Home
»
Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.
BÀI 7: LĂNG TRƯỜNG
PHONG CỦA TÚC TÔN HIẾU NINH HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ.
1. MỞ ĐẦU.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Thanh của Chúa Minh
Nguyễn Phúc Chu, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn
khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Túc Tôn Hiếu Ninh
Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Chú, vị chúa Nguyễn thứ bảy, còn được biết đến với tên gọi
Chúa Ninh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào thân thế, sự nghiệp của ông, những
đóng góp quan trọng trong việc củng cố và mở rộng Đàng Trong, cũng như khảo tả
chi tiết về Lăng Trường Phong – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa tài đức này.
2. TÚC TÔN HIẾU NINH
HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC CHÚ: THÂN THẾ VÀ SỰ NGHIỆP.
2.1. Thân Thế và Sự Kế
Vị.
Nguyễn Phúc Chú, còn có tên là Trú hoặc Thụ, là vị chúa Nguyễn
thứ bảy trong lịch sử Việt Nam, được biết đến với miếu hiệu Túc Tông và thụy hiệu
Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế.
Ông sinh ngày 22 tháng Chạp năm Bính Tý, tức ngày 14 tháng 1 năm 1697. Ông là
con trai trưởng của Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu và phu nhân Tống Thị Được (Hiếu
Minh Hoàng hậu).
Năm 1725, Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu qua đời, Nguyễn Phúc Chú
nối ngôi khi 29 tuổi. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế Thủy Bộ Chư Dinh
Kiêm Tổng Nội Ngoại Quốc Trọng Sự Thái Phó Đỉnh Quốc Công", và ông lấy hiệu
là Văn Truyền đạo nhân, thể hiện sự mộ đạo Phật giáo của mình. Ông trị vì Đàng
Trong trong 13 năm, từ năm 1725 đến năm 1738.
2.2. Chính Sách Nội
Trị: Củng Cố và Phát Triển.
Ngay từ đầu triều đại, Chúa Ninh đã thể hiện sự quan tâm sâu
sắc đến đời sống nhân dân và sự ổn định xã hội. Vào tháng Giêng năm Bính Ngọ
(1726), ông đã ban bố các điều răn, khuyến khích dân chúng siêng năng cày cấy,
đồng thời nghiêm cấm nạn rượu chè và cờ bạc. Những điều răn này phản ánh một nỗ
lực có ý thức nhằm thúc đẩy đạo đức xã hội, tăng cường sản xuất nông nghiệp và
duy trì trật tự công cộng. Việc tập trung vào các vấn đề cơ bản này cho thấy một
cách tiếp cận thực dụng trong quản trị, nhằm xây dựng một xã hội ổn định và thịnh
vượng từ nền tảng.
Về kinh tế, Chúa Ninh cũng có những đóng góp quan trọng. Vào
tháng 4 năm Kỷ Dậu (1729), ông bắt đầu cho lập trường đúc tiền. Việc đúc tiền
riêng không chỉ là một biểu hiện của quyền lực và chủ quyền của các chúa Nguyễn
mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát kinh tế, ổn định thị
trường và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nội địa. Điều này cho thấy sự
phát triển của một nền kinh tế tự chủ ở Đàng Trong, tách biệt hơn nữa khỏi Đàng
Ngoài.
2.3. Chính Sách Đối
Ngoại: Tiếp Nối Công Cuộc Mở Cõi.
Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú tiếp tục chính sách mở rộng và củng
cố lãnh thổ về phía Nam của các chúa Nguyễn tiền nhiệm. Một trong những sự kiện
nổi bật trong chính sách đối ngoại của ông là việc tiếp tục quản lý vùng đất Hà
Tiên.
Năm Ất Mão (1735), Mạc Cửu, người đã có công khai phá và
dâng đất Hà Tiên quy thuộc Đàng Trong dưới thời Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, qua
đời. Năm sau, tức năm 1736, con trai cả của Mạc Cửu là Mạc Thiên Tứ đã kế tục sự
nghiệp của cha và được Chúa Ninh phong làm Tổng binh Đại đô đốc trấn giữ đất Hà
Tiên. Việc này không chỉ thể hiện sự tin tưởng của Chúa Ninh vào dòng họ Mạc
trong việc quản lý vùng biên viễn mà còn củng cố quyền kiểm soát của Đàng Trong
đối với một khu vực chiến lược quan trọng, vừa là cửa ngõ giao thương quốc tế,
vừa là tiền đồn bảo vệ biên giới phía Tây Nam. Việc tiếp tục chính sách này đảm
bảo sự ổn định và phát triển của Hà Tiên, một vùng đất có ý nghĩa kinh tế và quân
sự to lớn.
Chúa Ninh được đánh giá là người đã có công trong việc thiết
lập các đơn vị hành chính mới, giữ gìn và mở mang vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Điều này cho thấy ông không chỉ duy trì mà còn phát triển những thành quả của
cha và ông nội trong công cuộc Nam tiến, góp phần định hình bản đồ lãnh thổ Việt
Nam hiện đại.
2.4. Gia Quyến và Hậu
Duệ.
Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú có tổng cộng 9 người con, bao gồm
3 con trai và 6 con gái. Người con trai trưởng của ông là Nguyễn Phúc Khoát,
sau này kế vị ông trở thành Chúa Vũ (hay Võ Vương), vị chúa Nguyễn thứ 8. Nguyễn
Phúc Khoát sinh năm Giáp Ngọ (1714) và nối ngôi vào năm Mậu Ngọ (1738) khi 24
tuổi.
2.5. Qua Đời và Truy
Tôn.
Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú băng hà vào ngày 7 tháng 6 năm
1738, hưởng thọ 42 tuổi. Lăng mộ của ông được táng tại núi Định Môn, huyện
Hương Trà, nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế, và được đặt
tên là Lăng Trường Phong.
Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho ông là Túc
Tông và thụy hiệu là "Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn
Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế", đồng thời đưa long vị của ông cùng Hoàng hậu
vào thờ tại Thái Miếu, án thứ ba bên phải.
3. LĂNG TRƯỜNG PHONG:
NƠI AN NGHỈ CỦA CHÚA NINH.
3.1. Vị Trí Địa Lý và
Bố Cục Tổng Thể.
Lăng Trường Phong (tên Hán 長豐陵) là nơi an nghỉ của Túc Tôn Hiếu
Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú. Lăng tọa lạc ở núi Định Môn, huyện Hương Trà,
nay thuộc làng Định Môn, xã Hương Thọ, thành phố Huế.
Về vị trí địa lý, lăng nằm ở tả ngạn dòng Tả Trạch, bên cạnh
khe Trường Phong, cách bờ sông Hương gần 2 km và cách trung tâm thành phố Huế
khoảng 12 km về phía nam. Lăng Trường Phong nằm cách Lăng Gia Long khoảng 600m
về hướng tây-tây bắc, cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích trong quần thể lăng mộ
hoàng gia.
3.2. Kiến Trúc và Đặc
Điểm Nổi Bật.
Mô thức xây dựng Lăng Trường Phong tương tự các lăng chúa
Nguyễn khác, với hai vòng thành bao bọc.
Vòng thành ngoài có chu vi 121m và cao 2,53m.
Vòng thành trong có chu vi 66,5m và cao 2,02m.
Một điểm đáng chú ý là bình phong sau cổng vào lăng và bình
phong sau mộ không còn giữ được các hình khắc nguyên bản, cho thấy sự tàn phá của
thời gian và các biến cố lịch sử. Điều này khác biệt so với một số lăng chúa
Nguyễn khác vẫn còn giữ được các họa tiết trang trí nguyên bản hoặc đã được phục
chế.
Mộ phần của Chúa Ninh gồm hai tầng hình chữ nhật:
Tầng trên rộng 145 cm, dài 251 cm, cao 20 cm.
Tầng dưới rộng 210 cm, dài 271 cm, cao 22 cm.
Đặc biệt, trước mộ không còn hương án như các lăng khác. Việc
thiếu hương án này có thể là do sự xuống cấp theo thời gian hoặc do những thay
đổi trong quá trình trùng tu, khác với các lăng mộ chúa Nguyễn khác thường có
hương án phía trước mộ để thờ cúng.
3.3. Tình Trạng Hiện
Tại và Công Tác Bảo Tồn.
Sau một thời gian xuống cấp, Lăng Trường Phong đã được tiến
hành trùng tu vào năm 2024. Việc trùng tu này là một nỗ lực quan trọng để bảo tồn
di tích lịch sử quý giá này, đảm bảo rằng nó sẽ tiếp tục đứng vững qua thời
gian và kể câu chuyện về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Đàng Trong. Các dự
án trùng tu di tích lịch sử như Lăng Trường Phong không chỉ phục hồi vẻ đẹp kiến
trúc mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử, và tâm linh cho các thế
hệ mai sau.
3.4. So Sánh Kiến
Trúc Lăng Trường Phong Với Các Lăng Chúa Nguyễn Khác.
Kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai đoạn đầu thường
có những đặc điểm chung như mộ phẳng, thấp, được bao bọc bởi hai vòng thành, và
có các yếu tố trang trí như bình phong, hương án.
So với Lăng Trường Mậu (Nguyễn Phúc Thái): Lăng Trường Mậu
cũng có 2 vòng thành, nhưng kích thước mộ lớn hơn đáng kể (tầng trên rộng
275cm, dài 350cm; tầng dưới rộng 534cm, dài 650cm). Lăng Trường Mậu có hương án
và bình phong trang trí rồng/long mã.
So với Lăng Trường Thanh (Nguyễn Phúc Chu): Lăng Trường
Thanh cũng có 2 vòng thành với kích thước tương tự (chu vi ngoài 120,5m, trong
70,3m). Mộ Trường Thanh cũng 2 tầng nhưng kích thước nhỏ hơn Lăng Trường Mậu (tầng
trên rộng 136cm, dài 212cm). Lăng Trường Thanh có hương án và bình phong trang
trí rồng, cúc, tùng.
So với Lăng Trường Hưng (Nguyễn Phúc Tần): Lăng Trường Hưng
có chu vi thành ngoài lớn hơn (210m), nhưng thành trong nhỏ hơn (53m). Mộ Trường
Hưng gồm 2 tầng (sau trùng tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng)
và có bình phong hình đôi lân mặt trước, rồng mặt sau.
Lăng Chiêu Nghi (Trần Thị Xạ): Lăng Chiêu Nghi được coi là
lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn còn giữ nguyên bản kiến trúc ban đầu
sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII, trở thành "tiêu bản" để
vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau này. Lăng Chiêu Nghi cũng có 2 vòng
thành, nhưng kích thước nhỏ hơn đáng kể (thành ngoài dài 39m, rộng 35m; thành
trong dài 16m, rộng 9,8m).
Bảng 1: So Sánh Kiến
Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu
.Tên Lăng. Chúa/Hoàng hậu. Vị trí Hướng. Chu vi thành ngoài (m). Chiều cao thành ngoài (m). Chu vi thành trong (m). Chiều cao thành trong (m). Số tầng mộ. Kích thước mộ (Tầng trên/dưới). Đặc điểm bình phong Hương án. Tình trạng/Ghi chú.
Trường Phong. Nguyễn
Phúc Chú. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Chính bắc 121. 2.53. 66.5. 2.02. 2. Tầng1:
145 nhân 251 nhân 20cm; Tầng 2: 210 nhâ 271 nhâ 22cm. Không nguyên bản .Không còn. Trùng tu 2024.
Trường Thanh. Nguyễn
Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Đông-nam
120.5. 1.96 , 70.3 .2.05 .2 .
Tầng 1: 136 nhân 212 nhân
22cm; Tầng 2: 193 nhân 258 nhân 27cm
Rồng, cúc, tùng
. Còn . Trùng tu
2009, 2015 [. Di tích cấp tỉnh 2018 .
Trường Mậu .Nguyễn
Phúc Thái. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế.
Bắc .
121.7 . 2.5 . 67
. 1.98 . 2
.
Tầng 1: 275 nhân 350 nhân 23cm; Tầng 2: 534 nhân 650 nhân 18cm .
Rồng/Long mã .Có . Trùng tu 2012 ; Di tích cấp tỉnh
2018 .
Trường Hưng. Nguyễn
Phúc Tần. Hương Thọ, Huế. Không rõ
210 . 2.57 . 53
. 2 . 2 (sau trùng
tu 3) .
Tầng 1: 193 nhân 271 nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm .
Đôi lân (trước), rồng (sau)
.Có .Đã trùng
tu .
Chiêu Nghi Trần Thị Xạ
(Vợ Nguyễn Phúc Khoát). Thủy Xuân,
Huế. Không rõ .
39 . 1.8 .16
.1.7 .2 .
Không rõ chi tiết kích thước .
Hư hỏng, lớp trang trí bong tróc .Có
.
Giữ nguyên kiến trúc ban đầu; "Tiêu bản" phục chế .
4. KẾT LUẬN.
Chúa Nguyễn Phúc Chú, hay Chúa Ninh, dù trị vì trong một thời
gian tương đối ngắn (13 năm), nhưng đã để lại những dấu ấn quan trọng trong lịch
sử Đàng Trong. Ông đã tiếp nối và phát triển những thành quả của các vị chúa tiền
nhiệm, đặc biệt trong việc củng cố nội trị thông qua các chính sách khuyến
nông, bài trừ tệ nạn xã hội và phát triển kinh tế với việc đúc tiền riêng. Về đối
ngoại, ông tiếp tục chính sách mở rộng và giữ gìn vùng đất phương Nam, đặc biệt
là việc củng cố quyền kiểm soát đối với Hà Tiên và vùng đồng bằng sông Cửu
Long.
Lăng Trường Phong, nơi an nghỉ của ông, là một di tích lịch
sử quan trọng, phản ánh phong cách kiến trúc lăng mộ của các chúa Nguyễn giai
đoạn giữa. Mặc dù một số chi tiết kiến trúc nguyên bản đã không còn do thời
gian và biến cố lịch sử, nhưng những nỗ lực trùng tu gần đây đã và đang giúp bảo
tồn giá trị của lăng. Lăng Trường Phong không chỉ là một công trình kiến trúc
mà còn là một minh chứng sống động cho công lao của Chúa Ninh trong việc xây dựng
và phát triển Đàng Trong, góp phần định hình bản đồ và văn hóa Việt Nam ngày
nay.
Việc nghiên cứu về Chúa Nguyễn Phúc Chú và Lăng Trường Phong
giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình lịch sử phức tạp nhưng đầy tự hào của
dân tộc, về những vị chúa đã đặt nền móng vững chắc cho một vương triều hùng mạnh
sau này.
Xin theo dõi tiếp bài 8 trong chuỗi nghiên cứu của chúng
tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 6. Chúa Nguyễn Phúc Chu (1675-1725) và Lăng Trường Thanh: Công Nghiệp Mở Cõi và Di Sản Văn Hóa Đàng Trong.
Lời Mở Đầu.
Điện bà Tây Ninh hân hạnh giới thiệu "Bài 6: Lăng Các
Chúa Nguyễn - Lăng Trường Thanh," một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên
sâu về các lăng mộ của triều Nguyễn tại Huế. Dự án này được khởi xướng từ những
chuyến điền dã chuyên sâu vào năm 2020 và được bổ sung bằng những tư liệu quý
giá thu thập trong chuyến điền dã năm 2025. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là
chia sẻ kiến thức mà còn nhằm lưu giữ nguồn tư liệu quý giá cho thế hệ mai sau
thông qua việc chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên YouTube. Sự
phát triển của dự án từ các bài viết trên blogspot sang định dạng video
YouTube, kết hợp với dữ liệu điền dã mới nhất, thể hiện một cam kết mạnh mẽ đối
với việc phổ biến lịch sử một cách năng động và đa phương tiện, đồng thời đảm bảo
khả năng lưu trữ lâu dài. Cách tiếp cận này phản ánh một phương pháp hiện đại
trong bảo tồn di sản văn hóa, tận dụng các nền tảng kỹ thuật số để mở rộng phạm
vi tiếp cận và khả năng truy cập, vượt ra ngoài các ấn phẩm học thuật truyền thống.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet, nhằm mang đến cái nhìn trực quan và sống động nhất
về di sản này.
I. Bối Cảnh Lịch Sử
và Thân Thế Chúa Nguyễn Phúc Chu.
A. Đàng Trong Cuối Thế
Kỷ XVII: Giai Đoạn Ổn Định và Phát Triển.
Nguyễn Phúc Chu, còn được biết đến với các tôn hiệu như Chúa
Minh, Quốc Chúa hay Nguyễn Hiển Tông, là vị chúa thứ sáu trong chín đời Chúa
Nguyễn, người kế vị cha là Nguyễn Phúc Thái vào năm 1691. Ông cai trị Đàng
Trong trong 34 năm, từ năm 1691 đến năm 1725. Thời điểm Nguyễn Phúc Chu lên
ngôi, Đàng Trong đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng đáng kể, được hưởng lợi
từ sự tạm ngừng chiến tranh Trịnh-Nguyễn kéo dài 30 năm (từ năm 1672). Giai đoạn
hòa bình tương đối này đã tạo ra một cơ hội quý báu cho Đàng Trong để củng cố nội
trị và mở rộng lãnh thổ về phía Nam mà không bị phân tán nguồn lực bởi các mối
đe dọa từ phía Bắc. Đây là một di sản trực tiếp từ những nỗ lực quân sự của các
vị chúa tiền nhiệm, cho phép Nguyễn Phúc Chu chuyển trọng tâm từ phòng thủ sang
xây dựng quốc gia và bành trướng lãnh thổ, điều đã định hình sâu sắc tương lai
của Đàng Trong.
B. Thân Thế, Gia Quyến
và Sự Kế Vị.
Nguyễn Phúc Chu sinh ngày 11 tháng 6 năm 1675 và qua đời
ngày 1 tháng 6 năm 1725. Ông là con cả của Nghĩa vương Nguyễn Phúc Thái và mẹ
là Tống Thị Lĩnh. Khi cha qua đời, ông được đình thần tôn lên kế vị vào năm
1691, khi mới 17 tuổi. Thuở thiếu thời, Nguyễn Phúc Chu đã nổi tiếng là người
chăm học, có tài văn chương và võ nghệ xuất chúng, được phong là Tả binh đinh
Phó Tướng Tộ Trường Hầu [User Query]. Đến năm 1693, ông được quần thần tấn tôn
làm Thái phó Quốc công và dâng tôn hiệu là Quốc Chúa.
Chúa Nguyễn Phúc Chu có một gia đình rất đông con, với tổng
cộng 146 người con, trong đó có 38 người con trai và 4 công nữ được biết đến. Số
lượng con cái đặc biệt lớn này, đặc biệt là số lượng con trai, không chỉ đơn
thuần là dấu hiệu của một triều đình phồn thịnh mà còn ngụ ý một chiến lược có
chủ đích nhằm đảm bảo sự kế tục của vương triều và củng cố quyền lực thông qua
việc thiết lập các mạng lưới gia đình rộng khắp trong vùng đất Đàng Trong đang
mở rộng. Một lượng lớn hậu duệ như vậy có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho
các mối quan hệ hoàng tộc, ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và có khả năng đóng
góp vào sự ổn định hoặc, ngược lại, dẫn đến những phức tạp trong việc kế vị sau
này. Trong số các phi tần của ông, Hiếu Minh Hoàng hậu Tống Thị Được là mẹ của
Nguyễn Phúc Chú, người kế vị ông, và Kính phi Nguyễn Thị Lan là người được chúa
đặc biệt sủng ái, đến mức ông đã làm thơ viếng sau khi bà qua đời.
II. Chính Sách Nội Trị:
Xây Dựng và Củng Cố Đàng Trong.
A. Phát Triển Kinh Tế,
Giáo Dục và Văn Học.
Ngay khi lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thể hiện sự quan tâm
sâu sắc đến việc điều hành đất nước. Ông đã thực hiện chính sách "chiêu hiền
đãi sĩ", khuyến khích các quan lại và dân chúng nói thẳng, tiếp thu những
lời can gián chân thành, đồng thời cắt giảm sự xa hoa, tiết kiệm chi phí, giảm
nhẹ thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục. Chính sách
"chiêu hiền đãi sĩ" được xem là một phẩm chất thiết yếu của một minh
quân, nhằm thu hút và trọng dụng những người tài trí, những "nguyên khí của
quốc gia". Việc Nguyễn Phúc Chu, khi mới 17 tuổi, đã tập trung ngay vào
các chính sách như "chiêu hiền đãi sĩ" và giảm thuế cho thấy một sự
hiểu biết chiến lược về quản lý đất nước vượt xa tuổi tác của ông. Điều này có
thể xuất phát từ sự hướng dẫn mạnh mẽ của các cố vấn giàu kinh nghiệm hoặc một
sự nhạy bén chính trị bẩm sinh.
Trong suốt thời gian trị vì, ông đã chăm lo phát triển toàn
diện các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và quân sự, góp phần quan trọng làm cho
Đàng Trong trở nên giàu mạnh. Về giáo dục, ông đã cho sửa sang và mở rộng Văn
Miếu ở làng Triều Sơn vào mùa xuân năm 1692, đồng thời đặc biệt chú trọng đến
văn học và thi cử, thường xuyên tổ chức các khoa thi trong phủ Chúa để tuyển chọn
nhân tài [User Query]. Nguyễn Phúc Chu nổi tiếng là vị chúa chuộng thơ văn hơn
cả trong các đời chúa Nguyễn. Ông tự sáng tác nhiều bài thơ, trong đó có những
bài thơ khóc vợ với tình cảm tha thiết [User Query]. Sự nhấn mạnh vào giáo dục
và văn học, cùng với việc tự mình theo đuổi các hoạt động văn chương, cho thấy
một nỗ lực có ý thức nhằm xây dựng một nền hành chính dân sự tinh vi và ổn định,
cân bằng giữa bành trướng quân sự với phát triển văn hóa. Điều này đã đặt nền
móng trí tuệ cho các thế hệ tương lai, nuôi dưỡng một ý thức về bản sắc riêng
biệt ở Đàng Trong.
B. Cải Tổ Quân Sự và
Quốc Phòng.
Mặc dù chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng trong 30 năm,
chúa Nguyễn Phúc Chu vẫn duy trì sự cảnh giác cao độ và đặc biệt chú trọng đến
công tác phòng ngự. Năm 1701, ông đã sai Chưởng dinh Nguyễn Phúc Diệu cùng Tống
Phúc Tài và Nguyễn Khoa Chiêm sửa sang các chính lũy từ núi Đầu Mâu đến cửa biển
Nhật Lệ. Chúa còn cho vẽ bản đồ những nơi hiểm yếu và tổ chức thao dượt quân
lính thường xuyên để duy trì sự tinh nhuệ và sẵn sàng chiến đấu của quân đội.
Quân đội chúa Nguyễn được tổ chức quy củ thành các binh chủng
Bộ binh, Thủy binh và Tượng binh. Cơ cấu tổ chức bao gồm Quân Túc vệ (có nhiệm
vụ bảo vệ chúa và thủ phủ Chính dinh), Chính binh (lực lượng quân chính quy thường
trực tại các dinh, trấn, phủ), và Thổ binh (quân địa phương). Quân đội được
trang bị các loại vũ khí hiện đại, một phần được mua từ phương Tây, Nhật Bản và
Trung Hoa, một phần được tự sản xuất trong nước. Các loại vũ khí này bao gồm đại
bác (thần công), súng trụ, súng cầm tay (súng hỏa mai), cùng các vũ khí truyền
thống như giáo, mác, kiếm, cung tên, nỏ và máy bắn đá. Việc Nguyễn Phúc Chu
liên tục nhấn mạnh vào sự sẵn sàng quân sự (sửa chữa công sự, lập bản đồ chiến
lược, huấn luyện thường xuyên) và hiện đại hóa quân đội (mua sắm vũ khí phương
Tây và Nhật Bản, tự sản xuất) cho thấy một chiến lược phòng thủ thực dụng và có
tầm nhìn xa. Điều này không chỉ đơn thuần là duy trì hòa bình mà còn là sự chuẩn
bị cho các tình huống bất ngờ trong tương lai, dù là từ phía Bắc hay từ các mối
đe dọa mới phát sinh từ quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam hoặc các hoạt động
hàng hải (như cướp biển Anh). Tư thế quân sự chủ động này là yếu tố then chốt
cho cả sự ổn định nội bộ và thành công trong việc mở rộng lãnh thổ.
C. Chính Sách Tôn
Giáo: Phật Giáo và Các Tôn Giáo Khác.
Chúa Nguyễn Phúc Chu là một cư sĩ Phật giáo mộ đạo, có nhiều
công lao trong việc trùng tu chùa chiền và hỗ trợ truyền bá Phật pháp trong nước.
Ông được đánh giá là người giỏi Nho học nhưng đồng thời tôn sùng Phật giáo và Đạo
giáo, thể hiện khả năng dung hòa Phật-Nho để áp dụng vào việc ích nước, lợi
dân. Ông đã cho xây dựng một loạt chùa miếu và tổ chức các hội lớn tại các chùa
nổi tiếng như chùa Thiên Mụ và chùa Mỹ Am.
Năm 1694, Chúa đã sai người sang Quảng Đông (Trung Quốc) mời
hòa thượng Thích Đại Sán (Thiền sư Thạch Liêm) sang thuyết pháp về đạo Phật cho
quan lại và dân chúng nghe. Thiền sư đã tổ chức giới đàn để truyền giới Bồ tát
cho Chúa (được ban pháp danh Hưng Long), quyến thuộc, quân lại và 1400 tăng ni ở
Phú Xuân. Thiền sư Thạch Liêm còn trao cho chúa một bản điều trần về việc cai
trị quốc gia bằng chánh pháp . Năm 1710, nhân ngày Phật đản, Chúa cho đúc
chuông chùa Thiên Mụ nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường kính 1,2 m, tiếng vang của
Đại hồng chung bao trùm cả kinh thành. Đến năm 1714, Chúa giao cho Chưởng cơ Tống
Đức Đạt sửa sang chùa Thiên Mụ, huy động thợ khéo từ khắp nơi, khiến chùa trở
nên nguy nga hơn trước. Lễ khánh thành chùa là một ngày hội lớn của dân chúng,
và những kho lúa của nhà nước được mở rộng để chẩn cấp cho dân nghèo. Sự bảo trợ
Phật giáo của Nguyễn Phúc Chu, bao gồm việc mời các cao tăng như Thích Đại Sán
và tiến hành trùng tu chùa chiền quy mô lớn, không chỉ là biểu hiện của đức tin
cá nhân mà còn là một động thái chiến lược nhằm củng cố sự gắn kết xã hội và
tính hợp pháp của triều đình ở Đàng Trong. Bằng cách tích hợp các nguyên tắc Phật
giáo vào quản lý đất nước ("cai trị quốc gia bằng chánh pháp") và tổ
chức các lễ hội tôn giáo lớn bao gồm các hoạt động từ thiện (phát gạo cho người
nghèo), ông đã sử dụng tôn giáo như một công cụ cho cả phúc lợi tinh thần và xã
hội, củng cố sự ủng hộ của dân chúng.
Tuy nhiên, vào mùa thu năm 1699, triều đình đã tiến hành tra
xét và bắt đạo Thiên Chúa, buộc nhân dân ai có đạo thì phải bỏ để trở lại làm
dân bình thường, lấy nhà tu làm nhà ở, đốt sách vở của đạo Thiên Chúa, và buộc
người phương Tây phải về nước [User Query]. Nguyên nhân của chính sách cấm đạo
này có thể xuất phát từ quan điểm cho rằng đạo Thiên Chúa là "tả đạo"
làm mê hoặc lòng dân, tương tự như quan điểm của vua Minh Mạng sau này. Sự đối
lập giữa việc tích cực bảo trợ Phật giáo và thẳng tay đàn áp Thiên Chúa giáo
cho thấy một cách tiếp cận tinh vi trong chính sách tôn giáo của Nguyễn Phúc
Chu, tận dụng một tôn giáo để củng cố sự ổn định và đàn áp một tôn giáo khác để
duy trì trật tự truyền thống và ngăn chặn ảnh hưởng bên ngoài, coi các tôn giáo
ngoại lai là mối đe dọa tiềm tàng đối với quyền lực hoặc bản sắc quốc gia.
D. Điều Hành Đàng
Trong: Chiêu Hiền Đãi Sĩ và Cải Cách Hành Chính.
Khi mới lên ngôi, Nguyễn Phúc Chu đã thực hiện các chính sách
nhằm ổn định và phát triển nội trị. Điều này bao gồm việc chiêu hiền đãi sĩ,
khuyến khích các ý kiến đóng góp thẳng thắn, tiếp thu can gián, giảm bớt chi
phí xa hoa, giảm thuế má và lao dịch, cũng như nới lỏng các hình phạt trong ngục.
Nhờ những chính sách này, việc nội trị, võ bị và giáo dục trong nước đã được
phát triển có quy mô, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng của Đàng Trong .
Vào tháng 12 năm 1709, Chúa đã cho đúc Quốc bảo với dòng chữ
"Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo", nhằm khẳng định quyền
lực và ý định truyền đời của dòng họ Nguyễn. Việc đúc ấn "Đại Việt Quốc
Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo" vào năm 1709 là một hành động mang tính biểu
tượng sâu sắc. Đây không chỉ là một công cụ hành chính mà còn là một lời tuyên
bố chủ quyền và tính hợp pháp đầy táo bạo, khẳng định quyền cai trị của Chúa
Nguyễn là riêng biệt và vĩnh viễn ("Vĩnh Trấn Chi Bảo" - bảo vật trấn
giữ vĩnh cửu) đối với "Đại Việt Quốc" từ góc độ phía Nam, ngay cả khi
trên danh nghĩa vẫn công nhận nhà Lê ở phía Bắc. Hành động này, cùng với nỗ lực
cầu phong nhà Thanh (mặc dù không thành công), nhấn mạnh tham vọng của Nguyễn
Phúc Chu trong việc thiết lập Đàng Trong thành một quốc gia độc lập, đặt nền
móng cho triều Nguyễn sau này.
Năm 1712, Chúa cho lập phủ mới ở làng Bát Vọng, huyện Quảng
Điền [User Query]. Sự kiện này đánh dấu một sự thay đổi trong trung tâm hành
chính của Đàng Trong trong thời gian trị vì của ông, chuyển từ Phú Xuân lần thứ
nhất (1687-1712) sang Bác Vọng (1712-1738).
Bảng 1: Các Sự Kiện
và Thành Tựu Nổi Bật Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Chu (1691-1725).
Năm Sự kiện/Chính
sách Lĩnh vực Mô tả ngắn gọn Ý nghĩa/Tác động
1691 Kế vị cha Nguyễn
Phúc Thái. Nội trị. Lên ngôi Chúa Nguyễn khi 17 tuổi .Khởi đầu một giai đoạn phát triển mới cho
Đàng Trong.
1692. Sửa sang, mở rộng
Văn Miếu. Giáo dục. Văn Miếu ở làng Triều Sơn được tu sửa, mở rộng .Đề cao Nho học, khuyến khích học vấn,
tuyển chọn nhân tài.
1692. Bình định Chiêm
Thành (lần 1) .Đối ngoại - Chiêm Thành .Sai Nguyễn Hữu Cảnh đánh dẹp Bà Tranh,
bắt sống vua Chiêm Thành. Mở rộng lãnh
thổ, đặt nền móng cho việc sáp nhập Chiêm Thành.
1693. Đổi Chiêm Thành
thành trấn Thuận Thành, lập phủ Bình Thuận Đối
ngoại - Chiêm Thành. Chiêm Thành được
tổ chức lại hành chính. Bước đầu
sáp nhập lãnh thổ, tăng cường kiểm soát.
1693. Tấn tôn Thái phó
Quốc công, tôn hiệu Quốc Chúa Nội trị. Được quần thần tôn vinh. Khẳng định quyền uy và vị thế của Chúa Nguyễn.
1694. Mời Thiền sư
Thích Đại Sán sang thuyết pháp. Văn
hóa - Tôn giáo. Hòa thượng Thạch Liêm từ
Quảng Đông sang truyền giới Bồ tát cho Chúa và 1400 tăng ni .Củng cố Phật giáo, ảnh hưởng đến tư tưởng
trị nước, tăng cường giao lưu văn hóa.
1697. Đặt phủ Bình Thuận. Đối ngoại - Lãnh thổ. Gồm các đất Phan Rang, Phan Rí trở về Tây Tiếp tục mở rộng và củng cố lãnh thổ phía Nam.
1698. Đặt phủ Gia Định,
dinh Trấn Biên, Phiên Trấn. Đối ngoại
- Lãnh thổ Lập các đơn vị hành chính mới
ở Đồng Nai, Sài Gòn .Xác lập chủ
quyền, tổ chức quản lý hiệu quả vùng đất Nam Bộ.
1699. Đàn áp Thiên Chúa
giáo Tôn giáo. Bắt bỏ đạo, đốt sách, buộc người phương Tây về nước .Duy trì trật tự xã hội truyền thống,
ngăn chặn ảnh hưởng ngoại lai.
1699. Đánh dẹp Chân Lạp
(lần 1). Đối ngoại - Chân Lạp. Cử Nguyễn Hữu Cảnh đánh thành La Bích, Nặc
Thu quy hàng. Củng cố ảnh hưởng và quyền
kiểm soát đối với Chân Lạp.
1701. Sửa sang chính
lũy, thao dượt quân lính. Quân sự. Củng cố phòng ngự từ Đầu Mâu đến Nhật Lệ Duy trì sức mạnh quân sự, sẵn sàng đối phó
các mối đe dọa.
1702. Cầu phong nhà
Thanh. Đối ngoại - Ngoại giao. Cử sứ giả sang Trung Hoa xin được phong vương .Thể hiện tham vọng độc lập, nhưng không
thành công do Thanh triều lo ngại sự lớn mạnh.
1702. Đánh dẹp giặc biển
người Anh ở Côn Lôn. Quân sự - Đối ngoại. Sai Trương Phúc Phan tiêu diệt cướp biển .Bảo vệ chủ quyền biển đảo, an ninh thương
mại.
1708. Mạc Cửu dâng đất
Hà Tiên. Đối ngoại - Lãnh thổ. Mạc Cửu xin quy thuộc đất Hà Tiên về Đàng
Trong. Mở rộng lãnh thổ một cách hòa
bình, củng cố biên giới Tây Nam.
1708. Can thiệp Chân Lạp
(lần 2). Đối ngoại - Chân Lạp. Sai Nguyễn Cửu Vân đánh quân Xiêm La, đưa
Ang Em về La Bích .Trận đánh đầu tiên với
Xiêm La, khẳng định vai trò bảo hộ Chân Lạp.
1709. Đúc Quốc bảo
"Đại Việt Quốc Nguyễn Chúa Vĩnh Trấn Chi Bảo". Nội trị .Đúc ấn
ngọc thể hiện quyền lực và ý chí truyền đời. Tuyên
bố chủ quyền và tính hợp pháp của Chúa Nguyễn.
1710 Đúc chuông chùa
Thiên Mụ Văn hóa - Tôn giáo Chuông nặng 2.021 kg, cao 2,5 m, đường
kính 1,2 m Biểu tượng của sự phồn thịnh Phật
giáo và quyền uy của Chúa.
1711, 1714 .Can thiệp
Chân Lạp (lần 3) .Đối ngoại - Chân Lạp. Sai Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đánh dẹp,
phong Nặc Yêm làm vua Duy trì ảnh
hưởng, ổn định tình hình Chân Lạp.
1712. Lập phủ mới ở
làng Bát Vọng .Hành chính. Dời trung tâm hành chính của phủ Chúa .Điều chỉnh quản lý hành chính phù hợp
với sự phát triển.
1714. Trùng tu chùa
Thiên Mụ .Văn hóa - Tôn giáo. Chùa trở nên nguy nga hơn, mở kho lúa chẩn
cấp dân nghèo Biểu hiện sự quan tâm
đến Phật giáo và phúc lợi xã hội.
1725. Qua đời. Lịch sử. Kết
thúc 34 năm trị vì. Kết thúc một giai
đoạn vàng son của Đàng Trong.
III. Đối Ngoại: Mở Rộng
Bờ Cõi và Quan Hệ Với Các Nước Lân Bang.
A. Bình Định Chiêm
Thành và Thiết Lập Phủ Bình Thuận.
Vào tháng 8 năm Nhâm Thân (1692), vua Chiêm Thành là Bà
Tranh (Po Thot) đã hợp quân, đắp lũy và cướp phá, giết hại cư dân ở phủ Diên
Ninh. Chúa Phúc Chu đã phản ứng nhanh chóng và kiên quyết bằng cách sai Cai cơ
Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng Tham mưu Nguyễn Đình Quang đem quân Chính
Dinh cùng quân Quảng Nam và Bình Khang đi đánh dẹp. Đầu năm 1693, Nguyễn Hữu Cảnh
đã bắt được Bà Tranh, Kế Bà Tử (em trai Bà Tranh) cùng thân thuộc là nàng Mi Bà
Ân và đưa về Phú Xuân. Sau đó, đất Chiêm Thành được đổi thành trấn Thuận Thành
(vùng Panduranga) và lập ra phủ Bình Thuận.
Sau khi Bà Tranh mất tại Huế, Kế Bà Tử đã nổi dậy. Khi Nguyễn
Hữu Cảnh trở lại, Kế Bà Tử đã ký hòa ước với chúa Nguyễn Phúc Chu. Chúa Phúc
Chu đồng ý khôi phục vương quốc Chăm Pa dưới hình thức một khu tự trị với tên
là Thuận Thành Trấn, và chúa Chăm được gọi là Trấn Vương. Con của Bà Ân được
làm đề đốc để xếp đặt mọi việc trong phủ hạt, nhưng phải là thần hạ của chúa
Nguyễn, và buộc người dân Chăm phải ăn mặc theo phong tục nước Việt. Việc chuyển
đổi Chiêm Thành thành trấn Thuận Thành và phủ Bình Thuận, ban đầu thông qua
chinh phục quân sự và sau đó là "phục hồi" dưới dạng một khu tự trị
dưới quyền bảo hộ của Nguyễn, thể hiện một chiến lược hội nhập tinh vi thay vì
sáp nhập hoàn toàn. Bằng cách cho phép một mức độ tự trị địa phương trong khi vẫn
áp đặt các phong tục Việt (như trang phục), Nguyễn Phúc Chu đã nhằm mục đích dần
dần đồng hóa người Chăm và lãnh thổ của họ vào Đàng Trong, giảm thiểu sự kháng
cự và đảm bảo kiểm soát lâu dài. Chính sách này phản ánh một cách tiếp cận thực
dụng đối với việc mở rộng lãnh thổ, kết hợp sức mạnh quân sự với sự linh hoạt
chính trị.
B. Các Cuộc Chiến và
Quan Hệ Với Chân Lạp.
Tháng 3 năm 1690, Hào Lương hầu Nguyễn Hữu Hào đã tạm bình định
Cao Miên, buộc vua Cao Miên là Nặc Thu (Chey Chettha IV) phải thần phục [User
Query]. Cần lưu ý rằng sự kiện này diễn ra dưới thời Chúa Nguyễn Phúc Thái,
không phải Nguyễn Phúc Chu.
Đến năm 1699, Nặc Thu lại cho đắp các lũy Bích Đôi, Nam Vang
và Cầu Nam. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Nguyễn Hữu Cảnh làm Thống binh, cùng với
Phó tướng Phạm Cẩm Long, Tham tướng Nguyễn Hữu Khánh đem quân lính, thuyền chiến
hợp cùng tướng Trần Thượng Xuyên lo việc đánh Chân Lạp. Thủy binh của Nguyễn Hữu
Cảnh đã đánh thành La Bích (Longvek). Nặc Ông Thu bỏ thành chạy, người cháu là
Ang Em (Nặc Ông Yêm, con trai của Ang Nan) mở cửa thành ra hàng. Nặc Thu về sau
cũng quy hàng.
Nguyễn Hữu Cảnh đã lấy đất Nông Nại đặt làm phủ Gia Định, lập
đất Đồng Nai làm huyện Phước Long, dựng nên dinh Trấn Biên (lỵ sở nay là thôn
Phước Lư). Ông cũng lập xứ Sài Côn làm huyện Tân Bình, lập dinh Phiên Trấn (quận
sở nay gần Tân Đồn). Sự kiện Chúa Nguyễn Phúc Chu lập các dinh Trấn Biên (Biên
Hòa) và Phiên Trấn (Gia Định) vào năm 1698 là cột mốc có ý nghĩa hết sức quan
trọng trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với vùng đất
Nam Bộ. Sự kiện này được coi như một tất yếu công nhận một thực tế lịch sử “dân
mở đất trước, nhà nước cai trị sau”.
Để củng cố vùng đất mới, ông đã chiêu mộ lưu dân từ châu Bố
Chính đến lập nghiệp, lập ra thôn xã phường ấp, phân định địa giới, ruộng đất,
lập ra tô thuế và xây dựng đinh điền bạ tịch. Con cháu người Hoa nếu ở Trấn
Biên được quy lập thành xã Thanh Hà, còn ở Phiên Trấn thì lập thành xã Minh
Hương rồi cho phép vào hộ tịch. Các cuộc can thiệp liên tục vào Campuchia và việc
thành lập phủ Gia Định, dinh Trấn Biên và dinh Phiên Trấn không chỉ là hành động
chinh phục quân sự mà còn là một quá trình "Việt hóa" có hệ thống đối
với vùng biên giới phía Nam. Bằng cách khuyến khích di dân người Việt và người
Hoa (Minh Hương), thiết lập các đơn vị hành chính, và thực hiện các hệ thống đất
đai và thuế, Nguyễn Phúc Chu đã tích hợp hiệu quả các vùng lãnh thổ mới này vào
cơ cấu hành chính và xã hội của Đàng Trong.
Năm 1708, Ang Tham (Nặc Ông Thâm) phải cầu viện quân Xiêm La để chống lại cuộc đảo chính của Ang Em (Nặc Ông Yêm). Ang Em thua chạy sang Gia Định cầu xin chúa Nguyễn hỗ trợ. Chúa Nguyễn đã sai quan cai cơ là Nguyễn Cửu Vân sang đánh Ang Tham. Nguyễn Cửu Vân đã phá được quân Xiêm La, đem Ang Em về thành La Bích. Đây là trận đánh đầu tiên giữa nước Việt thời chúa Nguyễn/triều Nguyễn với Xiêm La được ghi nhận trong sử Việt. Tuy vậy, tình hình Chân Lạp vẫn chưa yên ổn. Năm 1711 và 1714, Nặc Thâm lại vây đánh Nặc Yêm. Chúa Nguyễn phải cho các tướng Trần Thượng Xuyên, Nguyễn Cửu Phú đem quân đánh dẹp rồi phong cho Nặc Yêm làm vua Chân Lạp và giúp cho Nặc Yêm khí giới để phòng ngự. Các cuộc xung đột với Xiêm La về vấn đề Campuchia càng làm nổi bật sự cạnh tranh địa chính trị để giành ảnh hưởng ở Đông Nam Á, định vị các Chúa Nguyễn như một cường quốc khu vực với lợi ích mở rộng vượt ra ngoài biên giới trực tiếp của họ.
C. Sự Kiện Mạc Cửu và
Vùng Đất Hà Tiên.
Vào tháng 8 năm 1708, Mạc Cửu, một thương gia người Hoa gốc
Quảng Đông đã khai thác và phát triển vùng đất Hà Tiên từ khoảng năm 1700 , đã
dâng thư lên triều đình xin đem đất Hà Tiên quy thuộc miền Nam. Chúa Nguyễn
Phúc Chu đã nhận lời và phong cho Mạc Cửu làm Thống binh trấn giữ đất Hà Tiên.
Việc Mạc Cửu tự nguyện quy phục Hà Tiên cho các Chúa Nguyễn vào năm 1708 là một
thành quả ngoại giao và hành chính khôn khéo của Nguyễn Phúc Chu. Thay vì chinh
phục quân sự, đây là sự sáp nhập chiến lược một vùng lãnh thổ biên giới trù
phú, tự phát triển, thể hiện uy tín ngày càng tăng của Chúa Nguyễn và khả năng
thu hút lòng trung thành. Việc sáp nhập hòa bình này, được tạo điều kiện bởi một
thương nhân người Hoa tìm kiếm sự bảo hộ khỏi áp lực của Xiêm La và Campuchia,
đã củng cố hơn nữa quyền kiểm soát của Nguyễn đối với bờ biển Tây Nam và cung cấp
một cửa ngõ quan trọng cho thương mại hàng hải, đóng góp đáng kể vào sự mở rộng
kinh tế và lãnh thổ của Đàng Trong.
D. Ngoại Giao Với Nhà
Thanh và Các Cường Quốc Phương Tây.
Năm 1702, Chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử Hoàng Thần và Hưng Triệt
mang quốc thư và cống phẩm sang Trung Hoa để cầu phong nhà Thanh. Vua Thanh (tức
Khang Hi) có ý muốn phong, nhưng triều thần đã can gián rằng: "Nước Quảng
Nam hùng trị một phương, Chiêm Thành, Chân Lạp đều bị thôn tính, sau tất sẽ lớn.
Tuy nhiên nước An Nam còn có nhà Lê ở đó, chưa có thể phong riêng được."
Do đó, việc cầu phong đã không có kết quả. Nỗ lực không thành công trong việc cầu
phong từ nhà Thanh vào năm 1702 đã cho thấy sự phức tạp trong tình hình địa
chính trị mà Nguyễn Phúc Chu phải đối mặt. Mặc dù ông tìm kiếm sự công nhận
chính thức về nền độc lập
trên thực tế của mình khỏi nhà Lê-Trịnh, nhưng việc nhà
Thanh từ chối, dựa trên sự tồn tại tiếp tục của triều Lê và sự lo ngại về sức mạnh
ngày càng tăng của Nguyễn (sợ một mối đe dọa trong tương lai), đã làm nổi bật
những giới hạn trong tham vọng ngoại giao của ông và những lo ngại chiến lược của
nhà Thanh về sự cân bằng khu vực.
Cũng trong năm 1702, ở biển phía Nam có giặc biển người Anh đến
cướp phá và chiếm cứ đảo Côn Lôn với hơn 200 người và 8 chiến thuyền, xây dựng
sào huyệt kiên cố. Chúa đã sai Chương dinh Trấn biên Trương Phúc Phan tìm cách
trừ khử bọn cướp. Sau đó, nhờ mộ được 15 người Chà Và (người Mã Lai) làm kế nội
ứng, sào huyệt của giặc đã bị đốt tan và của cải bị tịch thu đem về. Đồng thời,
hành động quyết đoán của ông chống lại cướp biển Anh tại Côn Lôn cho thấy một
cách tiếp cận chủ động đối với chủ quyền hàng hải và bảo vệ các tuyến đường
thương mại, thể hiện sự tương tác thực dụng với các cường quốc châu Âu đang nổi
lên, không chỉ giới hạn ở các đối thủ truyền thống trong khu vực.
IV. Lăng Trường
Thanh: Kiến Trúc, Vị Trí và Giá Trị Di Sản.
A. Vị Trí Địa Lý và Bố
Cục Kiến Trúc.
Lăng Trường Thanh (tên Hán 長清陵) là lăng mộ của Hiển Tôn Hiếu Minh
Hoàng đế Nguyễn Phúc Chu. Lăng tọa lạc tại núi Kim Ngọc, huyện Hương Trà, nay
thuộc thôn Kim Ngọc, xã Hương Thọ, thành phố Huế. Về vị trí địa lý, lăng nằm ở
tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 250m (theo số liệu đo trên bản đồ Google)
hoặc 800m (theo tài liệu tham khảo), và cách trung tâm thành phố Huế khoảng
10,5 km đường chim bay về hướng tây-nam. Lăng Trường Thanh cũng nằm cách Lăng
Trường Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái khoảng 350m về hướng Đông Bắc .
Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, xoay mặt về hướng
đông-nam, phía trước là đồng ruộng, với một hệ thống bậc cấp dẫn lên cổng. Cấu
trúc lăng bao gồm hai vòng thành bao bọc, tương tự như các lăng mộ chúa Nguyễn
khác. Vòng thành ngoài có chu vi 120,5m và cao 1,96m. Vòng thành trong có chu
vi 70,3m và cao 2,05m. Hai trụ cổng của vòng thành trong dẫn vào khu mộ được
trang trí hình kỳ lân, biểu tượng của sự may mắn và quyền uy. Mộ gồm hai tầng
hình chữ nhật: Tầng trên rộng 136 cm, dài 212 cm, cao 22 cm; Tầng dưới rộng 193
cm, dài 258 cm, cao 27 cm. Hương án của lăng vẫn còn khá nguyên vẹn và rất đẹp.
Bình phong phía sau mộ vẫn lưu giữ được hình tượng rồng (biểu tượng quyền lực),
cây cúc (biểu tượng trường thọ và sự thịnh vượng), và cây tùng (biểu tượng của
sự kiên cường, trường tồn) bên phải và trái, thể hiện những giá trị thẩm mỹ và
ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Các phép đo kiến trúc chi tiết và mô tả
về Lăng Trường Thanh, bao gồm hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng, và các yếu
tố trang trí cụ thể (kỳ lân trên trụ cổng, rồng, hoa cúc, cây tùng trên bình
phong), cung cấp những cái nhìn sâu sắc có giá trị về sự phát triển của kiến
trúc lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sự hiện diện của các loài vật biểu tượng cụ thể
(kỳ lân, rồng) trên bình phong phản ánh niềm tin vũ trụ truyền thống của Việt
Nam và Đông Á, tượng trưng cho quyền lực, thịnh vượng và trường thọ, và sự xuất
hiện nhất quán của chúng trong các lăng mộ Nguyễn cho thấy một thẩm mỹ hoàng
gia được chuẩn hóa ngay cả trước khi triều Nguyễn chính thức được thành lập.
B. Tình Trạng Hiện Tại
và Công Tác Bảo Tồn.
Lăng Trường Thanh đã trải qua các đợt trùng tu và tôn tạo nhờ
sự đóng góp của con cháu Nguyễn Phúc tộc vào các năm 2009 và 2015 . Công trình
này đã được Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế công nhận là di tích cấp tỉnh từ
năm 2018, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Các nỗ lực trùng tu
liên tục của Nguyễn Phúc tộc (2009, 2015) và việc công nhận chính thức là di
tích cấp tỉnh (2018) nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa và lịch sử lâu dài của Lăng Trường
Thanh, không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một di sản sống được duy trì
bởi con cháu. Điều này làm nổi bật một mô hình thành công của các nỗ lực bảo tồn
do cộng đồng dẫn dắt được chính quyền nhà nước chính thức công nhận và hỗ trợ,
đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài và khả năng tiếp cận của các di tích lịch sử
này.
C. So Sánh Kiến Trúc
Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn.
Lăng Trường Thanh có cấu trúc 2 vòng thành tương tự các lăng
mộ chúa Nguyễn khác, cho thấy một kiểu thức kiến trúc chung cho các lăng mộ thời
kỳ này. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm kiến trúc của Lăng Trường Thanh, việc so
sánh với các lăng mộ khác của các Chúa Nguyễn là cần thiết.
So sánh với Lăng Trường
Mậu của Chúa Nguyễn Phúc Thái:
Lăng Trường Mậu cũng có 2 vòng thành bao bọc. Vòng ngoài
Lăng Trường Mậu có chu vi 121,7m và cao 2,5m. (Lăng Trường Thanh: chu vi
120,5m, cao 1,96m). Vòng trong Lăng Trường Mậu có chu vi 67m và cao 1,98m.
(Lăng Trường Thanh: chu vi 70,3m, cao 2,05m). Mộ Trường Mậu gồm 2 tầng, kích
thước lớn hơn đáng kể: Tầng trên rộng 275cm, dài 350cm, cao 23cm; Tầng dưới rộng
534cm, dài 650cm, cao 18cm. (Lăng Trường Thanh: nhỏ hơn đáng kể). Bình phong
sau mộ Trường Mậu trang trí hình rồng. (Lăng Trường Thanh: rồng, cúc, tùng).
Lăng Trường Mậu được trùng tu vào năm 2012 và cũng được công nhận là di tích cấp
tỉnh vào năm 2018.
So sánh với Lăng Trường
Hưng của Chúa Nguyễn Phúc Tần:
Lăng Trường Hưng cũng có cấu trúc 2 vòng thành bao quanh mộ.
Vòng thành ngoài Lăng Trường Hưng có chu vi 210m và cao 2,57m. Vòng thành trong
Lăng Trường Hưng có chu vi 53m và cao 2m. Mộ Trường Hưng gồm 2 tầng (sau trùng
tu được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tổng 3 tầng): Tầng trên cùng rộng 193
cm, dài 271 cm, cao 22 cm. Tầng giữa rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18 cm. (Lăng
Trường Thanh: 2 tầng, kích thước nhỏ hơn). Bình phong Trường Hưng có hình đôi
lân mặt trước và rồng mặt sau.
Vai trò của Lăng Chiêu Nghi: Lăng Chiêu Nghi (nơi an nghỉ của
bà Trần Thị Xạ, vợ Chúa Võ vương Nguyễn Phúc Khoát) được các nhà nghiên cứu
đánh giá là lăng mộ cổ duy nhất thời các chúa Nguyễn ở Huế còn giữ nguyên bản
kiến trúc ban đầu sau những biến cố lịch sử cuối thế kỷ XVIII. Điều này biến
Lăng Chiêu Nghi thành một "tiêu bản" kiến trúc quý hiếm, cung cấp cơ
sở quan trọng để vua Gia Long phục chế lăng tẩm các chúa sau khi hoàn thành đế
nghiệp.
Phân tích so sánh Lăng Trường Thanh với các lăng mộ Chúa
Nguyễn khác (Trường Mậu, Trường Hưng, Chiêu Nghi) cho thấy cả một kiểu kiến
trúc nhất quán (hai vòng thành đồng tâm, mộ hai tầng) và những biến thể tinh tế
về quy mô và họa tiết trang trí. Việc Lăng Chiêu Nghi được sử dụng làm "mẫu"
để Gia Long phục hồi các lăng mộ Chúa Nguyễn khác sau thời Tây Sơn (thời kỳ mà
nhiều lăng mộ bị tàn phá) là một điểm quan trọng. Điều này cho thấy nỗ lực của
triều Nguyễn sau Tây Sơn nhằm tái thiết và chuẩn hóa di sản kiến trúc của tổ
tiên, ngụ ý rằng tình trạng hiện tại của nhiều lăng mộ Chúa Nguyễn (bao gồm cả
Trường Thanh) có thể phản ánh những lần phục hồi sau này hơn là hình thức ban đầu
của chúng vào thế kỷ 17-18. Điều này đặt ra những câu hỏi về tính nguyên bản của
một số đặc điểm hiện tại và làm nổi bật các lớp can thiệp lịch sử.
Bảng 2: So Sánh Kiến
Trúc Các Lăng Mộ Chúa Nguyễn Tiêu Biểu.
Tên Lăng. Chúa/Hoàng
hậu .Vị trí Hướng .Chu vi thành
ngoài (m) .Chiều cao thành ngoài
(m) .Chu vi thành trong (m) .Chiều cao thành trong (m) .Số tầng mộ .Kích thước mộ (Tầng trên/dưới). Đặc
điểm bình phong .Tình trạng/Ghi chú.
Trường Thanh. Nguyễn
Phúc Chu. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Đông-nam 120.5 1.96 70.3 2.05 2 Tầng
1: 136 nhân 212 nhân 22cm; Tầng 2: 193 nhân
258 nhân 27cm .Rồng, cúc, tùng. Trùng tu 2009, 2015; Di tích cấp tỉnh
2018.
Trường Mậu .Nguyễn
Phúc Thái. Kim Ngọc, Hương Thọ, Huế. Bắc 121.7 2.5 67 1.98 2 Tầng 1: 275 nhân 35 nhân 0 23cm; Tầng 2:
534 nhân 650 nhân 18cm .Rồng .Trùng tu 2012; Di tích cấp tỉnh 2018.
Trường Hưng. Nguyễn
Phúc Tần .Hương Thọ, Huế .Không rõ 210 2.57 53 2 2
(sau trùng tu 3). Tầng1: 193 nhân 271
nhân 22cm; Tầng 2: 241 nhân 326 nhân 18cm .Đôi
lân (trước), rồng (sau) .Đã trùng
tu.
Chiêu Nghi Trần Thị Xạ
(Vợ Nguyễn Phúc Khoát) Thủy Xuân,
Huế Không rõ 39 1.8 16 1.7 2 Không
rõ chi tiết kích thước Hư hỏng, lớp trang
trí bong tróc Giữ nguyên kiến trúc ban đầu;
Là "tiêu bản" phục chế lăng tẩm chúa Nguyễn
V. Đánh Giá Chung và
Di Sản Lâu Dài của Chúa Nguyễn Phúc Chu.
Nguyễn Phúc Chu được nhìn nhận là một trong những vị chúa
Nguyễn có công lao to lớn trong việc củng cố nội trị, mở rộng bờ cõi và phát
triển văn hóa-tôn giáo ở Đàng Trong. Ông được người đời sau ngưỡng mộ và truy
tôn là Chúa Minh. Sau khi qua đời, ông được nhà Nguyễn truy tôn miếu hiệu là Hiển
Tông và thụy hiệu là Anh Mô Hùng Lược Thánh Minh Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu
Minh hoàng đế.
Để tưởng nhớ công lao của ông, tên ông đã được đặt cho nhiều
con đường ở các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam
mà ông có công mở rộng, như Thành phố Hồ Chí Minh (Quận Tân Bình), Huế, Hội An,
Tam Kỳ, Biên Hòa, và Hà Tiên. Các tước hiệu truy tặng và việc đặt tên đường phố
theo tên ông ở nhiều thành phố khác nhau, đặc biệt là ở các vùng đất phía Nam
như Biên Hòa và Hà Tiên, không chỉ là những danh dự mà còn là những biểu tượng
hữu hình cho di sản lâu dài của ông như một nhân vật chủ chốt trong quá trình
"Nam Tiến". Sự công nhận rộng rãi này, đặc biệt ở các vùng lãnh thổ
mà ông đã mở rộng hoặc củng cố, thể hiện vai trò then chốt của ông trong việc định
hình cảnh quan địa lý và văn hóa hiện đại của miền Nam Việt Nam, củng cố hình ảnh
của ông như một "Minh Chúa" đã đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn
sau này.
Kết Luận.
Chúa Nguyễn Phúc Chu là một trong những vị lãnh chúa kiệt xuất
của Đàng Trong, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam. Dưới 34
năm trị vì của ông, Đàng Trong không chỉ được củng cố về nội trị với các chính
sách phát triển kinh tế, giáo dục, quân sự và cải cách hành chính, mà còn mở rộng
đáng kể bờ cõi về phía Nam thông qua các chiến dịch bình định Chiêm Thành, can
thiệp vào Chân Lạp và tiếp nhận vùng đất Hà Tiên. Đặc biệt, sự quan tâm của ông
đến văn hóa và tôn giáo, nhất là Phật giáo, đã góp phần tạo nên một nền tảng
tinh thần vững chắc cho xứ Đàng Trong.
Lăng Trường Thanh, nơi an nghỉ của ông, không chỉ là một
công trình kiến trúc mang giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, mà còn là minh chứng
cho sự phát triển của kiến trúc lăng mộ thời các Chúa Nguyễn. Những nỗ lực bảo
tồn của cộng đồng Nguyễn Phúc tộc và sự công nhận của nhà nước đối với di tích
này là điều kiện tiên quyết để giữ gìn và phát huy giá trị của di sản. Chúa
Nguyễn Phúc Chu đã đóng vai trò then chốt trong tiến trình lịch sử Đàng Trong,
là người đặt nền móng vững
chắc cho sự phát triển và mở rộng lãnh thổ về phương Nam, để lại một di sản lâu
dài cho dân tộc Việt Nam.
Xin
theo dõi tiếp bai 7. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
LOẠT BÀI CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN. BÀI 5: LĂNG TRƯỜNG MẬU CỦA ANH TÔNG HIẾU NGHĨA HOÀNG ĐẾ NGUYỄN PHÚC THÁI.
Kính chào quý vị và các bạn, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều
duyên đến với Thành phố Huế, nhưng phải đến năm 2020, chúng tôi mới thực sự có
những chuyến điền dã chuyên sâu, khảo sát tỉ mỉ các lăng mộ của triều Nguyễn.
Loạt bài viết trên blogspot Điện bà Tây Ninh ra đời từ những chuyến đi ấy, và
nay, với những tư liệu quý giá thu thập được trong chuyến điền dã năm 2025,
chúng tôi mong muốn chuyển tải những nghiên cứu này dưới dạng video trên
YouTube, không chỉ để chia sẻ kiến thức mà còn để lưu giữ nguồn tư liệu quý giá
cho thế hệ mai sau.
Trong chuỗi nghiên cứu này, chúng tôi đã tham khảo và sử dụng
tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ
Phan Thanh Hải, cùng nhiều tài liệu chuyên khảo khác. Những hình ảnh minh họa
được sử dụng là thành quả từ chuyến điền dã của Điện bà Tây Ninh năm 2025 và một
số ảnh sưu tầm từ internet. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các tác giả đã đóng
góp vào nguồn tri thức này. Thân ái, Điện bà Tây Ninh.
Tiếp nối bài nghiên cứu về Lăng Trường Hưng của Chúa Hiền
Nguyễn Phúc Tần, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vị chúa Nguyễn
khác, người đã tiếp nối và phát triển cơ nghiệp Đàng Trong: Anh Tông Hiếu Nghĩa
Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, hay còn gọi là Chúa Nghĩa.
Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào thân thế, sự nghiệp của ông, cũng như khảo
tả chi tiết về Lăng Trường Mậu – nơi an nghỉ cuối cùng của vị chúa nhân từ này.
Nghiên Cứu Chuyên Sâu
Về Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và Lăng Trường Mậu: Dấu Ấn Một Triều Đại Ngắn Ngủi
Nhưng Vĩ Đại.
I. Lời Mở Đầu: Dấu Ấn
Lịch Sử và Di Sản Vĩnh Cửu.
Các chúa Nguyễn đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình vùng đất phía Nam Đại Việt, đặt nền móng vững chắc cho triều Nguyễn sau này. Các lăng mộ hoàng gia của họ không chỉ là những nơi an nghỉ cuối cùng mà còn là những di vật lịch sử quan trọng, phản ánh sự phát triển về kiến trúc, văn hóa và chính trị của thời đại. Việc nghiên cứu những di tích này cung cấp những hiểu biết vô giá về các thực hành hành chính và văn hóa ban đầu của dòng họ Nguyễn.
Bài nghiên cứu này tập trung vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái, vị chúa Nguyễn thứ năm, người đã trị vì trong một giai đoạn ngắn ngủi
nhưng đầy ý nghĩa từ năm 1687 đến năm 1691. Mặc dù triều đại của ông chỉ kéo
dài bốn năm, những đóng góp của ông có ý nghĩa nền tảng cho sự phát triển của
Đàng Trong. Cần lưu ý rằng, mặc dù tiêu đề ban đầu của yêu cầu nghiên cứu đề cập
đến "Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần," các tư liệu chi
tiết được cung cấp lại tập trung chủ yếu vào Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và
lăng mộ của ông, Lăng Trường Mậu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự
nghiệp và ý nghĩa lịch sử của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái cùng với kiến trúc và
giá trị của Lăng Trường Mậu.
Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp một phân tích chuyên
sâu, học thuật về cuộc đời, giai đoạn trị vì của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái và
ý nghĩa kiến trúc, lịch sử của Lăng Trường Mậu. Nghiên cứu này được xây dựng dựa
trên các tư liệu điền dã và nội dung blog của "Điện bà Tây Ninh,"
cùng với các nguồn sử liệu học thuật bổ sung như "Lăng mộ Hoàng gia thời
Nguyễn tại Huế" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải và các cơ sở dữ liệu lịch sử trực
tuyến.
II. Thân Thế và Sự
Nghiệp Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái (Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế).
2.1. Nguồn Gốc và Gia
Đình.
Nguyễn Phúc Thái, còn được biết đến với tên Nguyễn Anh Tông
hoặc Chúa Nghĩa, là vị chúa Nguyễn thứ năm trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh vào
ngày 21 tháng Chạp năm Kỷ Sửu, tức ngày 22 tháng 1 năm 1650. Một số nguồn khác
cũng ghi nhận ngày sinh là 22 tháng 1 năm 1649. Ông là con trai thứ hai của
Thái Tông Nguyễn Phúc Tần (Chúa Hiền) và Hoàng Hậu Tống Thị Đôi.
Người anh cả của ông, Nguyễn Phúc Diễn, con của chính thất
Chu Thị Viên, đã qua đời sớm vào năm 1685. Do đó, Nguyễn Phúc Thái, với tuổi
tác và đức tính hiền hậu, được lập làm Thế tử (người kế vị).
Chính thất của ông là Tống Thị Lĩnh. Bà sinh năm Quý Tị
(1653) và là con gái của quan Thiếu phó Quận công Tống Phúc Vinh [User Query].
Bà đã sinh ra Nguyễn Phúc Chu, người sau này kế vị ông trở thành vị chúa Nguyễn
thứ sáu. Tống Thị Lĩnh qua đời vào ngày 22 tháng 3 năm Bính Tý (tức 23 tháng 5
năm 1696), hưởng thọ 44 tuổi.
2.2. Giai Đoạn Trị Vì
Ngắn Ngủi Nhưng Đầy Ý Nghĩa (1687-1691).
Nguyễn Phúc Thái lên ngôi vào năm 1687 khi ông 39 tuổi, kế vị
cha mình là Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Triều thần đã tôn ông làm "Tiết Chế
Thủy Bộ Chư Dinh Kiêm Tổng Nội Ngọai Bình Chương Quân Quốc Trọng Sự Thái Phó Hoằng
Quốc Công". Ông được dân chúng đương thời gọi là Chúa Nghĩa nhờ tính tình
khoan hòa và nhân ái của mình. Sau này, vua Gia Long đã truy tôn miếu hiệu cho
ông là Anh Tông và thụy hiệu là "Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu
Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoàng Đế".
Về chính sách nội trị, Chúa Nghĩa nổi tiếng với tính cách
"khoan hòa," chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" (thu hút và trọng
dụng người tài), và những nỗ lực giảm nhẹ hình phạt, giảm sưu thuế. Điều này đã
mang lại sự hài lòng cho người dân. Ông cũng đã cải cách các quy định về tang
phục để phù hợp hơn với thực tế. Trước đây, mỗi khi có quốc tang, người dân, bất
kể già trẻ, đều phải la khóc, kêu gào và bỏ bê công việc đồng áng; ông đã sắp xếp
lại quy định này thành các giai đoạn cụ thể cho từng tầng lớp xã hội.
Mặc dù triều đại của Nguyễn Phúc Thái chỉ kéo dài bốn năm,
việc ông chú trọng vào chính sách "chiêu hiền đãi sĩ" là một điểm nhấn
quan trọng. Chính sách này cho thấy một tầm nhìn chiến lược trong quản trị, vượt
ra ngoài những vấn đề hành chính đơn thuần. Nó thể hiện sự tập trung vào việc
xây dựng một nền tảng trí tuệ và hành chính vững mạnh, điều cực kỳ cần thiết
cho một nhà nước đang phát triển hoặc mở rộng. Việc thu hút những cá nhân có
năng lực sẽ ngay lập tức nâng cao hiệu quả hành chính và củng cố lòng trung
thành, tạo ra một môi trường ổn định có thể duy trì ngay cả khi có sự chuyển
giao quyền lực. Điều này phản ánh một tầm nhìn dài hạn về sự ổn định và phát
triển, góp phần vào đánh giá tích cực về triều đại của ông.
2.3. Quyết Sách Dời
Đô Về Phú Xuân (1687).
Vào tháng 7 năm 1687, Chúa Nghĩa đã ra lệnh dời phủ chúa từ
Kim Long về làng Phú Xuân. Kim Long đã từng là thủ phủ từ năm 1636 đến năm
1687. Sau khi dời đô, phủ cũ ở làng Kim Long được chuyển đổi thành Thái Tông Miếu,
nơi thờ Chúa Hiền.
Phú Xuân được lựa chọn vì những lợi thế chiến lược và địa lý
vượt trội: nó "rộng rãi, bề thế hơn Kim Long". Sông Hương trở nên rộng
lớn khi chảy qua kinh thành mới. Núi Bằng Sơn (nay là Ngự Bình) được chọn làm
"bình phong" (tấm chắn) tự nhiên. Phú Xuân được mô tả là một vị trí
trung tâm, nơi "miền núi, miền biển đều họp về, đứng giữa miền Nam và miền
Bắc, đất đai cao ráo, non sông phẳng lặng... sông lớn giăng phía trước, núi cao
giữ phía sau, rồng cuộn, hổ ngồi, hình thế vững chãi". Điều này cho thấy một
lợi thế phong thủy mạnh mẽ. Chúa Nghĩa đã bắt đầu xây dựng các cung điện và
thành quách tráng lệ tại Phú Xuân.
Quyết định dời đô về Phú Xuân vào năm 1687 là đóng góp quan
trọng nhất và có tầm ảnh hưởng lâu dài nhất trong triều đại của Nguyễn Phúc
Thái. Đây không chỉ là một thay đổi hành chính mà còn là một bước đi chiến lược
địa chính trị. Nó đã biến một ngôi làng thành một trung tâm đô thị đang phát
triển, đặt nền móng quan trọng để Phú Xuân trở thành kinh đô của triều Nguyễn
sau này. Tầm nhìn xa này, thể hiện sự hiểu biết về lợi thế phong thủy và hậu cần,
nói lên rất nhiều về khả năng chiến lược của ông, bất chấp thời gian trị vì ngắn
ngủi. Việc dời đô đã định vị các chúa Nguyễn để kiểm soát tốt hơn cả lãnh thổ
phía Bắc và phía Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng và củng cố quyền
lực trong tương lai.
2.4. Củng Cố Quân Sự
và Đối Ngoại.
Chúa Nghĩa đặc biệt chú trọng tăng cường sức mạnh quân sự,
thực hiện chính sách "tuyên quân" (huy động/mở rộng quân đội. Theo
đó, mỗi gia đình có con trai đều phải đóng góp một người cho quân đội . Binh
lính được trang bị đầy đủ súng ống, y phục và lương tiền. Dưới thời ông, quân đội
đã phát triển lên đến 4 vạn người (40.000 quân) [User Query]. Phủ chúa còn duy
trì hai đội kỵ binh với 400 ngựa . Hải quân sở hữu những chiến thuyền lớn có mõ
để giữ nhịp chèo cho binh sĩ .
Mặc dù Chiến tranh Trịnh-Nguyễn đã tạm ngừng (1672-1774) trước
triều đại của Nguyễn Phúc Thái , chính sách tăng cường quân sự mạnh mẽ của ông
cho thấy một sự hiểu biết chiến lược rằng hòa bình là mong manh và một quân đội
hùng mạnh là cần thiết cho cả ổn định nội bộ và tiếp tục mở rộng về phía Nam.
Cách tiếp cận chủ động này đảm bảo các chúa Nguyễn duy trì quyền lực và toàn vẹn
lãnh thổ, ngay cả khi mối đe dọa trực tiếp từ phía Bắc đã giảm bớt. Nó cũng chuẩn
bị nền tảng cho công cuộc Nam tiến sâu rộng hơn dưới thời người kế nhiệm ông.
Về đối ngoại, Chúa Nghĩa đã giải quyết vấn đề Chân Lạp
(Campuchia). Năm 1688, Hoàng Tấn, một cựu tướng nhà Minh và phó tướng Long Môn,
đã giết Dương Ngạn Địch (một thủ lĩnh nhà Minh khác) tại cửa biển Mỹ Tho. Hoàng
Tấn sau đó lập căn cứ tại Rạch Năn, cướp phá và quấy nhiễu người Chân Lạp, gây
rối loạn thương mại. Vua Chân Lạp, Nặc Thu, bất bình với tình hình này, nghi ngờ
Nguyễn Phúc Thái xúi giục Hoàng Tấn gây rối để lấy cớ xâm lược. Nặc Thu ngừng cống
nạp cho chúa Nguyễn và xây dựng các công sự để chống lại.
Chúa Nghĩa đã cử Phó tướng Mai Vạn Long làm Thống suất, cùng
các tướng lĩnh khác, để dẹp Hoàng Tấn và giải quyết tình hình Chân Lạp. Mai Vạn
Long đã lừa Hoàng Tấn vào một cuộc phục kích, phá hủy các căn cứ của hắn. Hoàng
Tấn bỏ chạy, gia đình hắn bị xử tử. Quân Nguyễn sau đó tiến đánh Nặc Thu, chiếm
được các căn cứ của ông ta. Tuy nhiên, Mai Vạn Long đã bị Nặc Thu lừa bằng cách
giả vờ đầu hàng và rút quân, dẫn đến sự phục hồi kháng cự của Nặc Thu và bùng
phát dịch bệnh trong quân Nguyễn.
Do những thất bại của Mai Vạn Long, ông ta bị hạch tội và
bãi chức. Chúa Nghĩa bổ nhiệm Cai cơ Nguyễn Hữu Hào làm Thống suất. Nguyễn Hữu
Hào đã thành công đánh bại Nặc Thu, bắt ông ta về Sài Côn, qua đó bình định
Chân Lạp. Sau khi Nặc Thu và Nặc Non (một hoàng tử Campuchia khác) qua đời,
Nguyễn Phúc Thái đã bổ nhiệm Nặc Yêm, con trai của Nặc Non, làm vua mới của
Campuchia, đặt ông ta ở thành Gò Vách. Điều này đã thiết lập ảnh hưởng của nhà
Nguyễn đối với việc kế vị ngai vàng Campuchia.
Chi tiết về xung đột với Chân Lạp cho thấy chính sách đối
ngoại chủ động và quyết đoán của Nguyễn Phúc Thái ở phía Nam. Đây không chỉ đơn
thuần là dẹp một cuộc nổi loạn mà còn là việc khẳng định chủ quyền một cách chiến
lược của nhà Nguyễn đối với Campuchia. Các cuộc can thiệp quân sự liên tiếp và
việc cuối cùng bổ nhiệm một vị vua do nhà Nguyễn hậu thuẫn (Nặc Yêm) chứng tỏ ý
định rõ ràng nhằm ổn định biên giới phía Nam và mở rộng phạm vi ảnh hưởng, trực
tiếp đóng góp vào quá trình "mở mang bờ cõi" vốn là đặc điểm của thời
kỳ các chúa Nguyễn. Điều này cũng làm nổi bật sự tương tác phức tạp giữa các cuộc
nổi loạn nội bộ (Hoàng Tấn) và quan hệ đối ngoại (Chân Lạp).
2.5. Di Sản và Ảnh Hưởng.
Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Đàng Trong. Ông là một vị chúa nhân
từ, biết thương dân, và đã cần mẫn bảo tồn, củng cố cơ nghiệp tổ tiên . Ông đã
đặt nền móng cho công cuộc mở mang bờ cõi về sau và đảm bảo cuộc sống thanh
bình, an cư lạc nghiệp cho người dân dưới thời mình .
Triều đại của Nguyễn Phúc Thái, dù ngắn ngủi, lại mang tính
chất bản lề. Ông đã củng cố quyền lực, khởi xướng việc dời đô quan trọng về Phú
Xuân, và khẳng định sự thống trị của nhà Nguyễn ở Chân Lạp. Các chính sách
"khoan hòa" của ông đã thúc đẩy sự ổn định nội bộ, trong khi sức mạnh
quân sự của ông đã ngăn chặn các mối đe dọa bên ngoài. Điều này đã tạo tiền đề
cho con trai ông, Nguyễn Phúc Chu, để mở rộng đáng kể lãnh thổ của nhà Nguyễn.
Triều đại của ông là một minh chứng cho việc các quyết định chiến lược, ngay cả
trong một thời gian ngắn, có thể có những tác động sâu rộng và lâu dài đến quỹ
đạo của một triều đại.
III. Lăng Trường Mậu:
Nơi An Nghỉ Của Chúa Nghĩa.
3.1. Vị Trí Địa Lý và
Bố Cục Tổng Thể.
Lăng Trường Mậu (長茂陵) là lăng mộ của Anh Tông Hiếu
Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc trên núi Kim Ngọc, thuộc thôn Kim
Ngọc, xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Lăng nằm ở phía tả ngạn sông Tả Trạch, cách bờ sông khoảng
500m theo số liệu đo trên bản đồ Google, hoặc 1,5 km theo tài liệu tham khảo.
Khoảng cách từ lăng đến trung tâm thành phố Huế là khoảng 11 km đường chim bay
về phía tây-nam.
Về mối quan hệ với các lăng chúa Nguyễn khác, Lăng Trường Mậu
nằm cách Lăng Trường Thanh của Chúa Nguyễn Phúc Chu khoảng 350m về hướng
tây-nam [User Query]. Sự gần gũi này cho thấy một sự sắp xếp có chủ đích của
các lăng mộ trong hoàng tộc. Lăng được xây dựng trên một quả đồi cao, quay mặt
về hướng bắc. Phía trước lăng có một hồ nước rộng và các bậc cấp dẫn lên lăng.
3.2. Kiến Trúc và Đặc
Điểm Nổi Bật.
Khu lăng mộ được bao bọc bởi hai vòng thành hình chữ nhật.
Vòng thành ngoài có chu vi 121,7m (tương đương 28 trượng 7 thước 2 tấc) và cao
2,5m (tương đương 6 thước 3 tấc). Vòng thành trong có chu vi 67m (tương đương
15 trượng 8 thước 6 tấc) và cao 1,98m (tương đương 5 thước).
Cổng vào mộ được che phủ bởi các tán cây, tạo nên một không
gian yên tĩnh và thanh bình. Sau cổng lăng có một bình phong. Tư liệu người
dùng cung cấp cho biết bình phong này trang trí hình kỳ lân [User Query], trong
khi một số nguồn khác lại đề cập đến hình long mã. Ngoài ra, bình phong sau mộ
được trang trí hình tượng rồng.
Sự hiện diện của bình phong được trang trí bằng các sinh vật
thần thoại như kỳ lân, long mã và rồng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đây không
chỉ là những chi tiết trang trí mà còn là những biểu tượng mạnh mẽ trong vũ trụ
quan Việt Nam và Đông Á. Long mã tượng trưng cho sức mạnh, sự tiến bộ, vũ trụ vận
động không ngừng và khát vọng về hòa bình, thịnh vượng. Kỳ lân đại diện cho điềm
lành, sự thanh bình và sự cai trị khôn ngoan. Rồng, tất nhiên, là biểu tượng tối
cao của quyền lực đế vương và uy quyền thần thánh. Việc đưa các hình tượng này
vào kiến trúc lăng mộ phản ánh mong muốn của các chúa Nguyễn về một triều đại
thịnh vượng, ổn định và được thần linh bảo hộ, cũng như để nơi an nghỉ của họ
thể hiện những khát vọng này. Sự khác biệt nhỏ trong mô tả (kỳ lân so với long
mã) có thể chỉ ra những cách hiểu hoặc biến thể nghệ thuật khác nhau trong khu
vực.
Mộ táng của Chúa Nghĩa được xây dựng phẳng và thấp, gồm hai
tầng hình chữ nhật. Tầng trên có chiều rộng 275 cm, chiều dài 350 cm và chiều
cao 23 cm. Tầng dưới rộng 534 cm, dài 650 cm và cao 18 cm. Phía trước mộ có xây
hương án.
Kiến trúc của Lăng Trường Mậu, với hai vòng thành bao quanh,
mộ phẳng thấp và các kích thước cụ thể, phù hợp với đặc điểm chung của các lăng
mộ chúa Nguyễn thời kỳ đầu. Điều này cho thấy một phong cách kiến trúc nhất
quán, đang phát triển, có trước các lăng tẩm hoàng gia phức tạp và tráng lệ hơn
của các vị vua Nguyễn sau này. Sự đơn giản tương đối và thiết kế "phẳng,
thấp" có thể phản ánh vị thế của các chúa Nguyễn là "chúa" chứ
không phải "hoàng đế" trong giai đoạn này, và bản chất đang phát triển
của khát vọng đế vương của họ.
Bảng 1: Kích thước
chi tiết Lăng Trường Mậu.
Hạng mục Kiến trúc Chi
tiết Kích thước
Vòng thành ngoài. Chu
vi 121,7m.
Chiều cao 2,5m.
Vòng thành trong. Chu
vi 67m.
Chiều cao 1,98m.
Mộ tầng 1 Rộng 275 cm.
Dài 350 cm.
Cao 23 cm.
Mộ tầng 2 Rộng 534 cm.
Dài 650 cm.
Cao 18 cm.
3.3. Lăng Vĩnh Mậu:
Nơi An Nghỉ Của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu Tống Thị Lĩnh.
Lăng Vĩnh Mậu (永茂陵) là lăng mộ của Hiếu Nghĩa Hoàng Hậu
Tống Thị Lĩnh, chính thất của Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái. Lăng tọa lạc tại
làng Định Môn, Hương Trà, Thừa Thiên. Một số nguồn cũng đặt lăng trong quần thể
lăng Gia Long, phường Long Hồ, quận Phú Xuân, thành phố Huế. Điều này cho thấy
mối quan hệ địa lý và gia đình gần gũi với Lăng Trường Mậu.
Lăng Vĩnh Mậu quay mặt về hướng tây, lệch 10 độ về phía bắc,
với núi Kim Phụng làm bình phong phía trước. Kiến trúc của lăng được mô tả là
khá đơn giản, với mộ được xây dựng hai tầng, có hương án lớn phía trước, và khu
vực mộ được bao quanh bởi hai vòng tường cùng một bình phong. Bà Tống Thị Lĩnh
qua đời năm 1696, và lăng được xây dựng ngay trong năm đó.
Lịch sử của Lăng Vĩnh Mậu cho thấy sự biến động của thời cuộc.
Lăng từng bị quân Tây Sơn khai quật, nhưng đã được xây dựng lại vào tháng 4 năm
1808 dưới thời vua Gia Long. Sau đó, vào năm 1840, vua Minh Mạng đã ra lệnh
trùng tu, xây dựng bình phong cao hơn và thêm cổng phía trước tường thành, vẫn
còn tồn tại đến ngày nay. Đáng tiếc, Lăng Vĩnh Mậu đã bị trộm cướp vào ngày 22
tháng 1 năm 1990.
Lịch sử chi tiết của Lăng Vĩnh Mậu, bao gồm việc bị quân Tây
Sơn khai quật và sau đó được Gia Long cho xây dựng lại, làm nổi bật giai đoạn lịch
sử đầy biến động của dòng họ Nguyễn. Việc Gia Long, người sáng lập triều Nguyễn,
đã nỗ lực tái thiết lăng mộ của một chính thất của vị chúa Nguyễn thời kỳ đầu
cho thấy tầm quan trọng của việc thờ cúng tổ tiên và việc thiết lập tính hợp
pháp của triều đại sau thời Tây Sơn. Điều này thể hiện một nỗ lực có ý thức nhằm
khôi phục và củng cố câu chuyện lịch sử và di sản vật chất của dòng dõi Nguyễn.
3.4. Giá Trị Lịch Sử
và Công Tác Bảo Tồn.
Lăng Trường Mậu đã trải qua quá trình trùng tu vào năm 2012,
do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực hiện. Hoạt động này thể hiện vai trò tích cực
của dòng họ trong việc bảo tồn di sản của mình. Lăng mộ sau đó đã được chính thức
công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh vào ngày 4 tháng 6 năm 2018, theo Quyết định
số 1228/QĐ-UBND của UBND tỉnh.
Việc trùng tu gần đây (2012) do Hội đồng Nguyễn Phước tộc thực
hiện và việc công nhận chính thức là di tích lịch sử cấp tỉnh (2018) minh họa một
xu hướng tích cực trong công tác bảo tồn di sản ở Việt Nam. Điều này cho thấy sự
chuyển dịch sang việc công nhận và bảo vệ chính thức các di tích chúa Nguyễn thời
kỳ đầu, thường được khởi xướng hoặc hỗ trợ bởi cộng đồng hậu duệ. Nỗ lực hợp
tác này giữa chính quyền địa phương và dòng họ Nguyễn Phước là rất quan trọng để
đảm bảo sự tồn tại lâu dài và sự đánh giá đúng mức của công chúng đối với những
tài sản lịch sử quý giá này, vượt ra ngoài sự quan tâm học thuật đơn thuần để
trở thành sự quản lý văn hóa chủ động.
IV. Kết Luận: Tầm Vóc
Của Một Vị Chúa và Di Tích Lịch Sử.
Mặc dù triều đại chỉ kéo dài bốn năm, Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc
Thái đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Đàng Trong. Sự cai trị
nhân từ của ông đã thúc đẩy hòa bình và ổn định, trong khi quyết định chiến lược
dời đô về Phú Xuân đã đặt nền móng cho kinh đô Huế sau này. Các chính sách quân
sự và đối ngoại quyết đoán của ông ở Chân Lạp đã củng cố biên giới phía Nam và
mở rộng ảnh hưởng của nhà Nguyễn, đóng góp đáng kể vào quá trình Nam tiến. Ông
là một nhân vật then chốt, người đã củng cố những thành quả của các vị chúa tiền
nhiệm và chuẩn bị con đường cho sự mở rộng hơn nữa dưới thời con trai ông, Nguyễn
Phúc Chu.
Lăng Trường Mậu là một minh chứng hữu hình cho di sản của
Chúa Nghĩa và phong cách kiến trúc ban đầu của các lăng mộ chúa Nguyễn. Thiết kế
của lăng, dù đơn giản hơn so với các lăng tẩm hoàng gia sau này, vẫn thể hiện
các nguyên tắc phong thủy và thẩm mỹ biểu tượng của thời đại. Việc trùng tu gần
đây và công nhận chính thức đã nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa lâu dài của
lăng, đảm bảo việc bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.
Việc nghiên cứu Lăng Trường Mậu và cuộc đời của Chúa Nghĩa
Nguyễn Phúc Thái làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn tất cả các di tích
lịch sử, bất kể quy mô hay thời gian cai trị mà chúng kỷ niệm. Mỗi di tích đều
mang đến những hiểu biết độc đáo về quá khứ. Những nỗ lực liên tục trong nghiên
cứu, bảo tồn và giáo dục công chúng là rất quan trọng để đảm bảo rằng những di
sản văn hóa vô giá này được bảo vệ, hiểu rõ và trân trọng như những phần không
thể thiếu trong lịch sử phong phú của Việt Nam.
Xin theo dõi tiếp bài 6 trong chuỗi nghiên cứu của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.