BÀI 1. LOẠT BÀI VỀ LĂNG MỘ CÁC CHÚA NGUYỄN TẠI HUẾ . Lăng Trường Cơ: Nền móng vĩnh cửu của triều Nguyễn.
1/ GIỚI THIỆU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm 2025, để chuyển sang dạng video trên youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này. Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Lăng mộ hoàng gia triều Nguyễn là một trong những bộ phận quan trọng trong tổng thể kiến trúc kinh đô Huế - Di sản văn hóa thế giới được UNESCO tôn vinh từ năm 1993. Nói đến Huế, người ta không chỉ nghĩ đến thành trì, cung điện, đàn miếu, chùa quán mà còn nghĩ ngay đến các khu lăng tẩm rộng lớn của các vua Nguyễn, những công trình kiến trúc đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật truyền thống và sự hài hòa với tự nhiên.
“Là tác phẩm của những người dân lao động và những người thợ thủ công khéo tay nhất trong nước, những hệ thống kiến trúc ấy biểu hiện những biến tấu độc đáo trên một chủ đề thống nhất. Mỗi một lăng vua, với tính cách riêng biệt của nó, là một thành tựu tuyệt mỹ của nền kiến trúc cảnh vật hóa, và mỗi lăng tẩm khêu gợi trong cảm xúc của khách tham quan một âm vang đặc biệt. Lăng Gia Long giữa một khu rừng thiên nhiên bao la gợi lên một ấn tượng hùng tráng và thanh thản; lăng Minh Mạng đầy vẻ trang nghiêm, và lăng Tự Đức gợi cho khánh du ngoạn hồn êm thơ mộng”.
Là một đối tượng quan trọng như vậy nên lăng tẩm triều Nguyễn đã được không ít nhà nghiên cứu từ xưa đến nay quan tâm, tìm hiểu. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu một công trình nghiên cứu tổng thể, nhìn nhận đánh giá một cách toàn diện về hệ thống kiến trúc độc đáo này. Khảo cứu dưới đây sẽ cố gắng khắc phục khiếm khuyết trên, tuy vậy, trong khuôn khổ một bài viết, tác giả chỉ cố gắng đề cập những vấn đề cơ bản và chung nhất mà thôi.
Nguồn tư liệu chính mà bài viết dựa vào chủ yếu là các tư liệu do triều Nguyễn biên soạn, gồm: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ 欽定大南會典事例 (của Nội Các 阮 朝內閣), Đại Nam nhất thống chí 大南一統誌, Đại Nam thực lục 大南實錄, Đại Nam liệt truyện 大南列傳 và Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên 欽定大南會典事例 續編 của Quốc Sử quán 阮朝國史館), văn bia tại các khu lăng tẩm triều Nguyễn.
Ngoài ra, tác giả có tham khảo thêm các nghiên cứu của các học giả người Pháp đăng tải trên tập san của Hội Người Yêu Huế Xưa (Bulletin des Amis du Vieux Hué- BAVH) cùng một số công trình nghiên cứu của các học giả Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay.
2/Giới thiệu về Loạt bài nghiên cứu lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế.
Hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế, gồm mười lăng tiêu biểu như Lăng Trường Cơ (Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế Nguyễn Hoàng), Lăng Trường Diễn (Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế Nguyễn Phúc Nguyên), Lăng Trường Diên (Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn Phúc Lan), Lăng Trường Hưng (Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng Đế Nguyễn Phúc Tần), Lăng Trường Mậu (Anh Tôn Hiếu Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái), Lăng Trường Thanh (Hiển Tôn Hiếu Minh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chu), Lăng Trường Phong (Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú), Lăng Trường Thái (Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng Đế Nguyễn Phúc Khoát), Lăng Trường Thiệu (Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thuần), và Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân), là một di sản kiến trúc và văn hóa độc đáo. Các lăng mộ này không chỉ phản ánh sâu sắc lịch sử, phong thủy và nghệ thuật xây dựng của thời kỳ các Chúa Nguyễn (1558–1775) mà còn mang trong mình những dấu ấn bi tráng của các cuộc chiến tranh và biến động lịch sử.
Loạt bài nghiên cứu này, được xây dựng nhằm phân tích chuyên sâu các khía cạnh lịch sử, phong thủy, đặc điểm kiến trúc chung và riêng, quá trình bảo quản, và đặc biệt là tác động của các cuộc chiến, bao gồm sự phá hủy liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ. Qua đó, chúng tôi mong muốn làm nổi bật giá trị văn hóa và lịch sử của các lăng trong bối cảnh triều đại Nguyễn, cũng như khám phá ảnh hưởng sâu rộng từ văn hóa Trung Hoa trong tư duy kiến trúc lăng mộ Việt Nam.
3/Hoàn cảnh lịch sử và Quá trình hình thành.
Các lăng mộ được xây dựng trong bối cảnh các Chúa Nguyễn không ngừng thiết lập và củng cố quyền lực tại Đàng Trong, dần biến Huế thành trung tâm chính trị và văn hóa của vùng đất này. Từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18, các Chúa Nguyễn không chỉ chú trọng xây dựng kinh đô mà còn đặc biệt quan tâm đến việc quy hoạch các lăng tẩm cho mình và tổ tiên. Điều này phản ánh sâu sắc quan niệm "sinh kí tử quy" (sống gửi, thác về), một triết lý vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa, nơi lăng mộ được coi là ngôi nhà vĩnh hằng ở thế giới bên kia.
Sau những biến động lịch sử và sự sụp đổ của triều đại Tây Sơn, khi Nguyễn Ánh lên ngôi và lập ra nhà Nguyễn, các lăng mộ của tổ tiên đã được tái xây dựng và tu bổ một cách đồng bộ. Cụ thể, các đợt trùng kiến lớn diễn ra vào đầu thời Gia Long (trong 2 năm 1808–1809), sau đó là các đợt tu sửa vào năm Minh Mạng 21 (1840) và đầu thời Thiệu Trị (1841). Điều này không chỉ thể hiện sự kế thừa và phát triển trong tư duy kiến trúc lăng mộ mà còn là nỗ lực của nhà Nguyễn nhằm khẳng định lại tính chính danh và sự tôn kính đối với các vị Chúa đã đặt nền móng cho vương triều.
4/Tính chất phong thủy đặc trưng.
Mặc dù quy mô nhỏ hơn và cách thức xây dựng cũng đơn giản hơn nhiều so với lăng tẩm các vua Nguyễn về sau, các lăng mộ của Chúa Nguyễn lại có vị trí lý tưởng và hoàn toàn tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc về phong thủy địa lý.
Địa thế: Các lăng mộ đều tọa lạc trên các đồi cao, có núi dựa lưng làm "hậu chẩm" vững chãi.
Thủy tụ: Phía trước lăng đều có hồ nước, khe suối hoặc đồng ruộng, tạo thành "tụ thủy" – nơi tích tụ sinh khí, mang lại thịnh vượng.
Minh đường: "Minh đường" của lăng thoáng rộng, được che chắn bởi bình phong tự nhiên là núi, đảm bảo sự kín đáo và cân bằng năng lượng.
Tay ngai: Hai bên lăng đều có núi chầu về, tạo thế "tay ngai" hay còn gọi là "Tả Long, Hữu Hổ" – biểu tượng của sự uy quyền và bảo vệ.
Đặc biệt, hướng của các lăng rất phong phú, không chỉ giới hạn ở nguyên tắc "Nam diện" (xoay mặt về hướng nam) như đại đa số các công trình kiến trúc thời vua Nguyễn sau này. Sự đa dạng này thể hiện tính linh hoạt và tinh tế trong việc áp dụng phong thủy, là điểm hết sức thú vị cho những ai muốn tìm hiểu sâu về lĩnh vực này dưới thời Nguyễn. Vị trí tương đối xa nhau và cách trung tâm Huế một khoảng cách nhất định của các lăng chúa cũng cho thấy sự kỳ công trong việc tìm kiếm mảnh đất "sinh phần" – nơi an nghỉ vĩnh hằng cho các chúa Nguyễn.
5/Đặc điểm kiến trúc chung và riêng.
Về mặt kiến trúc, hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn cho thấy sự tương đồng rõ rệt về quy mô và kiểu thức xây dựng, phản ánh sự thống nhất trong quy hoạch. Mỗi lăng mộ đều có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc: vòng ngoài thường được xây bằng đá bazan nhưng phần mũ thành xây bằng gạch vồ, trong khi vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch (trừ lăng Trường Diễn). Chiều cao của các vòng thành tương ứng đều như nhau.
Phần mộ được xây thấp, phẳng với hai tầng, theo lối giật cấp. Trước mộ có hương án, và sau cổng là bình phong trang trí long mã và rồng. Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, thường được ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa. Sự đồng nhất này rất dễ hiểu vì tất cả các lăng trên đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự nhau dưới triều Nguyễn. Tuy nhiên, dù có những đặc điểm chung, mỗi lăng cũng mang những nét riêng biệt tinh tế, phản ánh cá tính và thời kỳ của từng chúa, điều sẽ được phân tích chi tiết trong các bài viết cụ thể.
Quá trình bảo quản và Sự phá hủy dưới thời Tây Sơn.
Quá trình bảo quản các lăng mộ đã trải qua nhiều giai đoạn, từ các đợt trùng tu lớn dưới triều Nguyễn đến những nỗ lực hiện đại nhằm duy trì di sản này. Tuy nhiên, các lăng mộ đã phải chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời kỳ Tây Sơn, đặc biệt liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ.
Theo một số nguồn sử liệu, đặc biệt từ Đại Nam thực lục và các ghi chép của nhà Nguyễn, Quang Trung được cho là đã ra lệnh phá hủy các lăng mộ của tám đời Chúa Nguyễn, bao gồm việc đào bới và quăng hài cốt xuống vực. Hành động này được giải thích là nhằm triệt tiêu "khí tốt" của các lăng, vốn được tin là mang lại sự trỗi dậy của nhà Nguyễn, và cũng là sự trả đũa ác liệt trong bối cảnh xung đột sâu sắc giữa Tây Sơn và nhà Nguyễn. Nổi bật là trường hợp Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân, thân sinh vua Gia Long) ở Cư Hóa, nơi Đô đốc Nguyễn Văn Ngũ được cho là đã đào hài cốt và vứt xuống vực. Tuy nhiên, sử liệu cũng ghi nhận rằng người dân địa phương, như Nguyễn Ngọc Huyên cùng các con, đã bí mật thu hồi và giấu hài cốt để bảo vệ.
Mặc dù vậy, một số ý kiến hiện đại cho rằng các ghi chép này có thể mang tính tuyên truyền của nhà Nguyễn nhằm bôi nhọ Tây Sơn, thiếu bằng chứng xác thực độc lập. Việc phá hoại, nếu có, cũng có thể do binh lính Tây Sơn, bao gồm một số hải tặc, gây ra trong bối cảnh binh biến và chiến tranh loạn lạc, chứ không hẳn là lệnh trực tiếp từ Quang Trung. Dù vậy, hành động này, nếu có thật, phản ánh sự xung đột quyết liệt và thù địch cao độ giữa hai thế lực.
Tác động của các cuộc chiến và Giá trị di sản.
Các cuộc chiến dưới thời Tây Sơn, đặc biệt trong giai đoạn 1771–1792, không chỉ gây tổn thất nặng nề về người và của mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các công trình văn hóa, bao gồm lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sau khi chiếm Phú Xuân năm 1786, Nguyễn Huệ đã phá hủy nhiều công trình của quân Trịnh tại đây, và một số ghi chép cho rằng các lăng mộ nhà Nguyễn cũng bị ảnh hưởng trong giai đoạn này. Sự tàn phá không chỉ giới hạn ở lăng mộ mà còn lan rộng đến các khu vực đô thị như Hội An, vốn là trung tâm thương mại quốc tế dưới thời Chúa Nguyễn, bị suy giảm nghiêm trọng do chiến tranh liên miên. Những hành động này, dù có thể mang tính chiến lược nhằm làm suy yếu tinh thần và uy tín của nhà Nguyễn, đã để lại hậu quả lâu dài cho di sản văn hóa Đàng Trong.
Mặc dù chịu ảnh hưởng của thời gian, chiến tranh, và biến động lịch sử, các lăng mộ Chúa Nguyễn vẫn giữ được giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo, là minh chứng cho tài năng quy hoạch và xây dựng của người xưa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào từng lăng, phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa phong thủy, chi tiết kiến trúc, tác động của các cuộc chiến và sự phá hủy dưới thời Tây Sơn, cũng như các thách thức trong công tác bảo tồn. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ so sánh với các lăng mộ thời Trung Hoa và các triều đại Việt Nam trước đó, góp phần làm sáng tỏ sự phát triển của kiến trúc lăng mộ Việt Nam trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Đông Á. AT 1
PHẦN 1. Lăng Trường Cơ: Nền móng vĩnh cửu của triều Nguyễn.
Lăng Trường Cơ, tức lăng của Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế Nguyễn Hoàng (1525-1613), là lăng mộ đầu tiên trong hệ thống lăng các Chúa Nguyễn được nghiên cứu chuyên sâu. Nằm tại làng La Khê, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà (trước đây thuộc địa phận “xã La Khê, huyện Hương Trà”), lăng cách trung tâm thành phố Huế khoảng 10km đường chim bay về phía tây-nam. Ban đầu, lăng được đặt ở núi Thạch Hàn, huyện Vũ Xương, tỉnh Quảng Trị, nhưng sau này đã được dời về vị trí hiện tại bên tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 300m. Lăng xoay mặt về hướng chính bắc, một điểm đặc biệt so với nhiều công trình kiến trúc triều Nguyễn sau này thường hướng về phía Nam.
1/Bối cảnh lịch sử xây dựng và tồn tại.
Nguyễn Hoàng là người đặt nền móng cho sự nghiệp của các Chúa Nguyễn ở Đàng Trong. Ông là con thứ hai của Nguyễn Kim, một trong những khai quốc công thần nhà Lê sơ. Sau khi anh trai là Nguyễn Uông bị Trịnh Kiểm giết hại, Nguyễn Hoàng đã xin vào trấn thủ đất Thuận Hóa (nay là Huế và các tỉnh lân cận) vào năm 1558. Từ đây, ông bắt đầu công cuộc xây dựng cơ nghiệp riêng, từng bước ly khai khỏi quyền lực của họ Trịnh ở Đàng Ngoài, tạo nên một "Đàng Trong" hùng mạnh.
Việc xây dựng lăng mộ cho Nguyễn Hoàng không chỉ là việc an táng một vị chúa, mà còn mang ý nghĩa khẳng định quyền lực, sự bền vững của dòng họ Nguyễn trên vùng đất mới. Mặc dù là vị Chúa đầu tiên, nhưng lăng của ông, cùng với các lăng khác, đã trải qua quá trình tái kiến thiết đồng bộ dưới triều Gia Long, Minh Mạng và Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của các vua Nguyễn đối với việc phục hồi và tôn vinh tổ tiên, đặc biệt sau những biến cố lịch sử đầy sóng gió. Lăng Trường Cơ, cũng như các lăng chúa khác, được xây dựng lại vào thời Gia Long (1808-1809), tu sửa năm Minh Mạng 21 (1840) và đầu thời Thiệu Trị (1841).
2/Cấu trúc và đặc điểm kiến trúc.
Cũng như các lăng chúa Nguyễn khác, Lăng Trường Cơ thể hiện sự tương đồng trong quy mô và cấu trúc, phản ánh tiêu chuẩn kiến trúc chung được áp dụng khi tái thiết dưới triều Nguyễn.
Tổng thể: Lăng có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc.
Vòng ngoài: Được xây bằng đá bazan chắc chắn, phần mũ tường xây bằng gạch vồ. Chu vi vòng ngoài theo số liệu đo thực tế là 156,5m (tương đương 36 trượng 9 thước 2 tấc theo đơn vị đo cổ), thành cao 260cm (tức 6 thước 3 tấc).
Vòng trong: Xây hoàn toàn bằng gạch vồ. Chu vi vòng trong là 69,5m (tức 16 trượng 4 thước 2 tấc), thành cao 205cm (tức 5 thước).
Bình phong và cổng: Lăng trổ một cửa phía trước. Sau cửa là một bình phong độc lập, mặt trước trang trí hình long mã ghép sành sứ. Sau lưng mộ cũng có một bình phong trang trí rồng, gắn liền với lớp thành ngoài.
Nấm mộ (Bảo phong): Mộ được xây bằng gạch vồ và vôi vữa, hình khối chữ nhật, thấp, phẳng, và giật thành hai tầng:
Tầng 1: rộng 172 cm, dài 248 cm, cao 25 cm.
Tầng 2: rộng 222 cm, dài 303 cm, cao 30 cm.
Hương án: Trước mộ xây một hương án chân quỳ bằng đá hoặc xây gạch, cao 90 cm, rộng 110 cm, dài 214 cm.
Đặc điểm chung: Một điểm đáng chú ý là tại các khu lăng thời chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường Cơ nói riêng, không tìm thấy các công trình kiến trúc gỗ. Điều này khác biệt so với các lăng vua Nguyễn sau này, thường có nhiều công trình gỗ như điện thờ, tẩm điện.
3/Địa thế phong thủy.
Lăng Trường Cơ nằm trong một địa thế phong thủy lý tưởng, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về thuật phong thủy của người xưa, đặc biệt là quan niệm "tàng phong tụ khí".
Tọa lạc: Lăng nằm bên tả ngạn dòng Tả Trạch, một nhánh của sông Hương, cách bờ sông chừng 300m. Vị trí này không chỉ đẹp về cảnh quan mà còn đắc địa về phong thủy, tận dụng được nguồn thủy khí.
Hướng chính Bắc: Việc lăng xoay mặt về hướng chính Bắc là một điều đặc biệt, phá vỡ quy tắc "Nam diện" (hướng về phía Nam) phổ biến trong kiến trúc lăng mộ triều Nguyễn sau này. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc lựa chọn hướng dựa trên địa thế cụ thể và các yếu tố phong thủy riêng biệt, không bị gò bó bởi một khuôn mẫu duy nhất.
Minh đường và Tụ thủy: Dù tài liệu chưa nêu rõ chi tiết về "núi dựa lưng" hay "tay ngai" cụ thể cho Lăng Trường Cơ, nhưng với vị trí bên sông và nằm ở phía tây-nam Kinh thành, có thể suy luận rằng lăng cũng tuân thủ các nguyên tắc phong thủy chung của hệ thống lăng chúa Nguyễn: tọa lạc trên đồi cao, có núi dựa lưng, và phía trước có yếu tố "tụ thủy" như sông, khe suối hoặc đồng ruộng, tạo nên "minh đường" thoáng rộng và được che chắn tự nhiên.
4/Quá trình tồn tại qua lịch sử và sự tàn phá.
Giống như các lăng mộ khác trong hệ thống, Lăng Trường Cơ đã phải trải qua những giai đoạn thăng trầm lịch sử đầy biến động.
Chuyển dời vị trí: Việc lăng được dời từ núi Thạch Hàn, Quảng Trị về vị trí hiện tại ở La Khê, Huế, cho thấy sự quan tâm của các thế hệ sau trong việc quy hoạch lại nơi an nghỉ của tổ tiên, có thể là để phù hợp hơn với quan niệm phong thủy hoặc để gần trung tâm quyền lực mới.
Tác động của chiến tranh Tây Sơn: Lăng Trường Cơ, cùng với các lăng chúa khác, được cho là đã chịu sự phá hủy nghiêm trọng dưới thời Tây Sơn, đặc biệt liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ. Mặc dù các ghi chép chủ yếu đến từ nguồn sử liệu nhà Nguyễn và có thể mang tính tuyên truyền, nhưng việc các lăng mộ bị đào bới, phá hoại là một thực tế được nhắc đến. Hành động này được giải thích là nhằm triệt hạ "khí tốt" của nhà Nguyễn và cũng là sự trả đũa ác liệt trong bối cảnh xung đột.
Trùng tu dưới triều Nguyễn: Sau khi Nguyễn Ánh lên ngôi, Lăng Trường Cơ đã được ưu tiên trùng tu và xây dựng lại. Các đợt trùng kiến vào đầu thời Gia Long (1808-1809), tu sửa dưới thời Minh Mạng (1840) và Thiệu Trị (1841) đã định hình nên diện mạo hiện tại của lăng. Những đợt trùng tu này không chỉ khôi phục sự tôn nghiêm mà còn chuẩn hóa cấu trúc kiến trúc theo một mẫu thức chung cho toàn bộ hệ thống lăng chúa.
Thách thức hiện đại: Mặc dù đã được bảo tồn, Lăng Trường Cơ cũng như các di tích khác, vẫn phải đối mặt với sự bào mòn của thời gian, tác động của môi trường và nhu cầu bảo tồn trong bối cảnh phát triển đô thị.
Lăng Trường Cơ không chỉ là nơi an nghỉ của một vị chúa khai quốc mà còn là một minh chứng lịch sử sống động, kể lại câu chuyện về quá trình hình thành, phát triển và những biến động của vùng đất Đàng Trong và triều đại Nguyễn.
Xin theo dõi tiếp bài 2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét