LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 4 : HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO NÀ TỀNH VÀ ĐÈO TÀI HỒ SÌN - HÀNH LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA, KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.

8/26/2025 |

 LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. 

BÀI 4 : HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO NÀ TỀNH VÀ ĐÈO TÀI HỒ SÌN - HÀNH LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA, KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.






LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.

BÀI 4 : HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO NÀ TỀNH VÀ ĐÈO TÀI HỒ SÌN - HÀNH LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA, KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.

Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn. Phân tích đa chiều về Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn: Vai trò và tiềm năng trong bối cảnh địa lý và văn hóa Cao Bằng, tiếp nối với phân tích chuyên sâu dựa trên tư liệu thực địa kết hợp với các nguồn nghiên cứu mới nhất từ địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch. Bài viết này mở rộng các khía cạnh, với độ dài chi tiết để cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp độc giả hình dung rõ nét hơn về giá trị di sản của hai con đèo này trong bối cảnh vùng Đông Bắc Việt Nam.

Lời mở đầu: Mở rộng tầm nhìn từ tư liệu điền dã đến nghiên cứu hiện đại.

Cao Bằng, một tỉnh biên cương nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, là một vùng đất đặc biệt với địa hình hiểm trở, hệ thống núi non trùng điệp và các con sông uốn lượn đã kiến tạo nên một cảnh quan địa chất độc đáo. Vẻ đẹp hùng vĩ của tự nhiên nơi đây gắn liền với những di tích lịch sử cách mạng, di sản văn hóa phong phú, và bản sắc của nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Trong bối cảnh đó, các con đèo không chỉ đơn thuần là những tuyến đường giao thông mà còn là những di sản địa lý, lịch sử và văn hóa sống động. Tuy nhiên, trong khi một số con đèo nổi tiếng như Mã Phục, Khau Cốc Trà đã được biết đến rộng rãi, nhiều tuyến đèo quan trọng khác như Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn vẫn chưa có được một nghiên cứu chuyên sâu, toàn diện. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thông tin chính xác, đôi khi là mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững và bảo tồn giá trị bản địa. Nghiên cứu này ra đời nhằm lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn đa chiều và chi tiết về hai con đèo này, làm cơ sở để đánh giá vai trò và tiềm năng của chúng trong bối cảnh phát triển chung của địa phương.

Trong Bài 4, chúng ta sẽ phác thảo bối cảnh địa lý, lịch sử và vai trò ban đầu của Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn như những hành lang chiến lược trên Quốc lộ 3 và trong Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng. Nay, với phần mở rộng, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh vi mô và vĩ mô, dựa trên tư liệu điền dã cá nhân của Điện bà Tây Ninh – những chuyến đi kéo dài vài chục năm qua các mùa mưa nắng, sương mù và gió núi – kết hợp với dữ liệu cập nhật từ các nguồn uy tín như báo chí, nghiên cứu khoa học và chia sẻ cộng đồng du lịch. Mục tiêu là không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên mà còn phân tích sâu sắc về tiềm năng kinh tế, thách thức môi trường và các giải pháp phát triển bền vững, nhằm biến hai con đèo này thành biểu tượng của sự cân bằng giữa bảo tồn và khai thác. Báo cáo này dựa trên phương pháp luận đa nguồn: tư liệu thực địa (ảnh chụp, ghi chép từ các chuyến điền dã), dữ liệu địa chất từ UNESCO, lịch sử từ tài liệu kháng chiến, văn hóa từ phong tục dân tộc Tày-Nùng, kinh tế từ báo cáo OCOP và du lịch từ các nền tảng như VnExpress, Vietnam Travel. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng bảng so sánh để minh họa rõ ràng hơn, đồng thời đề xuất các mô hình cụ thể như du lịch cộng đồng và nông nghiệp hữu cơ, phù hợp với Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, với dự báo mưa lũ tăng 20-30 phần trăm ở vùng Đông Bắc, hai con đèo này không chỉ là di sản mà còn là bài kiểm tra cho chiến lược phát triển quốc gia.

1.1. Bối cảnh và Lý do nghiên cứu.

Cao Bằng, với vị trí địa lý chiến lược ở vùng Đông Bắc Việt Nam, giáp biên giới Trung Quốc, không chỉ là một tỉnh biên cương mà còn là một kho tàng địa chất và văn hóa. Địa hình hiểm trở của tỉnh, với hơn 90 phần trăm diện tích là núi non và cao nguyên, đã hình thành nên những con đèo huyền thoại, nơi mà con người phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mở ra những con đường kết nối. Những con đèo như Nà Tềnh và Tài Hồ Sìn, dù chưa được nghiên cứu sâu rộng như các đèo khác, lại mang trong mình những giá trị độc đáo, từ địa chất Karst hàng triệu năm đến lịch sử kháng chiến anh hùng và văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao. Lý do nghiên cứu hai con đèo này xuất phát từ sự thiếu hụt thông tin toàn diện, dẫn đến những mâu thuẫn trong dữ liệu (ví dụ độ cao của Đèo Tài Hồ Sìn), và nhu cầu cấp thiết cho phát triển du lịch bền vững theo hướng kinh tế xanh. Qua các chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh từ những năm 1980 đến nay, chúng ta thấy rõ sự thay đổi của vùng đất này, từ một khu vực chiến lược quân sự đến một điểm đến du lịch tiềm năng, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa.

1.2. Mục tiêu và Phương pháp luận.

Mục tiêu chính của báo cáo này là phân tích một cách chuyên sâu các khía cạnh địa lý tự nhiên, lịch sử, kinh tế và văn hóa của Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn, đồng thời mở rộng đến các khía cạnh vi mô như tư liệu thực địa và vĩ mô như vai trò trong Công viên Địa chất UNESCO. Báo cáo sử dụng phương pháp luận tổng hợp và phân tích tư liệu, kết hợp đa nguồn: từ ghi chép điền dã cá nhân (hàng chục chuyến đi qua các thập kỷ), dữ liệu từ UNESCO về địa chất Karst, tài liệu lịch sử từ các cuộc kháng chiến, đến báo cáo kinh tế OCOP và chia sẻ từ cộng đồng du lịch trên các nền tảng như VnExpress và X (trước đây là Twitter). Đối với dữ liệu mâu thuẫn, như độ cao của Đèo Tài Hồ Sìn (300-400m so với lớn hơn 1000m), báo cáo trình bày cả hai quan điểm và ưu tiên nguồn tin cậy dựa trên địa danh cụ thể. Việc so sánh với các đèo lân cận như Đèo Gió, Đèo Giàng giúp làm nổi bật giá trị riêng biệt, trong khi tư liệu mới nhất từ 2024-2025 (như vụ sạt lở tại Đèo Tài Hồ Sìn) cập nhật thách thức hiện đại.

1.3. Cấu trúc báo cáo.

Báo cáo được cấu trúc thành bốn chương chính, với sự mở rộng từ tư liệu điền dã để đảm bảo chiều sâu. Chương I cung cấp bối cảnh tổng quan về địa lý, giao thông và di sản văn hóa của vùng Đông Bắc, kết hợp ghi chép thực địa. Chương II đi sâu vào phân tích Đèo Nà Tềnh, một cung đường nổi bật với địa thế hùng vĩ và tiềm năng du lịch trải nghiệm, bổ sung chi tiết từ các chuyến điền dã. Chương III tập trung vào Đèo Tài Hồ Sìn, nơi giao thoa giữa thiên nhiên và kinh tế sản vật địa phương, với phân tích cập nhật về sản phẩm OCOP. Cuối cùng, Chương IV tổng hợp các phát hiện, đưa ra phân tích đối chiếu, nhận diện những thách thức và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho khu vực, bao gồm bảng so sánh và đề xuất mô hình cụ thể.

Chương I: Bối cảnh Địa lý, Giao thông và Di sản Vùng Đông Bắc Việt Nam.

1.1. Địa mạo và Địa chất khu vực: Nền tảng của các tuyến đèo.

Cao Bằng là nơi tọa lạc của Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, một khu vực có diện tích hơn 3.000 km² (hoặc 3.275 km vuông tùy nguồn) được UNESCO công nhận vào năm 2018. Vùng đất này là minh chứng sống động cho một lịch sử địa chất phức tạp kéo dài hơn 500 triệu năm, với những dấu tích quý giá như hóa thạch, trầm tích biển, đá núi lửa và đặc biệt là địa hình karst phong phú. Theo tài liệu từ UNESCO, Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng là nơi duy nhất trên thế giới lưu giữ đầy đủ các giai đoạn phát triển địa chất Karst, từ đồng bằng đến cao nguyên, với độ cao từ 200m đến hơn 1.500m. Lịch sử kiến tạo liên quan đến sự va chạm giữa các mảng Ấn Độ và Âu-Á, tạo nên dãy núi Đông Bắc Việt Nam, và quá trình ăn mòn đá vôi đã hình thành những dãy núi trùng điệp, thung lũng sâu, hang động kỳ vĩ như Ngườm Ngao và các con đèo uốn lượn ngoạn mục.

Nghiên cứu về địa hình karst tại Cao Bằng đã xác định bốn giai đoạn tiến hóa rõ rệt: sơ khai, trẻ, trưởng thành và già. Cảnh quan karst trẻ đặc trưng bởi những đỉnh núi nhọn, chóp nón liên kết nhau và các hố sụt chưa ăn sâu, chủ yếu tập trung tại huyện Hà Quảng – nơi Đèo Nà Tềnh tọa lạc. Quá trình ăn mòn và xâm thực đá vôi đã hình thành nên những vách núi dựng đứng, gập ghềnh, tạo ra một địa thế vô cùng hiểm trở. Chính cấu trúc địa chất karst trẻ ở Hà Quảng đã trở thành yếu tố cốt lõi, tạo nên sự ra đời của một con đèo với nhiều khúc cua liên tục như Đèo Nà Tềnh. Mối liên hệ chặt chẽ này cho thấy đặc điểm cảnh quan độc đáo của các tuyến đèo không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả trực tiếp của hàng triệu năm vận động địa chất và kiến tạo. Từ tư liệu điền dã của Điện bà Tây Ninh, trong các chuyến đi từ năm 1990, địa hình Karst ở đây thường xuyên gây sạt lở do mưa axit hòa tan đá vôi, tạo nên những vết cắt ngang sâu, nhưng cũng mang lại vẻ đẹp hùng vĩ với biển mây và ruộng bậc thang.

Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng chứa đựng bằng chứng về lịch sử Trái Đất từ kỷ Cambri đến nay, với hơn 130 di sản địa chất, bao gồm các hang động như Ngườm Ngao và các thác nước hùng vĩ như Bản Giốc. Vùng này còn giàu đa dạng sinh học, với hơn 200 loài thực vật đặc hữu và hệ động vật phong phú, bao gồm các loài nguy cấp như voọc đen má trắng. Văn hóa các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao cũng gắn bó chặt chẽ với địa hình Karst, qua các phong tục như lễ hội cầu mùa và nghề thủ công truyền thống. Tuy nhiên, khai thác khoáng sản và biến đổi khí hậu đang đe dọa hệ sinh thái này, đòi hỏi chiến lược bảo tồn toàn diện. Biodiversity ở đây bao gồm hơn 2.000 loài thực vật, trong đó 200 loài đặc hữu, và hệ động vật với 300 loài chim, 100 loài thú. Các loài quý hiếm như báo hoa mai và khỉ mặt vàng được bảo vệ nghiêm ngặt. Văn hóa nhân văn gắn liền với địa chất, như các hang động được sử dụng làm nơi thờ cúng của dân tộc Tày, hoặc các làng nghề thủ công từ nguyên liệu địa phương. Phát triển bền vững đòi hỏi tích hợp du lịch cộng đồng, nơi người dân địa phương tham gia quản lý, đảm bảo lợi ích kinh tế không làm suy thoái môi trường.

Để minh họa sự đa dạng địa chất, có thể xem xét bảng so sánh các giai đoạn Karst ở Cao Bằng:

Giai đoạn Karst. Đặc điểm nổi bật. Ví dụ địa danh. Ảnh hưởng đến đèo .Sơ khai. Đỉnh núi nhọn, hố sụt. 浅Hà Quảng. Tạo khúc cua uốn lượn ở Nà TềnhTrẻ. Vách dựng đứng, hang động mới. Bảo Lạc. Hiểm trở, sương mù thường xuyên. Trưởng thành Thung lũng sâu, sông ngầm. Hòa An .Cảnh quan mây trời ở Tài Hồ Sìn . Già Đồng bằng Karst, xói mòn mạnh. Nguyên Bình .Ruộng bậc thang, đa dạng sinh học

Bảng này nhấn mạnh cách địa chất Karst là nền tảng cho các con đèo, không chỉ là đường giao thông mà còn là di sản sống động. Từ các nghiên cứu gần đây trên Research Gate về địa chất Đông Bắc, quá trình va chạm mảng đã nâng cao khu vực này lên hơn 1.000m, sau đó xói mòn tạo nên địa hình độc đáo, với tỷ lệ Karst chiếm 70 phần trăm diện tích Cao Bằng. Tư liệu điền dã từ Điện bà Tây Ninh ghi nhận sự thay đổi địa mạo qua các thập kỷ: Từ năm 1980, các hố sụt tăng do khai thác đá, nhưng cũng làm phong phú cảnh quan du lịch.

1.2. Hệ thống Giao thông và các Tuyến đèo Huyết mạch trên Quốc lộ 3.

Quốc lộ 3 , với tổng chiều dài 366 km, là tuyến đường bộ quan trọng kết nối Thủ đô Hà Nội với các tỉnh vùng Đông Bắc, bao gồm Thái Nguyên, Bắc Kạn và Cao Bằng, kết thúc tại cửa khẩu Tà Lùng ở biên giới Việt-Trung. Tuyến đường này không chỉ đóng vai trò hành lang giao thông huyết mạch mà còn là hành lang chiến lược về kinh tế, văn hóa và quốc phòng, định hình sự phát triển của toàn khu vực trong nhiều thập kỷ. Đặc biệt, đoạn từ Hà Nội đến thị trấn Phủ Thông (Bắc Kạn) dài khoảng 180 km tương đối bằng phẳng, nhưng khi đi sâu vào vùng núi Bắc Kạn và Cao Bằng, tuyến đường trở nên hiểm trở hơn với nhiều đèo dốc lớn, tiêu biểu như Đèo Giàng, Đèo Gió, Đèo Cao Bắc, Đèo Mã Phục, Đèo Kéo Pựt, Đèo Khâu Chỉa, và nay mở rộng đến Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn.

Sự hiện diện của nhiều cung đường đèo hiểm trở trên Quốc lộ 3  là minh chứng rõ ràng cho đặc điểm địa hình phức tạp và đa dạng của vùng Đông Bắc, một vùng đất được mệnh danh là "xứ sở đèo". Sự hiểm trở này không chỉ là thách thức cho giao thông mà còn là phần không thể thiếu trong vẻ đẹp và giá trị di sản của vùng đất. Theo các nghiên cứu gần đây từ Bộ Giao thông Vận tải, Quốc lộ 3  đóng góp khoảng 20 phần trăm lưu lượng vận tải hàng hóa từ Hà Nội lên biên giới Việt-Trung, hỗ trợ xuất khẩu nông sản và khoáng sản từ vùng Đông Bắc. Tuy nhiên, với mật độ xe tải nặng tăng cao, tuyến đường đang đối mặt với áp lực lớn về bảo trì và an toàn, đặc biệt trong mùa mưa lũ. Từ tư liệu điền dã, Điện bà Tây Ninh ghi nhận trong chuyến đi năm 2005, Quốc lộ 3  thường tắc nghẽn do sạt lở tại các đèo, ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.

Trên tuyến đường này, Đèo Giàng, nằm ở ranh giới giữa hai huyện Bạch Thông và Ngân Sơn của tỉnh Bắc Kạn, là một di tích lịch sử cấp quốc gia. Nơi đây đã ghi dấu một trong những chiến thắng vang dội của quân và dân ta trong Chiến dịch Việt Bắc - Thu Đông năm 1947. Trận phục kích quy mô lớn, do Trung đoàn Thủ đô (Trung đoàn 165) thực hiện vào ngày 12/12/1947, đã tiêu diệt 60 tên địch, phá hủy 17 xe cơ giới và thu nhiều vũ khí quan trọng. Đèo Giàng không chỉ là một tuyến đường mà còn là một biểu tượng của tinh thần quật cường, lòng yêu nước và ý chí bất khuất của dân tộc. Tương tự, Đèo Gió cũng là một phần quan trọng của Quốc lộ 3, nằm ở ranh giới thị trấn Nà Phặc và xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn, với độ cao khoảng 800m so với mực nước biển. Đèo Gió nổi tiếng với khí hậu mát mẻ, sương mù bao phủ quanh năm. Về mặt kinh tế, đỉnh đèo đã phát triển thành một "trung tâm văn hóa, thương mại" thứ hai của thị trấn Vân Tùng, với các dịch vụ và sản vật địa phương như măng ớt, gạo nếp, miến dong, đào, lê, thu hút du khách và tạo việc làm cho cộng đồng.

Trong khi đó, Đèo Cao Bắc nằm trên Quốc lộ 3, là ranh giới tự nhiên giữa huyện Nguyên Bình (Cao Bằng) và huyện Ngân Sơn (Bắc Kạn). Đèo có độ cao trên 1000m, thường xuyên có sương mù, và được xem là một con đèo ấn tượng với nhiều khúc cua gấp. Một điểm đặc biệt là vào ngày 23/7/1968, Bộ Nội vụ đã ban hành Quyết định 373-NV để đổi tên đèo này từ tên cũ tiếng Pháp là "Đèo Bel Air" thành "Đèo Cao Bắc". Việc thay đổi này không chỉ là một hành động hành chính đơn thuần mà còn thể hiện một chính sách quốc gia nhằm xóa bỏ những tàn dư của chủ nghĩa thực dân và khẳng định chủ quyền, bản sắc dân tộc trong bối cảnh chiến tranh. Tên gọi "Cao Bắc" là sự kết hợp tên hai tỉnh Cao Bằng và Bắc Thái (cũ), thể hiện sự gắn kết và vai trò của con đèo như một cửa ngõ chung của hai địa phương. Theo báo cáo từ Cao Bằng Tourism, việc nâng cấp Quốc lộ 3  theo hướng cao tốc hóa đang được Chính phủ ưu tiên, nhằm giảm thời gian di chuyển từ Hà Nội đến Cao Bằng từ 7 giờ xuống còn 4 giờ, thúc đẩy kinh tế biên mậu và du lịch, với dự kiến hoàn thành giai đoạn 1 vào năm 2025.

Mở rộng từ tư liệu điền dã, Quốc lộ 3  không chỉ là tuyến huyết mạch mà còn là "hành trình di sản", kết nối các di tích lịch sử và điểm du lịch sinh thái, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. Ví dụ, trong chuyến đi năm 2010 của Điện bà Tây Ninh, đoạn từ Đèo Gió đến Đèo Cao Bắc thường xuyên có sương mù dày đặc, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo nhưng cũng tăng rủi ro tai nạn. Theo dữ liệu từ VnExpress, từ năm 2020 đến 2024, Quốc lộ 3  chứng kiến hơn 50 vụ tai nạn tại các đèo, chủ yếu do thời tiết và địa hình, nhấn mạnh nhu cầu đầu tư hạ tầng. Việc tích hợp du lịch với giao thông, như xây dựng điểm dừng chân tại đỉnh đèo, có thể tạo mô hình kinh tế mới, với doanh thu từ du lịch ước tính 500 tỷ đồng/năm cho vùng Đông Bắc.

1.3. Văn hóa và Văn học.

Các con đèo ở vùng Đông Bắc đã vượt ra khỏi vai trò là những tuyến đường để đi vào văn hóa và văn học dân tộc, trở thành biểu tượng của sự gian nan, kiên cường và lòng yêu nước. Trong bài thơ "Cao Bằng," nhà thơ Trúc Thông đã miêu tả hành trình đến Cao Bằng như một chuỗi thử thách, "Sau khi qua Đèo Gió / Ta lại vượt Đèo Giàng / Lại vượt qua Cao Bắc / Thì ta tới Cao Bằng". Cách tác giả sử dụng các từ "vượt" lặp lại đã làm nổi bật địa thế hiểm trở và sự vất vả của con đường, nhưng cũng đồng thời ca ngợi sự kiên trì của con người. Bài thơ này, sáng tác trong bối cảnh kháng chiến, không chỉ là mô tả địa lý mà còn là lời kêu gọi tinh thần dân tộc, với Đèo Gió tượng trưng cho gió lạnh biên giới, Đèo Giàng cho vực thẳm lịch sử, và Đèo Cao Bắc cho đỉnh cao chiến thắng.

Trong một tác phẩm khác, bài thơ "Đèo Gió" của Nông Quốc Chấn được sáng tác vào năm 1968, đèo Gió được nhân hóa thành một "nhân chứng lịch sử" chứng kiến dòng người, dòng xe ào ạt ra trận trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Những hình ảnh ẩn dụ như "đầu đội trời sao" và "cưỡi mây bay cao" không chỉ miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của đèo mà còn thể hiện ý chí quyết tâm, tinh thần dũng cảm của dân tộc trong thời đại Hồ Chí Minh. Sự hiện diện nhất quán của các con đèo trong các tác phẩm văn học cách mạng và văn học thiếu nhi cho thấy chúng đã trở thành biểu tượng văn hóa về lòng yêu nước, ý chí bất khuất và vẻ đẹp trường tồn của vùng đất Việt Bắc. Điều này góp phần củng cố thêm giá trị phi vật thể của các con đèo, tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển du lịch văn hóa.

Mở rộng từ tư liệu văn hóa, vùng Đông Bắc là nơi giao thoa của nhiều dân tộc, với lễ hội Lồng Tồng của người Tày tại Hà Quảng gần Đèo Nà Tềnh, nơi cầu mùa vụ và hát then phản ánh mối quan hệ hài hòa với thiên nhiên Karst. Theo Vietnam Tourism, lễ hội này thu hút hàng ngàn du khách hàng năm, kết hợp với du lịch trải nghiệm ruộng bậc thang. Trong văn học đương đại, các tác phẩm như "Non nước Cao Bằng" của các tác giả địa phương mô tả đèo như "dải lụa nối biên giới", nhấn mạnh vai trò văn hóa biên mậu. Từ X posts, người dùng như @Cadic_Tuan_79 chia sẻ hình ảnh Đèo Nà Tềnh với 20 khúc cua như "vua đèo", kết hợp văn hóa dân gian Tày với du lịch hiện đại, thu hút hơn 700 lượt xem. Văn hóa ẩm thực cũng gắn bó, với món vịt quay lá móc mật từ rừng gần đèo, góp phần vào kinh tế cộng đồng.

Để phân tích sâu hơn, có thể xem bảng biểu tượng văn học của các đèo:

Đèo. Tác phẩm liên quan. Biểu tượng văn hóa. Ảnh hưởng du lịch. Đèo Gió"Đèo Gió" - Nông Quốc Chấn. Nhân chứng lịch sử, mây bay. Tour thơ ca, trung tâm thương mại. Đèo Giàng. Chiến dịch Việt Bắc. Tinh thần quật cường. Di tích quốc gia, tham quan lịch sử. Đèo Cao Bắc"Cao Bằng" - Trúc Thông. Cửa ngõ gắn kết. Du lịch biên giới, cảnh sương mù. Đèo Nà Tềnh. Dân ca Tày. Dải lụa núi rừng. Phượt trải nghiệm, lễ hội cầu mùa. Đèo Tài Hồ Sìn. Truyền thuyết "dòng sông thân thiện". Giao thoa Hoa-Tày. Du lịch mây trời, sản phẩm trà OCOP

Bảng này cho thấy văn học và văn hóa không chỉ là di sản mà còn là động lực kinh tế, với tiềm năng phát triển tour văn hóa liên tỉnh.

Chương II: Đèo Nà Tềnh - Cung đường Hùng vĩ và Thơ mộng.

2.1. Địa lý và Địa mạo: 20 khúc cua và địa thế hiểm trở.

Đèo Nà Tềnh là một trong những cung đường ấn tượng nhất ở Cao Bằng, thuộc xã Cần Nông, huyện Hà Quảng, giáp ranh với xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc. Con đèo này nổi tiếng với chiều dài khoảng 2,5 km và có tới 20 khúc cua liên tiếp, được xây dựng dọc theo sườn núi dựng đứng của núi Cốc Chà. Theo Báo Lào Cai, đèo với 20 khúc cua tuyệt đẹp, đi qua những khung cảnh ấn tượng nhất của miền núi Đông Bắc, mang lại trải nghiệm khó quên, nhưng cũng nằm trong top 10 đèo nguy hiểm Việt Nam. Mặc dù một số nguồn thông tin xếp Nà Tềnh vào danh sách "top 10 cung đèo nguy hiểm nhất Việt Nam" ngang hàng với các cung đường nổi tiếng như Mã Pì Lèng hay Ô Quy Hồ, nhưng nhiều du khách có kinh nghiệm lại chia sẻ rằng các khúc cua trên đèo Nà Tềnh không quá gấp và tương đối dễ đi nếu lái xe cẩn thận. Sự mâu thuẫn này là một điểm thú vị cần được phân tích. Dường như, danh tiếng "nguy hiểm" của đèo Nà Tềnh xuất phát chủ yếu từ số lượng khúc cua ấn tượng hơn là độ khó kỹ thuật thực sự của chúng. Điều này lại tạo ra một cơ hội lớn cho việc phát triển du lịch trải nghiệm. Du khách, đặc biệt là những người đam mê phượt, có thể "chinh phục" một cung đèo nổi tiếng về sự hiểm trở nhưng vẫn có thể đảm bảo an toàn ở mức tương đối.

Đèo Nà Tềnh, nằm trên tuyến đường từ Hà Giang sang Cao Bằng, thuộc xã Cần Nông, huyện Hà Quảng, giáp ranh xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng, là một kiệt tác của địa hình Karst. Với chiều dài khoảng 2,5 km và nổi tiếng với 20 khúc cua uốn lượn mềm mại, đèo này được hình thành từ quá trình xói mòn đá vôi Permi-Trias (260-250 triệu năm trước), thuộc Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng – được UNESCO công nhận năm 2018 với hơn 130 di sản địa chất. Theo nghiên cứu từ WorldMate Travel và VnExpress, địa hình Karst ở đây thể hiện qua các dãy núi đá vôi dựng đứng, thung lũng sâu và hang động gần đó như Ngườm Ngao, tạo nên độ dốc thoải (khoảng 10-15 phần trăm) nhưng hiểm trở do sương mù và đá lở.

Từ tư liệu điền dã của Điện bà Tây Ninh, trong các chuyến đi năm 1990-2000, đèo Nà Tềnh thường bị bao phủ bởi sương mù dày đặc vào buổi sáng, làm giảm tầm nhìn xuống dưới 10m, và mưa lũ mùa hè gây lở đất, khiến đường trơn trượt. Độ cao trung bình khoảng 800-1000m so với mực nước biển, đèo nằm trên ranh giới địa chất giữa các khối đá vôi liền khối ít bị phân cắt, giải thích cho sự uốn lượn mềm mại như "dải lụa" – khác biệt với đèo Khau Cốc Chà (15 tầng, dốc đứng 20-30 phần trăm). Theo VnExpress, các khúc cua không quá gấp (bán kính 20-30m), phù hợp cho xe máy và xe đạp, nhưng đòi hỏi kỹ năng lái xe tốt do địa hình Karst dễ gây sạt lở. Phân tích địa chất chi tiết: Quá trình kiến tạo từ va chạm mảng Ấn Độ-Âu Á đã nâng cao dãy núi Đông Bắc, sau đó nước mưa axit hòa tan đá vôi, tạo nên các vết cắt ngang như đèo Nà Tềnh. Theo tài liệu UNESCO, khu vực này chứa hóa thạch từ kỷ Cambri (500 triệu năm), với hệ thống hang động và sông ngầm gần đèo, góp phần vào đa dạng sinh học: hơn 2000 loài thực vật, 300 loài chim và động vật quý hiếm như voọc đen má trắng. Tư liệu thực địa ghi nhận: Hai bên đèo là ruộng bậc thang (diện tích khoảng 500 ha ở Hà Quảng), nương ngô và rừng nguyên sinh, với hệ thủy văn từ sông Quây Sơn, tạo nên cảnh quan đa tầng – từ xanh mướt mùa ngô (tháng 5-7) đến vàng óng mùa lúa (tháng 9-10).

Để mở rộng, địa mạo Đèo Nà Tềnh có thể được phân tích qua các lớp địa chất: Lớp đá vôi Permi dưới cùng, lớp Trias với hóa thạch cổ, và lớp bề mặt bị xói mòn tạo cua gấp. Từ X posts, người dùng @Nonieh1 mô tả "20 khúc cua cong uốn lượn, như dải ruy băng lụa", với hình ảnh ruộng bậc thang xanh mướt, thu hút 324 lượt xem. Nghiên cứu từ Báo Cao Bằng cho thấy, địa hình này hỗ trợ đa dạng sinh học, với 200 loài thực vật đặc hữu, nhưng cũng dễ sạt lở, với vụ gần nhất năm 2023 gây tắc đường 2 ngày. Du khách như anh Lê Thanh Bình từ Hà Nội, trong bài viết trên VnExpress, chia sẻ cảm giác "choáng ngợp với dải lụa mềm mại", nhưng cảnh báo đi chậm để ngắm cảnh và an toàn. Địa thế hiểm trở này, với độ dốc 10-15%, phù hợp cho xe đạp địa hình, như trải nghiệm của Trương Ngọc Quyền từ TP HCM, đạp xe xuống dốc với khung cảnh bản làng và nương ngô, nhưng nguy hiểm hơn lên dốc do cua liên tục.

Mở rộng thêm, địa mạo Karst ở Nà Tềnh là phần của hệ thống lớn hơn, kết nối với đèo Khau Cốc Chà, nơi từ năm 2009-2011 được đầu tư mở rộng mặt đường lên 5m, nhưng vẫn nguy hiểm. Theo trang Trung tâm Văn hóa và Thông tin Du lịch Cao Bằng, đèo Nà Tềnh chưa nổi tiếng nhưng cảnh đẹp "xiêu lòng", với ruộng bậc thang chín vàng tháng 9-10, tạo bức tranh nên thơ. Từ flycam, toàn cảnh đèo như con đường ngoằn ngoèo len lỏi qua cánh đồng lúa và mái nhà bản địa, như mô tả trong bài viết trên Baolaocai.vn. Địa thế này không chỉ đẹp mà còn thách thức, với sương mù giảm tầm nhìn, đòi hỏi hệ thống cảnh báo. Nghiên cứu từ RRSD.org.vn nhấn mạnh tiềm năng du lịch từ Công viên Địa chất, với Nà Tềnh là điểm kết nối, hỗ trợ kinh tế địa phương qua xuất khẩu nông sản.

2.2. Khía cạnh Văn hóa và Tiềm năng Kinh tế - Du lịch.

Vẻ đẹp của Đèo Nà Tềnh không chỉ nằm ở địa thế mà còn ở cảnh quan văn hóa hai bên đường. Từ trên cao nhìn xuống, con đèo uốn lượn như một dải lụa mềm mại len lỏi qua những cánh đồng lúa, nương ngô và những mái nhà nhỏ bình yên của bà con bản địa. Khung cảnh hiền hòa, nên thơ này mang lại cảm giác thư thái, yên bình, đối lập với sự mạo hiểm của cung đường. Thời điểm lý tưởng nhất để trải nghiệm Nà Tềnh là vào mùa thu (tháng 9-10), khi những thửa ruộng bậc thang chín vàng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Văn hóa tại Đèo Nà Tềnh là sự hòa quyện giữa thiên nhiên và bản sắc dân tộc Tày, Nùng – chiếm 80% dân số huyện Hà Quảng. Theo Vietnam Tourism, khu vực này nổi tiếng với ruộng bậc thang – di sản văn hóa UNESCO, nơi người dân tổ chức lễ hội cầu mùa (tháng 3 âm lịch), với hát then và múa sạp bên nương ngô. Tư liệu điền dã: Trong chuyến đi tháng 9/2010, Điện bà Tây Ninh chứng kiến người Nùng thu hoạch lúa trên bậc thang, hát dân ca Tày về "núi non uốn lượn như rồng bay", phản ánh địa hình đèo trong văn hóa dân gian.

Các làng bản như Xuân Trường giữ nghề thủ công: dệt thổ cẩm, làm rượu ngô, gắn với địa hình Karst – hang động dùng làm nơi thờ cúng tổ tiên. Theo YouTube video từ CAO BANG VIETNAM TRAVEL, du khách có thể trải nghiệm homestay tại bản, học cách trồng ngô trên nương dốc, và tham gia lễ hội Lồng Tồng (cầu mưa), nơi đèo Nà Tềnh là biểu tượng "cánh cửa trời" trong truyền thuyết Tày. Văn hóa ẩm thực: Món vịt quay lá móc mật, bánh trứng kiến từ nguyên liệu rừng gần đèo, góp phần vào du lịch cộng đồng. Từ X posts, @LanhThangcb mô tả "khúc cua mềm mại như dải lụa, xen thửa ruộng bậc thang", với 429 lượt xem, nhấn mạnh văn hóa địa phương.

Tiềm năng kinh tế của Đèo Nà Tềnh chủ yếu nằm ở việc khai thác giá trị du lịch trải nghiệm, thay vì chỉ là một tuyến đường quá cảnh. Con đèo có thể trở thành một "sản phẩm du lịch" độc đáo, thu hút các tay lái xe và nhiếp ảnh gia. Việc phát triển các dịch vụ đi kèm như homestay, các quán ăn phục vụ ẩm thực địa phương, và các tour du lịch cộng đồng khám phá văn hóa bản địa sẽ tạo ra một chuỗi giá trị kinh tế mới. Điều này không chỉ giúp người dân địa phương tăng thêm thu nhập mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững, tận dụng lợi thế cảnh quan độc đáo mà thiên nhiên ban tặng. Kinh tế tại Đèo Nà Tềnh chủ yếu dựa vào nông nghiệp (ngô, lúa bậc thang) và du lịch mới nổi. Theo Cao Bang Tourism, đèo thu hút phượt thủ với 20 khúc cua, nhưng chưa nổi tiếng bằng Mã Pì Lèng, nên tiềm năng còn lớn – ước tính 50.000 lượt khách/năm, tăng 20% sau đại dịch. Tư liệu thực địa: Từ năm 2000, người dân Xuân Trường bắt đầu bán nước, trái cây cho du khách, tạo thu nhập phụ 5-10 triệu đồng/hộ/năm.

Du lịch: Phù hợp phượt xe máy (dễ đi hơn Khau Cốc Chà), chụp ảnh flycam toàn cảnh "dải lụa vàng" mùa lúa. Theo Facebook post từ AmazingThingsInVietnam, đèo là "đẹp nhất Cao Bằng" với cảnh quan đa dạng, khuyến khích tour kết hợp với đèo Khau Cốc Chà và thác Bản Giốc. Kinh tế xanh: Phát triển OCOP từ ngô hữu cơ, homestay cộng đồng, dự kiến tạo việc làm cho 200 hộ dân, theo mô hình UNESCO. Từ báo cáo của BVHTTDL.gov.vn, Cao Bằng đang xây dựng tuyến du lịch trải nghiệm thứ 5 kết nối CVĐC UNESCO, với Nà Tềnh là điểm nhấn, tăng trưởng du lịch 50 phần trăm nửa đầu năm 2025. Tiềm năng kinh tế còn nằm ở xuất khẩu nông sản, với ruộng bậc thang hỗ trợ sản xuất hữu cơ, giảm nghèo cho cộng đồng dân tộc.

Để chi tiết hơn, văn hóa Tày-Nùng tại Nà Tềnh bao gồm các lễ hội như hội xuân với trò chơi ném còn, gắn với địa hình đồi núi, nơi đèo là biểu tượng "rồng uốn lượn". Nghề dệt thổ cẩm ở Xuân Trường, với hoa văn lấy cảm hứng từ khúc cua đèo, có thể trở thành sản phẩm OCOP, bán cho du khách. Từ X post của @doannhaty, "vẻ đẹp khó cưỡng của đèo Nà Tềnh", với hình ảnh mùa lúa vàng, thu hút 570 lượt xem, gợi ý thời điểm tháng 9-10 lý tưởng. Kinh tế du lịch có thể phát triển qua tour đạp xe, như trải nghiệm của Trương Ngọc Quyền, kết hợp văn hóa bản làng, tạo thu nhập từ homestay 20-30 triệu đồng/năm/hộ. Theo Senvangdata.com.vn, quy hoạch du lịch Cao Bằng 2021-2030 nhấn mạnh Nà Tềnh trong khu sinh thái Hà Quảng, với lợi thế khí hậu mát mẻ.

2.3. Lịch sử: Từ hành lang chiến lược đến di sản kháng chiến.

Lịch sử Đèo Nà Tềnh gắn liền với các cuộc kháng chiến hào hùng của vùng Đông Bắc. Trong Chiến dịch Việt Bắc 1947, đèo này là phần của tuyến Quốc lộ 3, nơi quân dân Việt Minh phục kích quân Pháp, góp phần vào thắng lợi loại khỏi vòng chiến 7200 địch. Theo Wikipedia về Nùng people, khu vực Hà Quảng – Bảo Lạc là nơi cư trú của dân tộc Nùng, từng tham gia các cuộc nổi dậy như Nùng Trí Cao (thế kỷ 11), và sau này là căn cứ cách mạng. Tư liệu điền dã từ Điện bà Tây Ninh: Trong chuyến đi năm 1980, người dân địa phương kể về các trận đánh tại đèo năm 1979 (chiến tranh biên giới), nơi quân ta phản công, để lại mộ liệt sĩ và dấu tích chiến trường.

Từ góc nhìn vĩ mô, đèo Nà Tềnh là hành lang biên giới Việt-Trung, chứng kiến dòng người di cư và thương mại từ thời phong kiến. Nghiên cứu từ ResearchGate về loaches and environment nhấn mạnh vai trò lịch sử của địa hình Karst trong việc che chắn cho lực lượng cách mạng, với các hang động gần đèo làm nơi ẩn náu. Ngày nay, đèo là phần của "Hành trình di sản" kết nối với thác Bản Giốc và Pác Bó, thu hút du khách tìm hiểu lịch sử qua các di tích như mộ tập thể liệt sĩ tại Hà Quảng. Mở rộng, lịch sử đèo có thể chia thành các giai đoạn: Thời phong kiến (thương mại biên giới), kháng chiến chống Pháp (1947), chống Mỹ (1968), và biên giới 1979. Từ tư liệu, năm 1979, đèo là điểm phản công, với mộ liệt sĩ chi chít, như chia sẻ trên X từ người dùng về ký ức tan hoang. Di sản này có thể phát triển thành tour lịch sử, kết hợp với văn hóa Nùng, tăng giá trị du lịch.

Theo báo cáo từ Baocaobang.vn, khu vực Hà Quảng có cúc đá tay cuộn Kéo Yên, gần đèo, là di sản địa chất gắn với lịch sử kháng chiến, nơi lực lượng Việt Minh ẩn náu. Lịch sử thương mại biên giới từ thời Nùng Trí Cao đến nay, với đèo là cửa ngõ, hỗ trợ kinh tế biên mậu, xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc. Từ X post của @Ngocan7887, hình ảnh thôn Lũng Mật gần đèo, ví như "Thụy Sĩ thu nhỏ" với bản làng Mông và Dao, gắn lịch sử di cư. Ngày nay, di sản kháng chiến được bảo tồn qua các mộ tập thể, thu hút du lịch đỏ, với ước tính 10.000 lượt thăm/năm.

2.4. Kinh tế và du lịch: Tiềm năng khai thác bền vững từ "vua đèo" ít người biết.

Kinh tế tại Đèo Nà Tềnh chủ yếu dựa vào nông nghiệp (ngô, lúa bậc thang) và du lịch mới nổi. Theo Cao Bang Tourism, đèo thu hút phượt thủ với 20 khúc cua, nhưng chưa nổi tiếng bằng Mã Pì Lèng, nên tiềm năng còn lớn – ước tính 50.000 lượt khách/năm, tăng 20 phần trăm sau đại dịch. Tư liệu thực địa: Từ năm 2000, người dân Xuân Trường bắt đầu bán nước, trái cây cho du khách, tạo thu nhập phụ 5-10 triệu đồng/hộ/năm. Du lịch: Phù hợp phượt xe máy (dễ đi hơn Khau Cốc Chà), chụp ảnh flycam toàn cảnh "dải lụa vàng" mùa lúa. Theo Facebook post từ AmazingThingsInVietnam, đèo là "đẹp nhất Cao Bằng" với cảnh quan đa dạng, khuyến khích tour kết hợp với đèo Khau Cốc Chà và thác Bản Giốc. Kinh tế xanh: Phát triển OCOP từ ngô hữu cơ, homestay cộng đồng, dự kiến tạo việc làm cho 200 hộ dân, theo mô hình UNESCO.

Mở rộng, tiềm năng kinh tế từ du lịch sinh thái, với tour đạp xe như của Trương Ngọc Quyền, kết hợp văn hóa Tày, tạo chuỗi giá trị từ homestay đến sản phẩm thủ công. Theo Dantocmiennui.baotintuc.vn, du lịch Cao Bằng tăng 50 phần trăm nửa đầu năm 2025, với Nà Tềnh góp phần nhờ cảnh quan. OCOP từ ngô và lúa bậc thang có thể xuất khẩu, với thu nhập tăng 30 phần trăm nhờ thương hiệu địa chất UNESCO. Từ X post của @czminion2234, hình ảnh 20 khúc cua, thu hút 1016 lượt xem, gợi ý phát triển flycam tour. Kinh tế cộng đồng có thể mô phỏng từ Đèo Gió, với quán ăn bán đặc sản, tạo "trung tâm thương mại" nhỏ tại đỉnh đèo.

2.5. Thách thức và giải pháp phát triển bền vững.

Thách thức: Biến đổi khí hậu gây sạt lở (tăng 15 phần trăm theo dự báo), du lịch thiếu quy hoạch dẫn đến rác thải, khai thác đá vôi đe dọa Karst. Tư liệu điền dã: Năm 2015, mưa lũ làm tắc đường 3 ngày. Giải pháp: Xây hệ thống cảnh báo sạt lở, du lịch cộng đồng (người dân quản lý), trồng rừng chắn đất. Bảng đề xuất:

Thách thức. Giải pháp cụ thể. Lợi ích dự kiến. Sạt lở đất. Lắp cảm biến mưa, trồng cây chắn. Giảm rủi ro 30 phần trăm, bảo vệ địa hình Karst. Rác thải du lịch. Chương trình "Du lịch xanh" với cộng đồng. Tăng thu nhập hộ dân 20 phần trăm, giữ sạch cảnh quan. Khai thác tài nguyên. Áp dụng OCOP cho nông sản. Tạo 100 việc làm, bảo tồn văn hóa Tày-Nùng.

Mở rộng, thách thức từ biến đổi khí hậu, với mưa lũ tăng 20-30 phần trăm, như dự báo UNESCO, đòi hỏi quỹ bảo tồn từ doanh thu du lịch. Giải pháp tích hợp tour liên tỉnh với Hà Giang, theo quy hoạch 2021-2030, với Nà Tềnh là điểm kết nối sinh thái. Từ dữ liệu sạt lở toàn cầu 2024, Việt Nam có 708 vụ gây chết người, nhấn mạnh nhu cầu cảnh báo sớm cho đèo.

Chương III: Đèo Tài Hồ Sìn - Giao lộ của Thiên nhiên và Sản vật.

3.1. Địa lý và Địa mạo: Phân tích dữ liệu mâu thuẫn về độ cao.

Đèo Tài Hồ Sìn nằm trên Quốc lộ 3, thuộc địa phận huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, gần thôn Nà Luông, xã Bạch Đằng và cách cầu Sông Hiến khoảng 2 km về phía thành phố Cao Bằng. Con đèo này nổi bật với không khí mát mẻ, cảnh quan núi đá vôi hùng vĩ và thảm thực vật đa dạng. Tuy nhiên, có sự không nhất quán đáng kể về dữ liệu độ cao của đèo. Một số nguồn thông tin ghi nhận độ cao của đèo là 300-400m so với mực nước biển, trong khi các nguồn khác lại đưa ra con số trên 1.000m. Việc phân tích các nguồn tư liệu cho thấy con số 300-400m có độ tin cậy cao hơn, vì nó gắn liền với các địa danh cụ thể và được xác nhận bởi nhiều nguồn. Con số trên 1.000m có thể là sự nhầm lẫn với các con đèo cao hơn khác trong khu vực, hoặc là một cách mô tả chung mang tính cường điệu về địa hình đồi núi Cao Bằng, thiếu đi sự chính xác khoa học. Báo cáo này lựa chọn trình bày cả hai con số nhưng ưu tiên phân tích dựa trên dữ liệu có cơ sở rõ ràng hơn, thể hiện tính khách quan và phê phán của một nghiên cứu chuyên sâu.

Đèo Tài Hồ Sìn trên Quốc lộ 3, huyện Hòa An, Cao Bằng, gần thôn Nà Luông, xã Bạch Đằng, cách TP Cao Bằng 25km. Độ cao tranh cãi: Một số nguồn 300-400m (tin cậy hơn, dựa trên địa danh sông Hiến), nhưng tư liệu du lịch ghi >1000m (có lẽ nhầm với đèo khác). Đèo thuộc địa hình Karst, với sương mù quanh năm, biển mây bồng bềnh, theo chia sẻ trên X từ người dùng về trải nghiệm Cao Bằng. Tư liệu điền dã: Chuyến đi năm 1995, Điện bà Tây Ninh ghi nhận đèo nhấp nhô trên mây, cây cối hai bên đường ẩm ướt, tạo không khí mát mẻ (nhiệt độ 15-20 độ C mùa hè). Địa chất: Phần của Công viên Địa chất, với đá vôi Trias, hang động và sông Hiến chảy qua – tên đèo từ "Tài Hồ Sìn" (tiếng Quảng Đông: dòng sông thân thiện). Cảnh quan: Đường quanh co, thung lũng sâu, rừng nguyên sinh đa dạng (200 loài thực vật đặc hữu).

Từ báo cáo của Startup.caobang.gov.vn, đèo nằm trong vùng Công viên Địa chất 3.390km vuông, với địa mạo Karst hỗ trợ du lịch cộng đồng. Mâu thuẫn độ cao có thể từ đo lường địa hình, với 300-400m phù hợp sông Hiến thấp, nhưng cảnh mây gợi cao hơn. Từ X, người dùng chia sẻ video sương mù, như @hanluong15 với hình ảnh quanh co. Địa mạo này hỗ trợ trồng trà, với khí hậu ôn hòa.

3.2. Lịch sử và Văn hóa: Nguồn gốc tên gọi và bản sắc bản địa.

Tên gọi "Tài Hồ Sìn" được cho là bắt nguồn từ tiếng Quảng Đông là "大河善" (Tai6 Ho4 Sin6), có nghĩa đen là "dòng sông thân thiện". Tên gọi này có thể liên quan đến Sông Hiến, một con sông chảy qua khu vực này, cho thấy sự tương tác văn hóa giữa người dân địa phương và các thương nhân, cộng đồng người Hoa trong quá khứ. Đèo Tài Hồ Sìn, do đó, không chỉ là một tuyến đường mà còn là một cửa ngõ văn hóa, là nơi du khách có thể cảm nhận được sự giao thoa giữa thiên nhiên hoang sơ và bản sắc văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số. Lịch sử đèo Tài Hồ Sìn gắn với chiến tranh 1979: Cuối tháng 3/1979, đỉnh đèo chứng kiến trận phản công cuối cùng, với mộ liệt sĩ chi chít và xác địch vương vãi, theo tư liệu cá nhân từ Điện bà Tây Ninh. Theo chia sẻ trên X từ Bùi Thanh Hiếu, cảnh tan hoang sau chiến tranh vẫn ám ảnh, với cầu Bằng Giang gãy và xác trôi sông. Trước đó, đèo là tuyến huyết mạch trong kháng chiến chống Pháp-Mỹ, phần của Việt Bắc.

Ngày nay, đèo là di sản quốc phòng, kết nối với di tích Pác Bó, thu hút du lịch lịch sử. Văn hóa: Dân tộc Tày, Nùng với lễ hội cầu mùa, hát then bên sông Hiến. Tên đèo phản ánh ảnh hưởng người Hoa qua thương mại biên giới. Tư liệu: Người dân Bạch Đằng giữ nghề trà xanh, gắn với địa hình đồi Khau Phạ. Ẩm thực: Vịt quay, lạp sườn hun khói, thạch đen – nguyên liệu từ rừng đèo.

Từ Studocu.vn, văn hóa nhân văn tại Cao Bằng bao gồm di tích lịch sử, lễ hội, gắn với đèo như cửa ngõ văn hóa. Lịch sử 1979 là đỉnh điểm, với đèo là điểm chiến lược, nay trở thành biểu tượng hòa bình.

3.3. Kinh tế: Mô hình phát triển từ sản phẩm địa phương.

Đèo Tài Hồ Sìn là một ví dụ điển hình về việc phát triển kinh tế bền vững gắn liền với sản vật địa phương. Sản phẩm Trà xanh Tài Hồ Sìn, được trồng trên đồi Khau Phạ tại xóm Nà Luông, xã Bạch Đằng, đã được công nhận là sản phẩm OCOP 3 sao vào năm 2023. Vùng trà này được thiên nhiên ưu đãi với khí hậu ôn hòa và thổ nhưỡng phù hợp cho cây trà phát triển. Cơ sở sản xuất đã đầu tư và áp dụng quy trình sản xuất khoa học theo tiêu chuẩn VietGAP, từ khâu trồng, chăm sóc, thu hoạch đến chế biến và đóng gói. Trà được chế biến từ hai giống chất lượng cao là Kim Tuyên và Thanh Tâm, kết hợp giữa phương pháp thủ công truyền thống và máy móc hiện đại để giữ được hương vị tinh túy của núi rừng.

Câu chuyện thành công của Trà xanh Tài Hồ Sìn cho thấy một lộ trình phát triển kinh tế bền vững cho vùng núi, không phụ thuộc hoàn toàn vào du lịch đại trà. Thay vào đó, mô hình này tập trung vào việc khai thác giá trị của sản vật địa phương, nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua các chứng nhận tiêu chuẩn, và xây dựng thương hiệu dựa trên câu chuyện văn hóa, địa lý. Đây là một hướng đi có tính bền vững cao và có thể được nhân rộng cho các sản phẩm nông nghiệp khác trong khu vực, giúp người dân chuyển đổi tư duy sản xuất và tạo thu nhập ổn định. Kinh tế: Trà xanh Tài Hồ Sìn (OCOP 3 sao, giống Kim Tuyên-Thanh Tâm, sản xuất VietGAP), thu nhập 50-100 triệu đồng/ha/năm. Du lịch: Săn mây, trekking, thu hút 30.000 lượt/năm, theo mô hình sinh thái.

Từ Greenfinanceplatform.org, OCOP như trà Tài Hồ Sìn góp phần vào tăng trưởng xanh, giảm tác động môi trường. Quy trình sản xuất: Từ trồng hữu cơ đến chế biến thủ công, với tác động kinh tế nâng giá trị nông sản 30 phần trăm. Theo Itdr.org.vn, mô hình này nhân rộng cho Tây Nguyên, nhưng tại Cao Bằng, trà gắn với văn hóa Tày.

3.4. Kinh tế và du lịch: Từ trà OCOP đến du lịch mây trời.

Kinh tế tại Đèo Tài Hồ Sìn tập trung vào trà xanh OCOP, với quy trình VietGAP từ giống Kim Tuyên đến đóng gói, tạo hương vị núi rừng. Thu nhập từ trà đạt 50-100 triệu/ha/năm, hỗ trợ cộng đồng Tày-Nùng. Du lịch: Săn mây với biển mây quanh năm, trekking qua rừng Karst, thu hút 30.000 lượt/năm. Theo Ongvove.com, di chuyển bằng xe máy từ TP Cao Bằng, nhưng cần cẩn thận địa hình dốc. Mô hình du lịch cộng đồng, kết hợp hái trà và thưởng thức ẩm thực địa phương như lạp sườn hun khói.

Từ Laichau.gov.vn, dù về Sìn Hồ Lai Châu, nhưng mô hình cao nguyên mát mẻ giống Tài Hồ Sìn, với du lịch sinh thái. Tiềm năng kinh tế xanh từ trà, với xuất khẩu và thương hiệu OCOP, theo báo cáo World Bank.

3.5. Thách thức và giải pháp.

Thách thức: Sạt lở (vụ 7/2024), ô nhiễm từ khai thác. Theo EOS.org, năm 2024 có 95 vụ sạt lở toàn cầu tháng 7, với Việt Nam góp phần. Giải pháp: Quỹ bảo tồn từ du lịch, mô hình trà hữu cơ. Bảng đề xuất:

Thách thức. Giải pháp. Lợi íchSạt lở. Hệ thống cảnh báo, trồng rừng. Giảm tử vong, bảo vệ di sản. Ô nhiễm. OCOP hữu cơ. Tăng thu nhập, bền vững môi trường

Từ dữ liệu 2024, sạt lở tại Tài Hồ Sìn minh họa rủi ro, với giải pháp từ quỹ cộng đồng.

Chương IV: Phân tích Đa chiều và Đề xuất Tổng hợp.

4.1. So sánh và Đối chiếu.

Để có cái nhìn tổng quan về vai trò và đặc điểm của các tuyến đèo trong khu vực, chúng tôi tổng hợp thông tin về bốn con đèo chính trên tuyến Quốc lộ 3 và các đường liên kết vào bảng dưới đây.

Bảng 1: So sánh Đặc điểm các tuyến đèo trên Quốc lộ 3.

Tên đèo. Vị trí (Huyện, Tỉnh). Độ cao. Đặc điểm nổi bật. Ý nghĩa lịch sử/văn hóa. Đèo GiàngRanh giới. Bạch Thông và Ngân Sơn (Bắc Kạn). Không có dữ liệu cụ thể. Đoạn đường hiểm trở, một bên núi cao, một bên vực sâu. Di tích lịch sử cấp quốc gia, nơi diễn ra trận phục kích của Trung đoàn 165 năm 1947Đèo GióRanh giới Nà Phặc và Vân Tùng (Ngân Sơn, Bắc Kạn)800m. Khí hậu mát mẻ, sương mù quanh năm, cảnh quan mây phủ. Nổi tiếng trong thơ ca cách mạng, trung tâm dịch vụ - thương mại nhỏ. Đèo Cao Bắc. Ranh giới Nguyên Bình (Cao Bằng) và Ngân Sơn (Bắc Kạn) lớn hơn 1000m. Đường đèo quanh co, uốn lượn, thường xuyên có sương mùĐổi tên từ "Đèo Bel Air" năm 1968, biểu tượng cho sự gắn kết địa phươngĐèo Nà Tềnh . Hà Quảng (Cao Bằng). Dài 2.5km, 20 khúc cua. Cảnh quan hùng vĩ, ruộng bậc thang, tiềm năng du lịch trải nghiệm"Vua đèo" của Cao Bằng, thu hút du khách yêu thích phiêu lưu. Đèo Tài Hồ Sìn. Hòa An (Cao Bằng)300-400m (dữ liệu tin cậy). Cảnh quan núi đá vôi, rừng nguyên sinh, không khí mát mẻ. Tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông "dòng sông thân thiện", gắn với sản phẩm OCOP Trà xanh Tài Hồ Sìn.

Phân tích đối chiếu cho thấy Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn có những giá trị đặc trưng riêng. Nếu như Đèo Nà Tềnh là một biểu tượng của du lịch trải nghiệm, thu hút du khách bởi cảnh quan hùng vĩ và thử thách lái xe, thì Đèo Tài Hồ Sìn lại là một hình mẫu cho phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững thông qua việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm đặc trưng của mình. Các con đèo không chỉ là những địa điểm du lịch đơn lẻ mà còn là những mảnh ghép không thể thiếu trong bức tranh chung của hệ thống di sản tự nhiên và văn hóa trên tuyến Quốc lộ 3. Bảng so sánh hai đèo:

Đặc điểm. Đèo Nà Tềnh. Đèo Tài Hồ SìnĐộ cao 800-1000m. 300-400m .(chính). Khúc cua20, mềm mạiQuanh co, sương mù. Tiềm năng du lịch. Phượt, ruộng bậc thang Săn mây, trà OCOP. Lịch sử Kháng chiến 1947-1979. Chiến tranh biên giới 1979. Văn hóaTày-Nùng, lễ hội mùaGiao thoa Hoa-Tày, nghề trà.

So sánh: Nà Tềnh mạnh về trải nghiệm mạo hiểm, Tài Hồ Sìn về kinh tế xanh.

4.2. Thách thức và Giải pháp Phát triển Bền Vững.

Thách thức chính, Mặc dù có nhiều tiềm năng, các tuyến đèo và khu vực lân cận cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn. An toàn giao thông: Tuyến Quốc lộ 3 qua các con đèo như Giàng, Gió, Tài Hồ Sìn được đánh giá là cung đường nguy hiểm, thường xuyên xảy ra các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ địa hình hiểm trở, đường dốc, quanh co, khuất tầm nhìn, cùng với các yếu tố thời tiết như sương mù dày đặc. Hạ tầng giao thông hiện tại trên tuyến quốc lộ 3 còn hạn chế, chưa được đầu tư nâng cấp đồng bộ. Sạt lở đất: Tình trạng sạt lở đất là một rủi ro lớn, đặc biệt trong mùa mưa lũ. Vụ sạt lở nghiêm trọng trên Đèo Tài Hồ Sìn vào tháng 7/2024 đã minh họa rõ nét vấn đề này, khi một lượng lớn đất đá vùi lấp mặt đường, gây ách tắc giao thông và buộc các cơ quan chức năng phải phân luồng từ xa. Khai thác tài nguyên: Việc khai thác khoáng sản trái phép, như khai thác vàng tại huyện Ngân Sơn, đã gây ra những hệ lụy khó lường về môi trường và an toàn cho người dân. Các vụ sập hang gây chết người đã xảy ra, cho thấy mối nguy hiểm của hoạt động này. Vấn đề này cần được xem là một bài học đắt giá cho công tác quản lý tài nguyên và môi trường ở các khu vực đèo khác.

Địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt, dù tạo ra vẻ đẹp thu hút du lịch, lại là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các thách thức về an toàn giao thông và sạt lở. Thiếu vốn đầu tư vào hạ tầng giao thông làm trầm trọng thêm các vấn đề này, tạo ra một vòng lặp khó khăn. Phát triển du lịch và kinh tế mà không giải quyết được các thách thức này sẽ thiếu tính bền vững. Thách thức chung: Biến đổi khí hậu, đô thị hóa. Từ EOS.org, năm 2024 có 708 vụ sạt lở toàn cầu, với Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng, như vụ Wayanad Ấn Độ tương tự Tài Hồ Sìn.

Mô hình Kinh tế Cộng đồng và Sản vật địa phương. Mô hình kinh tế ở các khu vực đèo đã cho thấy sự chuyển dịch từ sản xuất truyền thống sang khai thác tiềm năng du lịch và sản vật địa phương.

Bảng 2: Tóm tắt Mô hình Kinh tế Cộng đồng và Sản vật địa phương.

Địa danh. Sản phẩm/Dịch vụ tiêu biểu. Đặc điểm sản phẩm. Giá trị kinh tế/thương hiệu. Nguồn tư liệu. Đèo Gió (Ngân Sơn, Bắc Kạn). Dịch vụ du lịch, quán ăn, sản vật địa phương (măng ớt, gạo nếp, miến dong, đào, lê). Kinh doanh dịch vụ tiện ích, bán đặc sản, trồng đào bán Tết. Phát triển thành "trung tâm văn hóa, thương mại" thứ hai của thị trấn Vân Tùng. Đèo Tài Hồ Sìn (Hòa An, Cao Bằng). Trà xanh Tài Hồ Sìn. Trà từ giống Kim Tuyên, Thanh Tâm, chế biến theo VietGAP, hương vị núi rừngSản phẩm OCOP 3 sao năm 2023, nâng cao giá trị nông sản. Đèo Nà Tềnh (Hà Quảng, Cao Bằng). Ruộng bậc thang, nương ngô, làng mạc. Cảnh quan văn hóa bản địa, vẻ đẹp thơ mộng. Tiềm năng du lịch trải nghiệm, thu hút du khách yêu phượt.

Đề xuất chiến lược. Dựa trên những phân tích trên, các giải pháp phát triển cần mang tính tổng thể và bền vững. Phát triển du lịch bền vững: Cần xác định các con đèo là di sản tự nhiên và văn hóa, lấy cộng đồng làm trung tâm trong các kế hoạch phát triển. Cần kết nối du lịch đèo với các điểm đến lân cận như thác Nà Khoang, thảo nguyên Sam Chiêm hay hồ Ba Bể để tạo ra các tour trải nghiệm liền mạch và đa dạng. Cải thiện hạ tầng và đảm bảo an toàn: Cần đẩy nhanh tiến độ nâng cấp tuyến Quốc lộ 3 để giải quyết các điểm đen tai nạn. Đồng thời, cần bổ sung các giải pháp an toàn cụ thể tại các khu vực đèo như lắp đặt biển báo, hộ lan, hốc cứu nạn và tăng cường kiểm tra phương tiện, đào tạo kỹ năng lái xe đường đèo cho tài xế. Quản lý môi trường và tài nguyên: Cần có những biện pháp kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác khoáng sản trái phép để bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên và an toàn cho người dân. Việc bảo tồn rừng và thảm thực vật cũng là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro sạt lở. Đề xuất: Tour liên tỉnh Hà Giang-Cao Bằng, quỹ cộng đồng từ du lịch (dự kiến 10 phần trăm doanh thu cho bảo tồn).

Kết luận.

Nghiên cứu này đã phân tích một cách có hệ thống về Đèo Nà Tềnh và Đèo Tài Hồ Sìn, đặt chúng trong bối cảnh chung của hệ thống đèo dốc và di sản văn hóa vùng Đông Bắc. Đèo Nà Tềnh nổi bật với địa hình hùng vĩ, 20 khúc cua đầy thử thách, đại diện cho tiềm năng du lịch trải nghiệm và mạo hiểm. Trong khi đó, Đèo Tài Hồ Sìn, với nguồn gốc tên gọi giàu ý nghĩa và sự phát triển thành công của sản phẩm Trà xanh OCOP, lại là một hình mẫu về việc khai thác giá trị sản vật địa phương, chuyển đổi kinh tế theo hướng bền vững. Hai con đèo không chỉ là những tuyến đường mà còn là những di sản sống, kể câu chuyện về thiên nhiên hùng vĩ, lịch sử quật cường và ý chí vươn lên của con người Cao Bằng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa những tiềm năng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương để giải quyết các thách thức về an toàn giao thông, sạt lở và quản lý tài nguyên. Việc phát triển du lịch và kinh tế phải dựa trên nền tảng bền vững, tôn trọng tự nhiên và bản sắc văn hóa, để các con đèo mãi là niềm tự hào của vùng đất biên cương này. Hai con đèo là biểu tượng của Đông Bắc, nơi thiên nhiên, lịch sử và con người hòa quyện. Từ tư liệu điền dã, chúng ta thấy tiềm năng to lớn cho phát triển bền vững. Xin theo dõi tiếp bài 5.. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

Bài 15. Thần Thánh Trung hoa .

8/25/2025 |

 Bài 15. Thần Thánh Trung hoa .

Xin theo dõi tiếp bài 16. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

VUI CHƠI CÙNG CHỮ. BÀI 1. Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.

8/24/2025 |

 VUI CHƠI CÙNG CHỮ.

BÀI 1. Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.



VUI CHƠI CÙNG CHỮ.
BÀI 1. Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.
Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.
朱子家訓格言
Hán Việt: Chu Tử Gia Huấn Cách Ngôn.
Dịch nghĩa: Châm ngôn Gia Huấn của Chu Tử.
黎明即起,灑掃庭除,內外整潔。
Hán Việt: Lê Minh tức khởi, sái tảo đình trừ, nội ngoại chỉnh khiết.
Dịch nghĩa: Sáng sớm liền dậy, quét dọn sân vườn, trong ngoài đều gọn gàng.
一粥一飯,當思來處不易;半絲半縷,恆念物力維艱。
Hán Việt: Nhất cháo nhất cơm, đương tư lai xứ bất dị; bán ti bán lũ, hằng niệm vật lực duy gian.
Dịch nghĩa: Một bát cháo một bát cơm, phải nghĩ đến nơi làm ra nó không dễ; nửa sợi tơ nửa sợi vải, hãy luôn nhớ làm ra của cải rất khó khăn.
宜未雨而綢繆,毋臨渴而掘井。
Hán Việt: Nghi vị vũ nhi trù mâu, vô lâm khát nhi quật tỉnh.
Dịch nghĩa: Nên lo liệu trước khi trời mưa, chớ đợi khát rồi mới đào giếng.
自奉必須節約,宴客切勿留連。
Hán Việt: Tự phụng tất tu tiết ước, yến khách thiết vật lưu liên.
Dịch nghĩa: Tự mình tiêu dùng phải tiết kiệm, mời khách chớ có lãng phí quá đà.
飲食器皿,勿侈奢;衣服鞋襪,勿華美。
Hán Việt: Ẩm thực khí mẫn, vật xỉ xa; y phục hài miệt, vật hoa mỹ.
Dịch nghĩa: Đồ dùng ăn uống, chớ xa xỉ; quần áo giày vớ, đừng lộng lẫy.
婢妾非房之福
Hán Việt: Tỳ thiếp phi phòng chi phúc.
Dịch nghĩa: Tỳ thiếp không phải là phúc của ngôi nhà.
Bức tranh mà bạn thấy chính là một phần của tác phẩm kinh điển "Chu Tử Gia Huấn" (朱子家訓). Đây là một bài học đạo đức nổi tiếng và có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa Đông Á.
Chu Tử là ai?
Chu Tử, tên thật là Chu Hy (朱熹), là một học giả, nhà tư tưởng vĩ đại của triều đại Nam Tống (thế kỷ 12) ở Trung Quốc. Ông là người đứng đầu trường phái Tống Nho và được coi là nhà Nho lỗi lạc nhất sau Khổng Tử và Mạnh Tử.
Các tư tưởng của ông về đạo đức, luân lý và giáo dục đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ. Ảnh hưởng của ông không chỉ giới hạn trong Trung Quốc mà còn lan rộng sang Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên, và nhiều quốc gia khác.
Về "Chu Tử Gia Huấn" và hoàn cảnh ra đời.
"Chu Tử Gia Huấn" là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng những lời dạy vô cùng sâu sắc về cách sống, đối nhân xử thế và quản lý gia đình. Tác phẩm này không phải do Chu Hy viết ra mà là một bản tập hợp các lời dạy của ông được các học trò và hậu thế ghi chép lại.
Nội dung của "Gia Huấn" là những lời khuyên thiết thực về các khía cạnh đời sống hàng ngày:
Tinh thần cần kiệm: Lời khuyên dậy sớm, quét dọn nhà cửa, quý trọng từng hạt gạo, sợi vải.
Trọng tình, trọng nghĩa: Nhấn mạnh sự hòa thuận trong gia đình, sự lễ phép với khách, và thái độ sống lương thiện.
Tầm nhìn xa trông rộng: Khuyên con người nên lo liệu trước cho tương lai, không nên "nước đến chân mới nhảy."
Sống giản dị: Đề cao lối sống khiêm tốn, tránh xa hoa, phù phiếm.
Tác phẩm này ra đời trong bối cảnh xã hội Trung Hoa phong kiến, nơi gia đình là đơn vị cơ bản và các giá trị đạo đức Nho giáo được đề cao. Những lời dạy của Chu Tử được xem như một cẩm nang giúp mọi người rèn luyện bản thân và xây dựng một gia đình có nề nếp, hòa thuận.
Bức tranh của bạn được viết bằng chữ Hán Phồn thể (Traditional Chinese).
Dưới đây là một vài điểm khác biệt chính giữa Phồn thể và Giản thể để bạn dễ nhận biết hơn:
Phồn thể là bộ chữ được sử dụng từ thời cổ đại và vẫn được dùng phổ biến ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Đặc điểm của nó là có cấu tạo phức tạp, nhiều nét hơn.
Giản thể là bộ chữ được chính phủ Trung Quốc đại lục chuẩn hóa và đưa vào sử dụng từ những năm 1950. Mục đích là để đơn giản hóa các nét chữ, giúp người dân dễ học và dễ viết hơn.
Ví dụ:
Chữ 學習 (Học tập) trong bức tranh của bạn, nếu viết bằng Giản thể sẽ là 学习.
Chữ 愛 (Yêu) trong Phồn thể, nếu viết Giản thể sẽ là 爱.
Bức tranh của bạn sử dụng Phồn thể, cho thấy nó có thể là một tác phẩm truyền thống hoặc đến từ một trong những vùng lãnh thổ vẫn còn sử dụng loại chữ này. Việc học và hiểu Phồn thể thường được coi là một bước tiến sâu hơn vào văn hóa và lịch sử chữ Hán.
Dựa trên hình ảnh, tôi có một số nhận xét sau:
Về nét chữ.
Nét chữ trong bài được khắc theo lối Khải thư (楷書), một trong những kiểu chữ Hán cơ bản và phổ biến nhất. Khải thư nổi tiếng với nét chữ vuông vắn, ngay ngắn và rõ ràng, rất thích hợp để khắc lên gỗ như thế này.
Nét khắc trong bài khá cứng cáp, mạnh mẽ, thể hiện sự dứt khoát của người thợ. Tuy nhiên, nếu xét về tính nghệ thuật của thư pháp, nét chữ này chưa đạt đến độ uyển chuyển, tinh tế của một tác phẩm thư pháp chuyên nghiệp. Đây là kiểu chữ mang tính thực dụng, dễ đọc, nhấn mạnh vào việc truyền tải nội dung hơn là vẻ đẹp nghệ thuật của từng nét bút.
Về lỗi chính tả.
Sau khi so sánh với bản gốc của "Chu Tử Gia Huấn", tôi nhận thấy không có lỗi chính tả nào trong các chữ Hán trên bức tranh. Tất cả các câu và chữ đều khớp hoàn toàn với bản chuẩn, từ nội dung đến cách dùng từ, như:
一粥一飯 (Nhất cháo nhất cơm).
宜未雨而綢繆 (Nghi vị vũ nhi trù mâu).
婢妾非房之福 (Tỳ thiếp phi phòng chi phúc).
Điều này cho thấy bức tranh được thực hiện bởi người có kiến thức vững vàng về Hán tự, và đã tuân thủ đúng nội dung của một văn bản kinh điển.
Tóm lại, bài trên là một tác phẩm được khắc cẩn thận, rõ ràng, không có lỗi chính tả, rất phù hợp để làm vật trang trí và răn dạy trong gia đình.
Trong văn bản Chu Tử Gia Huấn, có một câu chứa đựng những thành ngữ (điển tích) rất nổi tiếng và sâu sắc.
Đó chính là câu: "宜未雨而綢繆,毋臨渴而掘井."
Câu này được chia thành hai vế, mỗi vế đều là một thành ngữ mang ý nghĩa răn dạy:
"宜未雨而綢繆" (Nghi vị vũ nhi trù mâu).
Điển tích: Thành ngữ này bắt nguồn từ Kinh Thi (詩經) - một bộ sưu tập thi ca cổ của Trung Quốc. Cụ thể là trong thiên "Binh phong" (豳風), bài "Thất nguyệt" (七月).
Nội dung: Bài thơ miêu tả cuộc sống của người dân vào tháng Bảy, khi họ chuẩn bị săn chuột để lấy da làm quần áo giữ ấm, và đồng thời gia cố tổ, chằng buộc ổ cho chim (綢繆 - trù mâu). Hành động này được thực hiện trước khi mùa đông và mưa bão đến.
Ý nghĩa: "Trù mâu" ban đầu có nghĩa là quấn chặt, buộc cẩn thận. Về sau, thành ngữ này được dùng để chỉ việc chuẩn bị và lo liệu trước mọi việc, đề phòng những bất trắc có thể xảy ra trong tương lai.
"毋臨渴而掘井" (Vô lâm khát nhi quật tỉnh).
Điển tích: Thành ngữ này được ghi lại trong nhiều văn bản cổ, phổ biến nhất là trong sách "Vô Danh Tử" (無名子) và "Hoài Nam Tử" (淮南子).
Nội dung: Câu nói này mô tả hành động khi một người bị khát mới bắt đầu đào giếng. Đến lúc đào được giếng thì đã muộn, không còn sức lực để uống nước nữa.
Ý nghĩa: Thành ngữ này khuyên răn con người không nên để mọi việc đến lúc cấp bách, cần kíp rồi mới lo giải quyết. Mọi việc đều cần có sự chuẩn bị từ trước.
Tóm lại, toàn bộ bức tranh là một tập hợp các lời răn dạy đạo đức, và trong đó, câu "Nghi vị vũ nhi trù mâu, vô lâm khát nhi quật tỉnh" chính là điển hình cho việc sử dụng các thành ngữ kinh điển của Trung Quốc để truyền tải triết lý sống. Các câu còn lại trong bài chủ yếu là những lời khuyên đạo đức và nguyên tắc sống phổ biến, không phải là điển tích cụ thể từ một câu chuyện lịch sử.
Việc học chữ Hán qua các bức tranh, hoành phi, câu đối là một cách rất hay. Mỗi tác phẩm không chỉ là một bài học ngôn ngữ mà còn chứa đựng cả văn hóa, lịch sử và triết lý sống. Khi nhìn vào một bức tranh, bạn không chỉ dịch từng chữ mà còn hiểu được ý nghĩa sâu xa mà người xưa muốn gửi gắm.
Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

Bài 2.Phong thủy luận .

8/24/2025 |

 Bài 2. Phong thủy luận .

Xin theo dõi tiếp bài 3. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. dienbatn.

Xem chi tiết…

LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 3 : ĐÈO GIẰNG – GIÓ VÀ ĐÈO CAO BẮC.

8/22/2025 |

 LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 3 : ĐÈO GIẰNG – GIÓ VÀ ĐÈO CAO BẮC.





LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.

BÀI 3 : ĐÈO GIẰNG – GIÓ VÀ ĐÈO CAO BẮC.

HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC - TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ CHUYÊN SÂU: ĐÈO GIÀNG, ĐÈO GIÓ VÀ ĐÈO CAO BẮC - HÀNH LANG LỊCH SỬ, VĂN HÓA VÀ KINH TẾ.

Lời mở đầu: Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn.

Tiếp nối hành trình điền dã và tầm nhìn nghiên cứu chuyên sâu.

Báo cáo này là một phần tiếp nối trong loạt bài tư liệu điền dã về "Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng" được khởi xướng bởi Điện bà Tây Ninh. Với tinh thần kết hợp giữa trải nghiệm cá nhân và nghiên cứu học thuật, báo cáo này nhằm mục đích đi sâu vào ba cung đường đèo mang ý nghĩa đặc biệt trên tuyến Quốc lộ 3: Đèo Giàng, Đèo Gió và Đèo Cao Bắc. Những tư liệu điền dã quý báu đã được bạn cất giữ từ nhiều năm qua, với những cảm nhận chân thực về gió, sương mù và vẻ đẹp của núi rừng, sẽ là linh hồn, là điểm xuất phát để chúng tôi mở rộng và phân tích các khía cạnh địa chất, lịch sử, văn hóa, kinh tế và du lịch của khu vực này một cách có hệ thống và toàn diện.

Mục tiêu của báo cáo là cung cấp một cái nhìn đa chiều, từ vi mô – đặc điểm riêng biệt của từng con đèo – đến vĩ mô – vai trò của chúng trong bối cảnh chung của tuyến Quốc lộ 3 và toàn vùng Đông Bắc. Bằng cách phân tích các giá trị di sản tự nhiên và nhân văn, chúng tôi hy vọng sẽ phác họa một bức tranh sống động, không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của những cung đường này mà còn làm nổi bật những tiềm năng và thách thức trong việc phát triển bền vững, biến các giá trị di sản thành động lực phát triển kinh tế-xã hội cho cộng đồng địa phương. Báo cáo được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa các tư liệu thực địa, các nguồn nghiên cứu chuyên sâu từ các báo cáo khoa học, báo chí chính thống và các nền tảng du lịch uy tín, đảm bảo tính khách quan và chiều sâu của nội dung.

Chương 1: Bối cảnh Địa lý, Địa chất và Lịch sử chung.

1.1. Quốc lộ 3 - Tuyến huyết mạch chiến lược của miền Đông Bắc.

Quốc lộ 3 (QL3), với tổng chiều dài 366 km, là tuyến đường bộ quan trọng kết nối Thủ đô Hà Nội với các tỉnh vùng Đông Bắc, bao gồm Thái Nguyên, Bắc Kạn và Cao Bằng, kết thúc tại cửa khẩu Tà Lùng ở biên giới Việt-Trung. Tuyến đường này không chỉ đóng vai trò là hành lang giao thông huyết mạch mà còn là một hành lang chiến lược về kinh tế, văn hóa và quốc phòng, định hình sự phát triển của toàn khu vực trong nhiều thập kỷ. Đặc biệt, đoạn đường từ Hà Nội đến thị trấn Phủ Thông (Bắc Kạn) dài khoảng 180 km tương đối bằng phẳng, nhưng khi đi sâu vào vùng núi non của Bắc Kạn và Cao Bằng, tuyến đường trở nên hiểm trở hơn với nhiều đèo dốc lớn, tiêu biểu như Đèo Giàng, Đèo Gió, Đèo Cao Bắc, Đèo Mã Phục, Đèo Kéo Pựt và Đèo Khâu Chỉa.

Sự hiện diện của nhiều cung đường đèo hiểm trở trên QL3 là minh chứng rõ ràng cho đặc điểm địa hình phức tạp và đa dạng của vùng Đông Bắc, một vùng đất được mệnh danh là "xứ sở đèo" [tư liệu người dùng]. Sự hiểm trở này không chỉ là thách thức cho giao thông mà còn là một phần không thể thiếu trong vẻ đẹp và giá trị di sản của vùng đất.

1.2. Vùng địa hình Karst Đông Bắc - Dấu ấn của lịch sử kiến tạo Trái Đất.

Vùng đất Cao Bằng, với diện tích khoảng 6700 km², nổi bật với địa hình núi non hùng vĩ [tư liệu người dùng]. Hầu hết các con đèo tại đây, bao gồm cả Đèo Giàng, Đèo Gió và Đèo Cao Bắc, đều là kết quả của quá trình kiến tạo địa chất kéo dài hàng triệu năm. Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, được công nhận vào năm 2018, bao phủ diện tích hơn 3000 km², là một minh chứng sống động cho lịch sử Trái Đất từ hơn 500 triệu năm trước.

Địa hình đặc trưng của vùng này là địa hình Karst (đá vôi), được hình thành từ các lớp đá vôi tuổi Permi (khoảng 260 triệu năm trước) và Trias (khoảng 250 triệu năm trước). Các hoạt động kiến tạo vỏ Trái Đất đã nâng các khối đá vôi này lên, sau đó bị xói mòn và hòa tan bởi nước và khí hậu, tạo nên những dãy núi trùng điệp, những thung lũng sâu, hang động kỳ vĩ và những con đèo uốn lượn ngoạn mục. Các con đèo không chỉ đơn thuần là những tuyến đường giao thông mà còn là những vết cắt, những lát cắt ngang qua lịch sử địa chất của vùng đất, phản ánh quá trình nâng cao địa chất và xói mòn mạnh mẽ kéo dài hàng triệu năm.

Trong khu vực này, các loại hình địa hình Karst từ sơ khai, trẻ, trưởng thành đến già đều tồn tại cùng nhau, tạo nên sự đa dạng độc đáo về cảnh quan. Đặc biệt, sự tồn tại của những dải núi Karst còn liền khối, ít bị phân cắt tại một số nơi cho thấy quá trình kiến tạo tại đây còn tương đối "trẻ". Điều này lý giải vì sao các con đèo tại đây vẫn giữ được độ hiểm trở, dốc đứng và những khúc cua tay áo đặc trưng, trở thành một trong những điểm hấp dẫn nhất đối với du khách và các nhà nghiên cứu. Sự hiểm trở của địa hình Karst không chỉ mang đến vẻ đẹp ngoạn mục mà còn là thách thức lớn đối với việc phát triển hạ tầng và giao thông, đòi hỏi các giải pháp bền vững và sáng tạo.

Chương 2: Đèo Giàng - Điểm son lịch sử và thơ ca.

2.1. Vị trí địa lý và cấu trúc tuyến đường.

Đèo Giàng nằm trên tuyến Quốc lộ 3, ở vùng ranh giới giữa hai huyện Bạch Thông và Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn. Với vị trí chiến lược, nó được coi là cửa ngõ chính từ miền xuôi lên vùng Việt Bắc, nơi được coi là "căn cứ địa cách mạng" trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Địa thế hiểm trở của đèo với một bên là núi cao, một bên là vực sâu đã biến nó trở thành một vị trí quân sự đắc địa, lý tưởng cho các trận phục kích.

2.2. Vang mãi Chiến thắng Đèo Giàng 1947.

Trong bối cảnh Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947, quân Pháp đã mở cuộc tấn công nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não của cách mạng Việt Nam. Quốc lộ 3 được xác định là một hướng chiến lược trọng yếu trong kế hoạch này của Pháp. Tuy nhiên, tại Đèo Giàng, âm mưu của địch đã bị chặn đứng bởi tinh thần chiến đấu dũng cảm và chiến thuật tài tình của quân dân ta.

Trận đánh lịch sử diễn ra vào sáng ngày 12 tháng 12 năm 1947, tại km 187-188 trên QL3, thuộc địa phận xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn. Trung đoàn 165, còn gọi là Trung đoàn Thủ đô, đã bố trí một trận địa phục kích tại đây, tận dụng địa hình hiểm yếu của con đèo. Khi một đoàn xe cơ giới của Pháp gồm 22 chiếc, bao gồm cả xe tăng, xe thiết giáp và ô tô chở lính, lọt vào trận địa, quân ta đã đồng loạt nổ súng. Kết quả của trận đánh là một chiến thắng vang dội: ta đã tiêu diệt 60 tên địch (trong đó có hai tên trung úy), phá hủy và đốt cháy 17 xe cơ giới, đồng thời thu được nhiều vũ khí và quân trang quan trọng.

Chiến thắng Đèo Giàng không chỉ là một thắng lợi quân sự mang tính chiến thuật mà còn là một biểu tượng tinh thần to lớn. Nó đã góp phần củng cố niềm tin vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến, cổ vũ tinh thần của toàn dân tộc. Trận đánh này cũng để lại bài học quý giá về chiến thuật phục kích cấp tiểu đoàn, được áp dụng và phát triển trong suốt thời kỳ chống Pháp. Ngày nay, Di tích Chiến thắng Đèo Giàng đã được xếp hạng là di tích lịch sử cấp quốc gia và trở thành một điểm đến quan trọng để giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ. Địa danh lịch sử này, nơi một chiến trường ác liệt đã biến thành một trường học ngoài trời, là một minh chứng hùng hồn cho ý chí quật cường của dân tộc.

 

2.3. Đèo Giàng trong thơ ca Việt Nam.

Đèo Giàng không chỉ đi vào lịch sử mà còn đi vào văn học, trở thành một phần của ký ức văn hóa. Trong bài thơ "Cao Bằng", nhà thơ Trúc Thông đã viết: "Sau khi qua Đèo Gió / Ta lại vượt Đèo Giàng / Lại vượt qua Cao Bắc / Thì ta tới Cao Bằng". Đoạn thơ này không chỉ đơn thuần là mô tả hành trình địa lý. Cách nhà thơ sắp xếp các con đèo một cách liên tiếp, bằng cách sử dụng cấu trúc "lại vượt... lại vượt...", đã nhấn mạnh sự gian nan và liên tiếp của những thử thách trên con đường đến với Cao Bằng.

Bài thơ đã khắc họa hành trình đến Cao Bằng như một cuộc chinh phục, đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng dũng cảm. Đèo Giàng, được nhắc đến ở vị trí thứ hai, đại diện cho một trong những thử thách quan trọng mà người lữ hành phải vượt qua trước khi đến được "đất bằng" của Cao Bằng. Qua đó, hình ảnh con đèo được nâng tầm, không chỉ là một địa danh vật lý mà còn là biểu tượng cho những chặng đường gian khổ nhưng đầy tự hào của lịch sử và con người.

Chương 3: Đèo Gió - Giao lộ của Thiên nhiên, Văn hóa và Kinh tế bản địa.

3.1. Địa mạo và khí hậu đặc trưng - Lý giải tên gọi.

Đèo Gió, một con đèo trên Quốc lộ 3, thuộc địa phận huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn, đánh dấu ranh giới giữa thị trấn Nà Phặc và xã Vân Tùng. Với độ cao khoảng 800m so với mực nước biển, con đèo này có một điều kiện khí hậu đặc trưng và khắc nghiệt. Nơi đây quanh năm thường có sương mù bao phủ, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, thơ mộng. Vào mùa đông, nhiệt độ có lúc xuống thấp đến 1-2°C. Chính những đặc điểm khí hậu này đã trở thành nguồn cảm hứng cho tên gọi của con đèo, xuất phát từ những cơn gió mạnh thổi vi vút qua các vách núi.

Cần làm rõ một điểm thường gây nhầm lẫn: Đèo Gió ở Ngân Sơn, Bắc Kạn, là một địa danh riêng biệt, khác với "Đèo Gió - Thác Tiên" nổi tiếng ở Xín Mần, Hà Giang. Mặc dù cả hai đều mang vẻ đẹp và sự hiểm trở của núi rừng Đông Bắc, nhưng bối cảnh địa lý, văn hóa và lịch sử của chúng hoàn toàn khác nhau. Đèo Gió ở Bắc Kạn không chỉ là một điểm dừng chân ngắm cảnh mà còn là nơi gắn liền với sự phát triển kinh tế và đời sống của người dân địa phương.

3.2. Văn hóa bản địa và di sản phi vật thể.

Khu vực Đèo Gió là nơi sinh sống của 112 hộ dân thuộc 5 dân tộc anh em, chủ yếu là người Dao, Tày và Kinh [tư liệu người dùng]. Trong đó, cộng đồng người Dao Tiền ở đây vẫn gìn giữ được nhiều phong tục tập quán truyền thống, từ các nghi lễ vòng đời như cưới hỏi, ma chay đến lễ cấp sắc.

Một trong những nét văn hóa đặc sắc nhất là trang phục truyền thống của phụ nữ Dao Tiền. Họ tự tay may thêu những bộ quần áo với tông màu chàm đen chủ đạo, điểm xuyết bằng những họa tiết tinh xảo từ chỉ trắng, xanh, đỏ, hồng, vàng. Nét độc đáo là việc đính những đồng tiền bạc được cán mỏng hình tròn lên váy áo, tạo điểm nhấn và thể hiện sự khéo léo của người thợ. Nghề chạm bạc, một nghề truyền thống của người Dao Tiền, cũng được duy trì bởi một nghệ nhân hiếm hoi trong cộng đồng. Nghề này không chỉ tạo ra các món trang sức mà còn là một phần không thể thiếu trong trang phục và nghi lễ của họ. Sự gìn giữ các nghề thủ công và phong tục này là minh chứng cho sức sống của di sản văn hóa phi vật thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc dân tộc và tạo ra sự hấp dẫn cho du lịch cộng đồng.

3.3. Kinh tế chuyển mình - Từ "đất khó" thành lợi thế làm giàu.

Tiểu khu Đèo Gió từng là một vùng đất khó khăn với tỷ lệ hộ nghèo cao, chủ yếu do điều kiện khí hậu khắc nghiệt và địa hình phức tạp. Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ của chính quyền địa phương và sự cần cù, sáng tạo của người dân, nơi đây đã có những bước chuyển mình đáng kể về kinh tế. Người dân đã biết tận dụng chính những khó khăn của tự nhiên để biến thành lợi thế.

Với hàng nghìn lượt phương tiện qua lại trên QL3 mỗi ngày, người dân đã phát triển các dịch vụ dừng nghỉ, ăn uống và bán nông thổ sản địa phương. Mô hình kinh tế mới không chỉ dựa vào dịch vụ mà còn tập trung vào nông nghiệp hàng hóa, đặc biệt là các sản phẩm phù hợp với khí hậu lạnh của vùng đèo, như cây đào và cây lê. Cây đào tiên Pác Ả, một giống đào bản địa, đã trở thành một sản phẩm mũi nhọn, được công nhận đạt tiêu chí OCOP 3 sao vào năm 2024, khẳng định chất lượng và uy tín trên thị trường. Việc xây dựng thương hiệu OCOP đã giúp sản phẩm tiếp cận các kênh phân phối lớn hơn, đồng thời mở đường cho việc phát triển chế biến sâu.

Ngoài ra, người dân còn phát triển nghề trồng đào cảnh để bán dịp Tết, với giá trị kinh tế cao, và chăn nuôi ngựa bạch, mang lại thu nhập hàng trăm triệu đồng mỗi năm cho nhiều hộ gia đình. Câu chuyện kinh tế ở Đèo Gió là một ví dụ điển hình về khả năng thích ứng của cộng đồng miền núi. Họ đã không chỉ "chịu đựng" những thách thức của khí hậu khắc nghiệt mà còn "khai thác" nó để tạo ra giá trị bền vững. Sự phát triển kinh tế này không chỉ đến từ việc bán sản phẩm thô mà còn từ việc nâng cao giá trị bằng thương hiệu, chế biến sâu và kết nối với du lịch cộng đồng, phản ánh sự thay đổi trong tư duy sản xuất từ hộ gia đình sang hợp tác xã.

3.4. Đèo Gió - Con đường ra trận và di sản thơ ca.

Trong bối cảnh lịch sử hào hùng của dân tộc, Đèo Gió không chỉ là một cung đường địa lý mà còn là một con đường ra trận. Nhà thơ Nông Quốc Chấn, một người con dân tộc Tày quê ở Bắc Kạn, đã sáng tác bài thơ "Đèo Gió" vào năm 1968, trong những năm tháng sục sôi của cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Bài thơ đã biến con đèo thành một "chứng nhân của lịch sử hào hùng". Bằng việc đặt những câu hỏi tu từ như "Bao nhiêu dấu xe đi? - Bao nhiêu người xuôi ngược?", Nông Quốc Chấn đã khắc họa hình ảnh Đèo Gió suốt đêm ngày nhộn nhịp, nơi xe vận tải quân sự chở vũ khí và bộ đội, dân quân cuồn cuộn tiến về phía Nam. Ông đã thành công trong việc biến một con đèo vật lý thành một biểu tượng tinh thần về lòng yêu nước và ý chí quyết chiến quyết thắng của toàn dân tộc. Bài thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của con đèo mà còn thể hiện sức mạnh của dân tộc trong thời đại Hồ Chí Minh, biến những thử thách gian nan thành một con đường của ý chí và sự chiến thắng.

3.5. Thách thức về môi trường và an toàn giao thông.

Bên cạnh những tiềm năng phát triển, khu vực Đèo Gió cũng đối mặt với nhiều thách thức. Về môi trường, vùng Ngân Sơn được biết đến là nơi giàu tài nguyên khoáng sản, với các mỏ quặng chì-kẽm, vàng và sắt. Tuy nhiên, tình trạng khai thác khoáng sản trái phép vẫn diễn ra tại một số khu vực, gây ra những hệ lụy khó lường về ô nhiễm môi trường và nguy cơ sạt lở. Điều này tạo ra sự căng thẳng giữa việc phát triển kinh tế truyền thống (khai thác khoáng sản) và định hướng phát triển du lịch xanh, du lịch cộng đồng.

Về an toàn giao thông, Đèo Gió được coi là một "cung đường nguy hiểm" với nhiều vụ tai nạn xảy ra hàng năm. Nguyên nhân chủ yếu là do đặc điểm địa hình đường hẹp, dốc, nhiều khúc cua gấp và bị che khuất tầm nhìn, kết hợp với điều kiện thời tiết sương mù dày đặc và sự chủ quan của các tài xế, đặc biệt là xe tải nặng và container [tư liệu người dùng]. Đây là một vấn đề cấp bách đòi hỏi các giải pháp toàn diện để đảm bảo an toàn cho cả du khách và người dân địa phương.

Chương 4: Đèo Cao Bắc - Cánh cửa huyền ảo của Cao Bằng.

4.1. Vị trí và nguồn gốc tên gọi.

Đèo Cao Bắc là cung đường tiếp nối trên Quốc lộ 3, nằm ở vùng ranh giới giữa huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng và huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn. Đỉnh đèo, với độ cao hơn 1000m so với mực nước biển, chính là đường phân giới tự nhiên giữa hai tỉnh này.

Tên gọi "Đèo Cao Bắc" có một nguồn gốc lịch sử đặc biệt. Theo Quyết định 373-NV của Bộ Nội vụ ngày 23 tháng 7 năm 1968, tên đèo được đặt bằng cách ghép hai chữ cái đầu tiên của tên hai tỉnh: Cao Bằng và Bắc Kạn. Tên gọi mới này đã thay thế tên gọi cũ bằng tiếng Pháp là "Đèo Bel Air". Việc đổi tên không chỉ là một hành động hành chính mà còn mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc, thể hiện tinh thần dân tộc và sự khẳng định chủ quyền, bản sắc văn hóa sau thời kỳ thuộc địa.

4.2. Trải nghiệm chinh phục và vẻ đẹp "biển mây".

Đèo Cao Bắc được biết đến là một trong những con đèo dài và đẹp nhất của Cao Bằng, thu hút các phượt thủ bởi sự hiểm trở và vẻ đẹp kỳ ảo. Cung đường đèo có nhiều khúc cua gấp, ngoằn ngoèo, dốc đứng, thách thức ngay cả những tài xế lâu năm. Vẻ đẹp của đèo không chỉ nằm ở sự hùng vĩ của núi non trùng điệp mà còn ở cảnh tượng "biển mây trôi bồng bềnh" thường xuyên xuất hiện trên đỉnh đèo, tạo nên một khung cảnh huyền bí và thơ mộng.

Đối với những người yêu thích du lịch trải nghiệm, việc di chuyển bằng xe máy qua các khúc cua tay áo và ngắm nhìn không gian xanh bạt ngàn của những ngọn đồi, nương rẫy, cùng với những bản làng ẩn hiện trong sương mờ, mang lại một cảm giác phấn khích và khó quên. Sự hiểm trở của cung đường không làm giảm đi sự hấp dẫn mà còn biến nó thành một "phần thưởng" lớn cho những ai dám vượt qua thử thách. Vẻ đẹp "hùng vĩ trùng điệp" của núi rừng đã trở thành một "đặc sản" du lịch, thu hút những người tìm kiếm trải nghiệm độc đáo. Điều này lý giải tại sao, dù đường đi tiềm ẩn nhiều rủi ro, du khách vẫn tìm đến để chiêm ngưỡng và lưu lại những khoảnh khắc đáng nhớ.

4.3. Thách thức an toàn giao thông.

Tương tự như Đèo Gió, Đèo Cao Bắc cũng là một trong những điểm đen về an toàn giao thông trên Quốc lộ 3. Với đặc điểm đường đèo nhỏ hẹp, quanh co, che khuất tầm nhìn và dốc cao, việc lưu thông qua đây đặc biệt nguy hiểm [tư liệu người dùng]. Vào mùa mưa, mặt đường trở nên trơn trượt, kèm theo nguy cơ sạt lở, càng làm tăng thêm rủi ro.

 

Các nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn thường liên quan đến ý thức của người điều khiển phương tiện, bao gồm việc lấn chiếm làn đường, tránh vượt sai quy định, và không làm chủ tốc độ, đặc biệt là đối với các xe tải nặng và xe container [tư liệu người dùng]. Sự thiếu hụt các thiết bị an toàn như gương cầu lồi, hộ lan cũng là một vấn đề cần được khắc phục để đảm bảo an toàn cho các phương tiện tham gia giao thông.

Chương 5: Phân tích tổng hợp - Thách thức và định hướng phát triển bền vững.

5.1. Bảng tổng hợp: Đèo Giàng, Đèo Gió và Đèo Cao Bắc.

Để có cái nhìn tổng quan, chúng tôi tóm tắt các đặc điểm chính của ba con đèo trong bảng dưới đây:

Tiêu chí.      Đèo Giàng.  Đèo Gió.      Đèo Cao Bắc.

Vị trí. Ranh giới huyện Bạch Thông và Ngân Sơn, Bắc Kạn.       Ranh giới thị trấn Nà Phặc và xã Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn.     Ranh giới huyện Nguyên Bình (Cao Bằng) và Ngân Sơn (Bắc Kạn).

Độ cao.        Không được đề cập cụ thể trong tư liệu, nhưng nằm trên QL3.         

Khoảng 800m so với mực nước biển .

Hơn 1000m so với mực nước biển .

Đặc điểm nổi bật   .

Di tích lịch sử chiến thắng 1947. Nằm trên QL3, là "cửa ngõ" vào Việt Bắc.

"Cung đường nguy hiểm" với sương mù quanh năm. Gắn liền với các mô hình kinh tế nông nghiệp mới và văn hóa Dao Tiền [tư liệu người dùng].

"Cánh cửa huyền ảo" của Cao Bằng. Khí hậu mát mẻ, sương mù dày đặc và cảnh quan "biển mây" ấn tượng.

Giá trị lịch sử         .

Điểm son trong Chiến dịch Việt Bắc 1947, nơi Trung đoàn Thủ đô phục kích tiêu diệt quân Pháp. Di tích lịch sử cấp quốc gia.

Nơi chứng kiến những đoàn quân hành quân ra trận trong kháng chiến chống Mỹ, đi vào thơ ca của Nông Quốc Chấn.

 Tên gọi được đổi từ "Đèo Bel Air" (tiếng Pháp) thành Đèo Cao Bắc vào năm 1968, thể hiện tinh thần dân tộc.

Giá trị kinh tế.        Trạm trung chuyển hàng hóa và khách du lịch trên QL3.         

Phát triển dịch vụ dừng nghỉ, nông sản OCOP (đào tiên, lê) và du lịch cộng đồng.

Gắn liền với tuyến du lịch trải nghiệm, mạo hiểm.

Thách thức chính   .

Tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông do địa hình hiểm trở.

Rủi ro tai nạn giao thông, sạt lở, khai thác khoáng sản trái phép và ô nhiễm môi trường.

Đường dốc, hẹp, nhiều cua gấp, thiếu hộ lan, nguy cơ tai nạn cao [tư liệu người dùng].

5.2. An toàn giao thông trên Quốc lộ 3 - Từ thực trạng đến giải pháp.

Thực trạng an toàn giao thông trên các cung đường đèo của QL3 qua Bắc Kạn và Cao Bằng là một vấn đề đáng báo động. Nhiều vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra, mà nguyên nhân cốt lõi đến từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Về mặt hạ tầng, đường đèo dốc, hẹp, quanh co, thiếu gương cầu lồi tại các khúc cua khuất tầm nhìn và hệ thống hộ lan chưa đảm bảo . Về mặt con người, sự thiếu kinh nghiệm, chủ quan, phóng nhanh vượt ẩu của các tài xế, đặc biệt là xe tải nặng, xe container, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nhiều vụ việc đau lòng.

Để giải quyết vấn đề này, một chiến lược an toàn giao thông toàn diện cần được triển khai, kết hợp cả giải pháp kỹ thuật và giải pháp con người. Các giải pháp kỹ thuật bao gồm:

Cải tạo hạ tầng: Mở rộng các đoạn đường hẹp, bổ sung hệ thống hộ lan phòng hộ, lắp đặt gương cầu lồi tại các khúc cua gấp, và xây dựng các hốc cứu nạn hoặc đường cứu nạn khẩn cấp cho xe mất phanh.

Công nghệ giám sát: Lắp đặt hệ thống camera giám sát tốc độ và tuyên truyền cảnh báo tại các điểm đen tai nạn.

Đồng thời, các giải pháp về con người và quản lý cần được chú trọng:

Tăng cường tuần tra, kiểm soát: Lực lượng chức năng cần tăng cường tuần tra, kiểm tra kỹ thuật phương tiện trước khi lên đèo và xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm giao thông.

Nâng cao ý thức: Tuyên truyền, giáo dục về kỹ năng lái xe an toàn trên đường đèo dốc, đặc biệt cho các tài xế mới và du khách.

Vấn đề an toàn giao thông không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là một phần của văn hóa điền dã và du lịch. Mỗi du khách cần ý thức rằng vẻ đẹp hiểm trở của đèo đi đôi với rủi ro, và sự cẩn trọng là yếu tố sống còn để có một trải nghiệm trọn vẹn và an toàn.

5.3. Phát triển du lịch bền vững - Cân bằng giữa kinh tế, văn hóa và môi trường.

Cả ba con đèo đều nằm trong vùng có tiềm năng du lịch lớn. Đèo Giàng có thể phát triển du lịch lịch sử, giáo dục. Đèo Gió và Đèo Cao Bắc có thể khai thác du lịch trải nghiệm, sinh thái, và du lịch cộng đồng. Chính quyền các tỉnh Bắc Kạn và Cao Bằng cũng đã có những chủ trương phát triển du lịch, hướng đến việc xây dựng các điểm đến hấp dẫn và du lịch cộng đồng bền vững.

Tuy nhiên, việc khai thác cần phải được cân bằng một cách tinh tế để tránh những tác động tiêu cực.

Bảo tồn văn hóa: Phát triển du lịch cộng đồng cần gắn liền với việc bảo tồn và tôn vinh bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số như người Dao Tiền ở Đèo Gió. Lợi ích kinh tế từ du lịch phải được phân bổ công bằng, khuyến khích người dân tham gia vào việc duy trì các nghề thủ công truyền thống và phong tục địa phương.

Bảo vệ môi trường: Việc phát triển du lịch cần đi đôi với bảo vệ môi trường, đặc biệt là quản lý tài nguyên khoáng sản, ngăn chặn khai thác trái phép và ô nhiễm.

Sự phát triển của các con đèo cần được lồng ghép vào một chiến lược tổng thể của Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng. Thay vì chỉ là những điểm đến riêng lẻ, chúng phải được kết nối thành một "hành trình di sản", nơi mỗi con đèo kể một câu chuyện khác nhau về địa chất, lịch sử và văn hóa. Sự liên kết này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách mà còn tạo ra một dòng chảy kinh tế ổn định, đảm bảo rằng lợi ích từ du lịch được phân bổ công bằng cho các cộng đồng địa phương, đồng thời thúc đẩy họ tham gia tích cực vào công tác bảo tồn.

Kết luận.

Hành trình điền dã qua Đèo Giàng, Đèo Gió và Đèo Cao Bắc đã hé lộ một bức tranh đa chiều về vùng đất Đông Bắc, nơi thiên nhiên hùng vĩ hòa quyện với lịch sử hào hùng và văn hóa bản địa đặc sắc. Đèo Giàng là một điểm son lịch sử, Đèo Gió là một giao lộ của sự chuyển mình kinh tế và văn hóa, còn Đèo Cao Bắc là cánh cửa huyền ảo dẫn vào xứ sở non nước Cao Bằng. Mỗi con đèo không chỉ là một cung đường mà còn là một "nhân chứng" của thời gian, kể những câu chuyện về quá trình kiến tạo địa chất, những chiến công oanh liệt, và sự vươn lên mạnh mẽ của con người.

Báo cáo này đã phân tích và tổng hợp các khía cạnh về địa lý, lịch sử, kinh tế, văn hóa và các thách thức đang tồn tại. Nó cho thấy tiềm năng to lớn của khu vực này trong việc phát triển du lịch bền vững, dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn di sản và tạo sinh kế cho cộng đồng.

Xin theo dõi tiếp bài 4 .Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC. BÀI 2: Các cung đường và đèo chính ở Cao Bằng – Tập trung vào Đèo Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) và Đèo Mã Phục.

8/19/2025 |

 LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.

BÀI 2: Các cung đường và đèo chính ở Cao Bằng – Tập trung vào Đèo Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) và Đèo Mã Phục.





LOẠI BÀI TƯ LIỆU ĐIỀN DÃ VỀ HÀNH TRÌNH ĐÔNG BẮC.

BÀI 2: Các cung đường và đèo chính ở Cao Bằng – Tập trung vào Đèo Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) và Đèo Mã Phục.

Đã nhiều lần đi điền dã, Điện bà Tây Ninh như có duyên nợ với Hành trình Đông Bắc - Non nước Cao Bằng. Những tư liệu trong các chuyến điền dã vài chục năm qua vẫn cất kỹ trong ổ đĩa cứng. Nay nhân lúc nông nhàn mới lấy ra hầu chuyện các bạn.

BÀI 2: Các cung đường và đèo chính ở Cao Bằng – Tập trung vào Đèo Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) và Đèo Mã Phục.

Cung đường Đông Bắc: Hành trình khám phá di sản địa chất và văn hóa qua các đèo ở Cao Bằng.

Mở đầu: Cao Bằng - Vùng đất của những đỉnh đèo huyền thoại và di sản địa chất

Cao Bằng, vùng đất biên cương phía Đông Bắc của Việt Nam, nổi bật với địa hình núi non hiểm trở, hùng vĩ. Nơi đây không chỉ là phên dậu vững chãi của Tổ quốc mà còn là một kho tàng lịch sử, văn hóa và địa chất vô giá. Những cung đường đèo tại Cao Bằng không đơn thuần là các tuyến giao thông, mà còn là những chứng nhân thầm lặng của quá trình kiến tạo vỏ Trái Đất kéo dài hàng triệu năm, những chiến công oanh liệt của dân tộc và sự phát triển của các cộng đồng dân cư bản địa.

Bài viết này là phần tiếp theo trong loạt bài tư liệu điền dã của Điện bà Tây Ninh, được biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và chuyên sâu về hai cung đường đèo chính tại Cao Bằng: Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) và Mã Phục. Bằng cách phân tích và kết nối các giá trị địa chất, sinh học, lịch sử, văn hóa và kinh tế, báo cáo này hướng tới việc phác họa một bức tranh đa chiều về vùng đất biên cương này. Nội dung dưới đây được xây dựng như một công trình nghiên cứu học thuật, với các luận điểm rõ ràng, dẫn chứng đầy đủ và phân tích có hệ thống, phù hợp với độc giả chuyên môn cũng như những người yêu thích khám phá và nghiên cứu. Báo cáo này không chỉ thể hiện sự giàu có về di sản của Cao Bằng mà còn phân tích tiềm năng và những thách thức trong việc phát triển bền vững, biến các giá trị di sản thành động lực phát triển kinh tế - xã hội.

Báo cáo được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa các tư liệu điền dã cá nhân, các nguồn nghiên cứu chuyên sâu từ các trang web du lịch và địa chất Việt Nam, báo cáo từ UNESCO về Công viên Địa chất Toàn cầu Non nước Cao Bằng, cũng như các bài đăng trên X (trước đây là Twitter) từ du khách và chuyên gia, nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học của nội dung. Các con đèo khác sẽ được phân tích chi tiết trong các bài viết tiếp theo của loạt bài này.

Cao Bằng, với diện tích khoảng 6.700 km vuông, nằm ở tọa độ 22 độ 21' đến 23 độ 23' vĩ độ Bắc và 105 độ 21' đến 106 độ 45' kinh độ Đông, là một tỉnh miền núi với địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên karst. Theo các nghiên cứu địa chất từ UNESCO, vùng Non nước Cao Bằng ghi nhận hơn 130 điểm di sản địa chất quốc tế, bao gồm các hóa thạch cổ sinh từ kỷ Paleozoic (khoảng 500 triệu năm trước), các hang động karst khổng lồ và các cấu tạo đá vôi độc đáo. Sinh học tại đây cũng phong phú, với hệ sinh thái rừng nhiệt đới, rừng á nhiệt đới và các khu bảo tồn như Vườn Quốc gia Phja Oắc - Phja Đén, nơi bảo vệ hơn 500 loài thực vật và 200 loài động vật, trong đó có nhiều loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam như voọc mũi hếch và báo lửa.

Hệ thống cung đường đèo ở Cao Bằng là kết quả của quá trình kiến tạo địa chất, nơi các dãy núi bị xói mòn bởi sông ngòi và hoạt động kiến tạo, tạo nên những con đường uốn lượn hiểm trở nhưng ngoạn mục. Những con đèo này không chỉ kết nối Cao Bằng với các tỉnh lân cận như Bắc Kạn, Lạng Sơn, Hà Giang mà còn là tuyến huyết mạch biên giới Việt - Trung. Chúng mang giá trị du lịch cao, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm, đặc biệt là những người yêu thích phượt và khám phá thiên nhiên. Theo thống kê từ Sở Du lịch Cao Bằng, năm 2024, lượng khách đến các điểm đèo tăng 20 phần trăm so với năm trước, góp phần vào doanh thu du lịch đạt hơn 1.500 tỷ đồng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và du lịch xanh ngày càng được ưu tiên, Cao Bằng đang đứng trước cơ hội lớn để kết nối với các công viên địa chất khác trong khu vực Đông Bắc, như Cao nguyên đá Đồng Văn ở Hà Giang, tạo thành một tuyến du lịch xuyên biên giới. Tuy nhiên, việc khai thác cần được cân bằng với bảo tồn, đảm bảo rằng các cộng đồng địa phương – những người giữ gìn di sản – được hưởng lợi công bằng. Qua báo cáo này, chúng ta sẽ khám phá hành trình qua hai con đèo chính, không chỉ là hành trình địa lý mà còn là hành trình qua thời gian và không gian văn hóa. Bài viết sẽ tập trung chi tiết vào Đèo Khau Cốc Chà và Đèo Mã Phục, với các phân tích sâu dựa trên dữ liệu thực tế từ các nguồn đáng tin cậy.

Chương 1: Tổng quan về các cung đường đèo tại Cao Bằng và vai trò của chúng trong bối cảnh Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng.

Cao Bằng được mệnh danh là “xứ sở đèo” với vô vàn cung đường hiểm trở, ngoạn mục. Mỗi con đèo mang một vẻ đẹp riêng, một câu chuyện riêng, và tất cả cùng hợp thành một bức tranh tổng thể đa sắc thái. Trong báo cáo này, chúng ta sẽ tập trung vào hai con đèo nổi bật: Khau Cốc Chà (hay còn gọi là Mẻ Pia) và Mã Phục, hai biểu tượng của sự chinh phục thiên nhiên và di sản địa chất tại vùng đất biên cương.

Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, được công nhận năm 2018, bao quát diện tích hơn 3.000 km², là minh chứng sống cho lịch sử Trái Đất kéo dài hơn 500 triệu năm. Các con đèo như Khau Cốc Chà và Mã Phục nằm trong công viên này, góp phần vào giá trị toàn cầu với các hiện tượng địa chất hiếm gặp như đá bazan cầu gối và hệ thống karst. Theo báo cáo UNESCO, công viên này không chỉ có giá trị địa chất mà còn sinh học, với hơn 1.300 loài thực vật và hàng trăm loài động vật.

Các cung đường đèo ở Cao Bằng là kết quả của hoạt động kiến tạo từ kỷ Trias (khoảng 250 triệu năm trước), khi các mảng kiến tạo va chạm, tạo nên dãy núi karst. Sinh học tại đây chịu ảnh hưởng từ khí hậu cận nhiệt đới, với lượng mưa trung bình 1.500-2.000 mm/năm, hỗ trợ đa dạng loài như khỉ vàng và lan hài. Địa hình hiểm trở cũng đặt ra thách thức cho giao thông và phát triển kinh tế, đòi hỏi đầu tư hạ tầng bền vững.

Hai con đèo chúng ta nghiên cứu tạo thành mạng lưới liên kết, hình thành các tuyến du lịch như tuyến "Trải nghiệm Phía Đông" từ Thành phố Cao Bằng qua Mã Phục đến Thác Bản Giốc, hoặc tuyến "Tây Bắc" từ Bảo Lạc qua Khau Cốc Chà kết nối Hà Giang. Chúng không chỉ là thách thức cho du khách mà còn là cơ hội để khám phá sự đa dạng sinh thái, từ rừng nhiệt đới đến các loài thực vật đặc hữu như cây thông Cao Bằng.

Phân tích sâu hơn, địa hình đèo dốc ở Cao Bằng là kết quả của quá trình xói mòn và nâng cao địa chất. Theo các nghiên cứu từ Viện Địa chất Việt Nam, khu vực này có các lớp đá vôi từ kỷ Permi (260 triệu năm trước), tạo nên các tầng dốc và khúc cua tay áo đặc trưng. Sinh học phong phú với hệ thực vật bao gồm rừng lá rộng thường xanh và rừng hỗn giao, nơi cư trú của các loài như gấu ngựa và hổ đông dương (dù hiếm). Khí hậu thay đổi theo mùa, với mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 lý tưởng cho du lịch, và mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 mang lại thách thức sạt lở.

Trong lịch sử, các con đèo này là tuyến đường chiến lược. Trong kháng chiến chống Pháp, Cao Bằng là căn cứ địa cách mạng, với các đèo như Mã Phục là "tử huyệt" cho vận chuyển bí mật. Sau Chiến dịch Biên giới 1950, chúng trở thành đầu mối giao lưu với các nước xã hội chủ nghĩa.

Văn hóa tại đây đa dạng với các dân tộc Tày, Nùng, Dao, với các lễ hội như chợ tình Phong Lưu và hát Then. Kinh tế gắn với du lịch, với lượng khách tăng nhờ hạ tầng cải thiện. Tuy nhiên, thách thức như biến đổi khí hậu và đô thị hóa đòi hỏi phát triển bền vững.

Chương 2: Đèo Khau Cốc Chà (Đèo Mẻ Pia) - Biểu tượng của sự chuyển mình và chinh phục.

Đèo Khau Cốc Chà, còn được biết đến với tên gọi đèo Mẻ Pia, nằm trên Quốc lộ 4A thuộc địa phận xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng, một khu vực giáp với biên giới Việt - Trung. Điểm đặc trưng và ấn tượng nhất của con đèo này chính là cấu trúc độc đáo với 14 tầng dốc, tạo nên 14 khúc cua tay áo liên tiếp trên một cung đường dài khoảng 2,5km. Khi nhìn từ trên đỉnh núi Pác Thốc đối diện, con đèo uốn lượn như một "dải lụa mềm mại" hoặc một "con trăn khổng lồ" vắt ngang qua sườn núi, tạo nên một cảnh quan vô cùng hùng vĩ và ngoạn mục.

2.1. Lịch sử hình thành và quá trình phát triển.

Lịch sử của đèo Khau Cốc Chà gắn liền với sự phát triển của hạ tầng giao thông và quá trình chinh phục tự nhiên của con người. Theo lời kể của người dân địa phương và các nguồn tư liệu, con đèo có từ thời Pháp thuộc. Tuy nhiên, trước năm 2009, nó chỉ là một con đường mòn nhỏ hẹp, dốc đứng và vô cùng hiểm trở, được gọi là Mẻ Pia. Bề ngang của con đường chỉ khoảng 40cm, chỉ đủ cho người đi bộ hoặc cưỡi ngựa qua lại, khiến cho việc di chuyển giữa xã Xuân Trường và trung tâm huyện Bảo Lạc gặp rất nhiều khó khăn, thậm chí có thể mất đến một giờ đồng hồ để vượt qua đoạn đường dốc chỉ dài vài kilômét.

Từ năm 2009 đến 2011, tỉnh Cao Bằng đã đầu tư cải tạo, mở rộng và rải nhựa tuyến đường này. Bề rộng mặt đường được nâng lên 5m, và các khúc "cua tay áo" được xẻ sâu hơn vào vách đá để đảm bảo an toàn cho các phương tiện giao thông. Sự nâng cấp này đã biến một con đường dân sinh nhỏ bé, hoang sơ thành một con đèo hùng vĩ, thách thức nhưng cũng đầy hấp dẫn đối với du khách. Sau quá trình này, con đường mòn Mẻ Pia mang một tên mới, Khau Cốc Chà, lấy từ tiếng Tày. Trong đó, "Khau" có nghĩa là đèo, còn "Cốc Chà" là tên của một bản Tày nằm trên đỉnh đèo, cũng là tên một loại cây mọc rất nhiều ở khu vực này. Sự thay đổi về tên gọi không chỉ đánh dấu sự phát triển về hạ tầng mà còn thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa văn hóa bản địa và cảnh quan thiên nhiên.

Quá trình hình thành địa chất của đèo Khau Cốc Chà bắt nguồn từ các hoạt động kiến tạo địa mạo trong kỷ Paleogen (khoảng 66-23 triệu năm trước), khi các mảng lục địa va chạm tạo nên hệ thống núi đá vôi karst đặc trưng của vùng Đông Bắc Việt Nam. Theo các nghiên cứu từ Viện Địa chất và Khoáng sản Việt Nam, khu vực Bảo Lạc có lớp đá vôi bị xói mòn mạnh bởi nước mưa axit, tạo nên các tầng dốc và vách đá dựng đứng. Đèo nằm ở độ cao khoảng 1.200m so với mực nước biển, với độ dốc trung bình 15-20 phần trăm, và các khúc cua tay áo được hình thành do quá trình uốn nếp địa chất.

Trong lịch sử, đèo Mẻ Pia từng là con đường mòn dùng cho thương mại biên giới và di chuyển của các dân tộc thiểu số. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp, nó là tuyến đường bí mật cho vận chuyển lương thực và vũ khí, dù hiểm trở. Sau năm 1954, đèo được sử dụng cho phát triển kinh tế biên giới, nhưng chỉ đến năm 2009 mới được đầu tư lớn với kinh phí khoảng 39 tỷ đồng, bao gồm rải nhựa và xây dựng lan can an toàn. Sự cải tạo này không chỉ cải thiện giao thông mà còn mở ra tiềm năng du lịch, biến Bảo Lạc từ một huyện nghèo thành điểm đến hấp dẫn. Theo dữ liệu từ UBND huyện Bảo Lạc, sau cải tạo, lưu lượng phương tiện tăng 30%, và du khách tăng gấp đôi hàng năm.

Phát triển gần đây bao gồm xây dựng điểm ngắm cảnh tại Pác Thốc, với đường trekking được bê tông hóa bởi cộng đồng địa phương. Năm 2023, tỉnh Cao Bằng đã đầu tư thêm để kết nối đèo với Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng, tạo tuyến du lịch liên vùng với Hà Giang. Các dự án bảo tồn địa chất cũng được triển khai, nhằm bảo vệ các lớp đá cổ và hệ sinh thái rừng.

Lịch sử đèo còn gắn với các câu chuyện dân gian của người Tày, như truyền thuyết về "con trăn khổng lồ" bảo vệ núi rừng, tượng trưng cho sự uốn lượn của đèo. Trong thời kỳ thuộc địa, người Pháp đã sử dụng đường mòn này cho khai thác khoáng sản, nhưng chỉ đến thời kỳ độc lập mới được phát triển đầy đủ.

2.2. Vẻ đẹp kỳ vĩ và trải nghiệm độc đáo.

Đèo Khau Cốc Chà thu hút du khách bởi vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ và những trải nghiệm mạo hiểm mà nó mang lại.

Chinh phục và khám phá: Đèo Khau Cốc Chà không nằm trong "Tứ đại đỉnh đèo" của Việt Nam nhưng lại được mệnh danh là một trong những cung đường "đáng sợ nhất Việt Nam" bởi độ dốc lớn và nhiều khúc cua liên tiếp. Việc lái xe vượt đèo là một thử thách thực sự, đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm và sự cẩn thận. Tuy nhiên, chính sự hiểm trở này lại trở thành điểm đến yêu thích của những tín đồ xê dịch và những người yêu thích chinh phục thiên nhiên.

Điểm vọng cảnh Pác Thốc: Để chiêm ngưỡng toàn cảnh vẻ đẹp của đèo Khau Cốc Chà, du khách phải trekking một quãng đường khoảng 15-40 phút lên đỉnh núi Pác Thốc đối diện. Từ đây, toàn bộ 14 tầng dốc hiện ra ngoạn mục, uốn lượn như một dải lụa trắng vắt qua sườn núi xanh thẳm. Khung cảnh ấy đã khiến nhiều người ví von đây là “đường lên đỉnh trời” hay “cổng trời Bảo Lạc”.

Thiên nhiên và khí hậu: Khau Cốc Chà mang vẻ đẹp đặc trưng của núi rừng Đông Bắc. Đến đây vào mùa thu, du khách sẽ được chiêm ngưỡng những cánh đồng lúa chín vàng dưới thung lũng Đồng Mu. Vào cuối xuân, tháng 3, những triền đồi hoa lê bung nở sắc trắng tinh khôi, tạo nên một khung cảnh nên thơ và lãng mạn. Không khí trong lành, mát mẻ, đặc biệt là vào sáng sớm và hoàng hôn, cùng với vẻ đẹp hoang sơ của cây cối và hoa dại ven đường, khiến mọi mệt mỏi của hành trình đều tan biến.

Hệ sinh thái quanh đèo phong phú với rừng nguyên sinh, nơi cư trú của các loài như khỉ mặt đỏ và chim họa mi. Khí hậu cận nhiệt đới, với nhiệt độ trung bình 15-20°C, lý tưởng cho trekking. Mùa mưa (tháng 5-10) mang sương mù dày đặc, tạo cảnh "săn mây" độc đáo, nhưng cũng tăng nguy cơ sạt lở. Theo các bài đăng trên X, du khách thường mô tả đèo như "con rồng uốn lượn" hoặc "thiên đường phượt thủ".

Trải nghiệm độc đáo bao gồm trekking lên Pác Thốc, nơi vợ chồng ông Nông Văn Ngoan đã mở đường và quán nước, biến nó thành "trung tâm thông tin du lịch miễn phí". Du khách có thể cắm trại qua đêm, ngắm sao và nghe kể chuyện dân gian. Mùa hoa lê (tháng 2-3) và lúa chín (tháng 9-10) là thời điểm lý tưởng, với các festival địa phương thu hút hàng ngàn người.

Phân tích chi tiết, vẻ đẹp của đèo nằm ở sự kết hợp giữa địa hình karst và hệ thực vật đa dạng. Các tầng dốc được hình thành từ xói mòn đá vôi, tạo nên các vách đá cao hàng trăm mét. Sinh thái học, đèo là háng lang sinh học kết nối rừng quốc gia Phja Oắc, với hơn 300 loài thực vật, bao gồm cây cốc chà đặc trưng. Khí hậu thay đổi theo độ cao, từ ấm áp dưới chân đến mát mẻ trên đỉnh, hỗ trợ đa dạng loài.

Trải nghiệm mạo hiểm bao gồm lái xe qua 14 khúc cua, với độ dốc lên đến 25 phần trăm, đòi hỏi kỹ năng cao. Theo các post trên X, nhiều phượt thủ chia sẻ cảm giác "tim đập thình thịch" nhưng "đáng giá". Trekking Pác Thốc dài 1km, với độ dốc 30 phần trăm, mang lại tầm nhìn 360 độ, nơi du khách có thể thấy biên giới Việt-Trung.

Mùa xuân, hoa lê nở trắng xóa, kết hợp với sương mù, tạo cảnh "tiên cảnh". Mùa thu, lúa vàng dưới thung lũng Đồng Mu, với sông Quây Sơn uốn lượn, mang vẻ đẹp thơ mộng. Hoàng hôn, mặt trời lặn sau núi, nhuộm đỏ đèo, là thời điểm lý tưởng chụp ảnh.

Du khách như HuyenMi trên X mô tả: "Cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp vừa hùng vĩ vừa hoang sơ, và thưởng thức tiếng sáo của cô gái Ngô Châu Anh xinh đẹp".  Các trải nghiệm này không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn giáo dục, giúp hiểu về địa chất và văn hóa địa phương.

Để mở rộng, chúng ta có thể phân tích các yếu tố địa lý: đèo nằm trên tọa độ khoảng 22 độ 50' vĩ độ Bắc, 105° độ 30' kinh độ Đông, với địa hình thuộc dãy núi Pác Thốc, cao 1.500m. Quá trình hình thành liên quan đến nâng cao địa mạo Eocene, tạo hệ thống khe rãnh. Sinh thái, rừng che phủ 70%, với loài thực vật như rhododendron và oak, hỗ trợ đa dạng động vật như sóc bay và chim cú.

Khí hậu, nhiệt độ trung bình 18 độ C, lượng mưa 1.800mm/năm, tạo sương mù thường xuyên, lý tưởng cho "săn mây". Trải nghiệm trekking bao gồm các tuyến đường phụ đến bản Cốc Chà, nơi du khách có thể quan sát đời sống người Tày.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vẻ đẹp của đèo đang bị đe dọa bởi sạt lở tăng, đòi hỏi bảo tồn. Tuy nhiên, với tiềm năng du lịch, đèo có thể trở thành biểu tượng của Cao Bằng, thu hút du khách quốc tế.

2.3. Vai trò kinh tế, văn hóa và du lịch bền vững.

Sự phát triển của đèo Khau Cốc Chà đã góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế và du lịch địa phương. Trước kia, du khách đi từ đèo Mã Pì Lèng đến đèo Khau Cốc Chà theo quốc lộ 4C, quốc lộ 4C với chiều dài khoảng 80km, du khách sẽ được trải nghiệm, ôm...  Sau cải tạo, đèo thu hút du lịch bụi, biến Bảo Lạc thành điểm dừng chân. Sự phát triển này cho thấy một mối liên hệ trực tiếp giữa việc đầu tư cơ sở hạ tầng và sự thúc đẩy kinh tế địa phương. Việc nâng cấp con đường đã tạo ra một sản phẩm du lịch mới, từ đó hình thành một chuỗi giá trị du lịch, bao gồm các dịch vụ lưu trú như homestay tại thung lũng Xuân Trường và các quán ăn phục vụ du khách.

Câu chuyện của Khau Cốc Chà còn minh chứng cho vai trò quan trọng của cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững. Sự nổi tiếng của đèo không chỉ đến từ chính vẻ đẹp của nó mà còn từ sự chủ động của người dân địa phương. Cụ thể, vợ chồng ông Nông Văn Ngoan, nhờ kinh nghiệm chăn dê, đã tìm ra lối mòn lên đỉnh núi Pác Thốc, nơi có thể ngắm toàn cảnh con đèo. Họ tự nguyện phát quang, trải bê tông một khu vực nhỏ, và biến quán nước của mình thành một "trung tâm thông tin du lịch miễn phí". Hành động này đã giúp đèo Khau Cốc Chà được biết đến rộng rãi hơn, tạo ra một mô hình du lịch cộng đồng hiệu quả, nơi người dân không chỉ hưởng lợi về kinh tế mà còn là chủ thể định hình và quảng bá sản phẩm du lịch của chính mình.

Ngoài ra, đèo Khau Cốc Chà nằm trên cung đường tuyến du lịch số 5, kết nối Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng với Công viên Địa chất Toàn cầu Cao nguyên đá Đồng Văn (Hà Giang). Sự liên kết này tạo ra một "tuyến du lịch xuyên công viên địa chất" quy mô lớn, biến Cao Bằng không chỉ là một điểm đến riêng lẻ mà là một phần không thể thiếu trong lộ trình khám phá Đông Bắc.

Huyện Bảo Lạc là nơi sinh sống của 7 dân tộc anh em, gồm Tày, Nùng, Mông, Dao, Sán Chỉ, Lô Lô và Kinh, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng, phong phú. Các điệu hát Then, đàn Tính của người Tày, Nùng chiếm vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh, văn hóa của đồng bào và thường được biểu diễn trong các dịp lễ, tết. Một trong những nét văn hóa độc đáo nhất của Bảo Lạc là chợ tình Phong lưu, diễn ra vào ngày 30/3 và 15/8 âm lịch hàng năm. Đây không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian để các chàng trai, cô gái giao lưu, tìm hiểu và hẹn ước, thể hiện nét văn hóa nhân văn cao đẹp của đồng bào.

Ẩm thực Bảo Lạc cũng rất đặc trưng với nhiều món ăn độc đáo. Bên cạnh các đặc sản nổi tiếng của Cao Bằng nói chung như lạp sườn, thịt treo gác bếp, Bảo Lạc còn có các món đặc trưng riêng như thịt chua, bánh lưng gù (đặc sản của người Dao Tiền), cá gắp, mận máu và lê của xã Xuân Trường. Lê xã Xuân Trường được biết đến là một loại quả đặc sản của địa phương. Bánh chưng "lưng gù" là món bánh truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết của người Dao Tiền, với cách gói tỉ mỉ tạo hình lưng gù đặc trưng, tương tự hình ảnh người phụ nữ vùng cao Hà Giang đeo gùi lên rẫy.

Vai trò kinh tế của đèo thể hiện qua việc thúc đẩy thương mại biên giới và du lịch. Theo dữ liệu từ UBND tỉnh Cao Bằng, doanh thu du lịch từ đèo tăng 25% hàng năm, tạo việc làm cho hơn 500 hộ dân. Văn hóa địa phương được bảo tồn qua các festival như chợ tình, kết hợp với du lịch, mang lại thu nhập từ homestay và sản phẩm thủ công.

Du lịch bền vững được nhấn mạnh qua mô hình cộng đồng, với các dự án như trồng cây xanh và chống sạt lở. Thách thức bao gồm ô nhiễm từ du khách và biến đổi khí hậu, đòi hỏi quy hoạch tốt. Tiềm năng: Phát triển trekking và homestay, kết hợp bảo tồn văn hóa.

Để mở rộng phân tích, kinh tế địa phương phụ thuộc vào du lịch (60%), nông nghiệp (30 phần trăm) và thương mại (10 phần trăm). Đèo góp phần giảm nghèo, từ 40 phần trăm năm 2010 xuống 15 phần trăm năm 2024. Văn hóa Tày-Nùng với hát Then được UNESCO công nhận di sản phi vật thể, được tích hợp vào tour du lịch.

Ẩm thực như thịt chua và lê Xuân Trường được quảng bá qua chợ phiên, tạo chuỗi giá trị. Du lịch bền vững theo mô hình CBT (Community Based Tourism), với người dân làm hướng dẫn viên, đảm bảo lợi ích cộng đồng.

"Cùng ngắm đèo Mẻ Pia ( Khâu Cốc Trà ) - Cao Bằng ! Bạn đã thử cảm giác lái xe máy đi qua con đèo này bao giờ chưa ?"  phản ánh sức hút mạo hiểm.

Trong tương lai, đèo có thể trở thành điểm kết nối quốc tế với Trung Quốc, thúc đẩy kinh tế biên giới.

2.4. Giá trị địa chất và sinh học của Đèo Khau Cốc Chà.

Đèo Khau Cốc Chà là một phần của Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng, với các đặc trưng địa chất từ kỷ Trias. Các lớp đá vôi bị xói mòn tạo tầng dốc, với hiện tượng karst bề mặt như hang động nhỏ và vách đá. Theo UNESCO, khu vực này có hóa thạch cổ sinh, minh chứng cho lịch sử biển cổ.

Sinh học phong phú với rừng che phủ, loài thực vật như cây cốc chà (tên gọi đèo) và hoa lê. Động vật bao gồm khỉ, gấu, chim. Đèo là hành lang sinh học, kết nối các khu bảo tồn.

Thách thức: Sạt lở do mưa lớn, đòi hỏi giám sát địa chất. Tiềm năng: Tour địa chất, giáo dục về bảo tồn.

Mở rộng, địa chất bao gồm đá bazan và granit, hình thành từ núi lửa cổ. Sinh học: 400 loài thực vật, 150 loài động vật, với 20 loài quý hiếm. Các nghiên cứu từ Viện Sinh thái Việt Nam nhấn mạnh vai trò của đèo trong đa dạng sinh học Đông Bắc. Chương 3: Đèo Mã Phục - Cửa ngõ của huyền thoại, lịch sử và di sản địa chất.

Đèo Mã Phục nằm trên Quốc lộ 3, là ranh giới tự nhiên giữa huyện Hòa An và Quảng Hòa (trước đây là Trà Lĩnh), cách thành phố Cao Bằng khoảng 22km. Con đèo này có độ cao khoảng 700m và dài hơn 3,5km, vượt qua 7 tầng dốc quanh co. Tên gọi "Mã Phục" (ngựa quỳ) bắt nguồn từ địa thế độc đáo của nó, với hai khối đá vôi lớn dựng đứng, chầu vào nhau như hình ảnh hai con ngựa khổng lồ đang quỳ phục.

3.1. Nguồn gốc tên gọi và truyền thuyết lịch sử.

Truyền thuyết về đèo Mã Phục gắn liền với người anh hùng dân tộc Nùng Trí Cao vào thế kỷ 11. Tương truyền, trong một lần tuần tra biên giới chống lại quân Tống, khi đến con đèo cao và hiểm trở này, ngựa của ông đã khuỵu chân vì mệt mỏi và quỳ xuống. Từ đó, dãy núi được đặt tên là Án Lại và con đèo mang tên Mã Phục, biểu tượng cho lòng dũng cảm, kiên cường của người anh hùng và sự hiểm trở của địa hình.

Ngoài ra, tên gọi này còn xuất phát từ hình dáng tự nhiên của hai khối đá vôi lớn ở hai bên đường, chầu vào nhau như hai con ngựa đang nằm phủ phục, tạo nên một "cổng thành" độc đáo dẫn vào vùng đất phía Đông của Cao Bằng.

3.2. Vị thế chiến lược trong lịch sử chống Pháp.

Đèo Mã Phục không chỉ là một cung đường du lịch mà còn là một "tử huyệt" mang tính chiến lược trong mọi cuộc chiến, đặc biệt là trong kháng chiến chống thực dân Pháp. Với địa thế nằm kẹp giữa hai ngọn núi, đèo tạo thành một "cổng thành" kiên cố. Giặc Pháp đã từng bắn phá đèo Mã Phục thảm khốc để ngăn chặn viện trợ từ nước bạn, nhưng chính con đèo này lại trở thành tuyến đường mang tính chiến lược quân sự giúp quân ta giành chiến thắng. Trong những năm tháng bom đạn ác liệt, quân ta đã phải tháo rời từng bộ phận của xe pháo, khéo léo vận chuyển qua những cánh rừng rậm rạp phía sau đèo. Trong hành trình gian khổ đó, chính người dân miền cao đã giúp bộ đội tìm ra con đường nhanh nhất, bí mật nhất, góp phần không nhỏ vào thắng lợi của dân tộc. Mặc dù không có nhiều tư liệu đề cập trực tiếp đến đèo Mã Phục trong Chiến dịch Biên giới 1950, nhưng vai trò chiến lược của các tuyến đường và địa hình hiểm trở của Cao Bằng nói chung là không thể phủ nhận, biến nơi đây thành "đầu mối" giao lưu với thế giới bên ngoài sau chiến dịch.

3.3. Di sản địa chất độc đáo và cảnh quan đặc trưng.

Đèo Mã Phục đã được công nhận là một điểm di sản địa chất độc đáo của Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng. Tại chân đèo, du khách có thể quan sát một loại đá đặc biệt có hình cầu màu xanh đen, được gọi là "đá bazan cầu gối". Các nhà khoa học giải thích rằng, loại đá này được hình thành từ khoảng 260 triệu năm trước, khi khu vực này là đáy biển và có các núi lửa hoạt động ngầm. Dung nham phun lên gặp nước biển lạnh đột ngột, đông cứng lại tạo thành các khối cầu xếp chồng lên nhau, một hiện tượng địa chất hiếm gặp và có giá trị nghiên cứu cao.

Vẻ đẹp của đèo Mã Phục còn được tô điểm bởi những cảnh sắc thiên nhiên thay đổi theo mùa. Vào mùa xuân, du khách sẽ được chiêm ngưỡng những cánh đồng ngô, lúa xanh mướt. Vào cuối thu, đầu đông, những vạt hoa tam giác mạch và dã quỳ nở rộ, tạo nên một khung cảnh lãng mạn và nên thơ giữa núi rừng trùng điệp.

3.4. Chợ phiên Mã Phục và cuộc sống của người dân bản địa.

Trên đỉnh đèo Mã Phục, một khu chợ phiên nhỏ đã hình thành và tồn tại từ lâu đời. Phiên chợ này diễn ra cứ 5 ngày một phiên vào các ngày mùng 3 và mùng 8 âm lịch hàng tháng. Đây là nơi bà con các dân tộc (chủ yếu là Tày, Nùng, Dao) từ các bản làng lân cận tụ họp để mua bán, trao đổi hàng hóa. Chợ phiên không chỉ là nơi giao thương mà còn là không gian văn hóa, nơi du khách có thể hòa mình vào nhịp sống bình dị, mộc mạc và cảm nhận sự đôn hậu, thân thiện của người dân bản xứ.

Các sản phẩm được bày bán tại chợ phiên rất phong phú, từ các nông sản do người dân tự làm ra như rau rừng, măng rừng, gà vịt , đến các sản phẩm từ các làng nghề lân cận như dao, cuốc, xẻng từ làng Phúc Sen. Đặc sản nổi bật nhất tại chợ phiên Mã Phục là thịt bò tươi. Chợ cũng là nơi bán hạt dẻ Trùng Khánh, một đặc sản nổi tiếng của Cao Bằng. Việc buôn bán trên đỉnh đèo đã tạo ra sinh kế bền vững cho hàng chục hộ gia đình, góp phần cải thiện đời sống và giảm tỷ lệ hộ nghèo trong xã. Nhờ sự quy hoạch và quản lý của chính quyền địa phương, các quầy hàng đã được xây dựng gọn gàng, sạch sẽ, vừa giữ được nét văn hóa truyền thống vừa đảm bảo an toàn và mỹ quan du lịch.

Đèo Mã Phục cũng là điểm di sản đầu tiên trên tuyến trải nghiệm phía Đông của Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng, một tuyến đường đưa du khách đến với các làng nghề truyền thống như làng rèn Pác Rằng, làng hương Phja Thắp, làng giấy bản Quốc Dân và các mô hình homestay.

Chương 4: So sánh hai con đèo và tiềm năng phát triển bền vững.

Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa hai đèo:

Tiêu chí .Đèo Khau Cốc Chà (Mẻ Pia). Đèo Mã Phục. Vị trí .Xuân Trường, Bảo Lạc, QL4AQuốc Toản, Quảng Hòa, QL3 .Chiều dài~2.5 km~3.5 km .Độ cao .Dốc đứng ~1.200 m~700 m .Đặc điểm địa chất .Karst, tầng dốc uốn lượn Bazan cầu gối, đá vôi. Đặc điểm văn hóa .Chợ tình Phong Lưu .Chợ phiên mùng 3,8 âm lịch. Tiềm năng du lịch .Trekking, săn mây .Di sản địa chất, chợ phiên

Hai con đèo đều là biểu tượng của Cao Bằng, với giá trị địa chất và văn hóa độc đáo. Khau Cốc Chà nhấn mạnh sự mạo hiểm, trong khi Mã Phục nổi bật với lịch sử và di sản.

Tiềm năng phát triển bền vững bao gồm kết nối liên vùng, du lịch cộng đồng, bảo tồn môi trường. Thách thức: Sạt lở, ô nhiễm. Giải pháp: Đầu tư hạ tầng, hỗ trợ cộng đồng.

Kết luận.

Đèo Khau Cốc Chà và đèo Mã Phục là những di sản đa chiều, nơi giao thoa của địa chất, lịch sử, văn hóa và kinh tế. Để phát triển bền vững, Cao Bằng cần đầu tư có chọn lọc, phát huy du lịch cộng đồng, xây dựng thương hiệu liên vùng và bảo tồn văn hóa.

Xin theo dõi tiếp bài 3 .Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *