Blog chuyên nghiên cứu và chia sẻ văn hóa phương Đông - phong thủy - tâm linh - đạo pháp - kinh dịch...
EMAIL : dienbatn@gmail.com
TEL : 0942627277 - 0904392219.BÀI 2. LOẠT BÀI NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH.
"Trăm năm sáng mãi một miền Đất Thiêng."
BÀI 2. LOẠT BÀI
NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU: ĐẤT VÀ NGƯỜI NAM ĐỊNH. "Trăm năm sáng mãi một miền
Đất Thiêng."
Bài 2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy
Đất Thành Nam.
Lời Tri Ân Và Hướng Tiếp Cận. Kính gửi quý độc giả,
Sau những năm tháng đắm mình trong công cuộc điền dã miệt mài tại Nam Định –
vùng đất của những huyền thoại và tinh thần quật cường – Điện Bà Tây Ninh đã
may mắn tích lũy được một kho tàng tư liệu vô giá. Đó là những trang ghi chép thủ
công, những ổ đĩa cứng chất đầy hình ảnh và video, ghi lại từng di tích lịch sử
và những câu chuyện đầy cảm xúc từ người dân bản xứ. Từ những buổi chiều lang
thang bên sông Đáy, lắng nghe tiếng gió thì thầm qua những tán cây cổ thụ ven đền
Trần, đến những đêm khuya ngồi bên bếp lửa với các cụ cao niên tại Phủ Dầy,
chia sẻ những truyền thuyết kỳ bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh – tất cả đã hun đúc
nên loạt bài nghiên cứu này. Những chuyến đi điền dã của tôi không chỉ là hành
trình thu thập tài liệu mà còn là cuộc đối thoại với linh hồn đất mẹ. Tại núi
Mai Độ (Ý Yên), tôi đã chạm tay vào những chiếc rìu đá cổ xưa, cảm nhận hơi thở
của cư dân tiền sử – những người từ rừng núi tiến xuống đồng bằng, khai phá
vùng đất chiêm trũng này. Tại làng Tức Mặc (Lộc Vượng), nơi cội nguồn triều Trần,
tôi đã ngồi dưới bóng cây đa cổ thụ, lắng nghe các cụ kể về “long khí hội tụ”,
nơi rồng thiêng đáp xuống sông Đáy, sinh ra những bậc anh hùng như Trần Hưng Đạo.
Và tại Thành Nam – thủ phủ sôi động – tôi đã chứng kiến sự hòa quyện giữa quá
khứ và hiện đại, với những nhà máy dệt may vẫn vang vọng tiếng máy dệt của
“Thành phố Dệt” xưa. Loạt bài này sẽ đi sâu vào các địa danh và nhân vật lịch sử,
văn hóa của Nam Định, bắt đầu từ nguồn cội và hành trình xuyên thời gian. Với
tính chất chuyên sâu, và để phù hợp với bộ ảnh video của Điện Bà Tây Ninh,
chúng tôi sẽ mô tả chi tiết, phân tích sâu và liên kết hình ảnh, video để tạo
nên một bức tranh toàn diện. Các tư liệu được rút ra từ những ghi chép điền dã,
những cuộc phỏng vấn với người dân bản xứ, và những hiện vật khảo cổ mà tôi đã
tận mắt chứng kiến. Chúng tôi mong quý độc giả kiên nhẫn theo dõi, vì mỗi trang
sử Nam Định đều là một lớp trầm tích văn hóa, cần được lật giở cẩn thận để hiểu
thấu. Thân ái! Điện Bà Tây Ninh.
Bài 2: Địa Lý, Khí Hậu và "Phép Trấn" Phong Thủy
Đất Thành Nam.
Tọa độ văn hóa của một
vùng "Đất Thiêng" .
Nam Định, tỉnh cũ thuộc vùng nam đồng bằng sông Hồng, không
chỉ là một mảnh đất địa lý mà còn là một hệ thống văn hóa – lịch sử – tâm linh
phức hợp, nơi con người đã tương tác với thiên nhiên qua hàng thiên niên kỷ. Từ
dấu tích tiền sử ở các dãy núi Vụ Bản và Ý Yên, nơi cư dân đồ đá mới từ rừng
núi tiến xuống khai phá vùng chiêm trũng ven biển, đến sự hưng thịnh của triều
Trần với kinh đô thứ hai Thiên Trường, địa lý Nam Định luôn là yếu tố quyết định.
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích sâu đặc điểm địa hình, khí hậu, vai trò chiến
lược của "Tứ Đại Khẩu Giang", địa lý phong thủy gắn với sự thịnh suy
của các dòng họ, và giá trị di sản sinh quyển – tất cả dựa trên tư liệu điền dã,
lịch sử hành chính, và các cuộc phỏng vấn với người dân địa phương. Qua đó,
chúng ta sẽ thấy Nam Định không chỉ là "Đất Học" mà còn là "Đất
Thiêng", nơi "phép trấn" phong thủy đã được áp dụng tinh tế để
cân bằng âm dương, bảo vệ an cư lạc nghiệp.
1. Đặc Điểm Địa Hình Và Khí Hậu: Cấu Trúc Phát Triển Của
Vùng Đồng Bằng Tân Kiến Tạo
Nam Định nằm ở hạ lưu châu thổ sông Hồng, với diện tích khoảng
1.668 km², là một vùng đồng bằng sông Hồng điển hình – nơi quá trình bồi đắp
phù sa vẫn diễn ra mạnh mẽ, tạo nên địa hình tân kiến tạo (đất mới hình thành).
Theo tư liệu lịch sử từ "Lịch sử hành chính Nam Định", vùng đất này từng
là phần của bộ Lục Hải thời Văn Lang, với huyện Bình Chương (nay thuộc Vụ Bản)
nằm sát biển, và dấu tích như cồn Dâu, cồn Cói ở chân núi Gôi vẫn còn lưu lại.
Địa hình không đồng nhất, chia thành ba vùng sinh thái – kinh tế rõ rệt, ảnh hưởng
sâu sắc đến đời sống, văn hóa và cả phong thủy. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm gió
mùa càng làm nổi bật sự đa dạng này, đòi hỏi cư dân phải thích nghi qua các công
trình thủy lợi và tín ngưỡng.
1.1. Phân Tích Ba Vùng Địa Hình Chính.
Dựa trên các chuyến điền dã, tôi đã ghi nhận sự khác biệt rõ
nét giữa ba vùng qua địa hình, đất đai và sinh hoạt cộng đồng.
1.1.1. Vùng Đồng Bằng Trũng (Phía Tây Và Nam).
Vùng này bao gồm các huyện Vụ Bản, Ý Yên, Mỹ Lộc, Nam Trực,
và phần phía bắc Nghĩa Hưng, với độ cao trung bình chỉ 1-2 mét so với mực nước
biển. Đây là khu vực chiêm trũng điển hình, dễ ngập úng do hệ thống sông ngòi
chằng chịt như sông Đáy, sông Ninh Cơ và sông Đào. Theo tư liệu khảo cổ từ núi
Mai Độ (Ý Yên), nơi phát hiện dao, giáo và rìu đồng năm 1963, vùng này từng là
nơi cư dân tiền sử từ rừng núi tiến xuống, khai phá bằng cách trồng lúa nước và
chăn nuôi. Địa hình trũng tạo nên lớp phù sa màu mỡ, lý tưởng cho nông nghiệp,
nhưng cũng mang rủi ro lũ lụt – như ghi nhận trong lịch sử với công trình đê Hồng
Đức (thế kỷ 15) kéo dài từ cửa Đại An qua Nghĩa Hưng, Hải Hậu đến Hội Khê.
Trong chuyến điền dã tại Ý Yên, tôi đã phỏng vấn người dân thôn Mai Độ), người
ta kể rằng: "Đất trũng này như cái chậu đựng nước, mùa mưa thì úng, mùa
khô thì hạn. Tổ tiên phải đắp gò cao để ở, gọi là 'thổ sơn nhân tạo', để tránh
thủy khí nặng nề." Sinh hoạt cộng đồng ở đây tập trung vào canh tác lúa
chiêm, trồng rau củ, và các làng nghề như dệt chiếu, với văn hóa lễ hội gắn bó
với sông nước (như lễ hội chùa Đại Bi ở Nam Trực).
1.1.2. Vùng Ven Biển (Phía Đông Nam).
Thuộc các huyện Hải Hậu, Giao Thủy, Xuân Trường và Nghĩa
Hưng, vùng này là đất bồi mới, mở rộng ra biển với tốc độ 50-100 mét/năm nhờ
phù sa sông Hồng. Địa hình thấp, xen lẫn cồn cát, bãi bồi và rừng ngập mặn, với
các địa danh như cửa Ba Lạt (ranh giới Thái Bình) và cửa Đáy (ranh giới Ninh
Bình). Lịch sử ghi nhận vùng này từng là biển nông thời Văn Lang, với huyện
Bình Chương sát biển, và dấu tích săn bắn ở núi Hổ, hang Lồ (Vụ Bản giáp ranh).
Ngày nay, đây là khu vực ngư nghiệp phát triển, với dân cư sống trên các cồn đất
cao giữa đầm lầy. Trong chuyến điền dã tại Hải Hậu, tôi đã chứng kiến cảnh bãi
bồi mới hình thành, nơi người dân trồng sú vẹt để chắn sóng. Người dân ở đây đã
chia sẻ: "Đất ven biển động lắm, biển lấn rồi lại bồi. Chúng tôi thờ Cá
Ông để trấn hải khí, cầu bình an khi ra khơi." Văn hóa vùng này mang tính
"dương" mạnh mẽ, với lễ hội như chợ Viềng (Nam Trực giáp ranh) và lễ
hội chùa Keo Hành Thiện (Xuân Trường), gắn với tín ngưỡng biển. Ảnh và video của
tôi cho thấy hệ thống đê biển và rừng ngập mặn như "lá chắn xanh", bảo
vệ trước bão lũ.
1.1.3. Vùng Trung Tâm Đô Thị (Thành Phố Nam Định Và Lân Cận).
Khu vực này bao gồm thành phố Nam Định, huyện Mỹ Lộc và phần
Lộc Vượng, với địa hình cao ráo hơn (3-5 mét), là giao điểm thủy bộ quan trọng.
Sông Đào (kênh nhân tạo thời Nguyễn) và sông Hồng tạo nên mạng lưới giao thông,
biến Thành Nam thành trung tâm thương mại từ thời Lý-Trần. Lịch sử hành chính
ghi nhận đây là phủ Thiên Trường thời Trần, với hành cung Trùng Quang và Trùng
Hoa (nay là đền Trần và chùa Phổ Minh). Điền dã tại Lộc Vượng, tôi đã ghi hình
cây đa cổ thụ và sông Đáy uốn lượn, nơi "long khí hội tụ" theo lời
các cụ. Theo người dân ở đây : "Đất trung tâm này 'thủy tú', nước đẹp bao
quanh, nên thương nghiệp phồn vinh, từ tơ lụa Cổ Chất đến dệt Cự Trữ." Văn
hóa đô thị hòa quyện hiện đại (nhà máy dệt) với cổ kính (chợ Rồng, phố cổ), tạo
nên sức sống sôi động.
1.2. Đặc Trưng Khí Hậu Cận Nhiệt Đới Ẩm
Khí hậu Nam Định là kiểu cận nhiệt đới ẩm gió mùa, với nhiệt
độ trung bình 23-24 độ C, lượng mưa 1.600-1.800 mm/năm, phân chia hai mùa rõ rệt.
Mùa hè (tháng 5-10) nóng ẩm, gió Đông Nam mang mưa lớn, gây ngập lụt – như năm
1971, điều chỉnh địa giới do lũ ở Nghĩa Hưng, Nam Ninh. Mùa đông (tháng 11-4) lạnh
khô, gió Đông Bắc mang sương mù, ảnh hưởng đến nông nghiệp. Sự biến đổi này định
hình kỹ thuật canh tác (lúa chiêm xuân), và góp phần hình thành hệ sinh thái ngập
mặn ven biển, như Vườn Quốc gia Xuân Thủy. Trong điền dã, tôi ghi nhận bão lũ
thường xuyên, đòi hỏi "phép trấn" tâm linh để cầu an.
2. Bốn Cửa Sông Lớn
– "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai Trò Chiến Lược.
Nam Định sở hữu bốn cửa sông lớn đổ ra Biển Đông: Ba Lạt,
Đáy, Lân và Hà Lạn – được gọi là "Tứ Đại Khẩu Giang", quyết định giao
thương, an ninh và phong thủy. Lịch sử ghi nhận các cửa này là "cửa
ngõ" từ thời Bắc thuộc, với quận Giao Chỉ phát triển nông nghiệp nhờ sông
ngòi.
2.1. Phân Tích "Tứ Đại Khẩu Giang".
2. Bốn Cửa Sông Lớn – "Tứ Đại Khẩu Giang": Vai
Trò Chiến Lược.
Nam Định, với vị trí
chiến lược ở hạ lưu châu thổ sông Hồng, sở hữu hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ
ra Biển Đông, hình thành nên "Tứ Đại Khẩu Giang" – bốn cửa sông lớn:
Ba Lạt, Đáy, Lân và Hà Lạn. Thuật ngữ "Tứ Đại Khẩu Giang" không chỉ
ám chỉ các cửa ngõ thủy văn mà còn mang ý nghĩa phong thủy và lịch sử sâu sắc,
đại diện cho sự lưu thông của "thủy khí" (nước) – biểu tượng của tài
lộc và sức mạnh. Từ thời tiền sử, khi cư dân từ núi Vụ Bản và Ý Yên tiến xuống
khai phá vùng chiêm trũng ven biển, các cửa sông này đã là tuyến giao thương
quan trọng, kết nối nội địa với biển cả. Lịch sử hành chính Nam Định ghi nhận
chúng là "cửa ngõ" từ thời Văn Lang (huyện Bình Chương sát biển), qua
Bắc thuộc (quận Giao Chỉ phát triển nông nghiệp), đến các triều đại phong kiến
như Trần, Lê, Nguyễn, nơi chúng đóng vai trò then chốt trong giao thương (xuất
khẩu gạo, muối, tơ lụa) và an ninh quốc phòng (phòng thủ chống ngoại xâm).
Dựa trên các chuyến
điền dã của tôi tại Giao Thủy và Nghĩa Hưng, nơi tôi phỏng vấn ngư dân và quan
sát hệ sinh thái ngập mặn, cũng như tư liệu lịch sử từ các nguồn như Wikipedia
và các báo địa phương , "Tứ Đại Khẩu Giang" không chỉ là địa lý tự
nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa. Chúng góp phần vào sự thịnh vượng của Thành
Nam (thủ phủ Nam Định) qua việc kiểm soát thuế khóa và logistics, đồng thời là
"yết hầu" quân sự – nơi kiểm soát chúng đồng nghĩa với kiểm soát nội
địa. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày nay, các cửa sông này tiếp tục đóng
vai trò quan trọng trong thoát lũ, bảo vệ đê biển và phát triển kinh tế biển bền
vững, như kế hoạch xây dựng đô thị ven biển tại Thịnh Long, Quất Lâm. Dưới đây
là phân tích chi tiết từng cửa, kết hợp lịch sử, giao thương và an ninh, với
minh họa hình ảnh từ các nguồn đáng tin cậy.
2.1. Cửa Ba Lạt: Cửa Ngõ Lớn Nhất Và "Yết Hầu"
Chiến Lược.
Cửa Ba Lạt, nằm ở
huyện Giao Thủy (giáp Thái Bình), là cửa sông lớn nhất miền Bắc, nơi sông Hồng
đổ ra vịnh Bắc Bộ. Với chiều rộng lên đến hàng kilomet, cửa sông này hình thành
từ một sự kiện địa chất lịch sử: năm 1787, sau tiếng nổ lớn do vận động kiến tạo
vỏ Trái Đất, Ba Lạt trở thành cửa sông rộng lớn, theo ghi chép từ gia phả địa
phương và "Hội phá Ba Lạt" . Tên gọi "Ba Lạt" được truyền
miệng từ thời kỳ đói kém năm 1945, khi xác người chết đói được buộc ba mối lạt
tre thả trôi sông . Ngày nay, đây là khu vực bồi đắp mạnh mẽ, mở rộng đất đai với
tốc độ đáng kể, góp phần vào hệ sinh thái Vườn Quốc gia Xuân Thủy.
Vai Trò Giao Thương:
Từ thời Trần (thế kỷ 13-14), cửa Ba Lạt là tuyến xuất khẩu chính của vùng đồng
bằng sông Hồng, với gạo, muối và tơ lụa từ các làng nghề như Cổ Chất (Mỹ Lộc)
và Cự Trữ (Trực Ninh). Lịch sử ghi nhận đây là "cửa ngõ của cải", nơi
tàu thuyền từ Trung Quốc và Đông Nam Á cập bến, thúc đẩy thương mại. Theo
Traveloka, khung cảnh đất trời giao hòa tại đây thu hút du lịch sinh thái, với
các tour khám phá rừng ngập mặn và ngư nghiệp. Trong điền dã, tôi chứng kiến
ngư dân tại Giao Thủy sử dụng cửa sông này để vận chuyển hải sản, góp phần vào
kinh tế biển của tỉnh – như kế hoạch phát triển thành phố Thịnh Long - Rạng
Đông .
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là "yết hầu" chống giặc phương Bắc, cửa Ba Lạt chứng kiến các
trận thủy chiến quan trọng chống Nguyên-Mông (1285-1288). Quân Trần dưới sự chỉ
huy của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng địa hình sông rộng để phục
kích, như trận Ba Lạt nơi giặc bị đẩy lui nhờ thủy triều và địa thế. Trong
kháng chiến chống Pháp và Mỹ, đây là căn cứ hậu cần, với các trung đoàn tự vệ .
Ngày nay, với cầu nghìn tỷ đang xây , cửa sông này vẫn là điểm trọng yếu về an
ninh biên giới biển, bảo vệ chủ quyền và chống buôn lậu.
2.2. Cửa Đáy: Cầu Nối Nam Bộ Và Phòng Thủ Phía Nam.
Cửa Đáy, nằm ở huyện
Nghĩa Hưng (giáp Ninh Bình), là nơi sông Đáy – chi lưu lớn của sông Hồng – đổ
ra biển, với vai trò quan trọng trong thoát lũ và thủy lợi. Lịch sử hình thành gắn
với công trình kênh nối Đáy-Ninh Cơ trị giá hơn 100 triệu USD , giúp cải thiện
thoát nước và giao thông thủy. Theo Wikipedia, sông Đáy dài khoảng 240 km, mang
phù sa phong phú, tạo nên vùng chiêm trũng màu mỡ từ thời Bắc thuộc.
Vai Trò Giao Thương:
Cửa Đáy kết nối Nam Định với vùng Thanh-Nghệ-Tĩnh, là tuyến vận chuyển gạo,
hàng hóa nội địa từ thời Lê (thế kỷ 15). Năm 1890, khi Thái Bình tách khỏi Nam
Định, cửa sông này vẫn là huyết mạch thương mại, xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp.
Ngày nay, với cảng Ninh Phúc , nó hỗ trợ logistics cho khu kinh tế ven biển,
như kế hoạch phát triển đô thị Rạng Đông . Phỏng vấn tại Nghĩa Hưng, Người dân
kể: "Từ xưa, tàu bè qua cửa Đáy chở muối, gạo lên Hà Nội, nay vẫn là đường
ra biển cho nông sản."
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là phòng thủ phía nam, cửa Đáy chứng kiến các cuộc nổi loạn như năm
1203, khi quân Phí Lang từ Đại Hoàng (Ninh Bình) xuôi sông Đáy tấn công Nam Định
(Lịch sử hành chính Nam Định). Trong kháng chiến, đây là tuyến chi viện cho miền
Nam, với các trung đoàn địa phương (Báo Nam Định). Hiện tại, với vai trò tiêu
thoát lũ , nó góp phần vào an ninh môi trường, chống biến đổi khí hậu – một phần
của quốc phòng toàn dân .
2.3. Cửa Lân: Kết Nối Nội Vùng Và Hỗ Trợ Logistics.
Cửa Lân (hay Cửa
Bà), nằm ở huyện Nghĩa Hưng, là cửa sông nhỏ nối sông Đáy với biển, với địa
danh đền Cửa Lân thờ Tứ Vị Thánh Mẫu . Xây dựng từ năm 1835, đền này từng là
căn cứ kháng chiến chống Pháp (1940-1952. Cửa sông này hình thành từ quá trình
bồi đắp, tạo nên vùng đất mới.
Vai Trò Giao Thương:
Là tuyến vận chuyển hàng hóa nội địa, cửa Lân hỗ trợ ngư nghiệp và thương mại địa
phương, kết nối các làng nghề như muối Nghĩa Hưng với Thành Nam. Ngày nay, đây
là điểm du lịch tâm linh, thu hút du khách với lễ hội (Báo Thái Bình), góp phần
vào kinh tế biển bền vững.
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Hỗ trợ logistics quân sự thời Lê, như vận chuyển lương thực qua sông
ngòi. Trong kháng chiến, đền Cửa Lân là căn cứ bí mật (Báo Thái Bình). Hiện tại,
Đồn Biên phòng Cửa Lân thực hiện an sinh xã hội, hỗ trợ dân nghèo và bảo vệ
biên giới biển .
2.4. Cửa Hà Lạn: Tạo Bãi Bồi Và Căn Cứ Ven Biển.
Cửa Hà Lạn (hay cửa
Sông Sò), nằm ở huyện Giao Thủy, từng là cửa sông rộng cung cấp phù sa cho vùng
Hải Hậu – Giao Thủy (Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam). Biến động địa chất từ thế
kỷ 18 đã làm cửa sông thu hẹp, nhưng vẫn tạo bãi bồi mới.
Vai Trò Giao Thương:
Tập trung vào ngư nghiệp, với các tour du lịch tại Quất Lâm và chùa Hà Lạn .
Phù sa phong phú hỗ trợ nông nghiệp ven biển.
Vai Trò An Ninh Quốc
Phòng: Là căn cứ chống hải tặc thời phong kiến, và trong kháng chiến là tuyến
phòng thủ . Ngày nay, với cầu vượt sông Sò dự kiến , nó tăng cường an ninh biên
giới.
Tóm lại, "Tứ Đại
Khẩu Giang" là mạch máu của Nam Định, nơi lịch sử, kinh tế và an ninh giao
thoa, góp phần vào bản sắc "Đất Thiêng".
2.2. Ý Nghĩa Phong Thủy Và Chiến Lược.
Trong phong thủy Á
Đông, "Tứ Đại Khẩu Giang" được ví như "Tứ Môn Tài Lộc" hoặc
"cửa ngõ của cải" – bốn long môn nơi dòng chảy thủy khí (nước) từ nội
địa tuôn ra biển khơi, mang theo phù sa màu mỡ bồi đắp đất đai và đồng thời hút
tài lộc, sinh khí từ đại dương vào vùng châu thổ. Theo nguyên lý cốt lõi
"Thủy chủ tài" (nước sinh tài lộc) trong Kinh Dịch và các sách phong
thủy cổ như Thanh Nang Kinh, sự lưu thông không ngừng nghỉ của các cửa
sông này tạo nên thế "Sinh Khí" mạnh mẽ, "Tụ Tài tại Minh Đường"
(tích tụ của cải ở khoảng đất rộng phía trước), góp phần quyết định sự hưng thịnh
kinh tế - xã hội của Nam Định qua hàng nghìn năm. Không chỉ là địa lý tự nhiên,
các cửa sông còn mang ý nghĩa tâm linh: chúng là nơi "long khí thoát thủy"
(rồng bay ra biển), nhưng nếu được "trấn yểm" đúng cách (bằng đê điều,
đền miếu), sẽ biến thành nguồn phúc đức bất tận cho hậu thế.
Về Giao Thương Và Thịnh
Vượng Kinh Tế: Từ thời Lý - Trần (thế kỷ 11-14), khi Nam Định là "cửa ngõ
châu thổ sông Hồng" và lộ Thiên Trường (sau chia thành Kiến Xương, An
Tiêm, Hoàng Giang), "Tứ Đại Khẩu Giang" đã là huyết mạch xuất khẩu gạo,
muối, tơ lụa từ các làng nghề như Cổ Chất (dệt tơ), Cự Trữ (dệt vải) và Tống Xá
(đúc đồng). Các cửa sông cho phép tàu thuyền ngoại bang (từ Trung Quốc,
Chăm-pa) cập bến dễ dàng, biến Thành Nam thành trung tâm thương mại sầm uất, với
hành cung Trùng Quang - Trùng Hoa làm nơi giao dịch. Đến thời Nguyễn (năm 1832,
tỉnh Nam Định chính thức thành lập với 4 phủ 18 huyện), hệ thống thuế khóa
nghiêm ngặt tại các khẩu sông – thuế quan hàng hải, thuế muối và thuế nông sản
– đã đổ về ngân khố nhà nước một lượng lớn bạc trắng, củng cố vị thế "thủ
phủ giàu có" của Thành Nam. Lịch sử hành chính ghi nhận rằng, chính nhờ kiểm
soát các cửa sông này, Nam Định duy trì được sự thịnh vượng ngay cả sau khi
tách Thái Bình (1890) và Hà Nam (1890), với các đồn điền khẩn hoang ven biển
như Sở Vĩnh Hưng, Sở Đông Hải thời Lê sơ. Ngày nay, các cửa sông tiếp tục là nền
tảng kinh tế biển, với kế hoạch phát triển đô thị ven biển tại Thịnh Long (Hải
Hậu) và Quất Lâm (Giao Thủy), nơi ngư nghiệp và du lịch sinh thái mang lại hàng
nghìn tỷ đồng mỗi năm.
Về An Ninh Quốc
Phòng Và Phòng Thủ Chiến Lược: Kiểm soát "Tứ Đại Khẩu Giang" đồng
nghĩa với việc nắm giữ "chìa khóa nội địa" – bất kỳ thế lực ngoại
bang nào muốn tiến sâu vào đồng bằng Bắc Bộ đều phải vượt qua các cửa sông này.
Thời Trần, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã lợi dụng địa hình sông rộng, thủy
triều thất thường để lập tuyến phòng thủ bất khả xâm phạm: trận thủy chiến tại
cửa Ba Lạt (1288) đẩy lui Ô Mã Nhi, trong khi sông Đáy là "hậu
phương" chi viện từ Thanh-Nghệ. Thời Lê sơ, công trình đê Hồng Đức
(1462-1480) – tuyến đê ngăn mặn dài hàng trăm km từ cửa Đại An (gần cửa Lân,
Nghĩa Hưng) qua Hải Hậu đến Hội Khê – không chỉ là kiệt tác thủy lợi mà còn
mang ý nghĩa phong thủy như "Long Tường" (rồng chắn), trấn giữ biên
thùy ven biển, bảo vệ long mạch quốc gia trước thủy quái và giặc ngoại xâm.
Trong các cuộc kháng chiến chống Pháp - Mỹ, các cửa sông là căn cứ hậu cần bí mật,
với dân quân địa phương dùng địa hình đầm lầy để phục kích. Đến nay, chúng vẫn
là "yết hầu" biên phòng, với các đồn biên phòng tại cửa Lân và Hà Lạn
thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Trong các chuyến điền
dã tại cửa Ba Lạt (huyện Giao Thủy), tôi đã ghi lại video về nhóm ngư dân già kể
chuyện "thủy quái" – những linh hồn sông nước hung dữ – và nghi thức
lễ cầu ngư đầu năm, nơi họ dâng lễ vật ra giữa cửa sông để "xin phép"
long thần, cầu bình an mùa đánh bắt. Những câu chuyện này không chỉ phản ánh niềm
tin dân gian mà còn khẳng định vai trò tâm linh của "Tứ Đại Khẩu
Giang" trong việc duy trì sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, biến
tiềm năng hung hiểm thành nguồn sống bền vững.
3. Địa Lý Phong Thủy: Luận Giải Về "Phép Trấn"
Đất Thành Nam.
Phong thủy Nam Định
gắn bó mật thiết với hệ thống sông ngòi chằng chịt (hơn 200 km vuông mặt nước),
nơi thủy khí dồi dào nhưng cũng dễ sinh tai ương (lũ lụt, bão biển). Chính sự
tương tác giữa địa lý tự nhiên và "phép trấn" nhân tạo đã định hình sự
hưng thịnh của dòng họ Trần (phát vương tại Tức Mặc) và các dòng họ danh giá
khác như Lương Thế Vinh (Cao Hương, Vụ Bản), Đào Sư Tích (Cổ Lễ, Trực Ninh),
hay Vũ Tuấn Chiêu (Cổ Da, Nam Trực). Theo các sách phong thủy cổ như Âm
Dương Tạc Hình và truyền thuyết địa phương, long mạch vùng đất này khởi từ
dãy núi phía Tây Bắc (núi Mai Độ - Ý Yên, với hiện vật đồng sơ kỳ), uốn lượn
qua đồng bằng chiêm trũng, hội tụ tại trung tâm Thiên Trường, tạo nên thế đất
"hậu sinh phát đế" (sau này sinh ra đế vương). Việc áp dụng
"phép trấn" – kết hợp công trình vật lý (đê điều) và tâm linh (đền miếu)
– đã giúp cân bằng âm dương, trấn áp thủy quái, bảo vệ long khí khỏi tán loạn.
3.1. Thế Đất "Long Chầu Hổ Phục" Và Triều Trần.
Long mạch Nam Định
được các nhà phong thủy luận giải khởi nguồn từ núi Mai Độ (xã Yên Tân, Ý Yên)
– nơi năm 1963 phát hiện dao, giáo, rìu đồng, biểu tượng cho khí thiêng sơ khai
– chạy dọc sông Đáy (phía Tây Nam), vòng qua vùng đồng bằng trũng Vụ Bản - Ý
Yên, rồi hội tụ tại Tức Mặc (nay thôn Lộc Vượng, TP. Nam Định), quê gốc Trần Thủ
Độ và nơi Trần Lý sinh Trần Cảnh (sau là Trần Thái Tông). Tại đây, hai con sông
lớn đóng vai: sông Hồng (phía Đông Bắc) là "Thanh Long" (rồng xanh,
biểu tượng sinh khí, bảo vệ phía tấn công), sông Đáy (phía Tây Nam) là "Bạch
Hổ" (hổ trắng, trấn giữ phía phòng thủ). Thế đất tạo nên "Long Chầu Hổ
Phục" (rồng cúi đầu, hổ nằm phục) – hình thế lý tưởng để "Tụ Thủy tại
Minh Đường" (nước tụ ở khoảng đất rộng phía trước), tích tụ tài lộc và
nhân khí. Nhờ đó, nhà Trần phát vương 175 năm (1225-1400), ba lần đánh bại Nguyên
Mông – kỳ tích được quy cho "long khí hội tụ" tại Thiên Trường, kinh
đô thứ hai của triều đại. Truyền thuyết dân gian kể rằng, Trần Thủ Độ đã
"mượn long mạch" từ vùng núi để "nuôi vua", biến vùng đất
chiêm trũng thành "đất thiêng" sinh anh hùng.
3.2. "Phép Trấn" Phong Thủy.
Phong thủy là một
nghệ thuật và khoa học cổ truyền của phương Đông, với mục đích tạo ra và duy
trì sự hài hòa giữa con người và môi trường xung quanh. Trong bối cảnh hiện đại,
nhiều người không chỉ tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống hàng ngày mà còn
mong muốn một không gian sống tích cực, bình an. Trong số những yếu tố quan trọng
của phong thủy, “các phép trấn” là một khía cạnh không thể bỏ qua, đóng vai trò
quan trọng trong việc bảo vệ tinh thần và tài lộc của gia chủ.
Các phép trấn trong
phong thủy là những biện pháp nhằm ngăn chặn và hóa giải các năng lượng xấu,
mang lại sự bình an cho không gian sống. Các phép này thường được thực hiện khi
có cảm giác không an toàn hoặc khi có yếu tố nào đó trong ngôi nhà có thể thúc
đẩy vận rủi. Công dụng của các phép trấn bao gồm việc bảo vệ gia đình khỏi những
nguồn năng lượng tiêu cực, như một chiếc khiên bảo vệ cho ngôi nhà.
"Phép trấn"
trong phong thủy là các biện pháp dùng để hóa giải năng lượng xấu, bảo vệ ngôi
nhà khỏi tà khí và tăng cường vượng khí, bao gồm cả việc sử dụng các vật phẩm
như bùa chú, linh vật, hoặc bố trí vật liệu (như đá, nước). Mục đích chính là
mang lại sự bình an, may mắn và tài lộc cho gia chủ.
Các yếu tố chính của
phép trấn.
Mục đích: Hóa giải
tà khí, ngăn chặn tác động xấu, bảo vệ gia chủ và gia đình, đồng thời tăng cường
năng lượng tích cực, may mắn và tài lộc.
Đối tượng áp dụng:
Có thể thực hiện cho cả nhà mới khi xây dựng hoặc nhà cũ, đặc biệt khi hướng
nhà, thế đất không tốt hoặc có những yếu tố gây mất cân bằng trong không gian sống.
Các phương pháp phổ
biến:
Trấn yểm: Dùng các vật
phẩm đặt hoặc giấu trong nhà để bổ cứu khí lực. "Trấn" là đặt lộ
thiên, "yểm" là giấu đi.
Bùa trấn trạch: Sử dụng
bùa chú có thần chú, thường được dán ở cửa nhà để ngăn ma quỷ quấy nhiễu.
Linh vật: Sử dụng
các linh vật phong thủy như rồng, rùa đầu rồng, sư tử đá, tượng Phật, Tỳ hưu,
gương bát quái… để hóa giải tà khí và thu hút tài lộc.
Vật liệu phong thủy:
Sử dụng đá phong thủy (như thạch anh), nước (Thủy trấn), hoặc các vật phẩm thuộc
ngũ hành để trấn giữ các phương vị cần thiết.
Lưu ý quan trọng.
Cần thầy giỏi: Để đạt
hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng không mong muốn, nên nhờ thầy phong thủy giỏi
tư vấn, chỉ định phương vị và vật phẩm phù hợp.
Tránh tùy tiện:
Không nên tùy tiện sử dụng các vật phẩm trấn yểm hoặc bùa chú, đặc biệt là bùa
chú, vì có thể ảnh hưởng xấu nếu không thực hiện đúng cách.
Kết hợp kiến trúc
sư: Đối với các công trình lớn, nên kết hợp tư vấn của thầy phong thủy với kiến
trúc sư ngay từ đầu để sắp xếp bố cục hài hòa.
Trên thực tế, các
phép trấn có thể được áp dụng thông qua nhiều hình thức khác nhau, từ việc sử dụng
những vật phẩm phong thủy cho đến việc bố trí không gian. Ví dụ, nếu như một
ngôi nhà đối diện với một con đường lớn hoặc các yếu tố gây mất cân bằng khác,
việc đặt các hình tượng như tượng Phật, bể cá, hay các biểu tượng may mắn sẽ
giúp giảm bớt năng lượng tiêu cực và mang lại cảm giác an toàn hơn cho gia chủ.
Để trấn giữ long mạch,
cân bằng thủy khí hung mãnh (dễ gây lũ) và hải khí (bão tố), người xưa áp dụng
hệ thống "phép trấn" đa tầng: vật lý (đê điều) kết hợp tâm linh (đền
miếu thờ thần). Đê Hồng Đức (thế kỷ 15) là ví dụ điển hình – tuyến "long
tường" ngăn mặn từ cửa Đại An qua Nghĩa Hưng, Hải Hậu, không chỉ khai
hoang mà còn "trấn thủy quái", bảo vệ minh đường.
Những "phép trấn"
này không chỉ là di sản văn hóa mà còn là bài học sống động về sự hài hòa người
- trời, giúp Nam Định vượt qua thiên tai để trở thành "Đất Thiêng"
muôn đời.
4. Di Sản Sinh Quyển: Giá Trị Của Khu Dự Trữ Sinh Quyển
Châu Thổ Sông Hồng
UNESCO công nhận năm 2004, với Vườn Quốc gia Xuân Thủy. Đa dạng
sinh học: Rừng ngập mặn, chim di cư. Vai trò: Chắn sóng, sinh kế. Điền dã ghi
nhận nguy cơ xói lở do biến đổi khí hậu.
Tóm Kết:
Địa lý Nam Định, với hệ thống
"Tứ Đại Khẩu Giang" và thế đất "Long Chầu Hổ Phục", không
chỉ là bối cảnh tự nhiên mà còn là cội nguồn hun đúc nên bản sắc "Đất
Thiêng" – nơi hội tụ linh khí sông núi, phong thủy hài hòa và tinh thần quật
cường. Qua hàng thiên niên kỷ, từ dấu chân tiền sử ở núi Mai Độ đến kinh đô
Thiên Trường thời Trần, vùng đất này đã hòa quyện địa lý, văn hóa và tâm linh,
tạo nên một di sản sống động, nơi con người và thiên nhiên cùng viết nên những
trang sử bất tận.
Lời Hứa Tiếp Nối Bài tiếp theo sẽ đi sâu vào nguồn gốc
triều Trần. Thân ái! dienbatn - Điện Bà Tây Ninh. Xin theo dõi tiếp bài 3: Nhóm
Danh Nhân & Truyền Thống: Bản Sắc Người Kẻ Sĩ. Bài 3: Hưng Đạo Đại Vương Trần
Quốc Tuấn – Vị Thánh, Vị Tướng và Thượng Sách Giữ Nước.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét