Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: NGHỆ AN - VÙNG ĐẤT ĐỊA LINH NHÂN KIỆT.
Bài 1: Xứ Nghệ - Khúc
ca địa linh của non nước và nhân tài.
Trong nhiều năm qua, Điện bà Tây Ninh qua những chuyến điền
dã miệt mài tại Nghệ An - vùng đất địa linh nhân kiệt, tôi đã tích lũy được vô
số tư liệu quý giá, từ những ghi chép tay đến các ổ đĩa cứng đầy ắp hình ảnh,
video và tài liệu lịch sử. Nay nhân lúc nông nhàn, Điện bà Tây Ninh xin đem ra
chia sẻ cùng quý độc giả. Đây là lời tri ân chân thành của Điện bà Tây
Ninh gửi đến những người bạn xứ Nghệ, những ân nhân đã tận tình hỗ trợ trong suốt
vài chục năm qua, từ việc dẫn đường qua những con suối hang động đến chia sẻ những
câu chuyện dân gian bên bếp lửa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ khám phá sâu sắc về
các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của Nghệ An, bắt đầu từ nguồn cội và
hành trình xuyên thời gian. Vì là nghiên cứu chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh
video của Điện bà Tây Ninh - những hình ảnh sống động về sông núi, di tích, lễ
hội và đời sống dân tộc - các bài viết sẽ khá dài, với mô tả chi tiết, phân
tích sâu, và gợi ý liên kết hình ảnh, video. Chúng ta sẽ mở rộng từ những yếu tố
cơ bản như biên giới, địa hình, địa chất, sông núi, dòng chảy, đến lịch sử chi
tiết, phong tục vùng miền, các dân tộc anh em, nhằm tạo nên một bức tranh toàn
diện. Mong quý độc giả thông cảm và theo dõi. Thân ái! Điện bà Tây
Ninh
"Đường vô xứ Nghệ quanh quanh, non xanh nước biếc như
tranh họa đồ."
Câu ca dao ấy không chỉ là lời ngợi ca quen thuộc mà còn là
một bản giao hưởng tinh thần, vẽ nên bức tranh Nghệ An hùng vĩ, nên thơ trong
lòng mỗi người Việt. Sau gần hai thập kỷ điền dã, Điện bà Tây Ninh mỗi lần trở
lại xứ Nghệ, tôi lại cảm nhận như đang về với một người bạn tri kỷ - một vùng đất
đã chứng kiến bao thăng trầm lịch sử, bao biến đổi thiên nhiên, nhưng vẫn giữ
nguyên hồn cốt kiên cường, hào sảng. Loạt bài này không chỉ là hành trình khám
phá mà còn là lời hứa trả nợ ân tình với quê hương địa linh này.
I. Tổng quan về vị thế
địa linh và phong thủy xứ Nghệ: Biên giới, địa hình, địa chất, sông núi và dòng
chảy.
Nghệ An, tỉnh rộng lớn nhất Việt Nam với diện tích hơn
16.490 km vuông (chính xác là 16.486,49 km vuông theo dữ liệu cập nhật năm
2025), không chỉ là một con số thống kê mà còn là sự sắp đặt phong thủy kỳ diệu
của tạo hóa. Nằm ở tọa độ địa lý từ 18 độ 33’ đến 20 độ 01’ vĩ Bắc và 103 độ
52’ đến 105 độ 48’ kinh Đông, Nghệ An như một bức tường thành thiên nhiên kiên
cố, bảo vệ miền Trung Tổ quốc. Vị trí chiến lược này - giáp biên giới với Thanh
Hóa ở phía Bắc, Hà Tĩnh ở phía Nam, Lào ở phía Tây qua dãy Trường Sơn, và biển
Đông ở phía Đông với đường bờ biển dài 82 km - đã biến nơi đây thành "cửa
ngõ" quan trọng trong lịch sử mở mang bờ cõi và giữ gìn lãnh thổ. Biên giới
phía Tây với Lào dài khoảng 200 km, chủ yếu là địa hình núi non hiểm trở, với
các cửa khẩu như Nậm Cắn (Kỳ Sơn), Cầu Treo (Tương Dương), tạo nên tuyến phòng
thủ tự nhiên nhưng cũng là cầu nối giao thương văn hóa giữa hai dân tộc. Phía Bắc
giáp Thanh Hóa qua sông Mã, phía Nam giáp Hà Tĩnh qua sông Lam, và phía Đông
là biển Đông với các vịnh nhỏ như vịnh Cửa Lò, nơi dòng chảy thủy triều mạnh mẽ
mang theo phù sa và muối mặn, nuôi dưỡng hệ sinh thái ven biển phong phú.
Từ góc nhìn phong thủy cổ xưa, kết hợp với địa chất học hiện
đại, thế đất Nghệ An được ví như một con rồng thiêng đang uốn lượn, với dãy Trường
Sơn hùng vĩ phía Tây chính là "mạch rồng" chính, những dãy núi trùng
điệp như xương sống, tạo thế "tọa sơn hướng thủy" - ngồi dựa núi, hướng
ra sông nước. Dãy Trường Sơn, hay còn gọi là dãy núi Bắc Trường Sơn ở Nghệ An,
kéo dài từ biên giới Lào qua các huyện miền núi như Kỳ Sơn, Tương Dương, Con
Cuông, với độ cao trung bình 500-1.500 m, đỉnh cao nhất là Pu Xai Lài Leng
(2.642 m) ở ranh giới với Lào. Địa chất của dãy núi này chủ yếu là đá vôi
karst, granite cổ và đá bazan, hình thành từ kỷ Devon đến kỷ Phấn trắng, tạo
nên những hang động kỳ vĩ như hang Thẩm ồm hay hệ thống hang động Pù Mát. Sự
phân bố địa chất đa dạng này không chỉ tạo nên địa hình phức tạp - bị chia cắt
mạnh bởi các dãy đồi núi và hệ thống sông suối - mà còn giàu khoáng sản: than
đá ở Quỳnh Lưu, sắt ở Nghĩa Đàn, titan ở ven biển Diễn Châu. Phong thủy coi dãy
Trường Sơn là "Huyền Vũ" - phần lưng rồng che chắn gió độc từ Tây,
tích tụ linh khí, giải thích tại sao vùng đất này sản sinh ra bao anh hùng hào
kiệt từ Mai Hắc Đế đến Hồ Chí Minh. Theo sách Lĩnh Nam chích quái, vùng đất này
được mô tả là "đất tốt, sông rộng, núi cao, thế hiểm trở," một yếu tố
quan trọng để trở thành nơi căn cứ, phên dậu của các triều đại.
Dòng sông Lam (hay sông Cả) - long mạch thủy của xứ Nghệ - uốn
lượn qua lòng tỉnh với chiều dài gần 360 km trong lãnh thổ Việt Nam, bắt nguồn
từ cao nguyên Xiêng Khoảng (Lào), chảy qua các huyện miền núi như Tương Dương,
Con Cuông, rồi đổ ra biển Đông tại Cửa Hội. Sông Lam không chỉ mang phù sa bồi
đắp ruộng đồng màu mỡ ở đồng bằng ven biển mà còn là biểu tượng của sức sống
mãnh liệt, chứng kiến bao trận đánh lịch sử như trong các cuộc kháng chiến chống
ngoại xâm. Về thủy văn, sông Lam là một trong những hệ thống sông lớn nhất miền
Trung, với lưu lượng trung bình 500 m khối / giây, nhưng mùa lũ có thể lên đến
10.000 m khối / giây, gây ngập lụt nhưng cũng bồi đắp phù sa giàu dinh dưỡng.
Dòng chảy của sông Lam theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, thấp dần theo địa hình, tạo
nên các thác nước hùng vĩ như thác Khe Kèm (Con Cuông) hay thác Pu Lốc (Pù
Mát). Phong thủy coi sông Lam là "Chu Tước" - phần đầu rồng hướng ra
biển, hội tụ sinh khí, mang vượng khí từ đại dương vào đất liền, cân bằng âm
dương cho toàn vùng. Các nhánh sông khác như sông Giăng (dài 180 km, chảy qua
vườn quốc gia Pù Mát), sông Cầu Chày, sông Nậm Nơn từ biên giới Lào, tạo nên mạng
lưới sông ngòi dày đặc với mật độ 0,62 km/km vuông, cung cấp nước cho hơn 3 triệu
dân cư và hỗ trợ nông nghiệp lúa nước. Sông không chỉ là nguồn sống cho nông
nghiệp mà còn điều tiết khí hậu nhiệt đới gió mùa, cung cấp nước dồi dào.
Phía Đông, bờ biển dài 82 km mở ra đại dương bao la, với địa
chất chủ yếu là cát pha sỏi và đá bazan, hình thành các bãi tắm đẹp như Cửa Lò
(dài 18 km, nước trong xanh), Bãi Lữ (Nghi Lộc, hoang sơ với rừng thông), Quỳnh
Phương (Quỳnh Lưu, sóng nhẹ phù hợp gia đình), Diễn Thành (Diễn Châu, gần di
tích lịch sử). Dòng chảy ven biển chịu ảnh hưởng thủy triều, với các cửa sông
như Cửa Hội, Cửa Lò, nơi phù sa sông Lam hòa quyện với nước biển, tạo nên hệ
sinh thái đầm lầy, rừng ngập mặn phong phú. Khí hậu Nghệ An thuộc loại nhiệt đới
gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa hè (tháng 4-8) nóng ẩm, gió phơn Tây Nam khô
nóng lên đến 40°C; mùa đông (tháng 11-3) lạnh, gió rét Đông Bắc từ 10-15 độ C,
lượng mưa trung bình 1.800-2.200 mm/năm, tập trung vào mùa mưa (tháng 8-11),
gây lũ lụt nhưng cũng làm đất đai màu mỡ. Sự kết hợp hài hòa giữa núi non (chiếm
80 phần trăm diện tích), trung du (10 phần trăm), đồng bằng ven biển hẹp (10 phần
trăm) tạo nên địa hình đa dạng, từ đồi thấp 150-200 m ở Thanh Chương đến núi
cao Pu Xai Lài Leng, hỗ trợ đa dạng sinh thái: rừng nguyên sinh Pù Mát (diện
tích 94.000 ha, UNESCO dự trữ sinh quyển 2007), với hơn 2.000 loài thực vật,
100 loài thú quý hiếm như sao la, voi châu Á.
Phong thủy cổ nhấn mạnh Nghệ An là "đại
huyệt" của long mạch Việt Nam, với sông Lam làm "hộ tống thủy",
dãy Trường Sơn làm "sơn khí", tạo nên sự phồn thịnh và anh hùng. (Phần
này có thể mở rộng thêm với dữ liệu địa chất chi tiết: Nghệ An nằm trên khối địa
chất Indosin, với các mỏ khoáng như apatit ở Quỳ Hợp, dầu khí ngoài khơi Cửa
Lò, nhưng tôi sẽ giữ ở mức tổng quan để dẫn vào các phần sau.)
II. Hành trình xuyên
thời gian: Từ hang đá đến nền văn minh lúa nước - Lịch sử từ tiền sử đến hiện đại.
Để hiểu bản chất địa linh nhân kiệt của Nghệ An, chúng ta phải
ngược dòng thời gian, về với những dấu ấn đầu tiên của sự sống con người, kết hợp
với lịch sử các sự kiện quan trọng và vai trò trong lịch sử Việt Nam. Qua các
chuyến điền dã, tôi đã đến những nơi thời gian dường như ngưng đọng, nơi quá khứ
vẫn sống động qua từng hiện vật, và lịch sử được khắc họa qua các triều đại. Những
di chỉ này, qua hệ thống khảo cổ liên tục từ đồ đá đến đồ đồng, đồ sắt, cho thấy
sự nối tiếp văn hóa không gián đoạn, khẳng định Nghệ An là "cái nôi"
của dân tộc Việt.
2.1. Thời kỳ tiền sử:
Di chỉ hang Thẩm ồm và nguồn cội con người Việt cổ.
Hang Thẩm ồm, nằm ẩn mình trong lòng núi đá vôi tại xã Châu
Thuận, huyện Quỳ Châu, là một trong những di chỉ khảo cổ quan trọng nhất Việt
Nam, được phát hiện năm 1975 bởi các nhà địa chất học trong quá trình khảo sát
địa chất karst. Hang động này, thuộc hệ thống karst Quỳ Châu với địa chất đá
vôi từ kỷ Permi, có diện tích khoảng 500 m vuông, độ sâu 20 m, và các lớp trầm
tích dày 5-10 m. Các cuộc khai quật từ 1975-1980 đã tìm thấy hơn 1.000 hiện vật:
công cụ đá ghè đẽo (rìu, đục từ đá bazan địa phương), xương động vật hóa thạch
(hổ, voi, tê giác), và đặc biệt là 3 chiếc răng nanh người cổ đại Homo sapiens,
niên đại khoảng 20.000-30.000 năm trước, thuộc thời kỳ đồ đá cũ (Paleolithic).
Những phát hiện này, được phân tích qua phương pháp carbon-14 tại Viện Khảo cổ
học Việt Nam, chứng minh Nghệ An là nơi cư ngụ sớm của người tiền sử, một trong
những cái nôi của loài người Việt cổ, với lối sống săn bắn hái lượm trong môi
trường rừng núi ẩm ướt. Ý nghĩa của Thẩm ồm không chỉ là minh chứng cho sự tiến
hóa con người mà còn khẳng định địa linh: hang động này nằm trên long mạch sông
Nậm Nơn, nơi dòng chảy từ Lào mang theo khoáng chất, nuôi dưỡng sự sống ban đầu.
Trong lịch sử rộng lớn, thời tiền sử Nghệ An gắn với quá trình hình thành người
Việt cổ, từ văn hóa Sơn Vi đến Hòa Bình, với vai trò là "tiền đồn"
phía Nam trong di cư từ Bắc Bộ. Qua ghi chép điền dã, tôi nhận ra rằng, từ những
cư dân nguyên thủy săn bắn hái lượm ấy, hạt giống kiên cường của dân tộc đã được
gieo mầm trên mảnh đất địa linh này.
2.2. Thời kỳ đồ đá mới
và chuyển tiếp: Di chỉ Quỳnh Văn.
Tiếp nối hành trình, di chỉ Quỳnh Văn ở xã Quỳnh Văn, huyện
Quỳnh Lưu, đại diện cho văn hóa hậu kỳ đồ đá mới (Neolithic, khoảng 4.000-2.500
năm trước Công nguyên). Nằm cách bờ biển 7 km, trên cồn sò điệp độ dày 5-6 m,
di chỉ rộng gần 5.000 m vuông, được bao bọc bởi tường rào và nhà dân. Các cuộc
khai quật gần đây (2025) tại hai hố đào (mỗi hố 4 nhân 4 m) đã phát hiện hàng
trăm hiện vật: rìu đá mài từ đá lửa địa phương, cuốc đá, mảnh gốm thô sơ với họa
tiết chải sợi, và đặc biệt là "nghĩa địa" 5.000 năm tuổi với 20 bộ
hài cốt người cổ, chôn trong mộ vò (hũ gốm), kèm theo đồ tùy táng như hạt chuỗi
vỏ sò, công cụ câu cá. Niên đại được xác định qua phân tích osteology (xương
người) và stratigraphy (lớp địa tầng), cho thấy cư dân Quỳnh Văn đã chuyển từ
săn bắn sang trồng trọt lúa nước, chăn nuôi (xương lợn, gà), trong môi trường
ven biển với dòng chảy sông Quỳnh Lưu bồi đắp. Ý nghĩa của Quỳnh Văn là minh chứng
cho sự hình thành công xã nguyên thủy, giai đoạn chuyển tiếp quan trọng dẫn đến
nền văn minh lúa nước Đông Sơn, và khẳng định Nghệ An là cương vực lâu đời của
người Việt. Trong lịch sử Việt Nam, đây là thời kỳ "Hồng Bàng" sơ
khai, với vai trò ven biển làm "cầu nối" thương mại với Champa và các
nền văn hóa biển Đông Nam Á. Các hiện vật như rìu đá, cuốc đá và mảnh gốm thô
sơ cho thấy bước tiến từ lối sống du mục sang định cư, với sự ra đời của trồng
trọt và chăn nuôi. Đây là minh chứng cho sự hình thành công xã nguyên thủy,
giai đoạn chuyển tiếp quan trọng dẫn đến nền văn minh lúa nước.
2.3. Đỉnh cao văn
minh Đông Sơn: Di chỉ Làng Vạc.
Nếu Thẩm ồm là khởi đầu và Quỳnh Văn là chuyển tiếp, thì
Làng Vạc ở xã Nghĩa Yên (nay phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa), huyện Nghĩa
Đàn, chính là đỉnh cao của văn hóa Đông Sơn (khoảng 2.500 năm trước, thời Hùng
Vương). Di chỉ bao gồm xóm Đình (khu cư trú) và xóm Làng (khu mộ táng), trên
vùng đồi núi địa chất granite cổ, được phát hiện năm 1968 và khai quật nhiều đợt
đến 2023. Hàng nghìn hiện vật đã được khai quật: trống đồng tinh xảo (loại Làng
Vạc I, II với hoa văn người múa, chim lạc, mặt trời), rìu đồng, vòng tay bạc, gốm
in chữ thập, và mộ vò với hơn 100 bộ hài cốt. Niên đại 700-100 trước công
nguyên, Làng Vạc là trung tâm luyện kim, với lò đúc đồng quy mô lớn, chứng tỏ
xã hội phân công lao động cao, có thủ lĩnh và nghi lễ tôn giáo (trống đồng dùng
trong lễ hội). Ý nghĩa lịch sử: Làng Vạc khẳng định Nghệ An là một trong hai
trung tâm Đông Sơn (cùng Cổ Loa), với vai trò "hậu phương" trong mở
mang bờ cõi, và địa linh long mạch sông Lam nuôi dưỡng văn minh này. Trong lịch
sử Việt Nam, đây là thời kỳ dựng nước Văn Lang, với Nghệ An làm "phên dậu"
phía Nam. Hàng nghìn hiện vật bằng đồng, sắt và gốm - đặc biệt trống đồng tinh
xảo với hoa văn chạm khắc hình người, hình vật - đã được khai quật, chứng tỏ một
xã hội phân công lao động cao, với kỹ thuật đúc đồng tiên tiến. Làng Vạc khẳng
định Nghệ An là cương vực lâu đời của người Việt cổ, một cái nôi văn minh. Tại
bảo tàng địa phương, tôi đã chiêm ngưỡng những báu vật này, cảm nhận tài hoa của
tổ tiên và hiểu rằng, tinh thần nhân kiệt đã được hun đúc từ nền tảng văn hóa
Đông Sơn vững chãi.
2.4. Lịch sử từ thời
cổ đại đến phong kiến: Vai trò then chốt trong các triều đại.
Từ thời Bắc thuộc (thế kỷ 2 trước công nguyên), Nghệ An (lúc
gọi Hoan Châu) là tiền đồn chống giặc phương Nam, với sự kiện Mai Thúc Loan
(Mai Hắc Đế) khởi nghĩa năm 722, xưng đế tại Vạn An (Nam Đàn), xây kinh đô đầu
tiên từ Nghệ An. Thời Lý-Trần (thế kỷ 11-14), Nghệ An là "phên dậu" Đại
Việt, với Uy Minh Vương Lý Nhật Quang khai phá đất đai, ngăn giặc Chăm và làm hậu
cứ chống Nguyên Mông ba lần (1285, 1287, 1288). Thời Hậu Lê, khởi nghĩa Lam Sơn
(1418-1428) của Lê Lợi có Nghệ An làm chiến địa quyết định, với danh tướng Nguyễn
Xí từ đây. Thời Tây Sơn (1788), Quang Trung chọn Phượng Hoàng Trung Đô (Nghệ
An) làm kinh đô, đánh bại 29 vạn quân Thanh. Thời Nguyễn (1802), Vinh trở thành
tỉnh lỵ, và từ 1858, Nghệ An là trung tâm kháng Pháp, với Xô Viết Nghệ Tĩnh
1930-1931 - cái nôi cách mạng. Thời hiện đại, từ 1945, Nghệ An là căn cứ kháng
chiến chống Pháp-Mỹ, quê hương Hồ Chí Minh (Kim Liên, Nam Đàn), và sau 1975,
phát triển kinh tế với công nghiệp Vinh, du lịch Cửa Lò. Vai trò lịch sử: Nghệ
An luôn là "thành đồng", địa linh sản sinh nhân kiệt, từ Mai Hắc Đế đến
Phan Bội Châu.
III. Khí hậu và tính
cách con người: Dấu ấn của tự nhiên và di sản văn hóa.
Khí hậu Nghệ An được cổ sử mô tả là "khắc nghiệt",
với đặc trưng của vùng Bắc Trung Bộ. Mùa hè, gió Lào (gió tây nam khô nóng) thổi
từ Lào sang, khiến nhiệt độ có thể lên tới 40°C, gây ra hạn hán và thiếu nước.
Mùa đông, gió mùa Đông Bắc mang theo mưa và cái lạnh cắt da. Sự khắc nghiệt của
tự nhiên đã hun đúc nên những phẩm chất đặc trưng của người Nghệ An: cần cù và
sáng tạo, kiên trung và nghĩa hiệp, cầu thị và hiếu học. Sự khắc nghiệt này không
chỉ là thử thách mà còn là "lò luyện" nhân cách. Nó giải thích tại
sao người Nghệ An có tinh thần quật cường, không khuất phục trước khó khăn. Họ
luôn tìm cách vượt qua mọi trở ngại, từ việc xây dựng những công trình thủy lợi
cổ xưa để chống hạn, đến việc tiên phong trong các phong trào cách mạng. Phẩm
chất này được thể hiện rõ nét qua các câu ca dao, tục ngữ như "Vợ ngoan lo quan cho chồng" thể hiện ý chí không ngại gian khổ, quyết tâm đấu tranh.
Nghệ An sở hữu kho tàng văn hóa phi vật thể phong phú, với 6
dân tộc anh em: Kinh (đa số, 85 phần trăm), Thái (5 phần trăm, miền Tây như Kỳ
Sơn), Thổ (3 phần trăm, Quỳ Hợp), Khơ Mú (2 phần trăm, Tương Dương), Mông (2 phần
trăm, Quế Phong), Ơ Đu (ít nhất, Con Cuông). Dân tộc Thái có phong tục nhà sàn,
dệt thổ cẩm, uống rượu cần; Thổ với múa xòe, lễ cúng bản; Khơ Mú với nhạc cụ
khèn; Mông với hoa văn thêu; Ơ Đu với ngôn ngữ cổ. Phong tục vùng miền: Miền biển
(Kinh) có lễ Cầu Ngư, rước hến, đua thuyền; miền núi có lễ Hang Bua (Thái),
Xàng Khan (Mông), mừng nhà mới. Lễ hội nổi bật: Lễ hội Đền Cờn (Nghi Lộc, thờ
Trần Hưng Đạo, với rước kiệu, chọi trâu); Đền Cuông (Con Cuông, thờ An Dương
Vương, múa lân); Đền Chín Gian (Quế Phong, dân tộc Thái, lễ tắm trâu, chém trâu
tượng trưng); Lễ hội Làng Sen (Nam Đàn, tưởng nhớ Bác Hồ). Ẩm thực: Cháo lươn
Vinh (giàu protein, từ lươn sông Lam), nhút Thanh Chương (dưa chua từ mít non),
tương Nam Đàn (tương đậu nành lên men), cam Quỳnh Lưu, rượu nếp Quỳnh. Tín ngưỡng:
Thờ Thành hoàng làng (Kinh), Đạo Mẫu Tứ vị Thánh Nương (ven biển), cúng bản mường
(Thái, Thổ), với đền Bạch Mã, Đền Quả.
Bên cạnh dấu tích vật thể, Nghệ An sở hữu kho tàng văn hóa
phi vật thể phong phú, phản ánh hồn cốt địa linh. Nổi bật là Dân ca Ví Giặm Nghệ
Tĩnh (UNESCO 2014) là hồn cốt, với lời ca về sông Lam, chợ Nhe - những điệu hò,
hát ví von sông Lam, núi Hồng, chợ Nhe, bến đò Trai, thể hiện cuộc sống lao động,
tình yêu mộc mạc của người dân. Đây không chỉ là âm nhạc mà là tiếng lòng, kết
nối quá khứ với hiện tại. Ngoài ra, tín ngưỡng Tứ vị Thánh Nương (hệ phái Đạo Mẫu)
thể hiện đời sống tâm linh ven biển, trong khi các lễ hội như đền Cuông, đền Cờn,
Hang Bua làm sống dậy huyền thoại sử thi. Với 6 dân tộc (Kinh, Thái, Thổ, Khơ
Mú, Mông, Ơ Đu) chung sống hài hòa, văn hóa Nghệ An đa dạng nhưng thống nhất,
góp phần vào bản sắc Việt Nam.
IV. Tiềm năng du lịch:
Vẻ đẹp kết nối thời gian và không gian.
Với địa linh phong phú, Nghệ An là điểm đến lý tưởng: Du lịch
văn hóa-lịch sử (Kim Liên đón 2 triệu lượt/năm), sinh thái (Pù Mát), biển (Cửa
Lò). Với địa linh
phong phú, Nghệ An là điểm đến lý tưởng:
Du lịch văn hóa - lịch sử: Khu di tích Kim Liên (quê Bác Hồ),
thành cổ Vinh, đền Cuông, đền Bạch Mã.
Du lịch sinh thái: Vườn quốc gia Pù Mát với thác nước hùng
vĩ, đảo chè Thanh Chương.
Du lịch biển: Cửa Lò, Bãi Lữ, Quỳnh Phương với bãi tắm đẹp.
Ẩm thực: Cháo lươn Vinh, nhút Thanh Chương, tương Nam Đàn.
Những yếu tố này tạo sức hút khó cưỡng, mời gọi du khách hòa
mình vào địa linh nhân kiệt.
Lời kết: Hướng tới
hành trình tiếp theo.
Bài viết này chỉ là mở đầu, bao quát vị thế địa linh, hành
trình lịch sử và di sản văn hóa của Nghệ An. Từ phong thủy kỳ vĩ đến di chỉ cổ
xưa, tất cả vẽ nên bức tranh một vùng đất kiên cường, giàu truyền thống. Các
bài sau sẽ đi sâu vào nhân vật và địa danh cụ thể, khám phá những bí ẩn chưa kể.
Mời quý độc giả theo dõi cùng tôi trong hành trình này.
(Tiếp theo: Bài 2 - Mai Hắc Đế - Anh hùng địa linh, vị vua
khai quốc từ Hoan Châu).
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái! Điện bà Tây Ninh.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
THỨ TỰ CÁC BÀI.
LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU
CHUYÊN SÂU Nghệ An - Vùng đất Địa linh nhân kiệt.
Bài 1: Tổng quan và
nguồn cội.
Tiêu đề: Xứ Nghệ -
Khúc ca của non nước và con người.
Nội dung: Giới thiệu chung về Nghệ An, nhấn mạnh vẻ đẹp
thiên nhiên và bề dày lịch sử. Bài này sẽ mở đầu bằng câu ca dao quen thuộc,
khái quát vị trí địa lý, các loại hình thiên nhiên (rừng, biển, núi) và vai trò
của Nghệ An trong lịch sử. Đồng thời, giới thiệu về các di chỉ khảo cổ học như
Thẩm ồm, Quỳnh Văn, Làng Vạc, đặt nền móng cho các bài viết tiếp theo.
Bài 2: Vị vua đầu
tiên từ Nghệ An - Mai Hắc Đế.
Tiêu đề: Mai Hắc Đế -
Người anh hùng dựng cờ khởi nghĩa trên đất Hoan Châu.
Nội dung: Tập trung vào cuộc đời và sự nghiệp của Mai Thúc
Loan, vị vua đầu tiên và duy nhất của Việt Nam xuất thân từ Nghệ An. Phân tích
bối cảnh lịch sử dưới ách đô hộ của nhà Đường, quá trình khởi nghĩa, việc xưng
đế và xây dựng kinh đô Vạn An. .
Bài 3: Phên dậu vững
chắc thời Lý - Trần
Tiêu đề: Phên dậu vững
chắc của Đại Việt: Nghệ An trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
Nội dung: Nêu bật vai trò chiến lược của Nghệ An trong các
cuộc chiến chống ngoại xâm thời Lý - Trần. Đề cập đến công lao của Uy Minh
Vương Lý Nhật Quang trong việc xây dựng và phát triển Nghệ An, biến nơi đây
thành "phên dậu" phía Nam của Đại Việt. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò
hậu cứ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Bài 4: Chiến địa quyết
định và những người lính Lam Sơn.
Tiêu đề: Từ miền sơn
cước đến chiến trường quyết định: Vai trò của Nghệ An trong khởi nghĩa Lam Sơn.
Nội dung: Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vai trò của Nghệ
An trong cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo. Nơi đây không chỉ là chiến trường
quan trọng mà còn là vùng đất cung cấp nhân tài, vật lực, đặc biệt là sự đóng
góp của danh tướng Nguyễn Xí và nhiều người con Nghệ An khác.
Bài 5: Các danh nhân
văn hóa, nhà khoa học thời kỳ phong kiến.
Tiêu đề: Kho tàng trí
tuệ: Danh nhân văn hóa và nhà khoa học xứ Nghệ.
Nội dung: Giới thiệu và phân tích đóng góp của các danh nhân
thời phong kiến. Nổi bật là La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, một cố vấn tài ba cho
vua Quang Trung; nhà thơ nữ tài năng Hồ Xuân Hương; và Trạng nguyên đầu tiên của
Nghệ An, Bạch Liêu.
Bài 6: Các danh nhân
thời Tây Sơn.
Tiêu đề: Chỗ dựa vững
chắc của Quang Trung: Danh nhân xứ Nghệ thời Tây Sơn.
Nội dung: Tập trung vào vai trò của Nghệ An dưới thời nhà
Tây Sơn. Bài viết sẽ nói về việc vua Quang Trung chọn Nghệ An làm nơi xây dựng
Phượng Hoàng Trung Đô và vai trò của các tướng lĩnh, trí thức người Nghệ trong
việc giúp ông đánh bại 29 vạn quân Thanh.
Bài 7: Những ngôi sao
sáng trong đêm trường dân tộc
Tiêu đề: Mảnh đất
sinh ra những "sao sáng": Các chí sĩ yêu nước xứ Nghệ.
Nội dung: Khám phá các danh nhân tiêu biểu trong cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Phân tích tư
tưởng và hành động của các nhân vật như Phan Bội Châu, Trần Tấn, Đặng Như Mai,
Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thúc Hứa, v.v.
Bài 8: Vĩ nhân từ
làng Sen - Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tiêu đề: Làng Sen -
Nơi khởi nguồn của một huyền thoại.
Nội dung: Bài viết dành riêng cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Giới
thiệu Khu di tích Kim Liên và phân tích bối cảnh gia đình, quê hương đã hun đúc
nên nhân cách vĩ đại của Người, người đã trở thành "Anh hùng giải phóng
dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới". .
Bài 9: Văn hóa đa sắc
tộc và phi vật thể.
Tiêu đề: Hòa quyện và
độc đáo: Bản sắc văn hóa của 6 dân tộc tại Nghệ An.
Nội dung: Bài viết này tổng hợp và phân tích sự đa dạng văn
hóa của các dân tộc cùng sinh sống tại Nghệ An (Kinh, Thái, Thổ, Khơ Mú, Mông,
Ơ Đu). Đồng thời, đi sâu vào các loại hình văn hóa phi vật thể nổi tiếng như
hát Ví Giặm Nghệ Tĩnh, hát phường vải, v.v.
Bài 10: Tổng kết và
tiềm năng phát triển.
Tiêu đề: Sức hấp dẫn
không thể chối từ: Tiềm năng du lịch Nghệ An.
Nội dung: Tổng kết lại các điểm nổi bật của 9 bài viết trước.
Nhấn mạnh Nghệ An không chỉ có bề dày lịch sử mà còn sở hữu tài nguyên du lịch
phong phú, từ du lịch biển (Cửa Lò, Bãi Lữ) đến du lịch văn hóa - lịch sử và du
lịch sinh thái (Vườn quốc gia Pù Mát).
Về các vị vua xuất
thân từ Nghệ An.
Dựa trên các sử liệu lịch sử, Mai Thúc Loan là vị vua duy nhất
xuất thân từ Nghệ An. Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của
nhà Đường vào thế kỷ thứ VIII (năm 722). Sau khi giành được thắng lợi, ông đã
xưng đế, hiệu là Mai Hắc Đế, và xây dựng kinh đô Vạn An ở vùng đất Nam Đàn, Nghệ
An ngày nay. Mặc dù triều đại của ông tồn tại không lâu, nhưng đây là một dấu mốc
quan trọng, thể hiện tinh thần yêu nước quật cường của người dân Hoan Châu (tên
gọi Nghệ An thời đó).
Các bài này đã chuyển thành video và sẽ đăng trên trang
youtube ÂM TRẠCH VÀ NHỮNG HÀNH TRÌNH trong thời gian tới.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét