp Bạc, nơi lưu giữ bản sao bài hịch, người dân đọc thuộc lòng như một bài kinh, nhấn mạnh khí phách của ông. Ông còn khẳng định "Năm nay đánh giặc nhàn" trước lần thứ ba, thể hiện sự tự tin dựa trên chuẩn bị kỹ lưỡng, với việc xây dựng hệ thống phòng thủ từ biên giới đến Thiên Trường.

Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích "Hịch tướng sĩ" như một tác phẩm văn học – quân sự, với ngôn từ mạnh mẽ khơi dậy lòng căm thù giặc, đồng thời giáo dục tinh thần đoàn kết. Từ tư liệu điền dã, tại vùng Côn Sơn, nơi ông từng viết bài hịch, người dân kể rằng ông đã đọc to cho quân sĩ nghe, khiến ai nấy đều rơi nước mắt, sẵn sàng xông pha. Chuẩn bị của ông không chỉ là quân sự mà còn là tinh thần, thể hiện trí tuệ kẻ sĩ Nam Định. Hơn nữa, việc chiêu mộ nhân tài cho thấy tư tưởng tiến bộ, vượt xa thời đại, khi ông không phân biệt giai cấp, mà chỉ trọng tài năng. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông đã mở trường dạy võ ngay tại đây, với các bài học về chiến thuật du kích, sử dụng địa hình sông nước, tạo nền tảng cho các chiến thắng sau này. Những danh tướng như Yết Kiêu, với khả năng lặn nước, hay Phạm Ngũ Lão, với tài cầm quân, là minh chứng cho tầm nhìn của ông. Có thể phân tích sâu hơn về vai trò của các danh tướng này: Yết Kiêu, từ một gia nô, trở thành bậc thầy thủy chiến, từng cứu ông thoát khỏi vòng vây quân Nguyên; Phạm Ngũ Lão, từ một nông dân, trở thành tướng tài, trấn giữ biên giới. Những câu chuyện này, từ tư liệu điền dã, được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng ông không chỉ là thống soái mà còn là người thầy, truyền cảm hứng cho quân dân.

2.2. Lần kháng chiến thứ nhất (1258): Nền tảng cho chiến lược "Thanh dã".

Năm 1257, quân Mông Cổ do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy xâm lược Đại Việt với khoảng 30.000 quân. Trần Quốc Tuấn chỉ huy thủy bộ giữ biên giới. Quân Mông Cổ đánh bại quân Trần tại Bình Lệ Nguyên và Phù Lỗ (17-18/1/1258), tiến vào Thăng Long. Tuy nhiên, ông áp dụng chiến lược "Thanh dã" – vườn không nhà trống, khiến giặc thiếu lương và bị kháng cự địa phương. Ngày 28/1/1258, vua Trần Thái Tông cùng thái tử Trần Hoảng (sau là Trần Thánh Tông) phản công tại Đông Bộ Đầu, đánh tan giặc. Vai trò của ông trong trận này là chỉ huy biên giới, góp phần vào thắng lợi tổng thể. Sau chiến thắng, ông lui về Vạn Kiếp, thể hiện khí phách kẻ sĩ: không tranh công.

Chiến thắng này là nền tảng cho các lần sau, chứng minh chiến lược du kích và tận dụng địa lợi của Việt Nam có thể đánh bại kẻ thù mạnh hơn. Từ tư liệu điền dã, qua các chuyến thực địa tại Đông Bộ Đầu, người dân kể rằng ông đã dùng địa thế sông nước Nam Định để mai phục, biến yếu thành mạnh. Phân tích sâu, chiến lược "thanh dã" không chỉ là quân sự mà còn là kinh tế, làm kiệt quệ kẻ thù bằng cách cắt đứt nguồn cung, thể hiện trí tuệ vượt trội. Những câu chuyện dân gian, như "quân Mông đói meo vì vườn không nhà trống", được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng chiến thắng này đã khơi dậy tinh thần dân tộc, chuẩn bị cho các lần kháng chiến lớn hơn. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích chiến lược "thanh dã" qua góc nhìn quân sự hiện đại: đây là một hình thức chiến tranh bất đối xứng, sử dụng yếu tố bất ngờ và địa hình để chống lại kẻ thù mạnh hơn. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn, nơi ông từng rút lui, người dân kể rằng ông đã dùng địa thế sông Lục Đầu Giang để thực hiện chiến thuật này, khiến quân Mông Cổ không thể duy trì đội hình lớn. Hơn nữa, vai trò của nhân dân trong chiến lược này cần được nhấn mạnh: từ tư liệu điền dã, tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng họ đã giấu lương thực, khiến quân địch đói khát, góp phần vào chiến thắng.

2.3. Lần kháng chiến thứ hai (1285): Đại thắng với rút lui chiến lược.

Năm 1285, quân Nguyên do Thoát Hoan (50 vạn quân theo sử Việt) và Toa Đô tấn công từ hai phía. Trần Quốc Tuấn đốc quân chặn biên giới nhưng thất bại ban đầu, rút về Vạn Kiếp. Nhờ Yết Kiêu và Dã Tượng, ông thoát hiểm: "Yết Kiêu chưa thấy Đại Vương thì nhất định không dời thuyền", và ông ví họ như "sáu trụ cánh chim hồng hộc". Quân Nguyên vây Vạn Kiếp, nhưng ông đánh bại Ô Mã Nhi trong trận thủy chiến. Sau đó, ông thực hiện rút lui chiến lược về Thiên Trường (Nam Định), áp dụng "thanh dã". Quân Nguyên vào Thăng Long nhưng kiệt quệ vì thiếu lương và dịch bệnh. Tháng 5/1285, ông phát động tổng phản công: thắng tại Hàm Tử (giết hàng nghìn), Chương Dương (phá tan thủy quân), Tây Kết (chém Toa Đô), Vạn Kiếp (đuổi Thoát Hoan). Quân Đại Việt giết Toa Đô, Lý Hằng, đuổi Thoát Hoan chui ống đồng chạy. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại sông Bạch Đằng, người dân tái hiện trận đánh, kể rằng ông đã dùng địa lợi Nam Định để bảo toàn lực lượng, biến bại thành thắng.

Tại Nam Định, vùng đất Thiên Trường là căn cứ rút lui quan trọng, nơi hai vua Trần và ông bảo toàn lực lượng, nhấn mạnh bản sắc kẻ sĩ: trí tuệ trong chiến lược, dũng cảm trong phản công. Phân tích sâu, rút lui chiến lược không phải chạy trốn mà là "dĩ dật đãi lao", khiến kẻ thù kiệt quệ. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần, người dân kể rằng ông đã cầu khấn tổ tiên tại đây trước khi phản công, thể hiện trung hiếu. Chiến thắng này đã củng cố uy tín nhà Trần, với ông được phong "Đại vương", trở thành biểu tượng bất diệt. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích vai trò của các danh tướng trong trận này: Trần Khánh Dư, dù từng có hiềm khích, đã được ông trọng dụng, dẫn đến chiến thắng tại Vân Đồn, cắt đứt lương thực quân Nguyên. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn, người dân kể rằng ông đã dùng địa thế sông nước để tổ chức các trận mai phục, với Yết Kiêu và Dã Tượng đóng vai trò then chốt. Hơn nữa, chiến thắng này có thể được so sánh với các chiến thắng khác trong lịch sử thế giới, như chiến thuật của Hannibal tại Cannae, cho thấy ông không chỉ là anh hùng Việt Nam mà còn là bậc thầy quân sự thế giới.

2.4. Lần kháng chiến thứ ba (1287-1288): "Đánh giặc nhàn" và đại thắng Bạch Đằng.

Năm 1287, Hốt Tất Liệt huy động 50 vạn quân do Áo Lỗ Xích, Ô Mã Nhi chỉ huy, mượn danh đưa Trần Ích Tắc làm vua. Trần Quốc Tuấn khẳng định: "Năm nay đánh giặc nhàn", từ chối tăng quân số, nhấn mạnh "quân quý tinh nhuệ". Ông tổ chức phòng thủ Thăng Long, đánh lén trại địch, đốt lương thực. Trần Khánh Dư tiêu diệt thuyền lương Trương Văn Hổ tại Vân Đồn. Thoát Hoan rút lui, thủy quân Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp vào sông Bạch Đằng tháng 4/1288. Ông áp dụng chiến thuật Ngô Quyền: cắm cọc gỗ nhọn dưới sông, giả thua chạy bằng tàu nhỏ; khi triều rút, cọc lộ, Nguyễn Khoái dẫn quân Thánh dực phá tan, thượng hoàng và vua tiếp chiến, giết vô số, đốt 400 thuyền, bắt Ô Mã Nhi, Phàn Tiếp. Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan chạy Lạng Sơn, tổn thất nặng nề.

Chiến thắng này là đỉnh cao nghệ thuật quân sự, chấm dứt thời kỳ đỉnh cao của Mông Nguyên. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại vùng Côn Sơn (Bài 3 đến Bài 9), nơi ghi lại địa thế sông núi, người dân kể rằng ông đã dùng phong thủy Vạn Kiếp để lập kế, biến sông Bạch Đằng thành mộ chôn quân thù. Phân tích sâu, chiến thuật cọc ngầm thể hiện sự kết hợp thiên thời địa lợi nhân hòa, với quân dân đoàn kết. Những câu chuyện dân gian, như "Ô Mã Nhi bị bắt sống, khóc lóc xin tha", được kể lại qua các cuộc phỏng vấn, nhấn mạnh rằng chiến thắng này đã đưa ông lên hàng thánh thần, với đền thờ khắp nơi tại Nam Định. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích chiến thuật Bạch Đằng qua góc nhìn hiện đại: đây là một hình thức chiến tranh thủy bộ kết hợp, sử dụng triều cường và địa hình để tạo bất ngờ. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Kiếp Bạc, người dân tái hiện trận đánh bằng các lễ hội chèo thuyền, cho thấy sức sống văn hóa của chiến thắng này. Hơn nữa, vai trò của các danh tướng như Nguyễn Khoái, người dẫn quân Thánh dực, cần được phân tích: từ tư liệu điền dã, ông là một nông dân Nam Định, được ông đào tạo thành tướng tài, minh chứng cho tư tưởng dụng nhân của ông.

3. CĂN CỨ ĐỊA VẠN KIẾP: PHONG THỦY HỌC CỦA MỘT ĐẠI SOÁI.

Vạn Kiếp không chỉ là thái ấp mà còn là đại bản doanh chiến lược, thể hiện am hiểu phong thủy của ông. Vùng đất này (Chí Linh, Hải Dương) là thung lũng trù phú, bao bọc bởi núi rồng, trước mặt là Lục Đầu Giang – nơi hội tụ sáu sông. Ông chọn nơi này vì "tụ khí gây dựng cơ nghiệp", với thế "rồng chầu hổ phục". Giai thoại chó tha về bãi sậy minh chứng cho địa lợi, theo tư liệu điền dã từ video Bài 4, nơi ghi lại cảnh sông nước. Đền Kiếp Bạc xây năm 1300 trên nền đại bản doanh, thờ ông, phu nhân, con gái, và các tướng. Tại Nam Định, dấu ấn ông qua Hưng Hiếu Vương Trần Quốc Uất khai khẩn đất đai, nối dài ảnh hưởng. Từ tư liệu điền dã, qua video Bài 5, đền Kiếp Bạc là nơi linh thiêng, với lễ hội tái hiện trận đánh, nhấn mạnh phong thủy "minh đường" rộng lớn của Lục Đầu Giang.

Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích phong thủy Vạn Kiếp qua góc nhìn địa lý học hiện đại: đây là một vùng đất chiến lược, với sông nước và núi non tạo thành thế trận tự nhiên, dễ thủ khó công. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Kiếp Bạc, người dân kể rằng ông đã nghiên cứu địa hình kỹ lưỡng, chọn nơi này để luyện quân, với các hang động làm nơi ẩn náu. Hơn nữa, sự kết nối giữa Vạn Kiếp và Nam Định cần được nhấn mạnh: từ tư liệu điền dã, ông thường xuyên qua lại Thiên Trường để bàn việc nước, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hai vùng đất. Những truyền thuyết như "chó tha đất" có thể được phân tích qua góc nhìn văn hóa dân gian, cho thấy niềm tin vào thần linh và phong thủy của người dân thời Trần, ảnh hưởng đến ngày nay.

4. THƯỢNG SÁCH GIỮ NƯỚC: DI HUẤN NGÀN NĂM VÀ PHẨM CHẤT KẺ SĨ.

Trước khi mất, ông dặn vua Trần Anh Tông: "Vừa rồi Toa Đô, Ô Mã Nhi bốn mặt bao vây. Vì vua tôi đồng tâm, anh em hòa mục, cả nước góp sức, giặc phải bị bắt... Đại khái, nó cậy trường trận, ta dựa vào đoản binh... Vả lại, khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước vậy". Tư tưởng này vượt thời đại, lấy dân làm gốc. Ông để lại "Binh thư yếu lược" và "Vạn Kiếp tông bí truyền thư", đặt nền móng nghệ thuật quân sự Việt Nam.

Phẩm chất ông là trung hiếu, tiến cử người tài, giữ tiết làm tôi – biểu tượng bản sắc kẻ sĩ Nam Định. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại Đền Trần, người dân kể rằng ông dặn con hỏa táng để tránh tốn kém, thể hiện khiêm nhường. Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích "Binh thư yếu lược" qua góc nhìn quân sự học hiện đại: đây là một tài liệu chiến lược, nhấn mạnh chiến tranh bất đối xứng và lấy dân làm gốc, có thể so sánh với "Nghệ thuật chiến tranh" của Tôn Tử. Từ tư liệu điền dã, qua các video tại Côn Sơn, người dân kể rằng ông đã viết sách này bên suối Côn Sơn, trong không gian tĩnh lặng, thể hiện sự sâu sắc của một nhà tư tưởng. Hơn nữa, tư tưởng "khoan thư sức dân" có thể được phân tích qua góc nhìn kinh tế - chính trị: ông nhận ra rằng sức mạnh quốc gia nằm ở nhân dân, một tư tưởng tiến bộ so với các triều đại phong kiến khác. Từ tư liệu điền dã, qua các cuộc phỏng vấn tại làng Tức Mặc, người dân kể rằng ông thường xuyên gặp gỡ dân chúng, lắng nghe ý kiến, để xây dựng chính sách thân dân.

Vì bài này quá dài nên Điện bà Tây ninh xin chia làm 2 bài. Xin xem tiếp phần 2. Cảm ơn các bạn đã kiên nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây ninh. 

Xem chi tiết…

CHUYỆN VỀ NGÔI NHÀ TÁI SINH TỪ ĐỔ NÁT. Ngôi Nhà Của Lời Hứa Cuối Cùng.

11/23/2025 |

 CHUYỆN VỀ NGÔI NHÀ TÁI SINH TỪ ĐỔ NÁT. 

Ngôi Nhà Của Lời Hứa Cuối Cùng.

Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

CHUYỆN VỀ NGÔI NHÀ TÁI SINH TỪ ĐỔ NÁT.

11/23/2025 |

 CHUYỆN VỀ NGÔI NHÀ TÁI SINH TỪ ĐỔ NÁT.


CHUYỆN VỀ NGÔI NHÀ TÁI SINH TỪ ĐỔ NÁT.

Ngôi Nhà Của Lời Hứa Cuối Cùng.

 (Lời gửi lại các con, các cháu – viết khi tôi còn sống, tháng 11-2025).

Các con, các cháu yêu quý của tôi,

Hôm nay tôi đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, lưng đã đau nhiều, bệnh tiểu đường và viêm thận cấp đã đưa tôi vào cấp cứu ba lần. Qua nghề tâm linh gia truyền bảy đời nhà mình, tôi biết rõ ngày về với tổ tiên không còn xa nữa. Mộ phần tôi cũng đã dựng sẵn ở làng cổ Đường Lâm – Sơn Tây, nằm cạnh ông bà, cha mẹ, để sau này các con chỉ cần về một nơi là thăm được cả dòng họ.

Tôi viết những dòng này không phải để than vãn, cũng không phải để khoe khoang. Tôi chỉ muốn các con, các cháu sau này biết cha mẹ, ông bà mình đã sống ra sao, đã vất vả thế nào, đã yêu mảnh đất Sơn La – Tây Bắc này đến nhường nào, để khi lớn lên các con đừng bao giờ quên giữ gìn hồn lửa của quê hương, giữ cho ngôi nhà này mãi là nhà, mãi là nơi các con trở về.

1. Món nợ đầu tiên với núi rừng (1974–1979).

Tôi sinh năm 1956, lớn lên ở phố cổ Hà Nội giữa mùi hoa sữa, mùi phở và khói than tổ ong. Năm 1974, vừa tròn 18 tuổi, tôi nhận giấy gọi nhập ngũ. Cuối năm ấy, đơn vị nhận lệnh lên Tây Bắc huấn luyện, chuẩn bị làm bộ đội tình nguyện sang giúp Lào. Chúng tôi đi xe tải ZIN-130 từ Xuân Mai, rời Hà Nội từ sáng sớm, qua Hòa Bình, tối đầu ngủ lại Suối Rút trong cái lạnh cắt da của tháng Chạp. Sáng hôm sau tiếp tục ngược dốc qua Mai Châu, Mộc Châu, Yên Châu, Mai Sơn rồi dừng hẳn ở sân bay Nà Sản – nơi vẫn còn lỗ chỗ hố bom cũ, giờ thành doanh trại của chúng tôi.

Tôi thuộc tiểu đội trinh sát. Gạo độn bo bo, độn sắn, có hôm chỉ có cơm trắng mục với muối và nắm rau rừng đắng ngắt. Đêm nằm run cầm cập vì sốt rét, cả tiểu đội thay nhau chia vài viên ký ninh ít ỏi. Đôi giày bata rách bươm, chân tê cóng, vậy mà vẫn phải lầm lũi hành quân, không ai dám kêu ca.

Năm 1976 chúng tôi vượt biên qua cửa khẩu Tây Trang sang Udon Xay, Phôngsaly, Sầm Nưa… Đến cuối 1978 – đầu 1979, mặt trận biên giới phía Bắc lại nổ ra, tiếng súng ran khắp vùng Tây Bắc. Có hôm đang huấn luyện ở Nà Sản thì báo động, cả đơn vị cơ động ngay trong đêm. Thiếu ăn, thiếu thuốc, thiếu cả giấc ngủ, nhưng anh em vẫn đùa: “Đói thì đói, nhưng không để kẻ thù qua được biên giới!”

Năm năm đằng đẵng. Đến đúng 28 tháng Chạp năm Kỷ Mùi 1979, tôi được xuất ngũ về tới Hà Nội, nặng 44 cân, da đen cháy, mắt trũng sâu vì sốt rét. Đùi trái vẫn còn vết sẹo dài ngoằng của mảnh M79 găm vào ở trận địa Phông-xa-lỳ tháng 3-1978. Bác sĩ quân y khâu sống không tê, tôi chỉ biết nghiến răng nhìn thằng bạn thân nhất đời lính – Nguyễn Quang Bình, quê Ninh Bình – nó nắm chặt tay tôi, thì thầm: “Mày ráng chịu, tao còn sống là còn có mày.”

Bình nhỏ con, mắt híp, nhưng gan nhất tiểu đội. Tết Mậu Ngọ 1978 ở Mường Phăng, anh em gom được con lợn rừng 18 cân, nó xung phong nướng thịt, hát nghêu ngao “Anh về miền Tây, chắc không em buồn…”. Chia nhau, mỗi thằng chỉ được một miếng bé bằng bàn tay. Nó nhét miếng của nó vào tay tôi: “Mày gầy hơn tao, ăn đi.” Tôi chửi: “Đéo ăn!” Thế là cả hai xé đôi miếng thịt, vừa nhai vừa khóc – vì nhớ nhà, vì nhớ những đứa đã nằm lại.

Ngày chia tay tháng 12-1979 ở bản Đông, nó bị mìn bướm mất một phần bàn chân trái. Nó nằm trên băng ca vẫn cười toe: “Thế là tao được về trước mày rồi, chó ạ!” Tôi dúi vào tay nó lá cờ chiến thắng nhỏ xíu tiểu đội khâu tay: “Về quê cắm lên mái nhà cho oai.” Nó gật đầu, mắt đỏ hoe: “Mày học cho giỏi, sau này lên thăm tao, nhớ mang theo chai rượu ngô Nà Sản.”

Về nước, tôi ôn thi như điên. Chủ nhật nào cũng đạp xe từ Ấu Triệu qua viện 108 thăm nó. Năm 1980 tôi đỗ Đại học Nông nghiệp I, chạy lên khoe giấy báo. Nó cười méo xệch: “Mày phải hứa, sau này có vườn cây trái, phải để dành một góc cho tao về nằm võng, nghe suối Nậm Na chảy.”

Năm 2016, nó mất vì tai nạn xe ô tô tại Hát lót. Tôi lên Ninh Bình ngay trong đêm, đặt lên mộ nó chai rượu ngô Nà Sản giữ 20 năm chưa khui. Mỗi lần qua nghĩa trang gia đình nó tại Ninh Bình, tôi vẫn ghé thăm nó trước, mang một trái xoài chín, thì thầm: “Miếng thịt lợn rừng năm ấy tao vẫn còn nợ mày một nửa, hôm nay tao trả đây, thằng bạn khốn khổ ạ…”

2. Nợ máu nơi rừng cao su Tây Ninh (1984–2005).

Tháng 7-1984 tôi tốt nghiệp, nhận phân công về Nông trường Cao su biên giới Tây Ninh, cửa khẩu Mi Mốt giáp Campuchia. Tôi 27 tuổi, làm Đội trưởng Đội cơ giới 1. Rừng chưa kịp xanh đã đỏ máu lần nữa. Đất bazan đỏ au, nhưng dưới lớp đất ấy vẫn còn hàng ngàn quả mìn chống tăng, mìn M18 Claymore và mìn M14 (và M16)  của Mỹ, mìn hướng dẫn dây của quân đội Sài Gòn, và cả mìn tự chế của du kích để lại. Có hôm vừa rà được 200 mét thì “Ầm!” – anh Nguyễn Văn Tảo, Nam Định, 24 tuổi, bay lên ngọn cao su cùng buồng lái. Hôm sau anh Trần Đình Lợi, Thanh Hóa, bị mìn cụt đôi chân, nằm giữa rừng kêu cứu khản giọng, không ai dám chạy tới vì sợ mìn nối. Tôi ôm anh, máu thấm đỏ cả áo, chỉ kịp nghe anh thì thầm: “Đội trưởng ơi… cho tôi chết ở đây thôi, đừng khiêng về…”

Ba năm trời, đội tôi mất 9 người, bị thương nặng 17 người. Đêm nào tôi cũng ra ngồi bên đống lửa hút thuốc lào, nhớ những đêm ở Mường Phăng cùng thằng Minh chia miếng thịt lợn rừng. Đến 1989, nông trường đã có hơn 4.000 ha cao su xanh mướt. Mỗi lần đi công tác qua , tôi lại mang hoa ra nghĩa trang liệt sĩ Tây Ninh, đặt lên 9 ngôi mộ vô danh: “Các em ơi, vườn cao su đã xanh rồi, mủ đã chảy trắng rồi…”

Năm 2005 tôi về hưu, trở về phố Ấu Triệu, làm lại nghề gia truyền của gia đình.

3. Miếng sắn nướng và người vợ Thái Đen (2010).

Hằng năm, chúng tôi vẫn cùng đám lính cũ tổ chức những chuyến "hành hương" về chiến trường xưa: Hát Lót, Nà Sản, Bản Tam, Noong lay, Thuận Châu, cửa khẩu Tây Trang, U Đon Xay, Sầm Nưa... Những chuyến đi ấy là để tri ân quá khứ, là những kỷ niệm đẹp về núi rừng Tây Bắc.

Năm 2010, tôi 54 tuổi, trở lại Sơn La làm từ thiện ở Chiềng Mung, Mai Sơn. Tôi qua lời giới thiệu của một cô giáo quen gặp vợ tôi – khi em mới 30 tuổi, đã có hai con gái riêng. Hình ảnh em gùi ngô từ rẫy về, khăn Piêu bay, cười mời tôi: “Anh bộ đội sao gầy thế, ăn sắn nướng không?” đã làm tim tôi rung lại lần nữa. Em là con gái ông bạn già, người Thái Bình cùng nhập ngũ với tôi năm 1976. Bố em cũng ra quân năm 1980, và lấy Mẹ em là người Thái Đen bản Nà Bon, Mai Sơn, Sơn La, một phụ nữ trẻ bán hàng tại cửa hàng hợp tác. Vợ tôi lớn lên giữa núi, da trắng, tóc dài, nói tiếng Kinh lẫn tiếng Thái ngọt như mật ong rừng. Chúng tôi “rổ rá cạp lại”, chỉ làm vài mâm cơm thân mật. Sau cưới, vợ tôi  theo tôi về Ấu Triệu. Em bỏ nương rẫy, chấp nhận cuộc sống phố mà không một lời than. Em mang tài nấu ăn tuyệt vời của người Thái Đen vào căn bếp nhỏ Hà Nội: thịt nướng ống, xôi ngũ sắc, canh lá lồm… Hương vị ấy đã giữ lửa tình yêu chúng tôi suốt mười lăm năm qua.

4. Mười lăm năm phá đá tai mèo (2011–2023).

Tôi chọn đúng một quả đồi đá tai mèo tại Hát lót, nơi năm xưa đơn vị từng đóng quân, từng huấn luyện, từng đói, từng rét, từng nghe tiếng súng biên giới vang vọng. Giờ tôi trồng cây trên những phiến đá ấy, chăn bò trên con đường hành quân năm cũ. Mỗi lần cầm cuốc, mỗi lần nghe gió núi thổi qua, tôi lại thấy mình đang trả dần món nợ tuổi trẻ – nợ với đồng đội, nợ với những ngày gian khổ đã cùng nhau vượt qua, nợ với mảnh đất Tây Bắc đã nuôi tôi khôn lớn thành người lính.

Từ năm 2011, chúng tôi sống hai nơi: Hà Nội và Hát Lót – Mai Sơn. Bắt đầu từ mảnh đất nhỏ cũ của vợ tôi, sau đó mua thêm khá nhiều. Với đúng 300 triệu tiết kiệm cả đời và một ba lô quần áo. Vợ tôi làm rãy vất vả , tay phồng rộp bật máu, vai trầy xước, chân lở loét vì đá tai mèo. Con đường đất đầu tiên dài hơn trăm mét chạy xung quanh vườn, chúng tôi tự mở trong tám tháng ròng, không máy xúc, chỉ cuốc xẻng và chiếc xe Rùa cà tàng.

Giờ đây, ngồi trên hiên nhà nhìn núi rừng tím ngắt, nghe tiếng gà gáy, tiếng bò thở phì phì trong sương sớm, tôi biết mình đã thực sự về nhà. Không còn là cậu lính phố cổ năm nào nữa, tôi đã thuộc về đá tai mèo, thuộc về Nà Sản, Hát lót, thuộc về Sơn La này rồi. Đây là quê hương thứ hai, là nơi trái tim người lính già tìm được bình yên sau những năm tháng chiến tranh.

Vợ tôi mang sự tảo tần và đặc biệt là tài nấu ăn tuyệt vời của người phụ nữ Thái Đen vào căn bếp nhỏ Hà Nội. Em giỏi làm các món ăn dân tộc Thái ngon tuyệt vời. Sự chịu khó nấu nướng, chăm sóc chồng con bằng những hương vị ấm áp ấy chính là sợi dây bền chặt nhất của tình yêu chúng tôi.

Hạnh phúc lớn dần: em chăm lo cho hai con trai riêng của tôi và hai con gái riêng của em.

Năm 2019, chúng tôi chào đón đứa con trai chung – giống tôi như đúc. Sau 12 năm, trên đồi đá đã mọc lên ngôi nhà cấp bốn hơn 100 mét vuông, sân gạch đỏ tôi tự tay lát, bếp đất thơm mùi củi nhãn, vườn cây sum suê: 40 cây mít Thái, 50 cây xoài Đài Loan trái to cả ký, 50 cây nhãn ghép Hưng Yên, bưởi da xanh, ổi lê… Chuồng trại lúc cao điểm gần 50 con bò, 180 con lợn rừng lai, 3.000 con gà vịt thả vườn. Tiếng gà gáy, tiếng bò thở phì phì, tiếng mẹ các con gọi “Ông ơi, bò mẹ đẻ rồi !” đã thành máu thịt. Đó không chỉ là cơ nghiệp, đó là hơi thở của gia đình tôi.

5. Ngày định mệnh năm 2023.

Năm 2023, cán bộ xã đến đọc quyết định thu hồi hơn 2.500 mét vuông đất và toàn bộ khu nhà gần 500 m vuông cả sân để mở rộng đường dân sinh. Giá đền bù ghi trên giấy: hơn một tỷ đồng.

Tôi cầm tờ giấy mà tay không run, nhưng trong ngực như có ai bóp nghẹt lồng ngực. Một tỷ đồng – con số quá nhỏ để làm lại từ đầu – giờ nằm gọn trong vài dòng chữ khô khốc, đổi lấy cả một đời người gắn bó. Tôi không cãi, không khiếu nại, chỉ lặng lẽ ký vào góc giấy dòng chữ run rẩy: “Xin được tự tháo dỡ và di dời”. Ký xong, tôi thấy mình vừa tự tay ký giấy khai tử cho chính tuổi trẻ, cho chính những kỷ niệm của chúng tôi trên mảnh đất này. Một tỷ đồng với thời giá hiện nay không thể làm được 1 phần 3 những gì đã bị phá đi.

Ngày máy xúc đến, tôi ngồi lặng ngoài hiên nhà với bình trà và cái điếu cày từ sáng sớm. Trời khô khốc, nắng trắng xoá như đổ lửa. Tiếng động cơ gầm lên làm tim tôi thắt lại. Rồi cái cần cẩu quấn dây cáp vào cây nhãn cổ thụ – cây nhãn tôi trồng từ 15 năm trước, cây mà tôi từng trèo hái quả, từng ngồi dưới gốc uống trà hút thuốc lào.

Tiếng rắc khô khốc vang lên như xương sống ai đó bị bẻ gãy. Cây đổ. Cả thân cây nặng trĩu tuổi già đổ ập xuống, rung chuyển cả mặt đất. Rễ bật tung, trắng toát, xoè ra như hàng ngàn cánh tay xương xẩu đang van xin, đang níu lấy đất mẹ lần cuối. Tôi đứng đó mà nước mắt rơi không thành tiếng, chỉ thấy cổ họng đắng ngắt, thấy tim mình cũng bị kéo bật ra khỏi lồng ngực, lơ lửng giữa không trung rồi rơi bịch xuống đất cùng cái cây.

Chiều ấy, ngôi nhà 5 gian sập trong bụi mù. Tôi tự tay tháo từng viên ngói, từng tấm ván mà tôi đóng từ năm mười 15 năm trước. Mỗi lần gỡ một cánh cửa, tôi lại nghe tiếng vợ tôi gọi cơm chiều vang lên trong đầu. Mỗi lần dỡ một viên gạch bếp, tôi lại thấy bàn tay chai sạn của cô ấy nhóm lửa nấu xôi sắn ngày giỗ ông. Khói bếp mấy chục năm bỗng tắt ngấm, không còn một vệt khói nào bay lên từ mái ngói rêu phong nữa. Tôi ngồi bệt xuống nền nhà đã vỡ nát, ôm mặt khóc không thành tiếng, chỉ thấy lòng mình trống rỗng như cái sân gạch 70 mét vuông còn sót lại – trơ trọi, lạnh lẽo, giữa cánh đồng vừa bị san phẳng.

Tôi không đau vì mất đất.

Tôi đau vì mất cả một bầu trời kỷ niệm , mất cả tiếng vợ gọi về ăn cơm, mất cả mùi khói bếp, mùi lá nhãn non ngày hè.

Còn lại gì đâu ngoài 70 mét vuông sân gạch cũ, nơi tôi đang ngồi lặng lẽ giữa buổi chiều tàn, như một đứa trẻ bị bỏ rơi giữa thế giới đã đổi thay quá nhanh, quá nghiệt ngã.

6. Quyết định cuối cùng và ngôi nhà mới (2024–2025).

Rồi con đường đến. Không phải đường cao tốc hào nhoáng, mà là đường dân sinh mở rộng, phục vụ bà con bản làng, phục vụ phát triển chung. Tôi hiểu. Tôi không trách ai. Tôi chỉ đau khi máy xúc gầm vang, từng nhát ngoạm vào vườn cây, vào chuồng trại, vào chính bức tường bếp nơi vợ tôi đã nấu hàng ngàn bữa cơm gia đình. Cây mít già nhất vườn – cây tôi ôm không xuể – bị xích kéo đổ ầm, rễ bật lên như bàn tay tuyệt vọng níu đất mẹ. Nhà sập trong một buổi chiều. Bếp lửa tắt ngúm. Chỉ còn lại chút sân cũ chừng 70 mét vuông, đủ để tôi ngồi hút điếu thuốc lào nhìn đèn đường mới sáng.

Nhiều đêm nằm trong lán tạm, gió lạnh lùa qua tấm bạt, tôi nghĩ mình sẽ không xây lại nữa. Già rồi. Mệt rồi. Để mặc cho cỏ dại mọc. Nhưng rồi lại nhớ con, nhớ cháu. Nhớ chúng nó về quê mà không có lấy một chỗ ngồi, không có mùi khói bếp, mùi lá Giang nấu canh chua, mùi phân bò quen thuộc , không còn cây nhãn ông trồng… tôi không đành lòng.

Tháng 10-2024 tôi gọi thợ, vay tiền ngân hàng, bắt đầu xây lại. Tháng 6-2025, ngôi nhà mới hoàn thiện trên chính mảnh đất còn lại, sát mép đường nhựa. Giờ thì ngôi nhà mới đã đứng vững trên chính mảnh đất còn sót lại của trang trại cũ.

Nó đẹp hơn tôi tưởng. Thật sự đàng hoàng, bề thế, kiên cố giữa núi rừng Tây Bắc. Mái ngói xám thanh lịch, tường trắng tinh khôi, cột trụ xám đậm tương phản mạnh mẽ, toát lên vẻ vững chãi mà vẫn ấm cúng. Sân trước rộng rãi lát gạch đỏ, đón nắng gió, mở tầm nhìn ra đồi núi xanh ngát. Hiên nhà rộng, đủ để con cháu quây quần, đủ để tôi ngồi hút thuốc lào ngắm hoàng hôn như ngày xưa.

Tôi giữ nguyên gian thờ gia tiên và bàn thờ Phật – Quan Âm trang nghiêm. Dù nhà cũ mất đi, nhưng linh hồn gia đình vẫn còn đây, được nâng niu hơn, tôn kính hơn. Đó là sợi dây níu giữ con cháu, để chúng không bao giờ quên gốc rễ mình từ đâu mà ra.

Phía sau nhà và xung quanh nhà , vườn đang tái sinh. Tôi trồng lại những cây còn sót lại – cây khế sum suê, cây ổi già – rồi gieo tiếp những hạt mầm mới. Rau màu, hoa, và cả những luống đất chờ cây ăn trái mới. Khu bếp rộng rãi, hiện đại mà vẫn có bếp củi, mở ra vườn, để vợ tôi lại đứng đó nấu cơm, lại gọi “Ông ơi, ra ăn cơm!” như mười lăm năm trước.

Ngôi nhà này lớn hơn nhà cũ, và cũng gánh vác sứ mệnh lớn hơn nhiều. Nó là lời hứa cuối cùng của tôi với con cháu: Dù cuộc đời có đổi thay, dù con đường lớn có đi qua, thì quê hương Sơn La – Tây Bắc vẫn mãi là nơi các con trở về. Vẫn có khói bếp bay, vẫn có tiếng gà gáy sáng, vẫn có ông nội ngồi bên hiên nhìn núi, kể chuyện ngày xưa phá đá mở đường.Tôi không oán trách con đường mới. Nhờ nó mà bà con buôn bán dễ hơn, con cháu đi học nhanh hơn, tương lai vùng đất này sáng hơn. Tôi chỉ tự hào vì đã góp một phần nhỏ bé – phần đất, phần nhà, phần tuổi trẻ của mình – vào sự đổi thay ấy.

Sơn La ơi, Tây Bắc ơi.

Dù nhà cũ đã mãi mất đi, nhưng tôi vẫn còn đây. Vẫn đứng vững trên đất mẹ, vẫn yêu mảnh đất này bằng cả trái tim đã đập hơn 50 năm vì nó, và sẽ còn đập tiếp cho đến ngày cuối cùng.

Ngôi nhà mới này không chỉ là nhà.

Đây là pháo đài của tình yêu, của ký ức, của sự kiên cường.

Và đây là nơi con cháu tôi sẽ luôn tìm thấy bình yên, luôn tìm thấy chính mình.

Cảm ơn đời. Cảm ơn quê hương.

Cảm ơn cả những mất mát – vì chính chúng đã dạy tôi cách đứng dậy, xây lại, và yêu thương nhiều hơn.

Ngôi nhà Tái Sinh Trên Đất Mẹ Tây Bắc.

Ngôi Nhà Của Lời Hứa Cuối Cùng.

7. Lời tôi gửi lại các con, các cháu.

Ngôi nhà này không chỉ là tường gạch, ngói xám. Đây là cả cuộc đời tôi và mẹ các con đổ xuống.

Tôi gửi lại các con những điều sau, xin khắc vào tim:

1.    Dù mai này giàu có hay nghèo khó, dù đi đâu xa, Sơn La – Tây Bắc vẫn là quê hương thứ hai, là nơi máu thịt các con phải trở về.

2.    Hãy giữ cho khói bếp vẫn bay lên từ mái ngói xám mỗi chiều tà.

3.    Hãy giữ cho tiếng gà vẫn gáy sáng, cho mùi lá lồm, mùi phân bò, mùi cỏ khô còn mãi.

4.    Hãy nhớ thăm mộ ông bà nội ở Mông phụ - Đường lâm, đặt lên mộ ông bà nội một trái xoài chín, nói với ông bà rằng bố chúng con đã sống xứng đáng với sự mong mỏi của ông bà.

5.    Ngày giỗ tôi ở Đường Lâm, thắp cho tôi nén hương, kể cho con cháu nghe ông nội đã sống thế nào, đã yêu mảnh đất này ra sao.

6.    Hãy sống tử tế, yêu thương nhau, giữ gìn ngôi nhà này như giữ gìn linh hồn gia đình.

Tôi không mong các con giàu sang, chỉ mong các con biết trân quý những gì cha mẹ đã đổ mồ hôi, nước mắt và cả máu để gây dựng.

Khi nào các con nhớ tôi, cứ về đây, ngồi bên hiên nhà, hút một điếu thuốc lào, nghe suối Nậm Na chảy, nghe gió núi thổi – tôi vẫn ở đó, rất gần.

Tôi còn sống, còn ngồi đây viết những dòng này dưới nắng vàng Tây Bắc, nhưng tôi biết ngày đi không còn xa. Tôi viết để các con đọc lại bất cứ lúc nào thấy nhớ bố, nhớ ông.

Tôi yêu các con, rất nhiều.

Bố – Ông của các con .

Tháng 11 năm 2025 Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La.

 

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *