Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ THANH HÓA.
– NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM .
Bài 10: Dương Đình Nghệ .
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh đã thực hiện không biết
bao chuyến điền dã tại Thanh Hóa – vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", cái nôi sản sinh ra bao vua chúa và các dòng họ có ảnh hưởng sâu sắc
đến lịch sử Việt Nam. Những tư liệu quý giá, từng được cất giữ kỹ lưỡng trong
các ổ đĩa cứng, nay được mang ra để chia sẻ cùng các bạn, như một cách để trả
ơn những người bạn thân thiết tại Thanh Hóa – những người đã tận tình hỗ trợ
trong suốt vài chục năm qua. Đây là loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về phong thủy,
quá trình lịch sử từ xưa đến nay, và các địa danh là cái nôi sản sinh ra nhiều
vua chúa cùng các dòng họ lớn. Điện bà Tây Ninh sẽ cố gắng hết mức để khám phá
nguyên nhân tại sao một vùng đất hẹp nhưng giàu có đủ núi non, rừng rậm, đồng bằng,
sông ngòi và biển cả lại trở thành nơi phát tích, là cái nôi của bao anh hùng
dân tộc. Tư liệu phong phú, nên sẽ được chia thành nhiều bài nhỏ trong loạt bài
này. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, bài viết sẽ khá dài. Cảm ơn các bạn đã kiên
nhẫn theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Giới thiệu.
Thanh Hóa, vùng đất được mệnh danh là "quê vua, đất
chúa", từ lâu đã là cái nôi sản sinh ra những dòng họ lớn và các bậc đế
vương, anh hùng có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử dân tộc Việt Nam. Loạt bài
nghiên cứu này nhằm khám phá sâu sắc về phong thủy, lịch sử, và các địa danh tại
Thanh Hóa – nơi phát tích của nhiều vương triều và dòng họ, từ Tiền Lê, Hồ, Hậu
Lê đến Nguyễn. Qua các bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về những nhân vật và
dòng họ nổi bật như họ Nguyễn Phước, họ Trịnh, họ Bùi, và các bậc anh hùng khác
gắn liền với mảnh đất Ái Châu xưa. Bài viết thứ 10 này tập trung vào Dương Đình
Nghệ, một hào trưởng xuất thân từ làng Giàng (nay thuộc xã Thiệu Dương, huyện
Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa).
Ông là người đã lãnh đạo cuộc đấu tranh đánh đuổi quân Nam
Hán năm 931, tự xưng Tiết độ sứ, chấm dứt vĩnh viễn hơn 1.000 năm Bắc thuộc, và
khôi phục nền độc lập tự chủ cho dân tộc. Dương Đình Nghệ không chỉ là một danh
tướng mà còn là biểu tượng của tinh thần quật cường, ý chí phục quốc của người
Việt trong giai đoạn chuyển tiếp từ thời kỳ đô hộ sang độc lập. Sự nghiệp của
ông, dù ngắn ngủi, đã đặt nền móng cho những chiến công vĩ đại sau này, như trận
Bạch Đằng năm 938 của con rể ông – Ngô Quyền. Bài nghiên cứu này sẽ phân tích
chi tiết các khía cạnh: hoàn cảnh lịch sử, phong thủy và lịch sử hình thành
vùng Thiệu Hóa, dấu tích thành Tư Phố tại làng Giàng, các nhân vật xuất thân từ
vùng đất này, quá trình đấu tranh, lên ngôi và nguyên nhân suy tàn của Dương
Đình Nghệ, và đặc biệt là bí ẩn xung quanh ngôi mộ của ông – một ẩn số mà các
nhà sử học, Hội đồng Họ Dương Việt Nam và hậu duệ vẫn đang nỗ lực tìm kiếm.
Thanh Hóa, với địa thế "mặt đông trông ra biển lớn, mặt
tây khống chế rừng dài", theo sách Đại Nam nhất thống chí, là vùng đất có
hình thế tốt, là "yết hầu của nước Nam". Từ thời Văn Lang đến triều
Nguyễn, hầu hết các dòng vua chúa đều phát tích từ đây. Câu nói dân gian
"Vua xứ Thanh, thần xứ Nghệ" phản ánh vai trò đặc biệt của Thanh Hóa
trong việc sản sinh ra các bậc đế vương, với 44 đời vua từ các triều đại Tiền
Lê, Hồ, Hậu Lê và Nguyễn. Vùng đất này gắn liền với nhiều truyền thuyết lịch sử,
minh chứng cho vị thế "quê vua, đất chúa".
Dương Đình Nghệ, sinh năm 874 và mất năm 937, là một trong
những nhân vật tiêu biểu của Thanh Hóa. Ông không chỉ đánh bại quân Nam Hán mà
còn khẳng định quyền lực bản địa, mở đường cho sự phát triển của tình cảm quốc
gia người Việt. Theo sử gia Keith Weller Taylor trong The Birth of Vietnam,
Dương Đình Nghệ đại diện cho "quyền lực Việt Nam" thực dụng, ít chịu ảnh
hưởng văn minh Trung Quốc hơn họ Khúc, và đã lãnh đạo lần thức tỉnh đầu tiên của
quyền lực Việt Nam trong thế kỷ 10. Ông nuôi 3.000 giả tử, chiêu mộ hào kiệt,
và dùng đại nghĩa để khuyến khích họ, thể hiện tầm nhìn chiến lược.
Loạt bài này dựa trên tư liệu lịch sử cổ như Đại Việt sử ký
toàn thư, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, An Nam chí lược, cũng như các
nghiên cứu hiện đại từ các nhà sử học Việt Nam và quốc tế. Chúng ta sẽ khám phá
sâu về vai trò của Thiệu Hóa – vùng đất cổ với thành Tư Phố, nơi hội tụ giao
thông thủy bộ, và là cái nôi sản sinh anh hùng. Bài viết cũng sẽ phân tích
phong thủy Thiệu Hóa, với địa thế sông núi che chở, tạo nên khí vận đế vương.
Qua bài này, chúng ta không chỉ hiểu về một nhân vật lịch sử mà còn thấy rõ hơn
lý do Thanh Hóa là nơi phát tích của các dòng họ và vua chúa. Đây là bài nghiên
cứu chuyên sâu, dài, nhằm trả lời các câu hỏi về nguyên nhân một vùng đất hẹp
nhưng giàu núi, rừng, đồng bằng, sông, biển lại sản sinh ra nhiều anh hùng như
vậy.
Chương I: Bối Cảnh Lịch
Sử Và Sự Nghiệp Phục Quốc.
1.1. Bối Cảnh Quốc Tế:
Loạn Ngũ Đại Thập Quốc Và Hệ Lụy Tới An Nam.
Để hiểu rõ sự nghiệp của Dương Đình Nghệ, chúng ta cần quay
lại bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 9 đầu thế kỷ 10, khi nhà Đường suy vong và
Trung Quốc rơi vào thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-979). Đây là giai đoạn hỗn loạn,
với sự phân chia lãnh thổ thành nhiều tiểu vương quốc cát cứ, tạo cơ hội cho
các vùng biên cương như Giao Châu (Việt Nam) giành quyền tự chủ.
Nhà Đường, sau hơn 300 năm thống trị (618-907), đã suy yếu
do các cuộc nổi loạn nội bộ, nổi bật là cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào (874-884).
Hoàng Sào, một thủ lĩnh nông dân, đã chiếm được kinh đô Trường An, buộc hoàng đế
Đường Hy Tông phải chạy trốn. Mặc dù cuộc nổi loạn bị dẹp, nhà Đường không còn
kiểm soát được các tiết độ sứ – những viên tướng nắm quyền quân sự địa phương.
Chu Toàn Trung, một tiết độ sứ, đã lật đổ nhà Đường năm 907, lập nên nhà Hậu
Lương, mở đầu thời kỳ Ngũ Đại (Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán, Hậu Chu)
ở miền Bắc, và Thập Quốc ở miền Nam.
Thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960) là một giai đoạn đầy biến
động trong lịch sử Trung Quốc, khởi đầu ngay sau khi nhà Đường sụp đổ. Trong suốt
53 năm hỗn loạn này, có năm triều đại thay nhau làm chủ vùng lưu vực sông Hoàng
Hà ở phương Bắc, bao gồm Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán, và Hậu Chu. Ba
trong số năm triều đại này do người Sa Đà, một tộc người Turk, thiết lập, cho
thấy tính chất thiếu ổn định và thiếu tính chính danh của các chính quyền bấy
giờ. Song song đó, ở các vùng đất phía Nam, hơn mười nhà nước độc lập đã nổi
lên, được gọi chung là Thập Quốc. Một trong số đó là Nam Hán, một chính quyền
phiên trấn được thành lập ở Quảng Đông ngày nay, với tham vọng bành trướng lãnh
thổ và củng cố vị thế của mình.
Sự suy yếu và phân rã của triều đình trung ương Trung Quốc
đã tạo ra một khoảng trống quyền lực lớn, mở ra cơ hội vàng cho An Nam. Tận dụng
thời cơ này, các hào trưởng địa phương, tiêu biểu là họ Khúc, đã dấy lên, từng
bước thiết lập quyền tự chủ. Khúc Thừa Dụ xưng là Tiết độ sứ vào năm 905. Con
trai ông, Khúc Hạo, tiếp tục củng cố nền tảng độc lập bằng các cải cách hành
chính sâu rộng, chia đất nước thành các cấp hành chính cơ sở như giáp, xã, và lập
sổ hộ khẩu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Nam Hán đã thay đổi cục diện. Nam Hán,
một tiểu vương quốc do họ Lưu lập năm 917 ở Quảng Đông, có tham vọng bành trướng.
Năm 923 (theo sử Trung Quốc là 930), Lưu Cung sai Lý Khắc Chính tấn công Giao
Châu, bắt Khúc Thừa Mỹ, cử Lý Tiến làm Thứ sử. Cuộc tấn công của Nam Hán không
phải là sự bành trướng của một đế chế hùng mạnh, mà là một hành động mang tính
khu vực của một chính quyền cát cứ muốn tái khẳng định ảnh hưởng. Khi Khúc Thừa
Mỹ, người kế tục Khúc Hạo, không thần phục nhà Nam Hán, việc bị tấn công và bắt
giữ vào năm 923 là một hệ quả tất yếu, đặt nền độc lập vừa giành được vào thế
nguy nan.
Từ năm 866, Cao Biền được cử làm Tiết độ sứ An Nam, xây dựng
thành Đại La (nay là Hà Nội) và đàn áp các cuộc nổi loạn của người Việt. Tuy
nhiên, sau khi Cao Biền chết năm 887, nhà Đường mất dần kiểm soát. Năm 880, Nam
Chiếu (một vương quốc ở Vân Nam) tấn công Giao Châu, nhưng bị đẩy lui. Năm 905,
Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng người Việt ở Chu Tiên (Hà Nội), nổi dậy đánh đuổi
Tiết độ sứ nhà Đường, tự xưng là Tiết độ sứ, mở đầu nền độc lập. Ông qua đời
năm 907, con trai Khúc Hạo tiếp nối, thực hiện các cải cách như giảm thuế, xây
dựng chính quyền tự chủ. Năm 917, Khúc Hạo chết, con trai Khúc Thừa Mỹ lên
thay. Tuy nhiên, Khúc Thừa Mỹ thiếu khôn khéo trong ngoại giao, gọi Nam Hán là
"ngụy triều", khiêu khích Lưu Cung – vua Nam Hán.
Thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc cũng ảnh hưởng đến các nước lân
bang. Nam Hán, dù mạnh, nhưng nội bộ bất ổn, không thể duy trì đô hộ lâu dài.
Trong bối cảnh này, Giao Châu – tên gọi Việt Nam dưới thời Đường – đã có cơ hội
thoát khỏi ách đô hộ. Thời Đường cuối, Giao Châu đã có nhiều cuộc nổi loạn như
Mai Thúc Loan (722), Phùng Hưng (766-791), Dương Thanh (819-820). Những cuộc đấu
tranh này tích lũy kinh nghiệm, dẫn đến thành công của họ Khúc và Dương Đình
Nghệ. Sử Trung Quốc như Tư trị thông giám ghi nhận Dương Đình Nghệ (gọi là
Dương Diên Nghệ) là thủ lĩnh nổi dậy từ Ái Châu, đánh bại Nam Hán.
1.2. Cuộc Khởi Nghĩa
Năm 931: Vang Vọng "Dưỡng Tam Thiên Nghĩa Sĩ, Chưởng Bát Vạn Hùng
Binh".
Trước nguy cơ nền tự chủ bị xóa bỏ, Dương Đình Nghệ, một tướng
cũ của họ Khúc, đã đứng lên dấy binh khởi nghĩa. Sử sách ghi lại rằng, ông đã
"mộ quân" từ quê hương mình ở Thanh Hóa, tập hợp được một lực lượng cốt
cán gồm "3.000 giả tử" (con nuôi). Đây là một con số cụ thể, phản ánh
số lượng binh lính được đào tạo và nuôi dưỡng kỹ lưỡng. Năm 931, Dương Đình Nghệ
dẫn quân tiến ra Bắc, bao vây và công phá thành Tống Bình (tức Đại La). Thứ sử
Lý Tiến của Nam Hán buộc phải bỏ chạy về nước, và quân tiếp viện do Trần Bảo chỉ
huy đã bị đánh tan, tướng giặc tử trận. Chiến thắng này đã tái lập nền tự chủ
cho đất nước, và Dương Đình Nghệ đã tự mình xưng là Tiết độ sứ để tiếp tục công
cuộc xây dựng quốc gia.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Dương Đình Nghệ "nuôi
3.000 giả tử, đặt trường đánh vật, chiêu tập hào kiệt, lấy đại nghĩa khuyến
khích họ". Ông, một bộ tướng của họ Khúc, trở về Ái Châu (Thanh Hóa),
chiêu mộ lực lượng để báo thù. Sự kiện này chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài từ
năm 111 Trước công nguyên, mở đường cho độc lập lâu dài. Bối cảnh này cho thấy
Dương Đình Nghệ không chỉ là anh hùng địa phương mà còn là sản phẩm của thời đại
hỗn loạn, nơi quyền lực bản địa có cơ hội trỗi dậy. Sử gia Ngô Thì Sĩ trong Việt
sử tiêu án nhận định: "Dương Đình Nghệ đánh thắng quân Nam Hán để tiếp nối
họ Khúc định nền tự chủ cho người Việt đã một lần nữa chứng minh rằng, dân tộc
Việt hoàn toàn đủ sức đương đầu với các cuộc tấn công của người phương Bắc".
Tuy nhiên, tại đền thờ ông ở Thiệu Dương, Thanh Hóa, có một
câu đối nổi tiếng đã làm dấy lên nhiều tranh luận: “Dưỡng tam thiên nghĩa sỹ,
dĩ phục thù băng băng kinh khí. Chưởng bát vạn hùng binh nhi xuất chiến lẫm lẫm
uy danh”. Vấn đề nằm ở con số "tám vạn hùng binh" (80.000 quân) trong
khi sử sách chỉ ghi nhận 3.000 giả tử. Sự khác biệt này không nên được hiểu là
một sự mâu thuẫn ngẫu nhiên hay một sự phóng đại thiếu căn cứ. Thay vào đó, nó
mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là văn
hóa Hán, con số "8" (bát) thường được đọc chệch thành
"phát", tượng trưng cho sự thịnh vượng, phát đạt. Nó còn là biểu tượng
của sự cân bằng, quyền lực và khả năng lãnh đạo vượt trội. Do đó, "tám vạn
hùng binh" không phải là một con số quân sự theo nghĩa đen, mà là một lời
khẳng định mang tính biểu tượng của hậu thế. Câu đối này tôn vinh Dương Đình
Nghệ không chỉ vì ông đã gây dựng một đội quân có 3.000 cốt cán để đánh giặc,
mà còn vì đội quân ấy đã đạt được một chiến thắng vang dội, mang lại sự
"phát triển" và "thịnh vượng" cho nền độc lập dân tộc. Đây
là cách người đời sau ca ngợi tầm vóc của ông, coi ông là người đã mở ra một kỷ
nguyên mới với sức mạnh và uy thế lẫm liệt, hoàn toàn độc lập khỏi ách đô hộ của
phương Bắc.
Ông không chỉ đánh bại quân sự mà còn xây dựng chính quyền,
cử Ngô Quyền coi Ái Châu, Đinh Công Trứ làm Thứ sử Hoan Châu, tiếp tục cải cách
của họ Khúc như tổ chức hành chính, bình quân thuế má, lập sổ hộ khẩu. Hoàn cảnh
lịch sử này nhấn mạnh vai trò của Thanh Hóa – vùng đất Ái Châu – như trung tâm
kháng chiến, nơi sản sinh anh hùng như Dương Đình Nghệ. Địa thế hiểm yếu, dân
cư đông đúc, và tinh thần quật cường đã tạo nên một vùng đất "địa linh
nhân kiệt".
1.3. Di Sản Và Cái Chết
Bi Tráng: Nền Móng Vững Chắc Cho Ngô Quyền.
Sự nghiệp của Dương Đình Nghệ kéo dài được sáu năm. Cuối năm
937, ông bị một trong những bộ tướng và cũng là con nuôi của mình là Kiều Công
Tiễn sát hại để đoạt chức Tiết độ sứ. Tuy nhiên, di sản của ông không vì thế mà
bị gián đoạn. Hai người con rể và con trai ông, Ngô Quyền và Dương Tam Kha, đã
tiếp nối sự nghiệp phục quốc. Ngô Quyền, người sau này sẽ lãnh đạo chiến thắng
Bạch Đằng lừng lẫy, đã tập hợp lực lượng để trừng trị Kiều Công Tiễn, đòi lại
công bằng cho cha vợ. Con trai ông, Dương Tam Kha, cũng được ghi nhận có công lớn
trong trận chiến Bạch Đằng năm 938, chém đầu chủ tướng Hoằng Thao của quân Nam
Hán. Mối quan hệ phức tạp và sự kế thừa quyền lực trong giai đoạn này có thể được
tóm tắt trong bảng niên biểu dưới đây, cho thấy sự chuyển giao không chỉ dựa
trên quan hệ huyết thống mà còn dựa trên năng lực và uy tín cá nhân, tạo nên một
chuỗi liên kết chặt chẽ và nhất quán trong công cuộc đấu tranh giành độc lập.
Niên đại. Sự kiện. Nhân vật liên quan. Mối quan hệ chính trị/gia
tộc. 905. Khúc Thừa Dụ tự xưng Tiết độ sứ, thiết lập quyền tự chủ. Khúc Thừa Dụ.
Người khởi đầu nền tự chủ Việt Nam. 907-917. Khúc Hạo tiếp quản, thực hiện cải
cách hành chính. Khúc Hạo, Dương Đình Nghệ. Khúc Hạo là con Khúc Thừa Dụ. Dương
Đình Nghệ là bộ tướng của Khúc Hạo. 917-930. Khúc Thừa Mỹ kế vị, bị Nam Hán bắt.
Khúc Thừa Mỹ, Nam Hán. Khúc Thừa Mỹ là con Khúc Hạo. 931. Dương Đình Nghệ dấy
quân từ Thanh Hóa, đánh bại Nam Hán, xưng Tiết độ sứ. Dương Đình Nghệ, Lý Tiến,
Trần Bảo. Dương Đình Nghệ là tướng cũ họ Khúc. 937. Dương Đình Nghệ bị Kiều
Công Tiễn sát hại. Dương Đình Nghệ, Kiều Công Tiễn. Kiều Công Tiễn là con nuôi
và bộ tướng của Dương Đình Nghệ. 937. Ngô Quyền dấy quân từ Ái Châu (Thanh Hóa)
trừng trị Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền, Dương Tam Kha, Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền
là con rể Dương Đình Nghệ. Dương Tam Kha là con trai Dương Đình Nghệ. 938. Ngô
Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng. Ngô Quyền, Dương Tam Kha, Hoằng
Thao.Ngô Quyền trở thành người đặt dấu chấm hết cho hơn 1.000 năm Bắc thuộc.
Di sản của Dương Đình Nghệ không chỉ nằm ở chiến thắng quân
sự năm 931 mà còn ở việc ông đã xây dựng một nền móng quân sự vững chắc, đào tạo
nên những nhân tài như Ngô Quyền và Dương Tam Kha, những người đã kế thừa và
hoàn thành sứ mệnh phục quốc, mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho dân tộc.
Nguyên nhân suy tàn của ông có thể nằm ở việc nuôi dưỡng quá nhiều giả tử, dẫn
đến sự phản bội nội bộ từ Kiều Công Tiễn. Cuộc đời Dương Đình Nghệ là hành
trình đấu tranh: Sinh năm 874 tại làng Giàng, ông làm tướng cho Khúc Hạo. Năm
931, dẫn 3.000 giả tử đánh Đại La, bại Lý Tiến và Trần Bảo. Tự xưng Tiết độ sứ,
cai trị 6 năm, nhưng bị ám sát năm 937.
Chương II: Phong Thủy
Thiệu Hóa Và Thành Tư Phố – Dấu Tích Của Một Đô Thị Cổ.
2.1. Vị Trí Địa Chiến
Lược Và Thế Đất "Hội Sơn Tụ Thủy".
Thiệu Hóa, một huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa, là vùng đất cổ với
lịch sử hình thành gắn liền với phong thủy địa lý thuận lợi, trở thành nơi phát
tích của nhiều anh hùng và dòng họ. Theo các tài liệu lịch sử, Thiệu Hóa vốn được
cấu tạo từ hai vùng đất thuộc huyện Quân Ninh và huyện Tư Phố trong quận Cửu
Chân thời Hán. Quận Cửu Chân được thành lập năm 111 trước công nguyên dưới thời
Hán Vũ Đế, sau khi Triệu Đà bị đánh bại, và trị sở đặt tại Tư Phố (nay là làng
Giàng, xã Thiệu Dương). Quận Cửu Chân bao gồm phần lớn Thanh Hóa và Nghệ An
ngày nay. Huyện Quân Ninh (nay là phần tây Thiệu Hóa) và huyện Tư Phố (phần
đông) là hai đơn vị hành chính quan trọng.
Phong thủy Thiệu Hóa được xem là "hình thế tốt",
theo Đại Nam nhất thống chí: "Mặt đông trông ra biển lớn, mặt tây khống chế
rừng dài. Bảo Sơn Châu (hoặc Sơn Thù) chăm hiểm ở phía Nam, núi Tam Điệp giăng
ngang phía Bắc. Ở trong thì sông Mã, sông Lương, sông Ngọc Giáp hợp nhau; ở
ngoài thì núi Chiếc Đũa, núi Biện Sơn che chở". Đây là vùng đất hội tụ
"long, sa, huyệt, thủy" – bốn yếu tố cốt lõi của phong thủy cổ. Thành
Tư Phố, trị sở quận, nằm trên sườn núi Vồm thuộc Dương Xá (Thiệu Dương), là điểm
hội tụ giao thông thủy bộ. Sông Mã và sông Chu gặp nhau tại đây, tạo thành ngã
ba sông lớn, thuận lợi cho thương mại và quân sự. Theo Thủy kinh chú, thành Tư
Phố là thủ phủ của Cửu Chân, nơi người Hán xây dựng để kiểm soát vùng đất
phương Nam.
Phong thủy vùng này được các nhà địa lý cổ đánh giá cao. Núi
Vồm (Bàn A) như "long bàn hổ cứ", sông Chu – Mã như "thủy bao
sơn ôm", tạo khí vận đế vương. Sách Dư địa chí của Nguyễn Trãi mô tả Thiệu
Hóa là vùng đất "rừng núi hiểm trở, sông ngòi chằng chịt", phù hợp
cho kháng chiến. Đây là lý do nhiều anh hùng như Dương Đình Nghệ chọn nơi này
làm căn cứ. Việc xây dựng một trung tâm quyền lực tại một nơi có vượng khí dồi
dào cho thấy một tầm nhìn chiến lược không chỉ về mặt quân sự (kiểm soát giao
thông đường thủy) mà còn về mặt tâm linh, nhằm xây dựng một chính quyền trường
tồn và phát triển.
Lịch sử hình thành Thiệu Hóa trải qua nhiều thay đổi. Thời
Hán – Tấn, là quận Cửu Chân. Thời Lương (Trung Quốc), đổi thành châu Ái. Thời
Tùy – Đường, lại là châu Ái. Thời Lý – Trần, là phủ Thanh Hóa, huyện Lương
Giang và Cửu Chân. Thời Lê, đổi thành Thụy Nguyên và Đông Sơn. Thời Nguyễn, phủ
Thiệu Thiên đổi thành Thiệu Hóa năm 1815, với 8 huyện. Phong thủy Thiệu Hóa còn
thể hiện qua "Bàn A thập cảnh" – mười cảnh đẹp quanh núi Bàn A: núi Bằng
Trình, đôi buồm trên sông Mã – Chu, voi đá tắm sông... Những yếu tố này tạo nên
"khí vượng", sản sinh nhân kiệt. Theo lý thuyết phong thủy, vùng đất
có sông hội tụ là "huyệt vị", hút linh khí trời đất, phù hợp cho phát
vương.
Thiệu Hóa cũng là nơi có nhiều di tích khảo cổ, như văn hóa
Cồn Chân Tiên (núi Đọ, Thiệu Tân), văn hóa Đông Sơn (Thiệu Dương). Những phát
hiện này chứng minh vùng đất này đã có cư dân từ thời nguyên thủy, phát triển
thành đô thị Tư Phố. Trong lịch sử, phong thủy Thiệu Hóa được các vương triều
chú ý. Nhà Trần từng đục núi lấp sông để trấn yểm "huyệt mạch đế
vương", như đục núi Chiêu Bạc (Nga Sơn), lấp sông Bà (Đông Sơn). Nhưng như
sử thần Ngô Sĩ Liên nhận định: "Khí trời từ Bắc chuyển xuống Nam, hết Nam
rồi lại quay về Bắc... Có can gì đến núi sông?" Thiệu Hóa ngày nay vẫn giữ
địa thế phong thủy tốt, với diện tích 160,68 km², giáp các huyện Yên Định, Đông
Sơn, Triệu Sơn, Thọ Xuân, Hoằng Hóa và TP Thanh Hóa. Sông Mã, Chu, Cầu Chầy tạo
hệ thống thủy văn phong phú, hỗ trợ nông nghiệp và du lịch.
Tóm lại, phong thủy Thiệu Hóa – từ hai huyện Quân Ninh và Tư
Phố – là nền tảng cho sự phát triển lịch sử, sản sinh anh hùng như Dương Đình
Nghệ. Đây là vùng đất "địa linh", nơi sông núi hội tụ, tạo khí vận
lâu dài cho dân tộc.
2.2. Dấu Tích Thành
Tư Phố Và Những Phát Hiện Khảo Cổ.
Thành Tư Phố, trị sở quận Cửu Chân thời Hán, là một di tích
lịch sử quan trọng tại làng Giàng (Dương Xá, xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa).
Thành được xây dựng năm 111 trước công nguyên, sau khi Hán Vũ Đế chinh phục Nam
Việt, và tồn tại đến đầu thế kỷ 10 khi quận trị dời về Đông Phố (Đông Sơn). Dấu
tích thành Tư Phố nằm trên sườn núi Vồm (Bàn A), với địa thế "sơn bao thủy
ôm". Theo sách Đô thị cổ Việt Nam, thành được đắp bằng đất, hình chữ nhật,
chiều dài khoảng 1.000m và chiều rộng 800m, chân thành dày 10m và cao 2,5m.
Làng Giàng (Dương Xá) là điểm hội tụ giao thông: sông Mã –
Chu gặp nhau, tạo ngã ba sông lớn, thuận lợi buôn bán và di chuyển. Thành Tư Phố
là trung tâm kinh tế, văn hóa, gắn kết các tụ điểm dân cư như Đông Sơn, Hoằng
Lý. Khảo cổ học tại di chỉ Thiệu Dương (Đồng Khổ) đã phát hiện nhiều mộ táng thời
Hán, cùng với các hiện vật như vò, lọ gốm, gươm giáo bằng đồng và đạn gang. Những
phát hiện này chứng minh sự sầm uất và tầm quan trọng của thành Tư Phố. Theo Thủy
kinh chú, thành là thủ phủ Cửu Chân, nơi Hán đặt quan lại kiểm soát. Khảo cổ học
tìm thấy nhiều mộ táng thời Hán ở Thiệu Dương, với vũ khí đồng, gốm Hán, tiền
Ngũ Thù, chứng minh sự sầm uất.
Sau thời Hán, thành vẫn là trọng trấn. Thời Tiền Tống, quận
trị dời, nhưng dấu tích còn lại. Ngày nay, nền thành, tường đất, và di vật khảo
cổ vẫn tồn tại, được công nhận di tích. Dưới thời phong kiến tự chủ, Thiệu
Dương vẫn là thủ phủ của trấn Thanh Hoa, với vai trò quan trọng của trấn thành
Dương Xá. Sự sầm uất của phố phường và sông nước đã tạo nên mười cảnh đẹp quanh
núi Bàn A, được biết đến với tên gọi "Bàn A thập cảnh". Thành Tư Phố
không chỉ là chứng tích đô hộ mà còn biểu tượng kháng chiến, nơi Dương Đình Nghệ
tụ nghĩa. Đây là điểm hội tụ linh khí, góp phần sản sinh anh hùng.
Chương III: Mạng Lưới
Hào Kiệt Xứ Thanh Và Hệ Thống Nhân Vật Liên Quan.
3.1. Dòng Họ Dương Và
Các Vị Anh Hùng.
Thanh Hóa là cái nôi sản sinh nhiều nhân vật lịch sử, đặc biệt
là các thành viên trong dòng họ Dương. Dương Đình Nghệ là tiêu biểu, nhưng còn
Dương Tam Kha (con trai) và Dương Vân Nga (cháu gái). Dương Tam Kha: Con trai của
Dương Đình Nghệ. Ông đã tham gia cùng cha đánh chiếm thành Đại La và sau này
đóng góp công lớn trong trận Bạch Đằng năm 938, chém chết tướng giặc Hoằng Thao
(hay Hoàng Thao theo một số sử liệu). Sau khi Ngô Quyền mất, Dương Tam Kha tự
xưng là Dương Bình Vương và cai trị đất nước trong 6 năm (945-950). Dương Vân
Nga: Cháu gái của Dương Đình Nghệ và con gái của Dương Tam Kha. Bà là hoàng hậu
của hai triều đại (Nhà Ngô và Nhà Đinh). Sau khi Đinh Tiên Hoàng mất, bà đã
khoác long bào cho Lê Hoàn, mở ra triều Tiền Lê.
3.2. Những Danh Nhân
Khác Cùng Quê Thiệu Hóa.
Thiệu Hóa là cái nôi sản sinh nhiều nhân vật lịch sử. Ngoài
dòng họ Dương, còn có các bậc đại khoa và anh hùng khác.
Lê Văn Hưu: Sinh tại xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa. Ông là
Bảng nhãn khoa thi năm 1247 và là người biên soạn bộ Đại Việt sử ký đầu tiên của
nước ta. Ông được an táng tại cánh đồng Mả Giòm, xã Thiệu Trung.
Lê Quát: Thái học sinh, Bộc xạ thời Trần, quê Phủ Lý (Thiệu
Trung).
Đinh Lễ: Một trong những khai quốc công thần của nhà Hậu Lê,
quê tại sách Thúy Cối, hương Lam Sơn (Thọ Xuân). Ông là cháu gọi Lê Lợi bằng cậu
và đã lập nhiều chiến công lớn trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Trần Lựu: Quê tại Lỗ Tự (nay thuộc xã Thiệu Quang). Ông là
chỉ huy đội quân Thiết Đột trong khởi nghĩa Lam Sơn và cũng được phong là khai
quốc công thần. Nguyễn Quán Nho: Sinh năm 1638 tại xã Vạn Hà (nay là xã Thiệu
Hưng), đỗ đồng Tiến sĩ năm 1667 khi 30 tuổi. Ông làm quan đến chức Tể tướng thời
Hậu Lê và nổi tiếng là người thanh liêm, đức độ.
Vùng đất này sản sinh hơn 20 bậc đại khoa, chứng tỏ khí vận
nhân kiệt. Các nhân vật khác: Đinh Lễ, Trần Lựu (khai quốc công thần nhà Lê),
Nguyễn Quán Nho (Thượng thư thời Lê).
Chương IV: Huyền Tích
Lăng Mộ Và Những Cuộc Tìm Kiếm Không Ngừng.
4.1. Phân Tích Các
Truyền Thuyết: "Thượng Sàng Hạ Mộ" Và "Mộ Giấu".
Ngôi mộ của Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ đến nay vẫn là một ẩn
số lớn đối với các nhà nghiên cứu lịch sử và hậu duệ. Hai truyền thuyết chính
được lưu truyền về nơi an táng của ông: "Thượng sàng hạ mộ" tại Thiệu
Hóa: Đền thờ Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ ở làng Giàng (nay thuộc phường Thiệu
Dương, TP Thanh Hóa) có truyền ngôn "Thượng sàng hạ mộ", tức
"trên là giường thờ, dưới là mộ". Truyền thuyết này chưa có bằng chứng
xác thực, và có thể mang ý nghĩa biểu tượng nhiều hơn là sự thật. Lịch sử của
Dương Tam Kha cũng cho thấy điều tương tự: đền thờ ông ở Hà Nội có truyền ngôn
tương tự, nhưng lăng mộ thực sự lại ở làng Thành Đạt, Thanh Hóa.
"Mộ giấu" ở Đường Lâm (Sơn Tây): Cuối năm 2015, từ
nguồn tin của chi họ Dương ở Cam Lâm, Đường Lâm, Sơn Tây, Hội đồng Họ Dương Việt
Nam đã cử một đoàn nghiên cứu để tìm hiểu về một ngôi "mộ giấu" của
Dương Đình Nghệ. Cụ từ Kiều Văn Lương tại đình Phùng Hưng kể lại rằng, sau khi
Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn sát hại, con rể ông là Ngô Quyền đã bí mật
chuyển thi hài về quê mình để chôn cất, lập nên ngôi "mộ giấu" để
tránh sự phá hoại và trả thù của giặc Hán. Những cuộc tìm kiếm gần đây: Đoàn
nghiên cứu của Hội đồng Họ Dương Việt Nam do ông Dương Văn Đảm, Phó Chủ tịch Hội
đồng Họ Dương Việt Nam, làm trưởng đoàn, đã đến Đường Lâm và làm việc với các đại
diện họ Dương tại thôn Cam Lâm. Tại đây, đoàn được cụ từ Dương Đức Thọ trông
coi đình Ngô Quyền và cụ từ Kiều Văn Lương của đình Phùng Hưng chia sẻ thông
tin. Cụ Kiều Văn Lương cho biết, câu chuyện về "mộ giấu" đã được lưu
truyền trong làng từ rất lâu và ông cũng đã chia sẻ với các nhà sử học Lê Văn
Lan và Dương Trung Quốc trước đó. Vị trí của ngôi mộ được cho là nằm tại
"Rốn Hổ" trong khu vực "Cấm Sơn" (Đồi Cấm), nơi có thế đất
hình con hổ. Truyền thuyết cho rằng, vì mộ Tổ an táng tại đây nên Họ Dương Cam
Lâm rất đông đúc. Mặc dù đây là một thông tin đáng tham khảo, nhưng vẫn chưa được
xác định chính xác. Thông tin mộ giấu tại Đường Lâm (Sơn Tây), ở "Rốn Hổ"
Cấm Sơn, do Ngô Quyền bí mật chôn để tránh phá hoại. Hội đồng Họ Dương Việt Nam
cử đoàn nghiên cứu năm 2015, nghe cụ từ Kiều Văn Lương kể truyền thuyết. Thông
tin đáng tham khảo nhưng chưa xác định.
Kết Luận.
Qua việc phân tích sâu rộng các tư liệu lịch sử và văn hóa
dân gian, có thể khẳng định rằng Dương Đình Nghệ không chỉ là một hào trưởng địa
phương mà là một nhân vật lịch sử có tầm vóc vĩ đại, một mắt xích không thể thiếu
trong công cuộc phục quốc. Ông là người kế thừa xuất sắc sự nghiệp tự chủ của họ
Khúc, người gây dựng lực lượng quân sự độc lập, và người tạo tiền đề trực tiếp
cho chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền. Sự nghiệp của ông gắn liền với vùng đất
Thiệu Hóa, nơi có địa thế "địa linh nhân kiệt" và là cái nôi của nhiều
triều đại lớn sau này.
Tuy nhiên, báo cáo cũng chỉ ra rằng vẫn còn nhiều bí ẩn chưa
được giải đáp hoàn toàn. Dấu tích thành Tư Phố vẫn cần những cuộc khai quật
chuyên sâu hơn để có thể nhận diện cấu trúc và hiện vật của nó một cách rõ
ràng. Bí ẩn về lăng mộ của ông, với các truyền thuyết "Thượng sàng hạ mộ"
và "Mộ giấu", vẫn đang chờ đợi sự xác thực từ các nghiên cứu khoa học.
Do đó, việc nghiên cứu về Dương Đình Nghệ không chỉ là một công việc của quá khứ
mà còn là một nhiệm vụ của hiện tại và tương lai. Cần có sự hợp tác chặt chẽ
hơn giữa các nhà sử học, khảo cổ học, và hậu duệ để tiếp tục làm sáng tỏ những
mảnh ghép còn thiếu, từ đó làm phong phú và đầy đủ hơn kho tàng lịch sử dân tộc.
Dương Đình Nghệ là anh hùng dân tộc, di sản của ông sống
mãi. Thanh Hóa tiếp tục là nguồn cảm hứng nghiên cứu lịch sử Việt Nam. Cảm ơn
các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
DANH SÁCH CÁC BÀI .
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU VỀ
THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA CHÚA VIỆT NAM.
BÀI 1: GIỚI THIỆU
CHUNG VỀ ĐẤT THANH HÓA – NƠI PHÁT TÍCH CỦA CÁC DÒNG HỌ, SẢN SINH RA CÁC VUA
CHÚA VIỆT NAM.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 2: Thanh Hóa
- Cái Nôi Sản Sinh Các Dòng Vua Chúa. Phân Tích Cuộc Khởi Nghĩa Bà Triệu.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 3: Nhà Tiền
Lê (980 – 1009). Phát Tích Từ Vùng Đất Ái Châu Cũ (Thanh Hóa), Xuân Lập (Thọ
Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 4: Nhà Hồ
(1400-1407): Sự Trỗi Dậy Của Một Triều Đại . Cải Cách Và Lời Giải Phát Nhanh
Mau Lụi Tàn – Phát Tích Từ Thành Tây Đô, Huyện Vĩnh Lộc.
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
BÀI 5. Chúa Trịnh
và Phủ Trịnh: Quyền Lực, Di Sản và Biểu Tượng Của Một Thời Đại Lịch Sử Việt
Nam.
BÀI 6. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn.
BÀI 7. GIA MIÊU
NGOẠI TRANG: TỪ NƠI PHÁT TÍCH VƯƠNG TRIỀU ĐẾN TẦM VÓC LỊCH SỬ VIỆT NAM.
Dòng họ Nguyễn Phước và Vương triều Nguyễn. ( Tiếp theo bài
6 ).
BÀI 8. Nhà Hậu Lê
và Lam Sơn (Thọ Xuân).
Lời Mở Đầu: Thanh Hóa - Một Vương Quốc Thu Nhỏ Với Vị Thế
"Yết Hầu".
Bài 9: Triều Đại
Nhà Nguyễn (1802–1945) – Hành Trình Hưng Khởi và Suy Vong Từ Đất Thanh Hóa.
Bài 10: Dương
Đình Nghệ – Người Làng Giàng (Thiệu Hóa): Chiến Công Đánh Đuổi Quân Nam Hán Năm
931, Tự Xưng Tiết Độ Sứ, Và Bí Ẩn Ngôi Mộ Của Vị Anh Hùng Dân Tộc.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét